Mình đang ngồi nhớ lại mấy lần lái hai cái xe này quanh Hà Nội và lên cao tốc – thấy thú vị quá nên viết vài dòng so sánh cho bạn bè tham khảo. À mà, bài này dành cho bạn nào đang phân vân mua xe cũ tầm 400-450 triệu: cần chở gia đình, đi tỉnh, hay chỉ thích cảm giác lái hơn? Mình sẽ so sánh theo vài tiêu chí thiết thực: giá, động cơ/hộp số, cảm giác lái, độ tiện nghi, chi phí nuôi xe ở VN và khả năng giữ giá.
Tổng quan nhanh
Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT – 2017

Thương hiệu: Ford – phân khúc bán tải (pickup). Thường được nhắc tới là bền bỉ, khoẻ, chở đồ thoải mái. Ranger phù hợp với ai cần xe đa dụng: vác hành lý, đi công trình đôi khi, hoặc thích dáng hầm hố. Nói thật là mình từng chở mấy đồ to từ chợ đầu mối bằng Ranger, tiện lợi phết.

Mazda6 2.0L Premium – 2017

Thương hiệu: Mazda – phân khúc sedan hạng D. Mạnh về ngoại hình, nội thất tinh tế, cảm giác lái khá, tiết kiệm xăng trong tầm. Đây là lựa chọn hợp lý cho gia đình đô thị, di chuyển 2-4 người, thích sự tiện nghi và cách âm tốt hơn so với pickup.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT (2017) | Mazda6 2.0L Premium (2017) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 410 Triệu VND (theo tin rao) | 445 Triệu VND (theo tin rao) |
| Động cơ / Hộp số | 2.2L diesel I4 / 6AT | 2.0L xăng SkyActiv / 6AT |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~150 mã lực / ~375 Nm | ~155 mã lực / ~200 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~8–10 L/100km (thực tế tải nặng tăng) | ~6–8 L/100km (đường trường tiết kiệm) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~5.3m x 1.86m x 1.83m, wheelbase ~3.2m | ~4.86m x 1.84m x 1.45m, wheelbase 2.83m |
| Khoảng sáng gầm | ~230–240 mm | ~150 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, hỗ trợ lực phanh, túi khí (tham khảo theo trim) | ABS, EBD, DSC/ESP, 6 túi khí (tuỳ bản), hỗ trợ phanh |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình cơ bản, điều hoà, ghế bọc nỉ/da tuỳ xe | Nội thất da, màn hình giải trí, cruise control, cảm giác hoàn thiện tốt |
| Năm sản xuất/đời | 2017 | 2017 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Ford Ranger XLS – Ưu điểm
- Chở đồ khỏe, tiện khi cần tải nặng hoặc đi đường xấu. Mấy lần mình chở đồ cho thợ xây, Ranger không mấy vất vả.
- Độ bền động cơ diesel cao, ít hỏng vặt nếu bảo dưỡng đúng chu kỳ.
- Dễ sửa, phụ tùng phổ biến ở các gara, giá phụ tùng hợp lý hơn xe châu Âu.
- Ngoại hình nam tính, nhiều người vẫn thích dáng truck.
Ford Ranger – Nhược điểm
- Tiêu hao nhiên liệu cao hơn khi chở nặng hoặc đi phố.
- Cách âm và độ êm không bằng sedan, ngồi sau có thể hơi mệt trên quãng dài.
- Giá bán lại tùy thời điểm, nhưng bán có lúc lâu hơn sedan do đối tượng mua hẹp hơn.
Mazda6 – Ưu điểm
- Cảm giác lái nhẹ nhàng, chính xác; vô-lăng, khung sườn được tinh chỉnh tốt.
- Cách âm và nội thất thoải mái, phù hợp đi gia đình, chạy đường dài.
- Tiết kiệm xăng hơn khi di chuyển đô thị và cao tốc.
- Ngoại hình lịch lãm, dễ bán lại trong phân khúc sedan hạng D.
Mazda6 – Nhược điểm
- Không thích hợp để chở hàng cồng kềnh.
- Phụ tùng và chi phí bảo dưỡng có khi đắt hơn so với xe Nhật/Mỹ cỡ nhỏ; gara chính hãng ít hơn so với Ford.
- Khoảng sáng gầm thấp, đi đường xấu/ổ gà cần chú ý.
Cảm giác lái, cách âm, sự thoải mái và công nghệ hỗ trợ
-
Cảm giác lái: Mazda6 cho cảm giác lái “gọn” hơn, đánh lái nhanh, phù hợp tài xế thích cảm giác tương tác. Ranger nặng tay hơn, nhưng cho cảm giác an toàn khi cần vượt vật cản hoặc lên dốc.
-
Cách âm: Mazda6 thắng lớn. Nói thật là khi chạy cao tốc, Mazda ít ồn máy và gió hơn; Ranger có tiếng máy diesel vọng vào cabin, nhất là lúc tăng tốc.
-
Ghế và thoải mái: Ghế Mazda6 êm, ôm người; thích hợp cho gia đình. Ranger ghế cao, tầm nhìn tốt, nhưng ghế sau nếu là cabin đôi vẫn kém êm hơn sedan.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: Cả hai đời 2017 không có quá nhiều ADAS hiện đại như cruise adaptative hay lane keep, trừ cảm biến lùi, camera (tuỳ xe). Mazda6 bản Premium có nhiều tiện nghi hơn như ghế chỉnh điện, cruise control, màn hình giải trí tốt hơn.
Chi phí nuôi xe, độ bền và bán lại ở Việt Nam
Theo mình thì:
– Ranger: chi phí nhiên liệu + bảo dưỡng diesel thường rẻ khi chạy nhiều km. Phụ tùng phổ biến, gara sửa được ở nhiều nơi => tiết kiệm chi phí lâu dài. Khi bán, xe bán tải có một nhóm khách riêng (cần chở, thích phong cách) nên bán được nhưng không phải lúc nào cũng nhanh.
– Mazda6: tiêu thụ xăng tiết kiệm hơn nếu chạy đô thị/đường trường. Bảo dưỡng ở hãng có thể tốn kém hơn, nhưng sedan hạng D có thị trường mua lại khá ổn nếu giữ đồ kèm giấy tờ rõ ràng.
Ví dụ thực tế: một người bạn của mình chạy Ranger cho gia đình và thỉnh thoảng chở đồ nội thất. Năm đầu chi phí xăng khá cao, nhưng động cơ bền, sau 3 năm vẫn ít hỏng vặt. Còn hàng xóm khác mua Mazda6 để chạy gia đình, đi xa nhiều, thấy hài lòng vì ít mệt, chi phí xăng thấp hơn trước kia.
Kết luận – Nên chọn xe nào theo nhu cầu?
-
Gia đình đô thị (ưu tiên tiện nghi, cách âm, chạy 2-4 người, hay đi xa): Theo mình thì Mazda6 hợp hơn. Nó êm, tiết kiệm xăng, ngồi sướng; vợ chồng và trẻ em sẽ thoải mái hơn.
-
Chạy dịch vụ/xe chạy tuyến hoặc cần chở hàng, công việc: Chắc chắn chọn Ford Ranger. Nhiều dụng ý thực tế: sức kéo, độ bền, sửa chữa dễ.
-
Đam mê lái xe nhưng vẫn cần tiện nghi: Nếu bạn thích cảm giác lái, Mazda6 sẽ làm bạn vui hơn trong đô thị và đường trường.
-
Tiết kiệm nhiên liệu là mục tiêu hàng đầu: Mazda6 tiếp tục thắng thế.

Cuối cùng, tuỳ tình huống cụ thể: bạn đi nhiều địa hình xấu hay chỉ lăn bánh trong thành phố? Bạn có cần khoang chứa lớn không? À mà, bạn dự định dùng xe trong bao lâu, dự tính ngân sách bảo dưỡng mỗi tháng bao nhiêu? Hỏi mình nhé – mình trả lời thêm.
Bạn nghiêng về xe nào hơn? Ranger khỏe khoắn hay Mazda6 êm ái? Bạn muốn mình so chi tiết hơn về chi phí bảo dưỡng định kỳ hoặc gợi ý kiểm tra xe cũ trước khi mua không? 
Hy vọng mấy dòng này giúp bạn hình dung rõ hơn. Nếu cần mình so sánh thêm phiên bản khác, hoặc gửi checklist kiểm tra thực tế khi gặp xe cũ, nói mình biết nha!
