Chủ Nhật, Tháng mười một 9, 2025
HomeĐánh giá xeGaz Gazelle Next Van 2.8 MT 2025 vs VinFast VF6 Plus 2025:...

Gaz Gazelle Next Van 2.8 MT 2025 vs VinFast VF6 Plus 2025: Nên chọn xe nào ở Việt Nam?

Mấy hôm nay mình ngồi phân vân giữa hai mẫu xe khá khác biệt: một bên là Gaz Gazelle Next Van 2.8 MT 2025 giá khoảng 615 triệu, bên kia là VinFast VF6 Plus 2025 tầm 714 triệu. À mà, nếu bạn đang tìm xe để chạy dịch vụ, chở hàng, hay muốn một chiếc đô thị nhỏ, mỗi chiếc lại phù hợp theo cách riêng. Nói thật là mình cũng có trải nghiệm thực tế với cả hai dạng: từng lái van nhỏ để chở đồ khi dọn nhà, và cũng chạy thử mấy chiếc EV đô thị của VinFast – cảm giác khác nhau một trời một vực.

Mục tiêu bài viết này là giúp bạn thấy rõ ưu, nhược; so sánh chi phí nuôi xe; cảm giác lái; tiện nghi; và cuối cùng là khuyến nghị theo từng nhóm người dùng ở VN: gia đình, chạy dịch vụ, thích xe rẻ bền, hay yêu công nghệ.

Tổng quan nhanh

Gaz Gazelle Next Van 2.8 MT (Xe A)

  • Thương hiệu: GAZ (xuất xứ Nga, ra mắt nhiều biến thể cho thương mại)
  • Phân khúc: xe tải nhẹ/van chở hàng, thiên về thương mại
  • Thế mạnh: không gian chở đồ rộng, giá mua ban đầu rẻ hơn ôtô con cùng kích thước, chi phí cơ bản đơn giản, dễ sửa chữa (về cơ bản)

Gaz Gazelle Next Van 2.8 MT - 2025

VinFast VF6 Plus (Xe B)

  • Thương hiệu: VinFast (Việt Nam)
  • Phân khúc: crossover đô thị điện cỡ nhỏ
  • Thế mạnh: vận hành điện êm, trang bị công nghệ, kiểu dáng hiện đại, phù hợp đi phố, tiết kiệm nhiên liệu (điện) nếu có nguồn sạc hợp lý

VinFast VF6 Plus - 2025

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục Gaz Gazelle Next Van 2.8 MT (2025) VinFast VF6 Plus (2025)
Giá tham khảo 615 Triệu VND 714 Triệu VND
Động cơ/hộp số 2.8L (dầu?), số tay (MT) Động cơ điện, hộp số một cấp
Công suất/mô-men xoắn
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính Khoảng 8-12 L/100km (tùy tải) Khoảng 13-17 kWh/100km (ước tính)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở)
Khoảng sáng gầm
Trang bị an toàn chủ động/bị động Cơ bản: phanh ABS, có thể có túi khí tùy phiên bản Hệ thống trợ lái điện tử, túi khí, phanh ABS, hỗ trợ lái phổ biến
Tiện nghi nổi bật Nội thất tối giản, khoang chở lớn Màn hình giải trí, kết nối, điều hòa tự động, trợ lái cơ bản đến nâng cao
Năm sản xuất/đời 2025 2025
Số km (nếu có)

Lưu ý: nhiều thông số bản Gaz nhập về VN còn tuỳ biến và hãng phân phối có thể không công bố đầy đủ. Nếu thiếu mục nào, mình để dấu – để bạn biết cần kiểm tra trực tiếp trước khi mua.

Ưu và nhược từng xe theo góc nhìn người dùng VN

Gaz Gazelle Next Van 2.8 MT

Ưu:
– Giá mua ban đầu hấp dẫn so với xe con cùng kích thước, phù hợp với ai cần chở hàng hay chạy dịch vụ giao hàng
– Thiết kế đơn giản, ít công nghệ rườm rà, nên sửa chữa cơ bản không quá phức tạp
– Diện tích khoang sau lớn, tận dụng được cho nhiều công việc

Nhược:
– Thời trang và tiện nghi nội thất thua xa xe con; cảm giác lái thô, ồn hơn
– Dịch vụ, phụ tùng chính hãng có thể không phổ biến như các thương hiệu Nhật/Hàn/VinFast, phải nhập khẩu hoặc chờ đợi
– Giá trị bán lại ở VN có thể bấp bênh vì thị trường còn nhỏ cho xe thương mại nhập khẩu kiểu này
– Tiêu thụ nhiêu liệu tương đối cao nếu chạy thường xuyên trong phố

VinFast VF6 Plus

Ưu:
– Vận hành êm, mô-men xoắn từ động cơ điện cho cảm giác vọt ngay khi nhấn ga – rất hợp đi phố
– Trang bị công nghệ và tiện nghi phù hợp gia đình trẻ: màn hình, app, kết nối thông minh
– Hệ thống dịch vụ của VinFast đang mở rộng, phụ tùng và bảo hành hợp lý cho khách hàng VN
– Chi phí vận hành dài hạn (nếu sạc tại nhà/giá điện hợp lý) có thể rẻ hơn xăng/dầu

Nhược:
– Giá mua cao hơn Gaz một chút; nếu tính tổng chi phí ban đầu thì VF6 tốn hơn
– Lo lắng về tuổi thọ pin, chi phí thay thế pin trong dài hạn (dù VinFast có các chính sách hỗ trợ/thuận lợi)
– Cần hạ tầng sạc phù hợp, nếu ở chung cư hoặc nơi ít trạm sạc thì hơi phiền

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Gazelle cho cảm giác thô, nặng, giống xe thương mại; VF6 cho cảm giác nhẹ, mượt, phản hồi nhanh khi đi phố. Nếu bạn thích cảm giác chủ động, chở đồ nặng, Gaz ổn. Nếu muốn lái nhẹ nhàng, êm, VF6 hợp hơn.

  • Cách âm: Van thương mại thường ồn hơn, tiếng động cơ và tiếng gió vọng vào khoang; VF6 với khung xe hiện đại và động cơ điện sẽ êm hơn, đặc biệt ở tốc độ thấp.

  • Thoải mái hàng ghế: Gaz chủ yếu ưu tiên khoang sau nên ghế trước đơn giản; không gian ghế sau có thể không quá chú trọng. VF6 hướng tới người dùng đô thị nên ghế và cách bố trí tiện nghi thoải hơn cho hành khách.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: VF6 thường có các trợ lý điện tử phổ biến như hỗ trợ đỗ xe, cảnh báo, cruise control, hệ thống thông tin giải trí. Gazelle có những thứ cơ bản, đôi khi ít hỗ trợ điện tử hiện đại.

Gaz Gazelle Next Van 2.8 MT - 2025

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ

  • Chi phí nhiên liệu/điện: Nếu bạn đi nhiều km trong ngày và có hạ tầng sạc ổn, VF6 có lợi dài hạn. Còn nếu chạy tuyến giao hàng có tải lớn liên tục, Gaz dùng diesel có lợi ở mặt chở đồ nhưng tiêu hao nhiên liệu vẫn cao.

  • Bảo dưỡng & phụ tùng: VF6 được VinFast hỗ trợ mạnh ở mảng dịch vụ, bảo hành và hệ thống đại lý đang mở rộng. Gaz có thể rẻ khi sửa cơ bản, nhưng phụ tùng đặc thù có thể phải đặt, thời gian chờ lâu.

  • Giá trị bán lại: Xe con thương hiệu lớn/xe điện nếu còn chế độ bảo hành pin đẹp, giá giữ ổn hơn; xe thương mại nhập khẩu kiểu Gaz có thể khó bán nếu thị trường hẹp.

Tình huống thực tế

  • Ví dụ 1: Bạn mở dịch vụ giao hàng nhỏ, cần chở thùng, hàng cồng kềnh mỗi ngày. Gazelle sẽ giúp bạn chở được nhiều, ít phải suy nghĩ về khoang chứa. Tiền mua rẻ hơn, sửa chữa nhanh nếu hỏng vặt.

  • Ví dụ 2: Gia đình hai vợ chồng trẻ sống ở thành phố, muốn xe chạy phố, đi chợ, thỉnh thoảng đi ngoại tỉnh. VF6 cho trải nghiệm thoải mái, tiện nghi, không mùi dầu, không tiếng ồn máy khi dừng đèn đỏ. Nhưng bạn phải có phương án sạc ở nhà hoặc gần đó.

Bạn thấy mình thuộc nhóm nào? Thích tiện nghi hay cần công cụ làm ăn? Cần chỗ chứa hay thích tiết kiệm nhiên liệu dài hạn?

VinFast VF6 Plus - 2025

Kết luận và khuyến nghị

  • Gia đình đô thị, muốn xe dùng hằng ngày, tiện nghi tốt, ít lo nghĩ: Theo mình thì VinFast VF6 Plus là lựa chọn hợp lý. Nó êm, dễ lái, phù hợp phố. Dù chi phí ban đầu cao hơn, nhưng tiện ích và trải nghiệm cộng thêm rất đáng tiền nếu bạn không chạy chở nặng.

  • Chạy dịch vụ giao hàng, cần khoang chứa lớn, mua xe ít vốn: Gaz Gazelle Next Van 2.8 MT hợp hơn. Giá mua rẻ, công năng chính là chở đồ, nếu bạn chạy nhiều và cần không gian thì chọn Gaz.

  • Đam mê công nghệ, muốn “chill” với EV: VF6 là lựa chọn. Còn nếu bạn làm kinh doanh cần một chiếc ‘cần cẩu’ để chở hàng, Gaz là đồ thực dụng.

Nói chung, không có chiếc xe hoàn hảo cho mọi nhu cầu. Theo mình thì nếu bạn còn phân vân, hãy làm hai điều: 1) thử lái thực tế cả hai, 2) tính toán chi phí vận hành 1-2 năm. Bạn muốn mình giúp so sánh chi phí 3 năm giữa hai xe luôn không? Hay cần mình liệt kê những câu hỏi nên hỏi khi test drive?

Gaz Gazelle Next Van 2.8 MT - 2025

Kết thúc: nếu bạn cần mình soạn checklist đánh giá khi đi xem xe (kiểm tra khung gầm, pin, hệ thống điện, phụ tùng), mình gửi luôn được. Bạn nghiêng về chọn xe nào hơn rồi, hé? Chém tiếp với mình nhé!

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU