Thứ Bảy, Tháng 10 11, 2025
HomeĐánh giá xeHyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt 2023: mua bản 475 triệu hay...

Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt 2023: mua bản 475 triệu hay 465 triệu – Nên chọn cái nào?

Giới thiệu nhanh, ai hợp xe này và mình nhìn nhận thế nào

Nói thật là nếu bạn đang tìm một chiếc sedan nhỏ gọn, tiện dụng cho gia đình đô thị hoặc chạy dịch vụ, Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt đời 2023 luôn nằm trong danh sách cân nhắc. Mình đã lái vài Accent qua mấy năm, chở vợ con đi chợ, đi huyện rồi đôi lần đi cao tốc, nên có chút trải nghiệm thực tế để chia sẻ.

Trong bài này mình so sánh hai chiếc cùng cấu hình Accent 1.4 AT Đặc Biệt 2023 rao bán trên bonbanh, điểm khác lớn nhất là giá: chiếc A niêm yết 475 triệu, chiếc B 465 triệu. Mình sẽ xét theo tiêu chí: giá trị thực tế, độ tin cậy, chi phí nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi, và khả năng bán lại. À mà, bạn hay đi trong phố hay thường xuyên chạy xa? Để mình tư vấn đúng hơn.

Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt - 2023

Tổng quan nhanh từng xe

Xe A: Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt – 2023 (475 triệu)

Thương hiệu: Hyundai. Phân khúc: B-sedan cỡ nhỏ. Điểm mạnh thường được khen: thiết kế trẻ trung, cabin rộng trong tầm giá, tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống dịch vụ/phụ tùng phổ biến ở VN. Theo mình thì chiếc này hợp với gia đình 4 người thích an toàn và ít rủi ro khi bảo dưỡng.

Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt - 2023

Xe B: Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt – 2023 (465 triệu)

Về cơ bản giống xe A về trang bị. Khác nhau chủ yếu ở giá rao và có thể tình trạng, số km, lịch bảo dưỡng. Nếu đúng là rẻ hơn 10 triệu mà tình trạng tương đương, đó là lựa chọn hợp lý. Nhưng, nói thật là mình luôn dò kỹ lịch sử xe trước khi quyết.

Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt - 2023

Bảng so sánh thông số kỹ thuật (tham khảo / ước tính)

Hạng mục Xe A Xe B
Giá tham khảo 475 Triệu VND 465 Triệu VND
Động cơ / hộp số 1.4L MPI, tự động 6 cấp (ước tính) 1.4L MPI, tự động 6 cấp (ước tính)
Công suất / mô-men xoắn ~100 PS / ~132 Nm (ước tính) ~100 PS / ~132 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 5.5 – 6.5 L/100 km (hỗn hợp) 5.5 – 6.5 L/100 km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) ~4440 x 1729 x 1460 mm, cơ sở 2600 mm ~4440 x 1729 x 1460 mm, cơ sở 2600 mm
Khoảng sáng gầm ~150 mm ~150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, ISOFIX, camera/lùi, túi khí (thường) ABS, EBD, BA, ISOFIX, camera/lùi, túi khí (thường)
Tiện nghi nổi bật Màn hình giải trí, điều hoà tự động (tùy xe), ghế bọc nỉ/da tùy tình trạng Màn hình giải trí, điều hoà tự động (tùy xe), ghế bọc nỉ/da tùy tình trạng
Năm sản xuất/đời 2023 2023
Số km (nếu có)

Lưu ý: Một số thông số mình ghi ước tính vì thông tin rao bán online thường không đầy đủ. Khi đi xem xe nhớ hỏi rõ số km, lịch bảo dưỡng, và xem giấy tờ.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN

Ưu điểm chung của cả hai xe

  • Giá/hiệu năng hợp lý, dễ chấp nhận với ngân sách phổ thông.
  • Phụ tùng sẵn, mạng lưới đại lý Hyundai rộng, sửa chữa dễ.
  • Nội thất rộng rãi so với phân khúc, hàng ghế sau đủ cho gia đình nhỏ.
  • Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đi phố, ít tốn xăng cho chạy hàng ngày.

Nhược điểm thường gặp

  • Cách âm chưa phải xuất sắc, đường cao tốc nghe tiếng gió/vỏ lốp rõ hơn xe hạng C.
  • Cảm giác lái trung tính, không đem lại cảm xúc lái mạnh mẽ cho người thích vặn ga.
  • Nếu xe đã đi nhiều km mà không bảo dưỡng đúng hạn, dễ gặp vấn đề với hộp số và hệ thống treo.

So sánh riêng giữa A và B (theo mình nhìn khi chỉ dựa trên giá rao)

  • Xe A đắt hơn 10 triệu so với B. Nếu A có lịch sử bảo dưỡng, chủ giữ xe kỹ, số km thấp hơn thì 10 triệu đáng; còn nếu B đầy đủ giấy tờ, không đâm đụng, thì B hợp lý hơn.
  • Theo mình thì ưu tiên thứ tự: giấy tờ sạch > lịch bảo dưỡng > số km > giá chênh. Bạn có cùng quan điểm không?

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Accent thiên về êm ái và dễ điều khiển trong phố. Vô lăng nhẹ khi quay đầu, phản hồi ở tốc độ cao hơi rơ nhẹ. Nói thật là nếu bạn thích cảm giác lái “sướng”, đây không phải lựa chọn hàng đầu. Nhưng để đi làm, đưa con đi học, cực kỳ thực dụng.

  • Cách âm: Ở trong thành phố ổn, khi chạy trên đường cao tốc 80-100 km/h thì tiếng lốp và gió vẫn lọt vào. Mình từng chạy Accent trên cao tốc Hà Nội – Hải Phòng, cảm giác hơi mệt nếu đi liên tục 3-4 giờ.

  • Hàng ghế: Hàng ghế sau đủ chỗ cho 2 người lớn và 1 trẻ em; bố tôi cao 1m7 ngồi vẫn tạm ổn. Ghế chưa phải siêu êm nhưng 2-3 tiếng đi đường vẫn chịu nổi.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Các chức năng cơ bản như camera lùi, cảm biến, cruise control (tuỳ xe) – phổ biến ở bản đặc biệt. Không có các công nghệ hỗ trợ cao cấp như hỗ trợ giữ làn hay phanh khẩn cấp tự động ở phân khúc này thường thấy ít.

Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt - 2023

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại và dịch vụ ở VN

  • Chi phí bảo dưỡng định kỳ và phụ tùng Hyundai trong nước rẻ và dễ kiếm. Thợ quen, gara nhiều.
  • Độ bền: Accent có tiếng là bền nếu được giữ gìn. Máy 1.4 không quá phức tạp, ít lỗi vặt.
  • Bán lại: Giữ giá trung bình khá, đặc biệt nếu màu sắc phổ thông và giấy tờ sạch.
  • Chạy dịch vụ: Accent là lựa chọn phổ biến cho chạy taxi/Grabbike gia đình vì ít tốn xăng, chi phí sửa chữa hợp lý.

Ví dụ cụ thể: mình có một người bạn chạy Grab bằng Accent đời 2019, sau 3 năm chở khoảng 200.000 km vẫn chạy ổn, chỉ thay đồ tiêu hao và vài hỏng hóc nhỏ ở treo. Nên nếu bạn mua cho dịch vụ, nhớ kiểm tra hệ thống làm mát và hộp số thật kỹ.

Tình huống thực tế để bạn hình dung

1) Nếu bạn sống ở phố nhỏ, đỗ xe chật chội, đi lại chủ yếu trong nội thành: Accent rất hợp. Vô lăng nhẹ, chiều dài vừa phải, vào hẻm dễ.
2) Nếu bạn hay đi đường cao tốc dài, có gia đình thích cảm giác êm ái, cách âm tốt: có thể bạn nên cân nhắc nâng cấp lên phân khúc C hoặc chọn xe đã trang bị cách âm thêm.

Kết luận và khuyến nghị theo nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị muốn xe vừa đủ tiện nghi, ít tốn xăng: Chọn chiếc B nếu tình trạng tương đương, vì tiết kiệm 10 triệu mà vẫn cùng đời, cùng cấu hình. Tuy nhiên, nếu chiếc A có lịch sử bảo dưỡng tốt hơn hoặc ít km hơn, ưu A.

  • Chạy dịch vụ, cần giảm chi phí vận hành: Chọn B, đặc biệt nếu chủ xe trước chạy nhẹ và có lịch bảo dưỡng. Accent phù hợp vì phụ tùng rẻ, tiết kiệm nhiên liệu.

  • Người thích cảm giác lái, phong cách thể thao: Accent không phải lựa chọn lý tưởng. Nên xem qua các bản có động cơ mạnh hơn hoặc chuyển sang Mazda2 / Honda City tùy ngân sách.

  • Muốn giữ giá bán lại tốt: Kiểm tra giấy tờ, lịch sử, màu xe trung tính, giữ xe nguyên bản. Nếu A có hồ sơ đẹp hơn, bỏ thêm 10 triệu cũng đáng.

Bạn muốn mình so sánh thêm chi tiết ví dụ như chi phí sửa chữa các hỏng hóc thường gặp, hay checklist khi đi coi xe cũ? Bạn có đang nhắm chiếc nào trong hai chiếc này không?

Nói chung, theo mình thì nếu mọi thứ đều tương đương, mình sẽ chọn chiếc rẻ hơn 465 triệu và dùng khoản chênh để làm thêm gói bảo dưỡng, thay lốp ngon hơn hoặc dán cách âm. Nhưng nếu chiếc 475 triệu có lịch sử rõ ràng, ít km, mình sẽ cân nhắc vì yên tâm hơn khi bán lại.

Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt - 2023

Cần mình soạn một danh sách kiểm tra nhanh khi đi xem xe không? Mình gửi checklist chi tiết và câu hỏi để hỏi chủ xe luôn, tiện bạn mang theo khi đi xem thực tế.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU