Mấy lần đi xem xe cũ cho bạn bè, mình hay nghe câu: “Nên lấy CR-V đời sau hay Venza đời trước?” Nói thật là cũng tù mù vì mỗi con có cái lợi, cái bất lợi riêng. À mà hôm nay mình thử so sánh hai mẫu đang rao trên bonbanh: Honda CRV 2.4 AT – 2014 (450 triệu) và Toyota Venza 2.7 – 2010 (377 triệu). Mình viết kiểu tư vấn cho bạn thân, dễ hình dung, có vài góc nhìn cá nhân và ví dụ thực tế luôn. Tiêu chí mình so: chi phí mua + nuôi xe, độ tin cậy, cảm giác lái, tiện nghi & an toàn, khả năng giữ giá khi bán lại – tức mấy thứ mà người dùng VN quan tâm nhất.
Tổng quan nhanh
Honda CR-V 2.4 (2014)
- Thương hiệu: Honda – độ phổ biến cao ở VN, dễ sửa chữa.
- Phân khúc: CUV/gia đình, ưu điểm thường được nhắc: bền máy, vận hành mượt, nội thất thực dụng và không lỗi thời.

Toyota Venza 2.7 (2010)
- Thương hiệu: Toyota – nổi tiếng với độ bền, chi phí bảo dưỡng ổn định, phụ tùng có phần rẻ hơn và sẵn hơn.
- Phân khúc: crossover coupe-cỡ trung, thiên về sự êm ái, thoải mái, cảm giác ngồi như sedan hơn SUV cứng.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật (tóm tắt)
| Hạng mục | Honda CR-V 2.4 AT – 2014 | Toyota Venza 2.7 – 2010 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 450 Triệu VND | 377 Triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 2.4L i-VTEC, 4 xi-lanh / AT (CVT/5AT tuỳ xe) | 2.7L 4 xi-lanh / AT (6 cấp hoặc 5AT tuỳ thị trường) |
| Công suất / mô-men xoắn | ~180-190 mã lực / ~220-230 Nm | ~180-190 mã lực / ~240-250 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 8.5 – 10.5 L/100km (tùy điều kiện) | 9 – 11 L/100km (nhẹ hơn tùy di chuyển đường trường) |
| Kích thước (DxRxC, dài cơ sở) | – / chiều dài cơ sở ~2620 mm | – / chiều dài cơ sở ~2740 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~170-190 mm | ~160-175 mm |
| Trang bị an toàn (chủ động/bị động) | ABS, EBD, BA, VSA (tùy phiên bản), túi khí (số lượng khác nhau) | ABS, EBD, BA, VSC (phiên bản), túi khí (tùy bản) |
| Tiện nghi nổi bật | Nội thất thực dụng, ghế thoải mái, khoang hành lý rộng | Ghế êm, cách âm tốt, thiết kế nội thất hướng tiện nghi |
| Năm sản xuất/đời | 2014 | 2010 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một vài thông số tuỳ theo xe đã qua sử dụng, phiên bản lắp ráp/nhập và trang bị thêm của chủ trước. Nếu thiếu mục nào, mình đã ghi “-”.

Ưu – nhược điểm (góc nhìn người dùng VN)
Honda CR-V 2014 – Ưu điểm
- Động cơ bền, ít hỏng vặt: mình từng chạy thử CR-V cũ của một anh bạn, xe vẫn khỏe dù 10 năm; máy êm, ít rung lắc.
- Dịch vụ sửa chữa & phụ tùng phổ biến: tiệm nào cũng sửa được, đồ thay không quá khó kiếm.
- Khoang hành lý và chỗ ngồi linh hoạt, phù hợp gia đình có con nhỏ.
- Thiết kế gọn gàng, dễ lái trong phố.
Nhược điểm
– Giá chênh cao so với Venza tương đương tuổi đời – nên nếu mua phải xe rẻ hơn thì thường là do số km cao hoặc có vấn đề.
– Cách âm đôi khi chưa đã, nếu đi xa hay phàn nàn về tiếng ồn lốp.
Toyota Venza 2010 – Ưu điểm
- Cảm giác ngồi như sedan: êm, đầm, phù hợp với người lớn tuổi hoặc ai thích chạy đường trường.
- Toyota thường bền, giữ giá khá tốt cho mẫu hợp thị trường, và khoản hậu mãi ổn.
- Giá rao thấp hơn CR-V, nếu tài chính eo hẹp thì Venza hấp dẫn.
Nhược điểm
– Xe cũ 2010 có thể đã qua vài tay chủ, cần soi kỹ khung gầm và hệ thống treo.
– Phụ tùng đôi chỗ hơi chậm hơn Honda, một vài chi tiết nội thất nếu hư cần order.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
-
Cảm giác lái: CR-V thiên về linh hoạt và phản hồi tay lái nhanh hơn trong phố; Venza đi êm, đằm và có cảm giác “to” hơn khi chạy đường trường. Nói thật là nếu bạn thích thao tác, CR-V sẽ vui vẻ hơn một chút; còn nếu thường xuyên đi xa, Venza cho cảm giác thư thái.
-
Cách âm: Venza ăn điểm nhỉnh hơn, nhờ cấu trúc thân xe và vật liệu cách âm; CR-V ổn nhưng khi chạy cao tốc, tiếng gió/lốp vẫn lọt vào cabin.
-
Ghế & thoải mái: Cả hai đều đủ rộng cho gia đình 4-5 người. Venza có ghế ngồi êm hơn, CR-V linh hoạt hơn nhờ hàng ghế sau gập tiện dụng.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: 2 xe đời này không có quá nhiều công nghệ hiện đại như ADAS. Thường chỉ là ABS, EBD, hỗ trợ phanh, cân bằng điện tử tuỳ phiên bản. Nếu cần hỗ trợ đỗ xe/camera, đa phần xe đã về VN sẽ được lắp thêm đồ chơi sau này.
Chi phí nuôi xe & khấu hao
Theo mình: chi phí bảo dưỡng định kỳ của hai hãng chênh nhau không lớn. Tuy nhiên Toyota có lợi thế phụ tùng rẻ hơn và ít phải thay thế nhiều. CR-V có mặt mạnh ở dịch vụ sửa nhanh rẻ – do garage phổ biến. Venza nếu máy còn zin, sẽ ít hỏng lớn; nhưng nếu đã sửa gáo lớn (hộp số, hệ thống điện), chi phí có thể cao.
Ví dụ thực tế: một người bạn mua Venza 2010 giá 360 triệu, chạy 3 năm chỉ thay má phanh, dầu máy, bảo dưỡng treo – tổng tốn khoảng 20-30 triệu; nhưng một CR-V nếu gặp vấn đề hộp số hoặc hệ thống lái trợ lực thì tiền sửa có thể gấp đôi.
Tình huống cụ thể
- Gia đình 4 người, hay đi đường trường cuối tuần: theo mình thì Venza hơi hợp hơn vì êm và ít mệt cho người già và trẻ nhỏ.
- Chạy trong thành phố, thi thoảng ra ngoại ô, cần linh hoạt và ít rắc rối khi sửa: CR-V là lựa chọn thực dụng.
Bạn ưu tiên điều gì hơn: tiết kiệm chi phí dài hạn hay cảm giác lái & tiện nghi? Bạn có thích xe “bền chân” hay thích xe đi sướng người?
Kết luận & khuyến nghị
-
Nếu bạn là gia đình đô thị, cần xe đa dụng, dễ sửa, thường xuyên đi chợ, đưa đón con: Honda CR-V 2014 (450 triệu) là lựa chọn an toàn, dễ dùng và có giá trị bán lại tốt. Theo mình thì CR-V hợp với người muốn ít rắc rối trong phố.
-
Nếu bạn thường xuyên đi xa, coi trọng sự êm ái, thoải mái cho hành khách và muốn tiết kiệm tiền mua ban đầu: Toyota Venza 2010 (377 triệu) rất đáng cân nhắc. Venza phù hợp với người lớn tuổi hoặc ai thích cảm giác như sedan hơn.
-
Nếu chạy dịch vụ (taxi/tải khách): mình không khuyến khích hai mẫu này lắm do tiêu hao & tuổi đời; nhưng nếu buộc chọn thì CR-V vì sửa chữa nhanh, phục vụ tốt cho vận hành liên tục.

À mà, mình chỉ so theo cảm nhận cá nhân và thông số tham khảo thôi. Trước khi chốt, bạn nên:
– Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, mối hàn khung, tai nạn.
– Chạy thử ít nhất 30-40 km đủ đường (phố + cao tốc) để nghe tiếng động lạ.
– Mang thợ thân quen hoặc mang đi kiểm tra gầm & máy trước khi mua.
Bạn đang cân nhắc mua cho mục đích gì? Đi lại hàng ngày hay chuyến đi cuối tuần? Có cần ưu tiên chi phí bảo dưỡng thấp không? Nếu muốn, mình có thể chỉ ra mấy checklist khi đi xem xe cũ để bạn tránh bị “hớ”.

Tóm tắt ngắn: CR-V 2014 = thực dụng, dễ tính, phù hợp gia đình đô thị; Venza 2010 = êm, phù hợp đi xa & người thích cảm giác ngồi như sedan. Mỗi con có giá trị riêng, tuỳ bạn thích độ “ăn chắc” hay cảm giác thoải mái hơn. Muốn mình gợi ý cụ thể theo ngân sách và nhu cầu của bạn không?
