Mấy hôm trước mình có đi coi hai con xe đang rao trên bonbanh, rồi ngồi suy nghĩ mãi – nên viết bài này để tư vấn cho bạn bè cho dễ hình dung. Ở Việt Nam bây giờ, hai nhóm khách mua xe cũ phổ biến là: cần xe nhỏ gọn tiết kiệm cho gia đình đô thị, và muốn crossover/compact SUV rộng rãi, thoải mái hơn. Nói thật là mỗi người có tiêu chí riêng, nên mình sẽ so sánh dựa theo mấy điểm thường quan tâm: giá, độ rộng, cảm giác lái, tiêu hao, trang bị an toàn, chi phí nuôi xe và khả năng bán lại.
Theo mình thì đọc cái này xong bạn sẽ dễ chọn hơn, hoặc ít nhất biết mình cần ưu tiên cái gì.
Tổng quan nhanh
Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2021

– Thương hiệu: Hyundai – quen thuộc, mạng lưới đại lý lớn ở VN.
– Phân khúc: hatchback đô thị hạng A.
– Thế mạnh: nhỏ gọn, dễ luồn lách, tiêu hao nhiên liệu thấp, phụ tùng rẻ và sửa chữa nhanh.
– Cảm nhận cá nhân: mình từng lái i10 vài lần trong phố, tiện kinh khủng, đỗ đâu cũng được. Nói thật là lúc tắc đường Hà Nội, mình mê cái cảm giác bốc đi nhẹ nhàng, không mệt đầu.

MG ZS Comfort 1.5 AT 2WD 2022
- Thương hiệu: MG – là thương hiệu Anh/Trung hiện đang thay đổi hình ảnh tại VN, nổi bật ở trang bị tiện nghi và giá cạnh tranh.
- Phân khúc: compact SUV/crossover đô thị.
- Thế mạnh: không gian rộng, cảm giác ngồi cao, trang bị tiện nghi tốt so với tầm giá, ngoại hình hiện đại.
- Cảm nhận cá nhân: mình thích cái cảm giác ngồi cao của ZS, ra đường tầm nhìn tốt hơn, nhưng đôi khi băn khoăn về độ bền dài hạn và chuỗi dịch vụ so với hãng quen thuộc như Hyundai.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2021 | MG ZS Comfort 1.5 AT 2WD – 2022 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 340 triệu VND | 399 triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 1.2L xăng, AT (4AT) | 1.5L xăng, CVT/AT (tùy xe) |
| Công suất / mô-men xoắn | ≈ 87 PS / ≈ 120 Nm | ≈ 110-115 PS / ≈ 150 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 5.5 – 6.5 L/100km (đô thị/hỗn hợp) | 6.5 – 8.0 L/100km |
| Kích thước (DxRxC) / chiều dài cơ sở | ≈ 3.765 x 1.660 x 1.520 mm, trục cơ sở 2.425 mm | ≈ 4.314 x 1.809 x 1.624 mm, trục cơ sở 2.585 mm |
| Khoảng sáng gầm | ≈ 150 mm | ≈ 170 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, 2 túi khí (tùy bản), ISOFIX | ABS, EBD, ESC, 2-6 túi khí (tùy bản), ISOFIX |
| Tiện nghi nổi bật | Điều hòa, đầu CD/MP3 hoặc màn hình, Kính điện | Màn hình, camera lùi, điều hòa tự động (tùy xe), nhiều tính năng hơn |
| Năm sản xuất/đời | 2021 | 2022 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: Một số thông số là ước lượng theo trang bị phổ biến, tùy xe cụ thể sẽ khác.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN
Hyundai i10 Grand 1.2 AT
Ưu điểm:
– Chi phí mua thấp hơn, phù hợp ngân sách eo hẹp.
– Phụ tùng dễ kiếm, giá rẻ, thợ sửa ở tỉnh hay thành đều rành.
– Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy trong phố hàng ngày.
– Kích thước nhỏ, tiện đỗ xe và len lỏi trên đường hẹp.
Nhược điểm:
– Không gian sau và khoang hành lý hạn chế, gia đình 4 người đi xa sẽ hơi chật.
– Cảm giác lái không quá sướng, máy nhỏ nên lúc cần vượt gấp sẽ hơi hụt.
– Giá bán lại ổn nhưng cạnh tranh nhiều vì có nhiều xe cũ cùng phân khúc.
Ví dụ thực tế: nếu bạn sống ở chung cư Hà Nội, gửi xe chật, cần xe chạy đi làm mỗi ngày, i10 rất hợp – chi phí nuôi xe vài năm đầu sẽ rẻ.
MG ZS Comfort 1.5 AT
Ưu điểm:
– Không gian rộng rãi, ngồi thoải mái, hành lý nhiều hơn – đi chơi xa tiện.
– Cảm giác lái đầm hơn, tầm quan sát cao, phù hợp với người mới lái muốn an toàn tâm lý.
– Trang bị tiện nghi thường nhiều hơn so với xe cùng tầm tiền cũ.
Nhược điểm:
– Phụ tùng và dịch vụ ở một số nơi chưa phổ biến bằng Hyundai, chi phí sửa chữa có thể cao hơn.
– Độ tin cậy dài hạn còn tranh luận, nếu mua cũ cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng.
– Tiêu hao nhiên liệu và bảo hiểm thường cao hơn so với i10.
Ví dụ: gia đình 4-5 người thích đi weekend, có đồ đạc, gắn ghế trẻ em, ZS dễ chịu hơn. Còn chạy dịch vụ thì cũng hợp vì khoang rộng, khách thích.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: i10 nhẹ, linh hoạt trong phố nhưng không mạnh. ZS cho cảm giác chắc, vững ở tốc độ cao hơn, gầm cao giúp vượt ổ gà thoải mái.
- Cách âm: MG ZS thường làm tốt hơn nhờ kích thước và vật liệu cách âm nhiều hơn, i10 có tiếng ồn động cơ lọt vào khoang khi tua máy cao.
- Hàng ghế: i10 vừa đủ cho 2 người lớn phía sau; ZS rộng rãi, ba người ngồi thoải mái hơn.
- Công nghệ hỗ trợ lái: cả 2 đều có các trợ giúp cơ bản như ABS, EBD; MG có thể có thêm ESC hoặc camera, cảm biến tuỳ bản. Nói chung tính năng an toàn chủ động của ZS phổ biến hơn ở các bản cao.
Theo mình thì nếu bạn thường xuyên đi cao tốc, chạy xa thì ZS an tâm hơn; còn chỉ đi thành phố và ưu tiên tiết kiệm thì i10 vẫn là lựa chọn thông minh.

Chi phí nuôi xe, độ bền và bán lại
- Chi phí nuôi: i10 rẻ hơn về xăng, bảo dưỡng định kỳ, phụ tùng. MG ZS tốn xăng hơn, bảo dưỡng có thể đắt hơn một chút.
- Độ bền: Hyundai có nhiều xe chạy lâu ở VN nên tâm lý người mua an tâm. MG đang cải thiện nhưng nói thật là mình vẫn hơi e dè nếu không biết lịch sử xe.
- Bán lại: i10 dễ bán vì nhu cầu lớn; ZS bán lại được nhưng thời gian có thể lâu hơn, tuỳ khu vực.
Kết luận và khuyến nghị
Theo mình thì lựa chọn nên dựa vào nhu cầu thực tế:
-
Gia đình đô thị, ưu tiên tiết kiệm, dễ đỗ: Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2021. Rẻ, gọn, sửa dễ, phù hợp dùng hàng ngày.
-
Gia đình cần không gian, đi xa thường xuyên, thích xe có cảm giác lái đầm và tiện nghi: MG ZS Comfort 1.5 AT 2022. Dùng thoải mái hơn, nhưng nhớ kiểm tra kỹ lịch sử, bảo dưỡng.
-
Chạy dịch vụ: có người lại ưu ZS vì không gian và cảm giác khách thích; nhưng nếu bạn muốn chi phí thấp, dễ xoay vốn thì i10 vẫn ổn.
-
Đam mê lái: cả hai không phải xe để phấn khích, nhưng ZS sẽ cho cảm giác vững hơn. i10 thì linh hoạt trong phố.
À mà, bạn đang ưu tiên điều gì nhất? Tiết kiệm xăng hay không gian rộng rãi? Bạn muốn mình hướng dẫn checklist khi check xe cũ trước khi mua không?
Nếu cần, mình có thể gợi ý danh sách kiểm tra nhanh khi xem xe cũ: test tăng tốc, kiểm tra khoang máy, lịch bảo dưỡng, kiểm tra khung gầm, thử phanh, xem hồ sơ sang tên. Muốn mình gửi file checklist đơn giản không?
Cảm ơn bạn đã đọc – hy vọng giúp bạn bớt rối. Nếu có link cụ thể của hai xe trên bonbanh, gửi mình sẽ xem kỹ hộ. Chốt lại: i10 tiết kiệm, ZS rộng rãi và thoải mái. Bạn chọn kiểu nào?
