Mấy hôm trước mình đi xem 2 con xe này và nghĩ là chia sẻ luôn cho bạn, vì nhiều người hỏi: nên lấy một chiếc hatchback/small car mới tinh hay một chiếc sedan Mazda 3 đời cũ nhưng có dáng, trang bị lại ổn? À mà trước khi vào, nói luôn: bài viết này mình viết theo kiểu tư vấn bạn bè, dựa trên trải nghiệm lái thử, tán gẫu với thợ, và search chút thông tin – có vài chỗ là ước tính nhé.
Ai sẽ phù hợp với mỗi xe – tiêu chí so sánh
- Mình đặt tiêu chí: giá mua, chi phí nuôi xe (bảo hiểm, bảo dưỡng, phụ tùng), cảm giác lái, tiện nghi, không gian dùng hàng ngày, và khả năng giữ giá khi bán lại.
- Đối tượng: bạn độc thân/2 vợ chồng, gia đình nhỏ, chạy dịch vụ, hay người thích cầm lái.
Tổng quan nhanh
Hyundai i10 1.2 AT (2025)
- Thương hiệu: Hyundai – nổi tiếng ở VN về xe nhỏ rẻ, dịch vụ rộng khắp.
- Phân khúc: hatchback/compact city car.
- Thế mạnh: giá mới mềm (435 triệu), tiêu hao nhiên liệu thấp, tiện lợi trong phố, chi phí sử dụng thấp.

Mazda 3 1.5 AT (2017)
- Thương hiệu: Mazda – thiết kế bắt mắt, cảm giác lái tốt hơn so với nhiều xe cùng phân khúc, cabin sang hơn.
- Phân khúc: sedan/hạng C (dùng cho gia đình nhỏ hoặc người thích xe dáng thể thao).
- Thế mạnh: ngoại hình cá tính, cảm giác lái đầm, trang bị ở đời 2017 còn khá ổn, tùy chọn mua rẻ (383 triệu – xe đã qua sử dụng).

Bảng so sánh kỹ thuật (tham khảo/ước tính)
| Hạng mục | Hyundai i10 1.2 AT (2025) | Mazda 3 1.5 AT (2017) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 435 triệu VND | 383 triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 1.2L 4 xy-lanh / AT (ước tính) | 1.5L Skyactiv / AT (6AT, ước tính) |
| Công suất / mô-men xoắn | ~83-87 HP / ~113-120 Nm (ước tính) | ~110-120 HP / ~140-150 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) | 5.0–6.0 L/100km kết hợp | 6.0–7.0 L/100km kết hợp |
| Kích thước (DxRxC) / chiều dài cơ sở | ~3.7–3.8m x 1.7m x 1.5m / ~2.4m | ~4.55–4.6m x 1.8m x 1.45m / ~2.7m |
| Khoảng sáng gầm | ~150 mm | ~150–160 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, túi khí (cơ bản) | ABS, EBD, túi khí, cân bằng điện tử (tùy bản) |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình cơ bản / điện & kính đầy đủ | Ghế da/tựa, màn hình trung tâm, âm thanh tốt hơn (tùy bản) |
| Năm sản xuất/đời | 2025 | 2017 |
| Số km (nếu có) | – | – (phụ thuộc xe cụ thể) |
Lưu ý: các thông số trên mình ghi là ước tính, vì bản cụ thể trên Bonbanh có thể khác chút. Quan trọng là cảm nhận thực tế khi ngồi và lái.

Ưu – nhược mỗi xe theo góc nhìn người dùng VN
Hyundai i10 1.2 AT – Ưu
- Giá mới hấp dẫn, dễ mua trả góp. Nói thật là số tiền dưới nửa tỷ mà lấy xe mới, yên tâm bảo hành, thích quá chứ.
- Kích thước nhỏ dễ len lỏi, đậu xe ở phố Hà Nội hoặc quẹo ngoặt ở ngõ hẹp thì vô đối.
- Chi phí bảo dưỡng, thay phụ tùng rẻ, dịch vụ Hyundai phủ rộng.
Nhược
– Không gian sau có hạn, ai có 2 bé hay hay nhiều hành lý thì sẽ thấy chật.
– Cảm giác lái không thể so với sedan cỡ C – mềm và hơi thiếu đầm ở tốc độ cao.
– Trang bị an toàn/tiện nghi có thể cơ bản, nếu so với các xe hạng C.
Mazda 3 1.5 AT (2017) – Ưu
- Dáng đẹp, cabin cảm giác sang hơn, ngồi “oách” hơn i10.
- Cảm giác lái vui, vô-lăng chắc, ổn cho ai thích lái.
- Không gian rộng rãi hơn, phù hợp gia đình hoặc đi xa.
Nhược
– Là xe đã qua sử dụng: chi phí bảo dưỡng có thể cao hơn, phụ tùng/garage tốt thì còn chứ garage nhỏ lẻ đôi khi không “nịnh” túi tiền.
– Rủi ro về lịch sử bảo hành, va chạm – phải kiểm tra kỹ.
– Tiêu hao xăng cao hơn, đăng kiểm/phí trước bạ khi mua cũ thì dễ chịu hơn nhưng rủi ro bảo dưỡng vẫn còn.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Mazda 3 thắng thế ở khoản “đầm” và phản hồi vô-lăng. Nếu bạn hay chạy đường trường, muốn cảm giác gắn kết với xe, Mazda 3 cho cảm xúc hơn. Hyundai i10 thì nhẹ nhàng, rất hợp đi phố, vắng thì lái sướng vì quay vô-lăng dễ.
- Cách âm: Mazda 3 do kích thước lớn và kết cấu tốt hơn nên cách âm tốt hơn i10; i10 nghe tiếng máy/đường ở tốc độ cao hơi rõ.
- Thoải mái hàng ghế: Mazda 3 có lợi thế ghế rộng, êm hơn; i10 phù hợp couple/cặp vợ chồng chưa có con hoặc dùng làm xe nội đô.
- Công nghệ hỗ trợ lái: cả hai đều có các tính năng cơ bản (ABS, EBD), Mazda 3 đời 2017 có thể có cân bằng điện tử, cảm biến lùi, còn i10 2025 bản mới có thể thêm chút công nghệ tiện nghi nhưng tùy phiên bản.
Ví dụ thực tế
- Ví dụ 1: Bạn ở Hà Nội, đi làm mỗi ngày, chỗ đậu xe chật, đường nhỏ – i10 sẽ khiến cuộc sống dễ chịu hơn: đậu nhanh, vào hẻm không stress.
- Ví dụ 2: Gia đình 2 vợ chồng + 1 bé, thỉnh thoảng về quê 150-200 km một chuyến – Mazda 3 sẽ đỡ mệt nhờ ghế êm và đầm chắc hơn ở đường trường.
Bạn thường lái nhiều trong thành phố hay đi xa cuối tuần? Bạn ưu tiên tiết kiệm hay cảm giác lái? (Hỏi chút để tư vấn rõ hơn.)
Chi phí nuôi xe & bán lại (theo kinh nghiệm)
- i10: tốn ít xăng, bảo dưỡng rẻ, phụ tùng sẵn, bán lại vẫn tốt vì nhu cầu xe nhỏ luôn cao.
- Mazda 3 (2017): bảo trì có thể tốn hơn nếu cần thay chi tiết lớn (hộp số, treo), nhưng nếu xe giữ kỹ, lịch bảo dưỡng đầy đủ thì vẫn giữ giá khá tốt do thương hiệu và kiểu dáng.
Nói thật là mua xe cũ cần tỉ mẩn kiểm tra: gầm, máy, thay nhớt, thay lọc… Mình từng thấy một con Mazda 3 2016 bị chủ trước lười bảo dưỡng, về tay mới tốn tiền sửa hệ thống treo khá nhiều.
Kết luận – Nên chọn ai?
- Gia đình đô thị (2-4 người, cần tiện lợi, chi phí thấp): Theo mình thì Hyundai i10 1.2 AT hợp hơn – đặc biệt nếu bạn ưu tiên xe mới, ít rủi ro và tiện mang đi bảo hành.
- Chạy dịch vụ: i10 là lựa chọn thông minh vì tiêu hao xăng thấp, chi phí vận hành ổn.
- Đam mê lái, thích xe có cá tính và thoải mái cho đường dài: Mazda 3 1.5 AT (2017) đáng cân nhắc – nhớ kiểm tra kỹ, chọn xe giữ gìn tốt.
- Tiết kiệm nhiên liệu tối đa: nghiêng về i10.
Cuối cùng, theo mình thì: nếu bạn muốn an tâm, mua xe mới, ít rắc rối thì i10. Còn nếu bạn thích vẻ ngoài, cảm giác lái và sẵn sàng bỏ thời gian kiểm tra chất xe cũ thì Mazda 3 cho trải nghiệm tốt hơn. Bạn đang thiên về lựa chọn nào? Muốn mình gợi ý mấy món cần kiểm tra khi đi xem xe cũ không? (Mình có list nhanh vài điểm quan trọng để tránh hớ khi mua Mazda cũ.)

Cần mình so sánh thêm bản trang bị cụ thể, hoặc muốn checklist kiểm tra xe cũ (máy, gầm, hộp số, lịch bảo dưỡng…) nói mình biết, mình gửi luôn cho bạn.

