Mấy bạn đang phân vân giữa Hyundai Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn (2022) giá ~498 triệu và Honda City RS 1.5 AT (2023) giá ~495 triệu phải không? À mà, tớ nghĩ hai cái này chạm đúng tầm tài chính của nhiều người trẻ, gia đình nhỏ hoặc ai muốn một chiếc sedan tiết kiệm. Nói thật là mình cũng đã lái thử cả hai trong vài tình huống: đi phố Hà Nội giờ cao điểm, lăn bánh cao tốc ra ngoại ô và một chuyến ngắn Sài Gòn – Vũng Tàu. Dưới đây là so sánh thực tế theo tiêu chí mà mình thấy quan trọng: giá, vận hành, tiện nghi, chi phí nuôi xe và khả năng bán lại.
Tổng quan nhanh
Hyundai Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn (2022)
- Thương hiệu: Hyundai – nổi tiếng về thiết kế trẻ trung, nhiều trang bị tiện nghi ở tầm giá. Elantra thuộc phân khúc sedan hạng C, ngoại hình hiện đại, rộng rãi hơn City. Thường được khen về ngoại hình và cảm giác ngồi sau thoải mái.

Honda City RS 1.5 AT (2023)
- Thương hiệu: Honda – bền, tiết kiệm nhiên liệu, giữ giá tốt. City thuộc hạng B nhưng thiết kế RS thể thao, nhiều công nghệ hỗ trợ lái tiêu chuẩn. Thường được người Việt chọn vì chi phí vận hành thấp và dịch vụ bảo dưỡng tiện lợi.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Hyundai Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn (2022) | Honda City RS 1.5 AT (2023) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 498 Triệu VND | 495 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 1.6L 4 xy-lanh, hộp số tự động (6AT) | 1.5L i-VTEC, hộp số vô cấp CVT |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~127-128 mã lực / ~155 Nm | ~118-119 mã lực / ~145 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~6.5 – 7.0 L/100km (hỗn hợp) | ~5.5 – 6.2 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (D x R x C), chiều dài cơ sở | ~4670 x 1825 x 1445 mm, dài cơ sở ~2720 mm | ~4553 x 1748 x 1489 mm, dài cơ sở ~2600 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~150 mm | ~135 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, ESC, túi khí (cơ bản) | ABS, EBD, VSA/ESC, 6 túi khí, cảm biến/lùi, camera |
| Tiện nghi nổi bật | Nội thất rộng, màn hình thông tin giải trí, ghế bọc nỉ/da (tùy bản) | Nội thất tối, phảng phất thể thao, màn hình cảm ứng, đèn LED, cruise control |
| Năm sản xuất/đời | 2022 | 2023 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: Một số thông số là ước tính chung cho phiên bản tiêu chuẩn. Nếu cần số liệu chính xác tuyệt đối, nên kiểm tra thông tin bán hàng hoặc tư vấn đại lý.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Hyundai Elantra 1.6 AT – Ưu:
– Khoang trong rộng rãi hơn, ngồi sau thoải mái, thích hợp cho gia đình có con nhỏ. Tớ ngồi hàng ghế sau khi chở mẹ đi chợ thấy thoải mái hơn City rõ rệt.
– Ngoại hình bắt mắt, nhiều người khen nhìn to và hiện đại.
– Cảm giác lái ổn định ở đường thẳng, ít rung lắc.
Hyundai Elantra – Nhược:
– Tiêu hao nhiên liệu hơi cao hơn City do trọng lượng và động cơ 1.6.
– Phụ tùng có khi giá cao hơn một chút so với Honda, và dịch vụ bảo dưỡng ở vài nơi nhỏ lẻ không phổ biến bằng Honda.
– Phiên bản tiêu chuẩn có thể thiếu vài trang bị an toàn/tiện ích so với bản cao cấp.
Honda City RS – Ưu:
– Rất tiết kiệm xăng, đặc biệt khi chạy phố. Mình đi lại Hà Nội, mức tiêu hao trung bình rơi vào khoảng 5.8L/100km, khá mặn mà.
– Độ bền, giữ giá tốt – nếu mai bán lại dễ tìm người mua hơn.
– Dịch vụ bảo dưỡng, phụ tùng phổ biến và rẻ hơn ở nhiều khu vực.
Honda City RS – Nhược:
– Không gian hàng ghế sau hạn chế hơn Elantra, người cao lớn hoặc có ghế trẻ em to có thể hơi chật.
– Khoảng sáng gầm thấp, đi đường gồ ghề, lề đường ở một số tỉnh có thể vướng.
– Cảm giác lái thể thao, nhưng đôi khi CVT tạo cảm giác hơi ì khi đạp gấp.
Cảm giác lái, cách âm, và độ thoải mái
-
Cảm giác lái: Elantra cho cảm giác nặng tay hơn, đầm ở tốc độ cao. City thì nhẹ, linh hoạt trong phố, đánh lái nhanh, thuận tiện khi lùi đỗ. Nếu bạn thích lái êm, ổn định cho đường trường thì Elantra hợp; còn nếu chủ yếu lăn phố, vòng quay nhỏ, City là lựa chọn gọn gàng.
-
Cách âm: Elantra tỏ ra nhỉnh hơn City, đặc biệt khi chạy cao tốc. Mình chạy 100-120 km/h trên cao tốc, tiếng gió và tiếng lốp lọt vào cabin của Elantra ít hơn so với City.
-
Thoải mái hàng ghế: Elantra thắng thế về không gian và tựa lưng sau thoải mái hơn. City bù lại có ghế trước ôm người, hợp cho người ngồi trước thích phong cách thể thao.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: City RS có lợi thế về một số hệ thống an toàn tiêu chuẩn (6 túi khí, cân bằng điện tử, camera lùi, cảm biến), Elantra phiên bản tiêu chuẩn có thể ít túi khí hơn và thiếu vài trang bị cao cấp. Nói chung, Honda thiên về tính thực dụng và an toàn cơ bản, Hyundai cho trải nghiệm thoải mái và nhiều tiện nghi ở một số bản.

Chi phí nuôi xe, bảo dưỡng và giá trị bán lại
Theo mình thì Honda City dễ nuôi hơn: tốn ít xăng hơn, thay dầu, lọc, má phanh… giá phụ tùng phổ biến, nhiều gara sửa được. Giá bán lại City cũng giữ tốt vì thương hiệu Honda lâu năm ở VN.
Elantra thì nhìn chung chi phí bảo dưỡng không quá đắt nhưng phụ tùng chính hãng có khi đắt hơn Honda. Thêm nữa, phiên bản cũ/đời khác nhau sẽ ảnh hưởng lớn đến giá trị bán lại; Elantra có thể xuống giá nhanh hơn nếu thị trường ưa SUV/hatchback.
Ví dụ thực tế: Một bạn đồng nghiệp mua City chạy dịch vụ ~3 năm vẫn bán được giá khá, còn một người mua Elantra 2 năm mua cũ thì phải giảm giá nhiều hơn để đổi sang SUV.

Ví dụ tình huống cụ thể
1) Gia đình 4 người đi từ Hà Nội về ngoại thành cuối tuần: Elantra sẽ cho trải nghiệm mềm mại, chở đồ nhiều hơn và hành khách sau ít mỏi.
2) Người chạy dịch vụ hoặc nhân viên văn phòng đi lại nội đô: City tiết kiệm xăng, dễ luồn lách, chi phí bảo dưỡng thấp – phù hợp hơn.
Kết luận & Khuyến nghị
-
Gia đình đô thị (vợ/chồng + 1-2 con nhỏ): Theo mình thì chọn Hyundai Elantra nếu bạn ưu tiên không gian, tiện nghi và đi đường trường nhiều. Elantra phù hợp cho những ai thích xe rộng, ngồi sau thoải mái.
-
Chạy dịch vụ / đi lại nhiều trong phố: Honda City RS là lựa chọn hợp lý hơn nhờ tiết kiệm nhiên liệu, chi phí nuôi xe thấp và giữ giá khi bán lại.
-
Đam mê lái/ít quan tâm đến phí xăng: Nếu muốn cảm giác lái đầm chắc ở tốc độ cao, Elantra nhỉnh hơn. Còn bạn thích linh hoạt, lái nhẹ nhàng trong phố, City hợp gu hơn.
-
Tiết kiệm nhiên liệu/chi phí vận hành: Chọn City.
Bạn đang thiên về tiêu chí nào hơn? Không biết bạn thường đi nội đô hay chạy đường dài nhiều hơn? Nếu muốn, gửi thêm thông tin (tần suất di chuyển, số người thường chở) tớ tư vấn rõ ràng hơn nha.
Cuối cùng, ngoài thông số còn tùy vào tình trạng xe (nếu mua cũ), lịch bảo dưỡng, và con mắt thẩm mỹ của bạn. Nói thật là mỗi xe có cái hay riêng – quan trọng là phù hợp với cách bạn dùng. Bạn muốn mình so sánh thêm bản cao cấp của hai xe này không? Hoặc cần checklist khi test lái xe cũ trước khi mua?
