Mình gần đây có rảnh rỗi lướt vài tin bán xe cũ, gặp hai chiếc này: Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT – 2020 (510 triệu) và Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT – 2016 (490 triệu). Nói thật là mình hơi phân vân, nên viết lại để tư vấn cho bạn bè (và cũng tự nhắc chính mình). À mà, bài viết này hướng tới những người cần một chiếc xe khoẻ, dùng cho gia đình hoặc công việc nhỏ, muốn tầm giá khoảng nửa tỷ, chịu mua xe cũ vẫn chất lượng.
Tiêu chí mình so sánh: giá, động cơ/hộp số, cảm giác lái, độ bền, chi phí nuôi, tiện nghi an toàn và khả năng bán lại. Theo mình thì đây là những thứ quan trọng với người mua ở VN.
Tổng quan nhanh
Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT (2020)

Ford Ranger là cái tên rất quen thuộc trong phân khúc bán tải ở Việt Nam. Ranger XLS bản 2.2 thường được khen về độ bền động cơ dầu, tải tốt, và khả năng đi đường xấu ổn. Bản XLS là tầm trung, đủ dùng cho đa số nhu cầu, không quá nhiều đồ chơi nhưng ăn chắc mặc bền.

Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2016)

Fortuner có tiếng về sự ổn định, giữ giá tốt và cảm giác an tâm khi đi đường dài. Bản 2.7V (xăng) thường êm, vận hành mượt, nội thất khá thoải mái cho gia đình. Dù đời 2016, nhưng Fortuner vẫn là lựa chọn “an toàn” cho nhiều người.

Bảng so sánh thông số (tham khảo)
| Hạng mục | Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT (2020) | Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2016) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 510 Triệu VND | 490 Triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 2.2L Diesel (I4) / 6AT (ước tính) | 2.7L xăng (I4) / 6AT |
| Công suất / mô-men xoắn | ~160 PS / ~385 Nm (ước tính) | ~164 PS / ~245 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 8–10 L/100km (kết hợp, diesel) | 10–12 L/100km (kết hợp, xăng) |
| Kích thước (D x R x C, chiều dài cơ sở) | ~5330 x 1860 x 1810 mm, dài cơ sở ~3220 mm (ước tính) | 4795 x 1855 x 1835 mm, dài cơ sở 2745 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~230 mm | ~220 mm |
| Trang bị an toàn (phổ biến) | ABS, EBD, 2 túi khí, cân bằng điện tử (tùy xe) | ABS, EBD, 7 túi khí (bản V có nhiều hơn), VSC tùy xe |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình nhỏ, điều hoà chỉnh cơ/auto tùy xe, cửa cuốn cốp tay | Màn hình trung tâm (tùy bản), điều hoà auto, ghế êm hơn |
| Năm sản xuất/đời | 2020 | 2016 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: Một vài thông số mình ghi là ước tính hoặc tuỳ thuộc phiên bản thực tế rao bán – nếu muốn chắc chắn bạn nên kiểm tra chính xác trên xe.
Ưu – nhược điểm nhìn từ người dùng ở Việt Nam
Ford Ranger XLS 2.2L (Ưu)
- Động cơ dầu bền, torque cao, kéo tải tốt – thích hợp cho chở đồ, đi công trình.
- Khả năng lội đường xấu và gầm cao phù hợp vùng nông thôn, đường quê.
- Chi phí sửa chữa, phụ tùng ở các đại lý và chợ phụ tùng phổ biến, có nhiều thợ quen.
- Giá 510 triệu cho đời 2020 là khá hợp lý nếu xe giữ kỹ.
( Nhược )
– Phiên bản XLS tầm trung nên ít đồ chơi, nội thất không quá sang.
– Cách âm kém hơn SUV; đi trong thành phố đôi khi hơi ồn.
– Người không quen lái xe số lớn sẽ cảm thấy xe vướng víu trong phố.
Toyota Fortuner 2.7V (Ưu)
- Độ bền và tính ổn định cao, ít vấn đề vặt nếu chủ trước giữ gìn.
- Giữ giá rất tốt – sau này bán lại ít mất giá hơn.
- Nội thất êm ái, cách âm tốt hơn, phù hợp gia đình đi phố-lên-xe ô tô.
- Dịch vụ, phụ tùng Toyota khắp nơi và thợ sửa quen tay.
( Nhược )
– Đời 2016 nên công nghệ so với xe 2020 hơi lạc hậu.
– Động cơ xăng 2.7 tiêu thụ nhiên liệu cao hơn; quãng đường dài tốn kém hơn.
– Một số chi tiết bảo dưỡng lớn (như hộp số, hệ thống treo) có thể tốn tiền khi xe đã chạy nhiều.
Cảm giác lái, cách âm và sự thoải mái
Nói thật là: Ranger cho cảm giác lái “cứng cáp”, vô-lăng chắc, thích hợp cho người muốn cảm giác làm chủ xe, và cần tải. Nhưng cách âm chưa phải xuất sắc, trên cao tốc gió vọng vào dễ nghe hơn. Ghế hàng ghế sau hơi thô, nếu gia đình có người lớn tuổi thì cần cân nhắc.
Fortuner thì êm hơn, cách âm tốt, cảm giác lái nhẹ nhàng, phù hợp di chuyển trong thành phố và đi đường dài. Hàng ghế sau rộng rãi, ngồi thoải mái hơn Ranger. Tuy nhiên Fortuner 2.7 không mạnh bằng Ranger khi kéo đồ nặng.
Về công nghệ hỗ trợ lái: hai xe đời cũ thường không có nhiều hỗ trợ tiên tiến (ADAS). Những tính năng như cân bằng điện tử, ABS, cảm biến lùi thường có; còn phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo lệch làn – ít xuất hiện, trừ khi là bản độ hoặc nâng cấp.
Chi phí nuôi xe & dịch vụ ở VN
- Ranger (diesel): chi phí nhiên liệu rẻ hơn nếu chạy nhiều, bảo dưỡng động cơ dầu hơi chuyên dụng nhưng phụ tùng rẻ, thợ sửa phổ biến. Tuy nhiên nếu gặp sự cố hộp số tự động thì chi phí có thể cao.
- Fortuner (xăng): nhiên liệu tốn hơn, nhưng bảo dưỡng đơn giản, ít hỏng vặt nặng. Giá phụ tùng Toyota hơi cao hơn một chút nhưng bù lại có mạng lưới dịch vụ rộng khắp.
Ví dụ thực tế: một anh bạn chạy Grabcar từng đổi từ Fortuner sang Innova vì Fortuner tốn xăng và chi phí vận hành cao – còn nếu bạn dùng xe cho công trình hay chở hàng, Ranger tiết kiệm hơn dài hạn.
Kết luận – Nên chọn xe nào tuỳ nhu cầu
Theo mình thì:
– Nếu bạn cần xe để chở hàng, đi dự án, hay thường xuyên chạy đường xấu: chọn Ford Ranger XLS 2.2L 2020. Ít đồ ăn vặt, nhưng bền, kéo tốt và phù hợp công việc. Bạn có thường xuyên chở hàng hay hay đi vùng nông thôn không? Nếu có, Ranger hợp hơn.
- Nếu bạn ưu tiên sự êm ái, thoải mái cho gia đình, muốn xe ít rắc rối, dễ bán lại: chọn Toyota Fortuner 2.7V 2016. Phù hợp chạy phố, đi du lịch gia đình, và bạn thích cảm giác “an toàn” về thương hiệu.
Một vài tình huống cụ thể:
– Gia đình 4-5 người, thích du lịch cuối tuần: Fortuner sẽ khiến chuyến đi đỡ mệt mỏi hơn.
– Chủ thầu nhỏ, cần kéo đồ, đôi khi offroad nhẹ: Ranger sẽ đáp ứng tốt hơn.
Bạn thiên về loại nào hơn: tiện nghi và an tâm (Fortuner) hay mạnh mẽ, thực dụng (Ranger)? Bạn thường chạy thức gì nhiều – thành phố hay ngoại tỉnh? Hãy kể mình biết, mình tư vấn sâu hơn.
À mà nếu bạn muốn, mình có thể gợi ý những điểm cần kiểm tra khi mua cũ: số khung/ máy, lịch bảo dưỡng, test lái ở tốc độ cao, kiểm tra rò rỉ dầu và khung gầm, khớp nối. Muốn mình viết checklist chi tiết không?
Cuối cùng: không có lựa chọn hoàn hảo cho mọi người. Mỗi xe có thế mạnh riêng. Nói thật là, nếu mình chọn để chạy gia đình thì mình hơi nghiêng về Fortuner; còn nếu mình làm dịch vụ/nghề cần kéo đồ thì Ranger là ứng viên sáng giá. Bạn nghĩ sao?
