Thứ Bảy, Tháng 10 11, 2025
HomeĐánh giá xeHonda HR-V RS 2023 vs Honda Civic RS 1.5 AT 2022 -...

Honda HR-V RS 2023 vs Honda Civic RS 1.5 AT 2022 – Chọn xe nào hợp túi, hợp đường phố Việt?

Mấy bạn ơi, nếu đang lăn tăn giữa hai mẫu Honda cùng “RS” này thì mình xin chém nhẹ chút trải nghiệm thực tế cá nhân để bạn dễ so sánh. À mà, bối cảnh là mua xe cho gia đình nhỏ, chạy hằng ngày ở thành phố, thỉnh thoảng về ngoại ô cuối tuần. Tiêu chí mình đặt ra: chi phí bỏ ra ban đầu và nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn và khả năng giữ giá khi bán lại.

Tổng quan nhanh

Honda HR-V RS 2023

  • Thương hiệu: Honda
  • Phân khúc: Crossover/CUV cỡ B
  • Thế mạnh thường được nhắc tới: kiểu dáng trẻ trung, tầm nhìn cao hơn, gầm cao tiện lên xuống, không gian ghế sau linh hoạt cho gia đình nhỏ.

Honda HRV RS - 2023

Honda Civic RS 1.5 AT 2022

  • Thương hiệu: Honda
  • Phân khúc: Sedan hạng C
  • Thế mạnh: đầm đường, cảm giác lái sướng hơn, thiết kế thể thao, trang bị động cơ turbo mạnh mẽ hơn (thường được đánh giá “thích lái”).

Bảng so sánh thông số (tham khảo)

Hạng mục Honda HR-V RS 2023 Honda Civic RS 1.5 AT 2022
Giá tham khảo 780.000.000 VND 759.000.000 VND
Động cơ / Hộp số 1.5L i-VTEC (khoảng) – CVT 1.5L Turbo VTEC – CVT
Công suất / Mô-men xoắn ~120-140 mã lực / ~145-155 Nm (ước tính) ~170-180 mã lực / ~220-240 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 6.5 – 7.5 L/100km (hỗn hợp) 6.8 – 8.0 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC), trục cơ sở ~4.3m x 1.77m x 1.6m, trục cơ sở ~2.6m ~4.6m x 1.8m x 1.4m, trục cơ sở ~2.7m
Khoảng sáng gầm ~185 mm ~135 – 150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động Gồm ABS, EBD, BA, cân bằng VSA, túi khí, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (tùy từng xe) ABS, EBD, BA, VSA, túi khí nhiều hơn ở bản RS, hỗ trợ lái (tùy theo xe)
Tiện nghi nổi bật Màn hình, kết nối, phanh tay điện tử (trên một số bản), ghế sau rộng rãi Màn hình lớn, điều hoà tự động, ghế thể thao, hệ thống hỗ trợ lái hiện đại hơn
Năm sản xuất / đời 2023 2022
Số km (tùy listing)

(Lưu ý: một số thông số trên là ước lượng theo thông tin thị trường và danh mục trang bị phổ biến; nếu cần chính xác tuyệt đối bạn mở link bán hàng để kiểm tra chi tiết từng xe.)

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt

Honda HR-V RS 2023

Ưu:
– Không gian hàng ghế sau thoáng hơn, tiện cho gia đình có trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi; hành lý gọn gàng hơn khi đi chơi xa.
– Gầm cao, đi đường lầy, gờ giảm tốc hay vỉa hè đỡ lo hơn – phù hợp với đường xá nội thành Việt Nam.
– Ngoại hình cá tính, hợp với người thích phong cách SUV/crossover.

Nhược:
– Độ đầm và cảm giác lái thường không “chất” như sedan, nhẹ tay vô-lăng hơn nên cảm giác không ổn định ở tốc độ cao (theo mình cảm nhận).
– Nếu máy chỉ là hút khí tự nhiên thì thua Civic về độ vọt khi cần tăng tốc vượt.
– Phụ tùng hoặc chi phí bảo dưỡng tương đương nhưng giá trị bán lại đôi lúc thua sedan hạng C (tùy vùng).

Honda Civic RS 1.5 AT 2022

Ưu:
– Động cơ turbo cho cảm giác bứt phá, êm ở dải tốc độ đều – lái “vui” hơn hẵn.
– Thân xe cứng, cách âm tốt hơn (mình thử đoạn cao tốc thấy yên tĩnh hơn HR-V), cảm giác an toàn cũng cao hơn.
– Giá bán lại thường giữ tốt vì Civic có lượng khách trung thành; phụ tùng phổ biến, dịch vụ dễ tìm.

Nhược:
– Gầm thấp hơn nên có lúc phải dò chân khi qua gờ cao hay ổ gà, đường đông thì hơi e dè.
– Khoảng không gian sau và cốp không rộng như HR-V, nếu gia đình 3-4 người có nhiều hành lý thì hơi chật.
– Tiêu thụ xăng khi chạy đô thị có lúc cao hơn nếu lái “mạnh”.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Civic cho cảm giác lái thể thao, phản hồi vô-lăng sắc và đầm hơn – nếu bạn mê cảm giác lái thì Civic dễ “ghi điểm”. HR-V thiên về sự nhẹ nhàng, dễ điều khiển trong phố, thuận tiện cho người mới lái hoặc thích tầm quan sát cao.

Honda HRV RS - 2023

  • Cách âm: Nói thật là Civic thường cách âm tốt hơn, đặc biệt tiếng gió và tiếng lốp ở tốc độ cao. HR-V ổn trong phố nhưng khi lên 100-120 km/h thì tiếng vọng đường sẽ rõ hơn.

  • Thoải mái hàng ghế: HR-V nhỉnh hơn hàng ghế sau; Civic lại bù bằng ghế trước ôm người hơn, phù hợp cho lái xe đường dài.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Civic RS 2022 thường có nhiều tính năng hỗ trợ hiện đại hơn (tùy xe: Cruise Control, cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn…), HR-V bản RS cũng trang bị ổn nhưng có nơi vẫn thiếu vài tính năng cao cấp – bạn kiểm tra từng chiếc cụ thể nhé.

Chi phí nuôi xe & bán lại

Theo mình thì cả hai đều thuộc dạng dễ nuôi so với đời xe khác: động cơ Honda bền, dịch vụ phủ khắp, thợ sửa nhiều. Tuy nhiên:
– Civic có khả năng giữ giá tốt hơn, lượng khách mua sedan cỡ C ở VN vẫn đông.
– HR-V đôi khi sẽ bán nhanh nếu đúng người cần gầm cao, phong cách crossover.
– Phụ tùng chính hãng Honda hơi nhỉnh về giá nhưng sẵn hàng. Tiền bảo hiểm, thuế trước bạ tùy nơi, nhưng chênh lệch giữa hai xe không lớn.

Tình huống thực tế / ví dụ

  • Ví dụ 1: Nếu bạn sống chung cư, đi làm hàng ngày 30 km mỗi ngày, thường xuyên phải qua gờ giảm tốc cao, mình khuyên HR-V vì tầm nhìn tốt, lên xuống khoẻ hơn.
  • Ví dụ 2: Bạn thích đi đường trường cuối tuần, thích ôm cua và muốn trải nghiệm động cơ mạnh, Civic RS sẽ làm bạn cười mãn nguyện hơn. Nói thật là mình từng lái Civic xuyên tỉnh, cảm giác ổn định và tiết kiệm hơn khi chạy đều tốc.

Bạn ở quận nào? Thường lái đường trường hay trong phố? (Câu hỏi nhỏ để mình tư vấn rõ hơn). Bạn có hay chở trẻ nhỏ hoặc đồ cồng kềnh không?

Kết luận – Nên chọn xe nào theo nhu cầu

  • Gia đình đô thị, cần sự linh hoạt, tầm nhìn cao, hay lề đường/ra-vỉa: Chọn Honda HR-V RS 2023. Nó hợp với mẹ chở con, người hay dừng đỗ, muốn ngồi cao thoải mái.
  • Chạy dịch vụ/taxi công nghệ: Mình nghiêng về HR-V nếu cần gầm cao và sự tiện dụng, nhưng nếu bạn hướng tới khách hàng thích tiện nghi, đằm xe thì Civic vẫn được cân nhắc.
  • Đam mê lái xe, thích cảm giác mạnh, thường xuyên đi đường trường: Chọn Honda Civic RS 1.5 AT 2022. Nó mang lại cảm giác “chơi” hơn, và giữ giá tốt.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Cả hai không khác nhau nhiều trong thực tế, nhưng cách lái quyết định; nếu bạn lái đều, Civic ở quốc lộ có thể tiết kiệm hơn.

Cuối cùng, mình khuyên bạn thử lái cả hai trong điều kiện bạn thường xuyên gặp (đi chợ, chở gia đình, đi cao tốc). À mà nhớ kiểm tra lịch bảo dưỡng, lịch sử va chạm và số km thực tế nếu mua cũ. Nói thật là có lúc cảm giác ban đầu trên giấy không giống cảm giác thật khi ngồi – nên lái thử là cách tốt nhất.

Bạn còn muốn mình so sánh chi tiết phần trang bị an toàn hay mức tiêu hao trên từng cung đường cụ thể không? Muốn mình so sánh theo chi phí 5 năm nữa chứ?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU