Thứ Ba, Tháng 12 9, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh nhanh: Mitsubishi Attrage 1.2 MT (2016) vs VinFast VF3 Plus...

So sánh nhanh: Mitsubishi Attrage 1.2 MT (2016) vs VinFast VF3 Plus (2024) – Nên mua xe cũ tiết kiệm hay EV nhỏ gọn?

Ngồi nói chuyện với bạn như đang đứng ngoài bãi gửi xe: bạn chỉ có khoảng 200 triệu, đang phân vân giữa một chiếc xe xăng cũ, thực dụng là Mitsubishi Attrage 1.2 MT 2016 (190 triệu) và một chiếc EV nhỏ, mới toanh là VinFast VF3 Plus 2024 (220 triệu).

Ai phù hợp với lựa chọn nào? Theo mình thì tuỳ nhu cầu thôi – nhưng để bạn dễ quyết, mình liệt kê nhanh tiêu chí so sánh: chi phí mua + chạy hàng ngày, tiện nghi/safety, cảm giác lái & thoải mái, giá trị khi bán lại và dịch vụ hậu mãi ở VN.

Tổng quan ngắn gọn

Mitsubishi Attrage 1.2 MT – 2016

  • Thương hiệu: Mitsubishi (Nhật Bản, dễ tin cậy ở VN)
  • Phân khúc: sedan hạng A, tiết kiệm nhiên liệu
  • Thế mạnh: ít hỏng vặt, phụ tùng rẻ, tiêu thụ nhiên liệu thấp, phù hợp chạy trong thành phố hoặc làm xe chạy dịch vụ nhỏ lẻ

Mitsubishi Attrage 1.2 MT - 2016

VinFast VF3 Plus – 2024

  • Thương hiệu: VinFast (Việt Nam) – xe điện nhỏ gọn cho đô thị
  • Phân khúc: micro EV, ưu điểm: chi phí vận hành thấp, ít phải bảo dưỡng động cơ đốt trong
  • Thế mạnh: mới, có công nghệ/tiện nghi hiện đại hơn so với xe cũ cùng tầm tiền, cảm giác ‘đi xe điện’ mượt mà

VinFast VF3 Plus - 2024

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Mitsubishi Attrage 1.2 MT (2016) VinFast VF3 Plus (2024)
Giá tham khảo 190 Triệu VND 220 Triệu VND
Động cơ/hộp số Xăng 1.2L – Hộp số sàn 5 cấp Điện – hộp số 1 cấp
Công suất / mô-men xoắn ~78 hp / ~100 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~4.8 L/100km ~9-12 kWh/100km (ước tính)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~4245 x 1675 x 1515 mm, LC 2550 mm
Khoảng sáng gầm ~165 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, thường 2 túi khí – (thường trang bị an toàn cơ bản trên phiên bản Plus)
Tiện nghi nổi bật Điều hòa, CD/AUX, ghế vải đơn giản Màn hình, kết nối, trợ lái cơ bản (tuỳ bản)
Năm sản xuất/đời 2016 2024
Số km (nếu có) – (tùyxe)

Ghi chú: một số thông số của VF3 không có nguồn rõ ràng ở listing, nên mình để dấu – để bạn biết chỗ nào là ẩn số.

Phân tích ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN

Mitsubishi Attrage (ưu điểm)
– Chi phí nuôi xe thấp: phụ tùng rẻ, gara sửa xăng/chạy máy nhiều nơi có thể làm được, thợ quen. Nói thật là mình thấy dễ chịu khi cần sửa lặt vặt.
– Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp ai đi nhiều đường nội ô, chạy dịch vụ thì lợi.
– Giá bán lại còn ổn trong phân khúc xe cũ, người mua dễ chấp nhận.

Mitsubishi Attrage (nhược điểm)
– Công nghệ, tiện nghi hơi lạc hậu so với xe mới. Nếu bạn thích màn hình cảm ứng, kết nối thời thượng thì sẽ thiếu.
– Cách âm không quá xuất sắc; ở tốc độ cao có tiếng gió/động cơ hơi rõ.
– Tính an toàn chủ động bị giới hạn so với xe đời mới.

VinFast VF3 Plus (ưu điểm)
– Vận hành rẻ về lâu dài: không tốn tiền xăng, ít chi tiết bảo dưỡng động cơ. Theo mình thì với quãng đường ngắn hàng ngày, VF3 rất hợp lý.
– Mới, ngoại quan & nội thất hiện đại hơn, trải nghiệm ‘công nghệ’ tốt hơn.
– Dễ gây chú ý, phù hợp ai muốn xe mới, nhỏ gọn, dễ đậu xe trong thành phố chật chội.

VinFast VF3 Plus (nhược điểm)
– Hạ tầng sạc ở VN vẫn dở hơi ở một số khu vực. Nếu bạn sống chung cư mà không có chỗ sạc cố định thì hơi mệt.
– Rủi ro khi bán lại: thị trường xe điện cũ ở VN chưa thực sự ổn, giá có thể xuống nhanh hơn xe xăng.
– Phụ tùng, dịch vụ chuyên sâu vẫn phụ thuộc vào hệ thống VinFast. Nếu chỗ bạn xa trạm dịch vụ, sẽ phiền.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái & vận hành
– Attrage: lái thật thà, nhẹ nhàng, hộp số sàn cho cảm giác chủ động khi cần vượt/leo dốc, nhưng không gợi cảm giác phấn khích. Phù hợp chạy chậm, đều.
– VF3: xe điện nên tăng tốc mượt, phản ứng ga nhanh, di chuyển trong phố rất thích. Nhưng ở dải tốc cao có thể cảm thấy rung/ồn tuỳ cách cách âm của thân xe.

Cách âm & thoải mái
– Attrage: cách âm trung bình, ghế và khoảng không gian đủ cho 4-5 người ngồi vừa phải. Hàng ghế sau hơi hạn chế nếu gia đình cao to.
– VF3: do là xe nhỏ nên không gian sau hạn chế hơn, phù hợp 2-3 người hoặc gia đình nhỏ cho quãng ngắn. Cách âm tuỳ phiên bản, xe mới thường cách âm tốt hơn lúc vừa mua.

Công nghệ hỗ trợ lái
– Attrage 2016: cơ bản, không có hệ thống ADAS. ABS+EBD là điểm cộng.
– VF3 Plus: thường được trang bị các hỗ trợ cơ bản như camera, cảm biến, có thể có một vài tính năng trợ lái. Nhưng cẩn thận, mức độ phổ biến và hiệu quả còn tuỳ phiên bản.

Mitsubishi Attrage 1.2 MT - 2016

Ví dụ thực tế để bạn hình dung

1) Nếu bạn sống nội thành, đi làm khoảng 15-20 km/ngày, có chỗ sạc ở nhà: VF3 có thể giúp bạn tiết kiệm tiền xăng, cảm giác lái sướng hơn và tiện lợi trong việc đậu/đi chợ. Chi phí hàng tháng thấp hơn, nhưng cần cân nhắc sạc.

2) Nếu bạn chạy dịch vụ hoặc đi xa thường xuyên: Attrage có lợi thế vì phạm vi di chuyển không phụ thuộc vào điểm sạc, sửa chữa dễ dàng, ít lo lắng khi phải chạy liên tục nhiều ngày.

Kết luận – gợi ý chọn theo nhóm người dùng

  • Gia đình đô thị nhỏ, có chỗ sạc ở nhà và ưu tiên xe mới, tiện ích: nên hướng tới VinFast VF3 Plus. Nó phù hợp kiểu đi chợ, đưa đón con, chạy nội thành.

  • Chạy dịch vụ, đi xa thường xuyên, muốn chi phí sửa chữa tiết kiệm và dễ bán lại: Mitsubishi Attrage 1.2 MT 2016 hợp lý hơn.

  • Muốn trải nghiệm công nghệ, cảm giác lái êm mượt, không ngại rủi ro thị trường xe điện: cân nhắc VF3.

  • Ưu tiên độ bền, ít rắc rối, chi phí vận hành ổn định: Attrage vẫn là lựa chọn khôn ngoan.

Theo mình thì nếu bạn bối rối, hỏi vài câu: bạn đi bao nhiêu km/ngày? Có chỗ sạc ở nhà không? Trả lời mấy câu đó sẽ ra hướng cụ thể hơn. À mà, bạn có ưu tiên tiết kiệm trước mắt hay dài hạn? Nói thật là nhiều bạn trẻ chọn EV vì cảm giác mới, nhưng khi về lâu dài nhiều yếu tố cần cân nhắc.

Bạn muốn mình bóc tách chi phí nuôi xe 1 năm cho từng phương án (ước tính xăng, điện, bảo dưỡng)? Hay so sánh thêm kịch bản bán lại sau 3 năm? Cho biết nhu cầu của bạn, mình làm tiếp nhé.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU