Thứ Tư, Tháng 12 17, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh VinFast Lux A 2.0 Plus (2021) và Mazda CX-5 2.5...

So sánh VinFast Lux A 2.0 Plus (2021) và Mazda CX-5 2.5 AT (2017) – Mua xe cũ ở Việt Nam nên chọn ai?

Mấy hôm trước có thằng bạn nhờ mình tư vấn giữa 2 con: VinFast Lux A 2.0 Plus 2021 giá 590 triệu và Mazda CX-5 2.5 AT 2017 giá 510 triệu. Nói thật là mình cũng phân vân lúc đầu, vì hai xe khác phân khúc (sedan hàng sang vs SUV gầm cao), nhưng mục tiêu của bạn ấy rõ: muốn xe dùng gia đình, thoải mái, đôi khi đi đường dài, chi phí nuôi phải hợp lý. À mà mình nghĩ bài này cũng hữu ích cho bạn nào đang lăn tăn tương tự. Theo mình thì các tiêu chí so sánh chính nên là: chi phí mua & nuôi, cảm giác lái, tiện nghi & an toàn, và khả năng giữ giá bán lại.

Tổng quan nhanh

VinFast Lux A 2.0 Plus (2021)

VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT - 2021
– Thương hiệu: VinFast – thương hiệu Việt, ra mắt vài năm, dựa trên nền tảng công nghệ hợp tác nước ngoài.
– Phân khúc: sedan hạng D, hướng nhiều đến vẻ sang/êm.
– Thường được khen: thiết kế chỉn chu, nội thất rộng, cảm giác ngồi sau thoải mái, máy 2.0 tăng áp mạnh mẽ so với kích thước.

VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT - 2021

Mazda CX-5 2.5 AT 2WD (2017)

Mazda CX5 2.5 AT 2WD - 2017
– Thương hiệu: Mazda – nổi tiếng về cảm giác lái, độ bền động cơ SkyActiv.
– Phân khúc: compact SUV, phù hợp đô thị và đường quê, dễ xoay xở hơn những SUV to.
– Thường được khen: vận hành đầm, cách âm khá, thiết kế ngoại thất trẻ trung.

Mazda CX5 2.5 AT 2WD - 2017

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT (2021) Mazda CX-5 2.5 AT 2WD (2017)
Giá tham khảo 590 Triệu VND 510 Triệu VND
Động cơ / hộp số 2.0L Turbo I4 / AT 8 cấp 2.5L NA SkyActiv / AT 6 cấp
Công suất / Mô-men xoắn ~174 hp / ~300 Nm ~188 hp / ~250-255 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 8.0 – 9.0 L/100km (hỗn hợp) 8.0 – 9.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở ~4,973 x 1,900 x 1,464 mm / 2,968 mm ~4,545 x 1,840 x 1,680 mm / 2,700 mm
Khoảng sáng gầm ~150 mm ~200 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, ESC, 6 túi khí, camera/lùi, cảm biến (tùy bản) ABS, EBD, DSC/ESP, 6 túi khí, camera/lùi, cảm biến (tùy bản)
Tiện nghi nổi bật Da, ghế chỉnh điện, điều hoà tự động, Cruise (tùy) Da/ghế nỉ tùy bản, màn hình, điều hoà tự động, ga tự động
Năm sản xuất / đời 2021 2017
Số km (nếu có)

Lưu ý: một số thông số là ước lượng chung cho bản phổ biến; tuỳ xe thực tế trên thị trường cũ sẽ khác.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở Việt Nam

VinFast Lux A 2.0 Plus (Ưu)

  • Cảm giác sang: nội thất rộng, ngồi sau thoải mái – phù hợp gia đình muốn chỉn chu khi đón khách hay bố mẹ đi cùng.
  • Máy 2.0 turbo mạnh, kéo tốt khi chở 4-5 người và đồ đạc.
  • Thiết kế ngoại thất có phần chỉn, trông chững chạc, dễ tạo thiện cảm.

( Nhược )
– Phụ tùng, dịch vụ: VinFast đã phát triển nhiều nhưng mạng lưới dịch vụ & phụ tùng cho xe cũ chưa sánh được với các hãng lâu đời như Mazda – có thể chờ phụ tùng lâu hoặc chi phí cao hơn đôi chút.
– Tiêu hao nhiên liệu với lối chạy mạnh mẽ có thể hơi cao.
– Bán lại: vẫn còn yếu tố thương hiệu mới, giá trị giữ lại còn đang ổn định – có thể chịu lỗ hơn Mazda khi bán lại.

Mazda CX-5 2.5 AT (Ưu)

  • Độ bền & tiết kiệm sửa chữa: động cơ SkyActiv được đánh giá bền, phụ tùng và gara sửa chữa phổ biến, rẻ hơn so với mẫu mới lạ.
  • Ứng dụng thực tế: gầm cao đi phố, lên phượt, tránh ổ gà tốt hơn.
  • Giá mua thấp hơn, nên rủi ro tài chính khi mua cũ cũng thấp.

( Nhược )
– Chỗ ngồi sau và khoang hành lý không thoáng bằng sedan cỡ D; nếu gia đình nhiều người và thường xuyên chở hành lý dài ngày thì hơi thiếu.
– Nội thất và trang bị có thể cũ hơn, nếu xe 2017 đã chạy nhiều thì cần kiểm tra kỹ.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ lái

  • Cảm giác lái: Mazda CX-5 cho cảm giác lái “hứng” hơn, vô-lăng nhẹ nhưng chính xác, xe vào cua an toàn. VinFast Lux A thiên về sự êm ái, đầm và ổn định trên cao tốc hơn là cái feeling thể thao.

  • Cách âm: theo trải nghiệm cá nhân, Lux A 2.0 bản 2021 cách âm khá tốt, đặc biệt khi chạy tốc độ cao. CX-5 2017 cũng làm tốt nhưng tuỳ trạng thái lốp/độ bền xe, thường vẫn ồn hơn một chút ở dải cao.

  • Hàng ghế: Sedan Lux A cho không gian để chân và đầu rộng rãi ở sau – bố mẹ đi đường dài sẽ thấy thoải mái. CX-5 nhờ gầm cao nên lên xuống tiện, nhưng chỗ để chân có phần hạn chế nếu so với sedan cỡ D.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: cả hai đều có những trang bị cơ bản (ABS, EBD, ESP/DSC, cảm biến/camera). Nếu cần ADAS hiện đại (giữ làn, phanh tự động), cả hai bản đời này ít có, trừ khi chủ trước lắp thêm.

Ví dụ thực tế

1) Trường hợp gia đình 4 người ở Hà Nội, thường đi cao tốc về quê 300-400 km cuối tuần: theo mình, Lux A sẽ êm hơn, ngồi sau đỡ mệt. Nếu bạn thích cảm giác lái hơn và hay đi đường đèo thì CX-5 vẫn ổn.

2) Nếu bạn chạy dịch vụ/hợp đồng, cần xe gầm cao để đi phố và chở thực phẩm, hành lý nhiều: CX-5 thực tế hơn, ít tốn chi phí bảo dưỡng và bán lại dễ hơn.

Chi phí nuôi xe & giữ giá

  • Tiền bảo dưỡng: Mazda có lợi thế rõ về mạng lưới phụ tùng rẻ và gara nhiều; VinFast thì đang hoàn thiện, chi phí dịch vụ chính hãng có thể cao hơn đôi chút.
  • Bảo hiểm, thuế, phí: tương đương, phụ thuộc năm đăng ký và tỉnh thành.
  • Giá trị bán lại: Mazda cũ nói chung giữ giá tốt vì thương hiệu lâu năm; VinFast vẫn đang đi lên, nhưng xe 2021 còn tốt, tùy màu/mức độ bảo dưỡng.

Kết luận – Nên chọn ai? (khuyến nghị theo nhóm khách hàng)

  • Gia đình đô thị, ưu tiên rộng rãi & êm ái, đi cao tốc thường xuyên: VinFast Lux A 2.0 Plus (2021). Lý do: không gian hàng ghế sau thoải mái, cảm giác sang – hợp đi xa. VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT - 2021

  • Gia đình muốn gầm cao, đi phố/đi quê, cần linh hoạt, chi phí nuôi thấp: Mazda CX-5 2.5 (2017). Lý do: gầm cao, bền, phụ tùng rẻ, bán lại dễ hơn. Mazda CX5 2.5 AT 2WD - 2017

  • Chạy dịch vụ/xe doanh nghiệp vừa và nhỏ: CX-5 vì tính thực dụng và chi phí vận hành.

  • Đam mê lái, thích máy có lực và cảm giác sedan đầm đạc: có thể nghiêng về Lux A nếu bạn thích sedan cỡ D. À mà, nếu thích lái thể thao thật, có lẽ cả hai đều không phải lựa chọn “chơi” nhất nhưng CX-5 vẫn cho cảm giác linh hoạt hơn.

VinFast Lux A 2.0 Plus 2.0 AT - 2021

Bạn đang thiên về mục đích nào khi mua xe? Muốn mình so sánh thêm chi tiết (ví dụ chi phí sửa từng hạng mục, hay check-list khi xem xe cũ) không?

Theo mình thì, nếu ngân sách chỉ chênh ~80 triệu mà bạn cần gầm cao, mình sẽ khuyên chọn CX-5 vì ít rủi ro hơn. Nhưng nếu bạn cần diện mạo lịch sự, chở người lớn tuổi thường xuyên, và thích chiếc xe “ăn chắc mặc bền” kiểu sedan thì Lux A là lựa chọn đáng cân nhắc.

Bạn muốn mình so sánh tiếp về chi phí bảo dưỡng 2-3 năm đầu hay gửi checklist kiểm tra trước khi mua xe cũ không? Nếu có hình cụ thể của mỗi xe, mình còn cho điểm chi tiết hơn nữa.

Mazda CX5 2.5 AT 2WD - 2017

Chốt lại: không có đáp án tuyệt đối – tuỳ nhu cầu, phong cách sống và mức độ chịu rủi ro của bạn. Mình thì hơi nghiêng về CX-5 cho khả năng dùng thực tế và tiết kiệm lâu dài, nhưng nếu cần “ăn ngay” về diện mạo & không gian thì Lux A rất hợp lý. Bạn nghĩ sao?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU