Mình vừa lướt Bonbanh thấy hai chiếc này cạnh tranh trong tầm tiền gần nhau – Forester 2019 giá 626 triệu và VF6 Eco 2025 giá 648 triệu. Nói thật là mình cũng băn khoăn nếu là mình: thích sự bền bỉ, ổn định của xe Nhật hay muốn trải nghiệm xe điện nhiều công nghệ? Bài này viết như mình đang hỏi ý kiến bạn bè, có vài trải nghiệm cá nhân, vài ví dụ thực tế và quan điểm chủ quan để bạn dễ chọn.
Ai phù hợp với mỗi xe – bối cảnh nhanh
- Nếu bạn cần một chiếc SUV chắc, đi nhiều đường gồ ghề, thích cảm giác lái an tâm, ít lo cập nhật phần mềm, Forester cũ là lựa chọn hợp lý. Theo mình thì Forester phù hợp với gia đình muốn xe bền, đi đường dài, leo đèo.
- Nếu bạn ưu tiên tiết kiệm chi phí vận hành, thích đồ điện tử, môi trường đô thị, muốn xe mới, bảo hành dài thì VF6 Eco hợp với bạn. À mà đổi lấy trải nghiệm sạc và cơ sở hạ tầng thì cần suy nghĩ thêm.
Tổng quan nhanh từng xe
Subaru Forester 2.0i‑L (2019)
Thương hiệu: Subaru – nổi tiếng hộp số CVT, động cơ boxer, hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian. Phân khúc: SUV cỡ C gọn. Thường được khen về độ bền, khả năng off‑road nhẹ và khoảng sáng gầm tốt.

VinFast VF6 Eco (2025)
Thương hiệu: VinFast – xe điện đô thị cỡ nhỏ/compact crossover, thiết kế hiện đại, nhiều công nghệ kết nối, phù hợp phố xá. Điểm mạnh: vận hành êm, chi phí năng lượng thấp và nhiều tính năng tiện nghi mới.

Bảng so sánh thông số (tóm tắt)
| Hạng mục | Subaru Forester 2.0i‑L (2019) | VinFast VF6 Eco (2025) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 626 Triệu VND | 648 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | 2.0L Boxer NA / CVT (AWD) | Điện 1 motor / 1 cấp (FWD) |
| Công suất / Mô‑men xoắn | ≈156 PS / ≈196 Nm | – (điện, công suất thực tế tùy bản) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ≈7.8 L/100km (giá trị công bố) | – (tiêu thụ điện ~15–18 kWh/100km thực tế) |
| Kích thước (DxRxC, dài cơ sở) | 4.625 x 1.815 x 1.730 mm; LCBS 2.670 mm | – |
| Khoảng sáng gầm | 220 mm | – |
| Trang bị an toàn chủ động / bị động | ABS, ESC, nhiều túi khí, camera/lùi, một số xe có hệ thống hỗ trợ lái (tùy xe) | Hệ thống ADAS cơ bản (tùy phiên bản), ABS, EBD, túi khí (tùy cấu hình) |
| Tiện nghi nổi bật | Hệ thống 4WD, khoang rộng, ghế êm | Màn hình trung tâm lớn, kết nối, cập nhật OTA, thiết kế mới |
| Năm sản xuất / đời | 2019 | 2025 |
| Số km (nếu có) | – (cá nhân từng xe khác nhau) | – |
(Ghi chú: Một số thông số VF6 còn tuỳ theo bản và cập nhật từ nhà sản xuất; chỗ nào mình không chắc thì để -)
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN
Subaru Forester 2.0i‑L
Ưu: thực tế là chiếc xe này rất đáng tin – khung gầm chắc, khoảng sáng gầm cao nên đi nông thôn, đường xấu yên tâm hơn. Bảo dưỡng đơn giản về cơ bản, nhưng phụ tùng Subaru ở Việt Nam hơi đắt và đôi khi phải chờ hàng nhập. Độ bền động cơ boxer tốt, ít hỏng vặt lớn nếu chủ xe chăm. Giá bán lại tạm ổn vì nhiều người tin xe Nhật.
Nhược: nội thất và công nghệ kém hiện đại so với xe mới cùng tầm tiền; tiêu thụ xăng chưa rẻ; chi phí bảo dưỡng định kỳ có thể cao hơn xe Hàn; nếu mua xe đã chạy nhiều km thì cần kiểm tra kỹ hộp số CVT, hệ dẫn động AWD.

VinFast VF6 Eco
Ưu: cảm giác mới mẻ, chi phí vận hành thấp (sạc rẻ hơn xăng), ít bảo dưỡng máy móc (không cần thay dầu động cơ), có gói bảo hành/bảo trì từ hãng, trang bị công nghệ nhiều, phù hợp đường phố, đỗ dễ. Nói thật là tiện khi đi trong thành phố: êm, ga mượt, không khói.
Nhược: hạ tầng sạc ở một số tỉnh còn hạn chế – phải tính cẩn thận nếu thường xuyên đi xa; pin là chi phí lớn khi hết bảo hành; bán lại còn rủi ro do thị trường xe điện vẫn đang phát triển; dịch vụ và phụ tùng VinFast đang cải thiện nhưng ở vùng sâu vùng xa chưa phủ nhiều.

Cảm giác lái, cách âm, sự thoải mái và hỗ trợ lái
- Cảm giác lái: Forester có tiếng là lái “đầm”, chắc, có phản hồi chân thực từ mặt đường – phù hợp người thích cảm giác lái truyền thống. VF6 mang lại cảm giác lên vọt ngay từ thấp (momen xoắn điện), rất phấn khích trong đô thị nhưng có thể thiếu “độ nặng” như xe xăng.
- Cách âm: Forester đời 2019 cách âm khá ổn, đặc biệt ở tốc độ cao nhờ khối lượng và kết cấu. VF6 nhờ động cơ điện rất êm trong nội đô, nhưng cách âm gió/đường tuỳ vào xử lý cách âm của nhà sản xuất.
- Thoải mái hàng ghế: Forester phổ biến vì không gian rộng rãi, ghế ôm vừa phải; VF6 compact hơn, hàng ghế sau và cốp nhỏ hơn, phù hợp gia đình nhỏ hoặc vợ/chồng trẻ.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Forester 2019 có các tính năng an toàn cơ bản; một số xe có gói hỗ trợ lái nâng cao. VF6 thường được trang bị nhiều tính năng điện tử hơn theo tiêu chuẩn mới (màn, kết nối, cập nhật OTA). Nhưng tính ổn định, hiệu quả ADAS ở VN còn phụ thuộc phiên bản và cập nhật phần mềm.
Ví dụ thực tế – tình huống dùng
- Nếu bạn đi làm trong nội đô Hà Nội, chạy ~20 km/ngày, có chỗ sạc ở nhà hoặc chỗ làm: VF6 tiết kiệm, phù hợp, ít phiền phức. Chi phí xăng + gửi xe giảm, cảm giác mới lạ.
- Nếu bạn cuối tuần hay chở gia đình về quê, hay leo đèo Đà Lạt/Đà Nẵng, đường tỉnh có ổ gà: Forester bền bỉ và an toàn hơn nhờ gầm cao và AWD. Mình từng lái Forester qua đường đá, cảm giác an tâm hơn so với nhiều xe cùng kích thước.
Chi phí nuôi xe & bán lại
- Forester: chi phí bảo trì định kỳ, thay thế phụ tùng hơi cao; nhưng giá trị bán lại ổn đối với người thích xe Nhật. Nếu mua xe đã chạy nhiều, cần kiểm tra kỹ thước lái, hệ thống AWD.
- VF6: chi phí hàng tháng (điện) thấp, bảo dưỡng ít; nhưng giá trị mua đi bán lại còn khó đoán. VinFast có chương trình hỗ trợ, bảo hành pin – tốt cho người muốn yên tâm ban đầu.
Kết luận & khuyến nghị
Theo mình thì lựa chọn tuỳ hoàn cảnh:
– Gia đình đô thị, có chỗ sạc, ưu tiên tiết kiệm hàng tháng và thích công nghệ: chọn VF6 Eco. Bạn sẽ thích sự êm ái, ít phải chăm sóc máy móc. Tuy nhiên, nhớ kiểm tra hạ tầng sạc và chương trình bảo hành pin.
– Gia đình thường đi đường dài, thích xe bền, ít rủi ro về hạ tầng sạc: chọn Subaru Forester 2.0i‑L. Nó phù hợp nếu bạn cần một chiếc SUV chắc, đi được mọi địa hình nhẹ.
– Chạy dịch vụ: nếu chạy nhiều km liên tục, VF6 có thể tiết kiệm về nhiên liệu, nhưng phụ thuộc trạm sạc; Forester phù hợp nếu dịch vụ cần linh hoạt, đi xa.
– Đam mê lái xe / thích cảm giác chân thực: Forester rõ ràng có nét truyền thống hơn.
Bạn nghĩ sao? Bạn ưu tiên tiết kiệm hay an toàn, an tâm lâu dài? Muốn mình so sánh chi tiết với số km dự kiến/chi phí sạc ở khu bạn không? Bạn đang ở thành phố nào – mình có thể ướm tính chi phí sạc/xăng cho ví dụ cụ thể.

Nói chung, không có lựa chọn hoàn hảo cho mọi người. Theo mình thì nếu bạn không ngại dùng xe đã qua sử dụng và đánh giá kỹ tình trạng, Forester là “chắc”, còn nếu muốn trải nghiệm xe điện mới mẻ với chi phí vận hành thấp thì VF6 đáng cân nhắc. À mà, bạn định dùng xe chủ yếu để đi đâu? (đi làm/nghỉ cuối tuần/chạy dịch vụ?)

Nếu muốn, mình có thể chuẩn bị một bảng so sánh chi phí vận hành 1 năm giữa hai xe dựa trên km bạn đi – để rõ hơn chuyện tiền bạc. Muốn mình làm không?
