Mình vừa lướt Bonbanh thấy hai chiếc đáng chú ý: một chiếc sedan sang cỡ trung Lexus GS 350 AWD đời 2010 giá 568 triệu, và một chiếc bán tải Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT đời 2019 giá 510 triệu. À mà, mình biết là hai xe khác hẳn nhau về mục đích sử dụng, nên bài này mình viết kiểu trò chuyện, như tư vấn cho đứa bạn thân vậy: ai hợp với xe nào, ưu – nhược ra sao, và nếu bạn đang phân vân thì nên cân nhắc những gì.
Ai nên đọc bài này
- Bạn muốn mua xe cũ tầm 500-600 triệu ở Việt Nam.
- Bạn đang do dự giữa xe sang cũ nhiều option và xe thực dụng, mới hơn, ít hao phí.
- Bạn cần cân nhắc chi phí nuôi xe, tính bền và giá trị sang tay.
Mình sẽ so sánh theo tiêu chí: giá, động cơ/hộp số, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, chi phí vận hành, độ tin cậy và khả năng bán lại.
Tổng quan nhanh
Lexus GS 350 AWD (2010)
Thương hiệu: Lexus (Toyota luxury). Phân khúc: sedan hạng D/Cao cấp cỡ trung. Thế mạnh: sự êm ái, cách âm tốt, cảm giác lái trơn mượt, nội thất da/charm sang trọng. Nhược: tiêu hao xăng cao, chi phí sửa chữa/linh kiện đắt, công nghệ đời cũ.

Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT (2019)
Thương hiệu: Ford. Phân khúc: bán tải/xe đa dụng. Thế mạnh: bền bỉ, chi phí sửa chữa thấp, phục vụ tốt cho công việc và gia đình, gầm cao phù hợp đường xấu. Nhược: ồn hơn sedan, ít tính sang trọng, hàng ghế sau có thể chật so với sedan sang.

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
| Hạng mục | Lexus GS 350 AWD (2010) | Ford Ranger XLS 2.2L 4×2 AT (2019) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 568 Triệu VND | 510 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | 3.5L V6, AWD / 6AT (ước tính) | 2.2L I4 dầu, 4×2 / 6AT |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~306 hp (~228 kW) / ~370-380 Nm (ước) | ~160 PS (~118 hp) / ~385 Nm (ước) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 11–15 l/100km (thực tế phố/hỗn hợp) | 7–9 l/100km (dầu, tùy tải) |
| Kích thước (D x R x C, chiều dài cơ sở) | – / – / -, wheelbase ~2850 mm (ước) | – / – / -, wheelbase ~3220 mm (ước) |
| Khoảng sáng gầm | ~140–150 mm (sedan, ước) | ~210–230 mm (ước) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, nhiều túi khí, ổn định điện tử (tuỳ xe) | ABS, EBD, cân bằng điện tử (tuỳ bản), túi khí trước |
| Tiện nghi nổi bật | Nội thất da, ghế chỉnh điện, âm thanh tốt, cách âm tốt | Màn hình cơ bản, điều hoà, tiện nghi thực dụng, khoang chở đồ lớn |
| Năm sản xuất/Đời | 2010 | 2019 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một số thông số là ước tính hoặc tuỳ biến theo từng bản/xe. Trước khi mua, nên lái thử và kiểm tra thực tế.
Ưu – nhược điểm (góc nhìn người dùng VN)
Lexus GS 350 (Ưu)
- Cảm giác sang trọng: nội thất da, nhựa mềm, hoàn thiện cao, ngồi thấy khác hẳn so với xe phổ thông.
- Cách âm, êm ái: lái trong phố hay cao tốc đều mượt, ít mệt.
- Giá trị thương hiệu: Lexus gắn với độ bền nếu bảo dưỡng đúng chuẩn.
Lexus GS 350 (Nhược)
- Tiêu hao xăng cao, nhất là động cơ V6 và hệ AWD. Nói thật là nếu chạy nhiều trong thành phố, ví tiền sẽ bị ảnh hưởng.
- Chi phí phụ tùng, sửa chữa cao; phụ tùng chính hãng nhập về, tiền công ở hãng đắt. Nhưng nếu biết chỗ sửa tư, có thể tiết kiệm đôi chút.
- Công nghệ đã cũ; nhiều tính năng an toàn hiện đại không có so với xe đời mới.
Ford Ranger XLS (Ưu)
- Thực dụng, tiết kiệm hơn (dầu), chi phí vận hành thấp hơn Lexus.
- Dễ sửa chữa, phụ tùng phổ biến, giá linh kiện rẻ hơn, thợ nhiều.
- Gầm cao, tải nặng, phù hợp đa dạng địa hình (đường quê, công trình, lóc nhóc lầy lội).
- Giá bán lại ổn định ở phân khúc bán tải.
Ford Ranger XLS (Nhược)
- Ồn hơn, cách âm không bằng sedan. Nếu bạn quen xe êm thì ban đầu thấy thiếu thoải mái.
- Nội thất đơn giản hơn, cảm giác lái không mượt như Lexus.
- Nếu dùng để chạy gia đình đô thị, dễ cảm thấy thừa thãi về kích thước, đỗ xe khó hơn.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Lexus cho cảm giác lái “mượt”, vào cua chắc, phản hồi vô-lăng tĩnh, phù hợp người thích sự tinh tế, thư thái. Ranger thì chắc nịch, vô-lăng cho cảm giác nặng tay hơn, phản hồi thô hơn nhưng có độ tin cậy khi chở hàng hoặc đi đường xấu.
- Cách âm: GS ăn đứt. Nói thật là đi qua đoạn đường xấu, Ranger ồn hơn nhiều, tiếng động cơ dầu và tiếng lốp lọt vào cabin rõ rệt.
- Chỗ ngồi: ghế GS thoải mái, ôm người; Ranger mang tính thực dụng, ghế cứng hơn, phù hợp cho hành trình ngắn hoặc việc chở nhiều đồ.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Lexus đời 2010 có đầy đủ hệ an toàn cơ bản (ABS, túi khí), nhưng thiếu hết các hỗ trợ hiện đại như cảnh báo va chạm tự động hay giữ làn. Ranger 2019 đời mới hơn nên có các tính năng cơ bản hơn về an toàn điện tử tuỳ phiên bản, nhưng bản XLS là bản trung bình nên không quá nhiều tiện ích cao cấp.

Ví dụ thực tế
1) Trường hợp gia đình 4 người ở Hà Nội: nếu bạn ưu tiên tiện nghi, cách âm, ngồi thoải mái khi đi đường dài (về quê, du lịch cuối tuần), GS 350 cho trải nghiệm sướng hơn. Nhưng nhớ là tốn xăng và tiền chăm sóc.
2) Trường hợp chạy dịch vụ/kinh doanh hoặc nhà có công trình: Ranger phù hợp hơn-tải được đồ, leo lề, qua đường lầy vẫn ổn. Chi phí bảo trì cũng “dễ thở” hơn.
Chi phí nuôi xe & dịch vụ ở VN
- Lexus: bảo dưỡng định kỳ tại hãng tốn kém; phụ tùng nhập, nhiều chi tiết cao cấp. Nếu mua xe cũ, nên kiểm tra kỹ hệ thống điện, hộp số, hệ thống treo vì sửa có thể đội tiền.
- Ranger: phụ tùng dễ kiếm, thợ rành, mạng lưới dịch vụ Ford khá rộng; tiền sửa nhân công mềm hơn.
Bạn thiên về tiết kiệm chi phí hay thích cảm giác lái sang trọng hơn? Bạn hay chạy đường nào hàng ngày: phố nhỏ hay đường trường dài?
Kết luận – Ai nên chọn cái nào?
- Gia đình đô thị, quan trọng sự êm ái, thoải mái, thích cảm giác “sang”: Chọn Lexus GS 350 nếu bạn sẵn sàng bỏ thêm chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng, và muốn trải nghiệm sedan hạng sang mà vẫn trong tầm tài chính.
- Chạy dịch vụ, cần thực dụng, hay đi công trường, đường xấu, ưu tiên chi phí vận hành thấp: Chọn Ford Ranger XLS 2019.
- Đam mê lái, thích công suất mạnh, cảm giác vào cua: GS sẽ làm bạn hài lòng hơn.
- Nếu bạn ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ: Ranger là lựa chọn an toàn hơn.
Theo mình thì nếu bạn ít chạy đường dài, ngại sửa phức tạp và muốn xe dễ chăm sóc, Ranger hợp lý. Nói thật là mình vẫn mê cảm giác lái mềm của Lexus – cảm giác lướt êm đó khó bỏ. Nhưng mình cũng biết nhiều người mua Lexus rồi đắn đo vì tiền xăng và chi phí thay đồ thừa.
Bạn đang thiên về mẫu nào hơn? Muốn mình so sánh sâu về một hạng mục cụ thể (ví dụ hộp số, hệ thống treo, chi phí bảo hiểm)?
Nếu quyết mua, lời khuyên thiết thực: kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, lái thử ít nhất 30 phút đủ nhiều điều kiện đường, mang xe đi kiểm tra kỹ cơ điện tại garage uy tín trước khi giao dịch. Chúc bạn sớm tìm được chiếc phù hợp – cần mình xem thêm tin tương tự nữa không?
