Mấy hôm trước mình lướt bonbanh thấy hai chiếc này được rao ở tầm tiền khá gần nhau: Cruze LS 1.6 MT 2010 giá 158 triệu, và Civic 1.8 MT 2009 giá 175 triệu. Nói thật là mình cũng băn khoăn nếu là bạn đi mua xe cũ, nên chọn mẫu nào. À mà trước khi bắt đầu: bài này mình viết theo góc nhìn người dùng ở VN, có kinh nghiệm chạy thử, sửa chữa chút ít và hay nghe tâm sự của chủ hàng. Tiêu chí so sánh mình dùng: chi phí mua + nuôi xe, độ bền, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, khả năng bán lại.
Tổng quan nhanh
Chevrolet Cruze LS 1.6 MT (2010)

Cruze thuộc phân khúc sedan hạng C, thương hiệu Mỹ (Chevrolet), thường được nhắc tới với ngoại hình trẻ trung, nội thất rộng rãi hơn so với vài đối thủ cùng đời, chi phí mua cũ mềm. Phiên bản LS 1.6 MT là bản cơ bản, động cơ 1.6 tiết kiệm hơn, phù hợp người mua muốn ít tốn xăng.

Honda Civic 1.8 MT (2009)

Civic là cái tên quen thuộc ở VN, nổi tiếng về bền bỉ, giữ giá tốt và cảm giác lái linh hoạt. Phiên bản 1.8 MT cho công suất mạnh hơn, phù hợp người thích lái phấn khích hơn một chút. Tuy nhiên giá cũ cao hơn, phụ tùng và sửa chữa đôi khi cũng ít rẻ hơn xe lắp nhiều linh kiện phổ biến.

Bảng so sánh thông số chính
| Hạng mục | Chevrolet Cruze LS 1.6 MT (2010) | Honda Civic 1.8 MT (2009) | 
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 158 Triệu VND (rao) | 175 Triệu VND (rao) | 
| Động cơ / Hộp số | 1.6L I4 / 5 MT | 1.8L i-VTEC I4 / 5 MT | 
| Công suất / Mô-men xoắn | ~115 hp / ~150 Nm (ước tính) | ~140 hp / ~170-175 Nm (ước tính) | 
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~7-8 l/100km (hỗn hợp) | ~7-8.5 l/100km (hỗn hợp) | 
| Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở | – / ~2700 mm (ước) | – / ~2700 mm (ước) | 
| Khoảng sáng gầm | ~150 mm (ước) | ~140 mm (ước) | 
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, túi khí cơ bản, – | ABS, túi khí, kết cấu thân xe bền hơn – | 
| Tiện nghi nổi bật | Nội thất rộng, ghế đủ dùng, radio/CD, điều hoà | Vô lăng, ghế ôm, tiện nghi cơ bản, hệ truyền động i-VTEC | 
| Năm sản xuất/đời | 2010 | 2009 | 
| Số km (nếu có) | – | – | 
Lưu ý: nhiều con xe cũ độ tùy theo người sử dụng trước, nên thông số về công suất, tiêu hao, kích thước mình để ước tính. Nếu cần mình để ý profile xe trên link cụ thể rồi báo lại chi tiết hơn.
Ưu và nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Chevrolet Cruze LS 1.6 MT
Ưu điểm:
– Giá mềm hơn, dễ tiếp cận với người muốn lên sedan cỡ C mà vốn ít.
– Nội thất nhìn rộng rãi, cảm giác thoáng ở hàng ghế sau, cho gia đình nhỏ là ổn.
– Động cơ 1.6 tiết kiệm hơn khi chạy phố, ít phải đổ xăng liên tục.
Nhược:
– Độ bền lâu dài của một số chi tiết điện tử/phụ kiện có thể không bằng Honda.
– Phụ tùng, dịch vụ chính hãng có thể ít showroom hơn so với Honda, đôi khi phải đặt hàng hoặc sửa ở gara độc lập.
– Giá bán lại có thể không giữ được như Civic.
Honda Civic 1.8 MT
Ưu điểm:
– Độ bền nổi tiếng, máy Honda rất khoẻ, ít bệnh vặt nếu chủ xe chăm sóc tốt.
– Giữ giá tốt, bán lại dễ hơn ở VN vì thương hiệu uy tín.
– Cảm giác lái chắc, vọt hơn khi cần vượt/đi đường trường.
Nhược:
– Giá mua cao hơn, đôi khi chi phí sửa chữa linh kiện gốc cũng cao hơn chút.
– Một số đời Civic thiết kế thấp, gầm hơi thấp với đường xấu ở tỉnh lộ.
Theo mình thì: nếu bạn muốn xe ít rắc rối, giữ giá khi bán lại – Civic nhỉnh hơn. Còn nếu muốn tiết kiệm lúc mua và cần cabin rộng rãi cho gia đình, Cruze là lựa chọn hợp lý.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái:
– Civic 1.8 thường cho cảm giác lái nhạy chân ga, vô lăng chính xác, phù hợp người thích lái. Nói thật là mình từng lái Civic 1.8 trên cao tốc, cảm giác vượt xe khá tự tin.
– Cruze 1.6 đi êm hơn ở tốc độ thấp, nhưng khi cần vọt mạnh thì máy 1.6 có vẻ ì hơn Civic.
Cách âm:
– Cả hai đời này không phải là hàng cách âm xuất sắc như xe mới, nhưng Civic thường cách âm tốt hơn một chút nhờ bố trí khoang máy và thân xe. Cruze có không gian nội thất thoáng nhưng hơi ồn khi chạy nhanh.
Thoải mái hàng ghế:
– Cruze có lợi thế ở không gian sau, người lớn ngồi thoải mái hơn cho những chuyến đi nội thành hoặc về quê.
– Civic ghế ôm hơn, cảm giác ngồi lái thể thao hơn nhưng hàng ghế sau chật hơn Cruze một chút.
Công nghệ hỗ trợ lái:
– Cả hai phiên bản MT đời này chỉ có các hỗ trợ cơ bản: ABS, túi khí (số lượng tuỳ xe), hệ thống điều hoà cơ bản. Những hỗ trợ hiện đại như cân bằng điện tử, cảnh báo va chạm… thường không có hoặc không phổ biến trên các bản cơ bản.
Tình huống thực tế để bạn dễ hình dung
1) Nếu bạn sống ở nội thành Hà Nội, đi làm hàng ngày, đường nhỏ, chỗ gửi xe hạn chế: Civic dễ xoay sở, máy ăn vặn, còn nếu bạn chở 3 người lớn sau lưng thường xuyên thì Cruze sẽ rộng rãi hơn.
2) Nếu bạn hay về tỉnh, đi đường xấu, chở đồ gia đình: Cruze nhỉnh hơn nhờ khoang sau rộng; nhưng nhớ kiểm tra gầm vì đời cũ có thể đã va chạm.
Ví dụ: một người bạn mình mua Cruze 2010, chở vợ con đi Tết về ngoại rất thoải mái; nhưng một chủ khác mua Civic 1.8, đi đường Hà Nội – Hải Phòng nhiều, thích cảm giác bốc và tiết kiệm thời gian vượt.
Chi phí nuôi xe, phụ tùng, dịch vụ tại VN
- Phụ tùng Honda phổ biến, dễ tìm ở các đại lý/garage, giá có thể hơi cao nhưng nhiều lựa chọn chính hãng/nhân bản.
 - Phụ tùng Chevrolet tại VN có thời điểm hiếm hơn, nhưng gara tư nhân sửa được nhiều; chi phí có thể rẻ hơn nếu dùng hàng aftermarket.
 - Tiêu hao nhiên liệu: nếu bạn chạy nhiều trong thành phố thì Cruze 1.6 có lợi hơn; Civic 1.8 ăn xăng hơi nhiều hơn nhưng không quá khác biệt nếu bạn chạy đều.
 
Kết luận – Nên chọn ai phù hợp?
- 
Gia đình đô thị cần chỗ ngồi rộng, chi phí mua thấp: Chevrolet Cruze LS 1.6 MT. Tiết kiệm lúc mua, đủ dùng cho đi lại gia đình, trẻ con ngồi thoải.
 - 
Người thích cảm giác lái, muốn xe bền, dễ bán lại, ít bệnh vặt: Honda Civic 1.8 MT. Dành cho bạn nào chạy nhiều đường dài, coi trọng thương hiệu và độ bền.
 - 
Chạy dịch vụ: Mình nghiêng về Cruze nếu bạn cần không gian để hành khách/góc chứa đồ nhiều, tuy nhiên hãy cân nhắc số km và chi phí bảo dưỡng.
 - 
Đam mê lái xe / thích vọt: Chọn Civic, máy 1.8 cho trải nghiệm vẫn là vui hơn.
 
Bạn đang ưu tiên điều gì nhất khi mua xe cũ? Tiền mua ban đầu hay chi phí dài hạn? Có thích lái xe mạnh hay chỉ cần đi lại ổn định? Mình có thể xem luôn 2 link rao bạn đưa và góp ý chi tiết về từng con (tình trạng, hồ sơ bảo dưỡng, điểm cần kiểm tra) nếu bạn muốn. Bạn muốn mình kiểm tra thêm chi tiết nào ở xe cũ không?
