Thứ Bảy, Tháng 10 18, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh VinFast Fadil 1.4 AT (2020) và Hyundai Accent 1.4 AT...

So sánh VinFast Fadil 1.4 AT (2020) và Hyundai Accent 1.4 AT (2014) – Mua cũ: lựa chọn nào đáng tiền?

Mấy hôm nay có bạn nhờ mình tư vấn giữa 2 con xe cũ nằm cùng tầm giá ~298-299 triệu: VinFast Fadil 1.4 AT – 2020 (298 triệu) và Hyundai Accent 1.4 AT – 2014 (299 triệu). Nói thật là mình cũng phân vân lúc đầu, nên viết lại đây để bạn dễ hình dung – ai hợp với mẫu nào hơn.

Mục tiêu so sánh: phù hợp với người mua lần đầu, gia đình nhỏ trong đô thị, hoặc chạy dịch vụ/bán tải nhẹ. Tiêu chí mình ưu tiên: chi phí sử dụng & bảo dưỡng, cảm giác lái, độ an toàn/cách âm, giá trị bán lại.

Tổng quan nhanh

VinFast Fadil 1.4 AT (2020)

  • Thương hiệu: VinFast – nhãn hiệu Việt mới nổi, hậu mãi đang dần hoàn thiện.
  • Phân khúc: hatchback đô thị cỡ nhỏ.
  • Thế mạnh thường nhắc tới: thiết kế trẻ trung, tiện nghi hiện đại hơn so với xe cũ tương đương, cảm giác lái nhẹ nhàng trong phố.

VinFast Fadil 1.4 AT - 2020

Hyundai Accent 1.4 AT (2014)

  • Thương hiệu: Hyundai – thương hiệu Hàn, có mặt lâu ở VN, phụ tùng phổ biến.
  • Phân khúc: sedan hạng B cỡ nhỏ.
  • Thế mạnh: bền bỉ nếu chăm, không gian cốp + cabin rộng hơn, chi phí phụ tùng và sửa chữa dễ tiếp cận.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật (tham khảo)

Hạng mục VinFast Fadil 1.4 AT (2020) Hyundai Accent 1.4 AT (2014)
Giá tham khảo 298 Triệu VND 299 Triệu VND
Động cơ/hộp số 1.4L I4, AT 1.4L I4, AT
Công suất / Mô-men xoắn ~98 hp / ~128 Nm (ước tính) ~99-105 hp / ~130-135 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~6.0 – 7.0 L/100km (không tải, đô thị) ~6.0 – 7.0 L/100km (đô thị)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~3.670 x 1.627 x 1.485 mm, trục cơ sở ~2.385 mm ~4.300 x 1.695 x 1.460 mm, trục cơ sở ~2.570 mm
Khoảng sáng gầm ~150 mm ~150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, 2 túi khí (tuỳ phiên bản), cân bằng điện tử có/không tuỳ xe ABS, EBD, 2 túi khí (phiên bản cơ bản), cân bằng điện tử ít phổ biến
Tiện nghi nổi bật Màn hình cảm ứng (tuỳ xe), chìa khóa thông minh (phiên bản cao), hỗ trợ lùi Điều hoà cơ/điều hoà tự động tuỳ xe, đầu CD/Bluetooth cơ bản
Năm sản xuất/đời 2020 2014
Số km (nếu có)

VinFast Fadil 1.4 AT - 2020

(Chú thích: thông số trên là ước tính để so sánh nhanh; khi xem xe thực tế nhớ kiểm tra giấy tờ, kiểm tra máy và thử lái.)

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

VinFast Fadil 2020

Ưu điểm:
– Cảm giác mới hơn, trang bị nhỉnh hơn trong cùng tầm tiền (màn hình, thiết kế nội thất hiện đại hơn). À mà nhìn ngoài cũng trẻ trung, dễ bán cho bạn trẻ.
– Kích thước nhỏ gọn, quay đầu, đỗ xe trong phố tiện lợi.
– Nếu mua xe đời 2020 còn nhiều thời gian sử dụng và công nghệ còn mới.

Nhược điểm:
– Phụ tùng ban đầu đôi chỗ chưa phổ biến như xe Hàn, giá sửa một số chi tiết hơi nhỉnh – nhưng dần cải thiện.
– Giá bán lại tương lai có lẽ dao động tuỳ uy tín thương hiệu; so với Hyundai, còn đôi phần người mua sẽ e dè.
– Không gian khiêm tốn hơn Accent, nhất là hàng ghế sau và cốp.

Hyundai Accent 2014

Ưu điểm:
– Độ bền thực tế đã được kiểm chứng: nhiều xe Accent chạy taxi, dịch vụ nên sửa chữa, thay phụ tùng khá rẻ và dễ tìm.
– Không gian sử dụng (đặc biệt cốp) rộng hơn, phù hợp gia đình thường chở đồ.
– Giá bán lại ổn định với người chuộng thương hiệu Hàn cũ.

Nhược điểm:
– Nội thất, công nghệ già hơn; nếu thích màn hình cảm ứng, tính năng hiện đại thì sẽ thấy thiếu.
– Tuỳ xe, sẽ phải chú ý tổng chi phí bảo dưỡng do xe đã cũ (phuộc, mòn phanh, hộp số, dàn lạnh…).

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ lái

Cảm giác lái: Nói chung Fadil cho cảm giác linh hoạt hơn trong phố, lái nhẹ, vô-lăng nhẹ – phù hợp người mới. Accent ổn định hơn khi chạy cao tốc, đầm và đỡ bồng bềnh hơn nhờ trục cơ sở dài hơn.

Cách âm: Accent đời 2014 thường cách âm nhỉnh hơn Fadil đơn giản vì cấu trúc sedan và khung gầm; nhưng nếu xe Fadil được dán cách âm tốt thì cũng ổn. Nói thật là nhiều con Accent đã qua thời gian thì cách âm tuỳ thuộc vào cách chủ cũ bảo quản.

Thoải mái hàng ghế: Accent ăn điểm nếu bạn chở người lớn hoặc hay chở đồ – hàng ghế sau rộng rãi hơn. Fadil phù hợp 2-3 người, hoặc gia đình nhỏ.

Công nghệ hỗ trợ lái: 2 con ở cùng tầm tiền đều không có các tính năng ADAS cao cấp. VinFast 2020 có thể có thêm màn hình, camera/lùi hiện đại hơn; Accent 2014 chủ yếu trang bị cơ bản: ABS, EBD, 2 túi khí (tuỳ phiên bản).

Chi phí nuôi xe & dịch vụ tại VN

  • Bảo dưỡng định kỳ: Accent có lợi thế về phụ tùng phổ rộng, giá rẻ – mechanic tư nhân xử lý dễ. Fadil ban đầu sẽ phải vào hãng/tổng đại lý nhiều, chi phí có thể cao hơn nhưng hệ thống dịch vụ VinFast đã phủ mạnh mẽ hơn trong vài năm gần đây.
  • Tiêu hao nhiên liệu: tương đương nhau trong thực tế, tuỳ cách chạy. Nếu bạn chạy trong phố nhiều, Fadil có lợi vì máy nhẹ, lăn bánh nhỏ.
  • Bảo hiểm/thuế: tương tự nhau dựa theo giá trị đăng ký.

Ví dụ thực tế: nếu chạy nội thành 1 tháng ~1.500 km, chi phí nhiên liệu của cả hai khoảng 1.350.000 – 1.600.000 VND (xăng 95, giá dao động). Còn thay má phanh, lọc dầu định kỳ: Accent sẽ rẻ hơn 10-20%.

Kết luận & gợi ý theo nhóm khách hàng

Theo mình thì lựa chọn sẽ rút gọn thế này:
– Gia đình đô thị, muốn tiện nghi mới, dễ lái, ít chở đồ lớn: VinFast Fadil (2020). Nếu bạn thích xe trẻ trung, check xe tốt, có thể chọn.
– Người cần không gian, thường đi xa hoặc chở nhiều đồ/đi nhiều người: Hyundai Accent (2014). Nếu bạn cần cốp lớn và độ bền đã được khẳng định, Accent hợp hơn.
– Chạy dịch vụ (grab/uber): tuỳ mục tiêu – nếu muốn tiết kiệm chi phí sửa chữa, Accent có lợi nhờ phụ tùng rẻ; nhưng nếu chạy trong nội ô, Fadil tiện lợi, ít hao xăng chút.
– Đam mê lái/độ: cả hai không phải nền tảng cho chơi xe, nhưng Accent dễ sửa hơn do aftermarket phụ tùng dồi dào.

VinFast Fadil 1.4 AT - 2020

Bạn hay chạy chủ yếu ở đâu? Thói quen lái là gì – nội thành hay đường trường? Theo mình thì câu trả lời này quyết định nhiều hơn con xe bạn nên chọn. Bạn muốn mình phân tích thêm tình trạng từng xe (hình, km, lịch bảo dưỡng) dựa trên link rao bán không?

Có một tip nhỏ: khi xem xe cũ, bắt buộc thử lái trong giờ cao điểm để cảm nhận thực tế cách âm và độ mượt của hộp số. À mà, đừng quên kiểm tra hệ thống treo (bằng cách đi qua gờ giảm tốc chậm) và xem lịch sử bảo dưỡng nhé.

Bạn muốn mình so sánh chi phí 3 năm tới giữa 2 xe này (dự tính bảo dưỡng, khấu hao, xăng) không? Hoặc gửi mình link rao bán cụ thể mình xem giúp từng chiếc luôn.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU