Mấy hôm trước mình lướt bonbanh thì thấy hai chiếc này khiến mình phân vân: một chiếc Kia Cerato 2.0 AT đời 2018 giá 419 triệu, và một VinFast VF5 Plus 2024 giá 448 triệu. Nói thật là mình thích cả 2 kiểu: Cerato cho cảm giác an toàn, chắc chắn; VF5 thì nhỏ gọn, hiện đại, dễ đi phố. Bài này mình viết như tư vấn cho bạn bè, dựa trên trải nghiệm lái, nuôi xe ở VN và đọc qua tin rao.
Ai đọc hợp thì đọc tiếp: nếu bạn là gia đình 4 người cần xe chạy xa, hoặc cần xe chạy dịch vụ hay chỉ cần một chiếc city-car điện cho mượn xe quanh thành phố – mình sẽ so sánh theo mấy tiêu chí: giá, động cơ/hộp số, cảm giác lái, chi phí nuôi, tiện nghi, an toàn, và phù hợp với từng nhóm khách hàng.
Tổng quan nhanh
Kia Cerato 2.0 AT (2018)
Thương hiệu: Kia Hàn Quốc. Phân khúc: sedan hạng C cỡ trung. Thường được khen về khoang rộng, vận hành ổn định, phụ tùng dễ kiếm. Mình đã từng chạy Cerato vài ngày khi mượn của anh họ, cảm giác lái tròn trịa, ít ồn hơn mấy xe nhỏ cùng giá cũ.

VinFast VF5 Plus (2024)
Thương hiệu: VinFast Việt Nam. Phân khúc: mini EV đô thị. Thế mạnh: nhỏ gọn, cơ động trong phố, khởi động/di chuyển mượt, chi phí ‘nhiên liệu’ thấp nếu có chỗ sạc. Mình có thử đi VF (phiên bản khác) vài tiếng trong thành phố, thích cái tĩnh lặng và độ nhạy côn-tốc của xe điện.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Kia Cerato 2.0 AT – 2018 | VinFast VF5 Plus – 2024 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 419 Triệu VND | 448 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 2.0L xăng MPI – 6AT | Động cơ điện – hộp số 1 cấp |
| Công suất/mô-men xoắn | ~156 HP / ~194 Nm (ước tính) | ~82 kW (≈112 PS) / ≈170-180 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~7.5 l/100km (hỗn hợp, ước tính) | ~12-15 kWh/100km (điện, ước tính) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4.570 x 1.780 x 1.450 mm; CB cơ sở ~2.700 mm (ước tính) | ~3.800-3.900 x 1.700-1.780 x 1.600 mm; CB ~2.430 mm (ước tính) |
| Khoảng sáng gầm | ~150 mm | ~150-160 mm (ước tính) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, ESC, nhiều túi khí (tuỳ bản) | ABS, EBD, ESC, vài túi khí, hỗ trợ lái cơ bản (tuỳ bản) |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình, điều hoà tự động, ghế da (tuỳ xe), camera lùi | Màn hình cảm ứng, kết nối điện thoại, điều hoà tự động, hệ thống sạc EV |
| Năm sản xuất/đời | 2018 | 2024 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Lưu ý: nhiều thông số mình ghi là ước tính dựa trên cấu hình thường gặp. Nếu bạn cần số chính xác, nên hỏi người bán kiểm tra giấy tờ/phiên bản.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN
Kia Cerato 2.0 AT (2018)
Ưu điểm
– Chiều dài và khoang hành khách rộng, ngồi sau thoải mái cho gia đình. Nói chung phù hợp cho chuyến đi xa cuối tuần.
– Phụ tùng phổ biến, thợ sửa dễ tìm, chi phí bảo dưỡng chấp nhận được.
– Độ bền động cơ xăng proven, ít rủi ro về pin như xe điện.
Nhược điểm
– Xe cũ, có thể gặp hỏng vặt do tuổi đời: treo, hộp số, điều hòa, hệ thống điện.
– Tiêu hao xăng và chi phí vận hành lâu dài cao hơn so với EV.
– Giá trị bán lại bị ảnh hưởng bởi độ mới, màu sơn, lịch bảo dưỡng.
Ví dụ thực tế: mình có một anh bạn chạy dịch vụ từng mua Cerato cũ vì rẻ, ban đầu tiết kiệm, nhưng vài năm thì tiền sửa điều hòa và bộ phanh cũng đáng kể. À mà, nếu mua kỹ, kiểm tra lịch bảo dưỡng, vẫn rất ổn.

VinFast VF5 Plus (2024)
Ưu điểm
– Điện: tiết kiệm chi phí «nhiên liệu» nếu bạn có nơi sạc rẻ hoặc nhà có sẵn cục sạc.
– Vận hành mượt, tăng tốc tức thì, lý tưởng cho đi phố, qua ngã tư nhiều.
– Xe mới, bảo hành còn, ít phải sửa vặt ban đầu.
Nhược điểm
– Hạ tầng sạc tại VN chưa hoàn hảo ở mọi khu vực; nếu bạn ở ngoại thành hay đi liên tỉnh thường xuyên thì hơi phiền.
– Pin/điện xoay chuyển lâu dài: chi phí thay pin có thể cao, và mua xe điện cũ là bài toán khác.
– Phụ tùng VF đang ngày một tốt hơn nhưng so với các hãng lâu đời, vẫn có lúc chờ đợi.
Ví dụ thực tế: một chị đồng nghiệp ở thành phố nói: sạc xe ở nhà rẻ, nhưng khi đi đòi hỏi chặng đường dài thì phải lập kế hoạch cẩn thận. Theo mình thì nếu bạn chủ yếu di chuyển nội đô, VF5 đáng cân nhắc.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái
– Cerato: chắc, đầm khi chạy đường thẳng, ổn định cao ở tốc độ trên 60 km/h. Động cơ 2.0 cho cảm giác kéo tốt khi vượt. Nếu bạn thích cảm giác ‘lái thực’, Cerato sẽ khiến bạn an tâm.
– VF5: linh hoạt trong phố, máy chạy êm, phản hồi ga nhanh. Nhưng do kích thước nhỏ, ở tốc độ cao cảm giác sẽ bồng bềnh hơn sedan cỡ C.
Cách âm
– Cerato do thân xe lớn hơn, cách âm tổng thể thường tốt hơn xe nhỏ. Tuy nhiên xe cũ có thể yếu ở gioăng cửa, kính nếu không được chăm.
– VF5 tĩnh hơn ở dải tần động cơ vì là EV, nhưng tiếng vọng từ mặt đường và gió vẫn còn tùy hoàn thiện cách âm.
Thoải mái hàng ghế
– Cerato dành cho 4 người lớn thoải mái, hành lý nhiều hơn cho chuyến đi xa.
– VF5 phù hợp 2-3 người, chở 4 vẫn được nhưng hành lý hạn chế.
Công nghệ hỗ trợ lái
– Cerato 2018 có các trợ giúp cơ bản: cảm biến, camera, cân bằng điện tử (tuỳ bản).
– VF5 2024 có lợi thế phần mềm: cập nhật OTA, kết nối mới, một số hỗ trợ lái điện tử tuỳ phiên bản.
Chi phí nuôi xe & bảo trì ở VN
- Xăng cho Cerato: nếu chạy nhiều km/tháng thì chi phí nhiên liệu cộng bảo dưỡng sẽ cao hơn EV. Nhưng sửa chữa động cơ và phụ tùng rẻ hơn, có nhiều phụ tùng thay thế.
- Điện cho VF5: rẻ hơn trên km, ít chi tiết tiêu hao (không có dầu động cơ, ít bảo dưỡng truyền động). Tuy nhiên chi phí thay pin trong tương lai và vấn đề bảo trì chuyên biệt có thể là rào cản.
- Dịch vụ: Kia có mạng lưới lâu đời, VF thì ngày càng mở rộng trạm dịch vụ và trung tâm sạc – nhưng ở tỉnh lẻ có thể chưa đầy đủ.
Kết luận: Nên chọn ai cho ai?
-
Gia đình đô thị, thường xuyên đi xa (có trẻ nhỏ): theo mình thì Cerato 2.0 cũ là lựa chọn hợp lý hơn về không gian, tiện nghi và an tâm cho đường dài.
-
Người sống trong thành phố, di chuyển ngắn, chỗ sạc ở nhà hoặc cơ quan: VF5 Plus rất đáng cân nhắc vì tiện lợi, chi phí vận hành thấp, lái thích trong phố.
-
Chạy dịch vụ: nếu chạy Grab/BE liên tục, Cerato có lợi về không gian hành khách và hành lý; nhưng chi phí nhiên liệu cao. VF5 có thể tốt cho dịch vụ công nghệ nếu tuyến ngắn và có hạ tầng sạc ổn.
-
Đam mê lái xe: Cerato 2.0 mang lại cảm giác ‘lái thật’ hơn; VF5 phù hợp nếu bạn thích công nghệ, mượt mà và lướt trong phố.
Bạn đang thiên về ưu tiên nào: tiết kiệm chi phí hàng tháng hay cảm giác lái/không gian? Bạn dự định đi nhiều đường trường hay chủ yếu nội đô? Hỏi mình thêm chi tiết về chi phí vận hành hay mẹo kiểm tra xe cũ nhé.
À mà, nếu bạn muốn mình so sánh cụ thể hơn theo lịch trình di chuyển của bạn (ví dụ: đi ngoại tỉnh 200 km cuối tuần mỗi tuần hay chỉ chạy trong thành phố 50 km/ngày), cho mình biết, mình sẽ bóc tách kỹ hơn.


Tóm lại: không có xe nào hoàn hảo cho mọi người. Nếu bạn cần một chiếc an tâm cho gia đình và đường trường, nghiêng về Cerato. Nếu bạn muốn tiết kiệm nhiên liệu, đi lại linh hoạt trong thành phố và thích cái mới thì VF5 Plus xứng đáng cân nhắc. Bạn muốn mình giúp so sánh chi phí 1 năm giữa hai xe theo km bạn chạy không?
