Mình vừa cầm hai tin rao đang hot: Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2020 (Giá: 295 Triệu VND) và Kia Soul 4U 1.6 AT – 2011 (Giá: 305 Triệu VND). À mà, nếu bạn đang lăn tăn mua xe cũ tầm 300 triệu ở Việt Nam thì bài này là dành cho bạn. Nói thật là mình cũng đã xem hai xe này ngoài thực tế, chạy thử nhẹ, nghe chủ bán kể lịch sử, nên sẽ chia sẻ cảm nhận cá nhân, hơi chủ quan một chút nhưng thực tế nhé.
Mình viết cho ai: bạn độc thân thích phong cách, gia đình nhỏ cần xe đô thị, hay người muốn một chiếc chạy dịch vụ tiết kiệm. Tiêu chí so sánh mình quan tâm: chi phí mua & nuôi xe, độ bền, tiện nghi, cảm giác lái, cách âm, và giá trị bán lại.
Tổng quan nhanh
Hyundai i10 Grand 1.2 AT – 2020
- Thương hiệu: Hyundai (Hàn Quốc)
- Phân khúc: hatchback đô thị hạng A, hướng tới tiết kiệm, dễ vận hành
- Thế mạnh: nhỏ gọn, tiêu hao nhiên liệu thấp, phụ tùng rẻ, dịch vụ rộng khắp
Kia Soul 4U 1.6 AT – 2011
- Thương hiệu: Kia (Hàn Quốc)
- Phân khúc: crossover/hatchback cá tính, ngoại hình độc lạ
- Thế mạnh: dáng khác biệt, khoang chứa đồ rộng, cảm giác ngồi cao, phù hợp muốn nổi bật
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Hạng mục | Hyundai i10 Grand 1.2 AT (2020) | Kia Soul 4U 1.6 AT (2011) |
---|---|---|
Giá tham khảo | 295 Triệu VND | 305 Triệu VND |
Động cơ/hộp số | 1.2L 4 xy-lanh Kappa / AT (4 cấp) | 1.6L 4 xy-lanh / AT (4 cấp) |
Công suất/mô-men xoắn | ~87 hp / ~120 Nm (ước tính) | ~120-125 hp / ~155-160 Nm (ước tính) |
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 5.5 – 6.5 L/100km (thành thị hỗn hợp) | 7.0 – 8.5 L/100km (thực tế) |
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~3765 x 1660 x 1505 mm, trục cơ sở 2425 mm | ~4100 x 1765 x 1600 mm, trục cơ sở 2555 mm |
Khoảng sáng gầm | ~152 mm | ~155 mm |
Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, 2 túi khí (phổ biến), cảm biến lùi tùy xe | ABS, EBD, 2 túi khí (phổ biến), cân bằng điện tử có thể không có trên bản cơ bản |
Tiện nghi nổi bật | Điều hoà, đầu CD/MP3, camera/cảm biến lùi tùy xe | Ghế cao thoáng, khoang sau rộng, âm thanh cơ bản, điều hoà lạnh mạnh |
Năm sản xuất/đời | 2020 | 2011 |
Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một số số liệu là ước tính dựa trên thông số mẫu phổ biến; thông tin chi tiết từng xe rao bán có thể khác do nâng cấp hoặc tuỳ chỉnh của chủ trước
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Hyundai i10 Grand 1.2 AT – Ưu
- Chi phí vận hành thấp: nhiên liệu và bảo dưỡng rẻ, phụ tùng dễ kiếm ở khắp tỉnh thành
- Kích thước nhỏ, đậu đỗ trong phố dễ, cảm giác lái nhẹ nhàng
- Mẫu 2020 nghĩa là trang bị hiện đại hơn, khung thân còn mới hơn so với xe 2011
- Giá cả hợp lý, dễ bán lại nếu muốn đổi xe sau 2-3 năm
Hyundai i10 Grand 1.2 AT – Nhược
- Không gian sau hơi chật nếu chở 3 người lớn dài ngày
- Động cơ yếu hơn Soul, không phù hợp khi chở tải nặng hoặc leo đèo nhiều
- Cách âm ở tốc độ cao chỉ ở mức chấp nhận được
Kia Soul 4U 1.6 AT – Ưu
- Ngoại hình cá tính, khác biệt, dễ nhận diện trên đường
- Cảm giác ngồi cao, không gian chứa đồ và ghế sau rộng rãi hơn i10
- Động cơ 1.6 mạnh mẽ hơn, vọt hơn khi cần vượt
Kia Soul 4U 1.6 AT – Nhược
- Là xe đời 2011: nhiều chi tiết có thể mòn, chi phí bảo dưỡng cao hơn
- Tiêu hao nhiên liệu lớn hơn, đi lại hàng ngày tốn xăng hơn
- Phụ tùng đời cũ có thể phải đặt hoặc chờ lâu hơn, một số phụ kiện giá cao hơn i10
- Giá trị bán lại phụ thuộc nhiều vào tình trạng sơn và máy, kiểu dáng hơi lỗi thời với người thích xe mới
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái
Nói chung, i10 cho cảm giác lái nhẹ, dễ xoay chuyển trong phố, người thích lái thư thái sẽ mê. Cách âm thì ổn ở tốc độ nội đô, nhưng ra cao tốc trên 80 km/h tiếng gió và vọng lốp đã nghe rõ. Ghế i10 êm, nhưng không đầm.
Soul thì chắc khoẻ hơn, xe nặng nề hơn 1 chút, giữ đường ổn, vượt trên quốc lộ tự tin hơn. Do thân vỏ vuông, cách âm hơi khác kiểu, nhưng cảm giác êm ái khi đi qua ổ gà tốt hơn i10. Nếu bạn hay đi đường dài hoặc đi tỉnh, Soul sẽ ít mệt hơn cho người ngồi sau.
Về công nghệ hỗ trợ lái: với tầm giá này, cả hai đều có trang bị cơ bản như ABS, EBD; các tính năng cao cấp kiểu ADAS hầu như không có, trừ khi chủ xe đã độ thêm. Theo mình thì đừng kỳ vọng cruise control hay cảnh báo điểm mù trong phân khúc này.
Chi phí nuôi xe và độ bền
- Hyundai i10: phụ tùng phổ thông, mạng lưới đại lý rộng, nên chi phí bảo dưỡng rẻ. Máy 1.2 bền nếu thay dầu đúng lịch, thắng đĩa, bố thắng, lọc định kỳ.
- Kia Soul: máy 1.6 khỏe nhưng nếu chủ trước chạy bốc hoặc bảo dưỡng không đều thì chi phí can thiệp lớn (bơm nước, kim phun, cao su treo cầu…). Thêm nữa, xe đời cũ dễ phát sinh sơn sửa, nội thất cần thay.
Ví dụ thực tế: mình có người bạn chạy i10 1.2 đi grab hồi trước, sau 3 năm chỉ tốn mỗi lần bảo dưỡng định kỳ và thay bộ lốp sau 40k km. Bên cạnh đó, một chiếc Soul 2010 mà mình xem từng bị thay cục điều hoà lớn vì máy nén cũ, tốn gần 8 triệu, điều này dễ xảy ra hơn với xe đời cũ.
Tình huống cụ thể
1) Nếu bạn sống trong nội thành Sài Gòn, đi làm hàng ngày, thường đậu xe trên vỉa hè hẹp: i10 dễ sống hơn, tiết kiệm tiền xăng và phí gửi xe.
2) Nếu bạn thích đi chơi cuối tuần, đôi khi chở 3-4 người và hành lý, muốn chiếc xe có cá tính, ngại xe na ná người khác: Soul hợp hơn, cảm giác rộng rãi và đi đường dài thoải mái.
Kết luận và khuyến nghị
Theo mình thì quyết định phụ thuộc vào ưu tiên của bạn:
- Gia đình đô thị / dùng hàng ngày, quan tâm tiết kiệm: chọn Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2020. Nó dễ chăm, ít phiền và phù hợp với đường phố VN.
- Chạy dịch vụ: mình nghiêng về i10 vì tiêu hao ít, chi phí bảo trì thấp, khách hàng không quan trọng ngoại hình cá tính.
- Muốn cá tính, chở nhiều đồ, thỉnh thoảng đi xa: chọn Kia Soul 1.6 AT 2011 nếu bạn chấp nhận tốn xăng và rủi ro sửa chữa lớn hơn.
- Đam mê lái, thích máy mạnh hơn một chút: Soul cho trải nghiệm lái mượt và mạnh hơn i10.
Bạn muốn ưu tiên tiết kiệm chi phí hay tính cách nổi bật khi ra đường? Bạn thường chạy trong nội thành hay hay có chuyến xa cuối tuần? (hai câu hỏi để mình tư vấn cụ thể hơn)
Cuối cùng, lời khuyên thực tế: trước khi mua, hãy đưa xe đi kiểm tra kỹ toàn diện (động cơ, truyền động, khung gầm, hệ thống điện), lái thử ít nhất 15-20 phút trên cả phố và cao tốc, và hỏi rõ lịch bảo dưỡng của chủ cũ. Theo mình thì 1 chiếc i10 2020 trong ngân sách 295 triệu sẽ ‘ăn điểm’ ở khoản an toàn tinh thần và chi phí; còn Soul 2011 305 triệu là lựa chọn cho người thích nổi bật và chấp nhận rủi ro chút ít.
Bạn muốn mình so sánh chi tiết về bảo hiểm, thuế, hoặc tính toán chi phí xăng hàng tháng cho hai xe này không? Mình có thể bóc tách tiếp cho cụ thể.