Thứ Tư, Tháng 10 15, 2025
HomeĐánh giá xeHyundai i10 Grand 1.0 MT (2013) vs Chevrolet Spark LS 1.2 MT...

Hyundai i10 Grand 1.0 MT (2013) vs Chevrolet Spark LS 1.2 MT (2012) – Nên chọn xe nào trong tầm 100-130 triệu?

À mà đang cân nhắc mua xe cỡ nhỏ cũ tầm 100-130 triệu ở Việt Nam? Nói thật là mình cũng đã từng đứng giữa hai lựa chọn kiểu này – lúc đó hay phân vân vì mỗi xe có cái hay riêng. Ở đây mình so sánh hai mẫu cụ thể: Hyundai i10 Grand 1.0 MT đời 2013 (giá tham khảo 130 triệu) và Chevrolet Spark LS 1.2 MT đời 2012 (giá tham khảo 110 triệu). Đối tượng phù hợp: người chạy trong phố, sinh viên/nhân viên văn phòng, cặp đôi nhỏ, hoặc ai cần xe second-hand tiết kiệm. Tiêu chí mình so: chi phí nuôi xe, cảm giác lái, độ bền, tiện nghi cơ bản, khả năng bán lại và an toàn.

Tổng quan nhanh

Hyundai i10 Grand 1.0 MT (2013)

  • Thương hiệu: Hyundai – phổ biến, mạng lưới dịch vụ rộng rãi ở VN.
  • Phân khúc: hatchback hạng A, thiên về tiện dụng đô thị.
  • Thế mạnh thường nghe thấy: không gian trong xe khá, vận hành tiết kiệm, phụ tùng dễ kiếm.
![Hyundai i10 Grand 1.0 MT – 2013](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251014_172156_69688c7a.jpg)

Chevrolet Spark LS 1.2 MT (2012)

  • Thương hiệu: Chevrolet (GM) – ngày trước phổ biến, nhưng hiện nay mạng lưới dịch vụ/phụ tùng có phần hạn chế hơn Hyundai.
  • Phân khúc: hatchback cỡ nhỏ, thường có động cơ 1.2 nên hơi mạnh hơn bản 1.0.
  • Thế mạnh: cảm giác đi phố khá linh hoạt, giá mua rẻ hơn, thiết kế nhỏ gọn tiện chỗ đậu.
![Chevrolet Spark LS 1.2 MT – 2012](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251014_172156_a7ec5e03.jpg)

Bảng so sánh thông số (tham khảo / ước tính)

Hạng mục Hyundai i10 Grand 1.0 MT – 2013 Chevrolet Spark LS 1.2 MT – 2012
Giá tham khảo 130 Triệu VND 110 Triệu VND
Động cơ/hộp số 1.0L 3 xy-lanh, 5 MT 1.2L 4 xy-lanh, 5 MT
Công suất / Mô-men ~66 PS (~65 HP) / 94 Nm ~82–85 HP / ~108 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) ~5.0–6.0 L/100km (thực tế đô thị) ~5.5–6.5 L/100km (thực tế)
Kích thước (DxRxC) / Chiều dài cơ sở ~3765 x 1660 x 1505 mm; trục cơ sở 2425 mm ~3595 x 1595 x 1510 mm; trục cơ sở 2385 mm
Khoảng sáng gầm ~165 mm ~150 mm
Trang bị an toàn (chủ động/bị động) ABS/EBD (tùy xe), 2 túi khí (tùy bản) ABS/EBD (không phổ biến trên bản LS), 1-2 túi khí (tùy xe)
Tiện nghi nổi bật Máy lạnh ổn, radio/CD, cửa sổ điện (trước), nội thất thực dụng Máy lạnh, đầu CD/Radio, ghế nỉ cơ bản, bề ngoài nhỏ gọn
Năm sản xuất/đời 2013 2012
Số km (nếu có)

(Những con số trên là ước lượng theo cấu hình phổ biến và thị trường xe cũ; nếu cần chính xác cho từng chiếc phải kiểm tra trực tiếp.)

![Hyundai i10 Grand 1.0 MT – 2013](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251014_172156_f6868c71.jpg)

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở Việt Nam

Hyundai i10 Grand 1.0 MT

Ưu điểm:
– Theo mình thì điểm sáng là không gian trong xe rộng rãi hơn so với Spark; ngồi sau ít bị chật hơn, phù hợp gia đình nhỏ.
– Dịch vụ và phụ tùng Hyundai ở Việt Nam dễ kiếm, giá phụ kiện dễ chịu hơn, sửa chữa rẻ và nhanh.
– Tiết kiệm nhiên liệu khá tốt nếu đi chậm trong phố.

Nhược điểm:
– Động cơ 1.0 hơi ì khi chở đầy hoặc leo dốc, phải dùng số thấp nhiều lần.
– Cách âm chưa xuất sắc; đường xấu và tiếng gầm máy vẫn nghe rõ.
– Giá bán lại tầm này có nhỉnh hơn Spark, nhưng đổi lại số tiền mua ban đầu cao hơn.

Chevrolet Spark LS 1.2 MT

Ưu điểm:
– Cảm giác bốc hơn một chút nhờ máy 1.2, chạy đường hỗn hợp hay vượt chậm cảm thấy khỏe hơn.
– Kích thước nhỏ, đỗ xe trong nội thành rất tiện lợi.
– Giá mua rẻ hơn, nếu ngân sách eo hẹp thì tiết kiệm được kha khá.

Nhược điểm:
– Mạng lưới bảo hành/chăm sóc của Chevrolet ít hơn so với Hyundai; tìm phụ tùng đôi khi phải đặt hoặc dùng hàng thay thế.
– Không gian sau nhỏ, gia đình có con nhỏ hay hay chở nhiều người sẽ cảm thấy chật.
– Một số bản LS trang bị an toàn tối giản, cần kiểm tra kỹ trước khi mua.

![Chevrolet Spark LS 1.2 MT – 2012](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251014_172156_a7ec5e03.jpg)

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Spark cho cảm giác lái hơi “vui” hơn nhờ động cơ 1.2, bứt hơn khi cần vượt. i10 1.0 thì êm hơn ở tốc độ thấp, chạy phố rất tiết kiệm nhưng khi lên cao tốc hoặc đèo dốc sẽ phải làm việc vất vả hơn.
  • Cách âm: cả hai xe đều là phân khúc rẻ nên không thể đòi hỏi cách âm như xe hạng C. i10 thường được người dùng đánh giá là xử lý tiếng ồn đường tốt hơn một chút; Spark có thể ồn hơn, đặc biệt máy và gió.
  • Ghế và sự thoải mái: i10 có lợi thế về không gian hàng ghế sau, ghế ngồi tương đối thoải mái cho người dưới 1m75; Spark nhỏ hơn nên chỗ để chân và bệ tì tay hạn chế.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: ở hai bản cơ bản này thường không có nhiều tính năng hỗ trợ hiện đại (không có cruise control, hỗ trợ đỗ xe tự động…); ABS/EBD có ở một số bản nhưng không đồng đều. Nói chung nếu cần công nghệ, phải tìm bản nâng cấp hoặc xe đời mới hơn.

Chi phí nuôi xe và tính bền

Theo mình nhìn nhận:
– i10 tốn chi phí sửa chữa định kỳ ở mức vừa phải, phụ tùng sẵn, thợ rành nên tiền sửa sẽ bớt lo.
– Spark ban đầu rẻ hơn nhưng nếu gặp sự cố lớn hoặc cần phụ tùng chính hãng, có thể tốn thời gian và chi phí hơn do ít điểm bán/nhập phụ tùng.
– Cả hai xe này nếu được giữ kỹ, rửa rửa bảo dưỡng đều đặn, có thể chạy tốt vài năm. Tuy nhiên, xe cũ 2012–2013 cần kiểm tra gầm, giàn lạnh, hệ thống điện (các xe nhỏ hay bị chuyện điện vặt).

Ví dụ cụ thể: mình có người bạn chạy i10 2013, mua xe 140 triệu, đi 6 năm rồi chỉ thay nhớt, bộ bố thắng, ắc-quy 1 lần – chi phí tổng không quá tốn; còn một anh khác mua Spark 2012 giá rẻ, sau 2 năm phải thay kim phun và một số cảm biến, tiền sửa lên hơn dự tính.

Kết luận & Khuyến nghị

Theo mình thì lựa chọn tùy vào nhu cầu cụ thể:

  • Gia đình đô thị (2-4 người, cần không gian, an toàn tương đối): chọn Hyundai i10 Grand 1.0 MT. Vì không gian, độ tiện dụng và mạng lưới dịch vụ tạo cho bạn ít rủi ro hơn.

  • Chạy dịch vụ hay cần xe cá nhân giá rẻ, di chuyển trong phố nhiều và ưu tiên chi phí mua ban đầu thấp: Chevrolet Spark LS 1.2 MT hợp lý hơn, nhưng nhớ kiểm tra kỹ tình trạng và tính sẵn có phụ tùng.

  • Đam mê lái, muốn chút cảm giác bốc bền bỉ: Spark 1.2 có phần thú vị hơn do công suất nhỉnh hơn. Nhưng nếu bạn sợ rắc rối về phụ tùng dịch vụ, i10 vẫn an toàn hơn.

  • Tiết kiệm nhiên liệu tối đa: i10 1.0 thường tiêu hao ít hơn trong đô thị nếu chạy thong thả.

Bạn nghĩ sao? Bạn ưu tiên yếu tố nào nhất khi mua xe cũ – giá mua rẻ, hay chi phí nuôi thấp và yên tâm hậu mãi? Nếu muốn, gửi mình link/ảnh xe cụ thể (nội/ngoại thất, giấy tờ) thì mình xem giúp tình trạng nhanh hơn.

![Hyundai i10 Grand 1.0 MT – 2013](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251014_172156_e4bb75fa.jpg)
![Chevrolet Spark LS 1.2 MT – 2012](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251014_172156_a7ec5e03.jpg)

Cuối cùng, lời khuyên thực tế: đi xem xe trực tiếp, thử lái 10–15 km, kiểm tra gầm, hệ thống phanh và máy móc, hỏi rõ lịch sử bảo dưỡng. À mà, đừng quên kiểm tra tình trạng giấy tờ để tránh rủi ro về sau nhé!

Bạn muốn mình so chi tiết phần kiểm tra trước khi mua (checklist) cho từng mẫu này không? Hoặc gửi tin nhắn ảnh xe bạn đang kẹt phân vân, mình góp ý cụ thể luôn.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU