Mấy hôm trước mình lượn bonbanh thấy hai em giá dễ chịu, thế là ngứa tay viết ngay cho bạn – vì nhiều người hay hỏi: “Nên chọn Morning cũ hay Aygo cổ cho nhu cầu đi phố?” À mà, mình cũng đã từng chạy Morning đời cũ vài năm, còn Aygo thì có bạn thân xài, nên có chút cảm nhận thực tế để chia sẻ.
Ai nên đọc cái bài này
- Bạn muốn một chiếc xe rẻ, chủ yếu đi trong thành phố.
- Ngân sách tầm 100–130 triệu, không muốn vay mượn nhiều.
- Ưu tiên chi phí nuôi xe thấp hơn tiền mặt, hoặc muốn một chiếc thứ hai để chạy loanh quanh.
Tiêu chí mình so sánh: giá, động cơ/hộp số, chi phí xăng + bảo dưỡng, độ bền, tiện nghi cơ bản, độ an toàn, cảm giác lái và khả năng giữ giá khi bán lại. Nói thật là mình thiên về trải nghiệm thực tế, nên sẽ chêm vài nhận xét chủ quan nhé.
Tổng quan nhanh
Kia Morning LX 1.1 MT (2012)
Thương hiệu: Kia (Hàn Quốc). Phân khúc: hatchback hạng A, xe đô thị. Thế mạnh thường thấy: rẻ, phụ tùng dễ kiếm, nhiều gara sửa chữa, thiết kế trẻ trung so với tuổi.

Toyota Aygo 1.0 MT (2006)
Thương hiệu: Toyota (Nhật). Phân khúc: city car nhỏ gọn. Thế mạnh: động cơ đơn giản, bền bỉ, tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm. Nhược điểm: phụ tùng ở VN hơi hiếm hơn, một số chi tiết có thể khó lấy hoặc giá cao do nhập khẩu.
Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
| Hạng mục | Kia Morning LX 1.1 MT – 2012 | Toyota Aygo 1.0 MT – 2006 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 128 Triệu VND | 105 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | Xăng 1.1L, 5MT | Xăng 1.0L, 5MT |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~69 PS (~51 kW) / ~99 Nm | ~68 PS (~50 kW) / ~93 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~5.5–6.5 L/100km (thành phố) | ~4.0–5.5 L/100km (tiết kiệm hơn) |
| Kích thước (D x R x C), chiều dài cơ sở | ~3,495 x 1,495 x 1,490 mm; dài cơ sở ~2,385 mm | ~3,430 x 1,615 x 1,460 mm; dài cơ sở ~2,340 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~145 mm | ~140 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | Cơ bản: túi khí lái (tùy xe), ABS/TCS không phải lúc nào cũng có | Cơ bản: 1-2 túi khí tùy xe, ABS ít phổ biến |
| Tiện nghi nổi bật | Máy lạnh, radio/CD, ghế nỉ, cửa sổ tiêu chuẩn | Máy lạnh, radio, ghế nỉ; nội thất đơn giản |
| Năm sản xuất/đời | 2012 | 2006 |
| Số km (nếu có) | – | – |

Ưu – nhược mỗi xe (góc nhìn người dùng VN)
Kia Morning LX 2012
Ưu điểm
– Giá ngang tầm và rẻ hơn so mới — dễ mua ngay, giấy tờ thường rõ ràng.
– Phụ tùng phổ biến, gara sửa chữa nhiều nên chi phí bảo dưỡng thường mềm hơn.
– Thiết kế trẻ trung hơn so với Aygo, cảm giác “ăn hình” khi chạy phố.
– Không gian trong xe ổn cho 4 người trong nội đô.
Nhược điểm
– Độ bền chung tốt nhưng các bản LX là bản thấp, nhiều chi tiết điện/tiện nghi bị cắt bớt.
– Tiêu hao xăng hơi cao hơn Aygo một chút.
– An toàn ở mức cơ bản – nếu ai muốn nhiều túi khí/ESP thì máy này không phải lựa chọn.
Toyota Aygo 2006
Ưu điểm
– Máy 1.0 tiêu hao rất ít, cực hợp để đi thành phố, tiết kiệm chi phí xăng.
– Động cơ Toyota nổi tiếng bền,- nếu chủ cũ giữ gìn tốt thì chạy mượt.
– Kích thước nhỏ, đậu xe ở chỗ chật chội thuận tiện.
Nhược điểm
– Tuổi đời đã cao (2006), đa số xe cũ kiểu này có thể cần chăm hơn: gầm, khung, hệ thống treo.
– Phụ tùng thay thế có khi phải đặt, giá cao hơn xe Hàn.
– Không gian hơi chật so với Morning, nếu chở 4 người lớn lâu sẽ hơi mệt.
Cảm giác lái, cách âm, tiện nghi và hỗ trợ lái
- Cảm giác lái: Morning cho cảm giác lái thoải mái, tay lái nhẹ, phù hợp giao thông đô thị. Aygo nhạy, quay vô-lăng dễ, phù hợp cho những ai thích luồn lách.
- Động cơ: Công suất hai xe khá tương đương trên lý thuyết; nhưng Aygo nhờ trọng lượng nhẹ nên có cảm giác bốc hơn trong phố, còn Morning chạy êm hơn khi chở 3-4 người.
- Cách âm: Cả hai đều không phải hay nhất, nhưng Morning cách âm tốt hơn đôi chút; Aygo ồn động cơ và gió hơn, đặc biệt ở đường cao tốc.
- Tiện nghi & hỗ trợ lái: Cả hai đều ở mức cơ bản – không có công nghệ hỗ trợ hiện đại như ESP, ga tự động hay camera lùi (trừ khi chủ cũ đã lắp thêm).
Ví dụ thực tế 1: Nếu bạn đi làm hằng ngày trong nội thành (giao thông dày đặc, đậu xe khó), Aygo nhỏ, lẹ làng, đậu cái là xong.
Ví dụ thực tế 2: Nếu gia đình 2 vợ chồng + 1 con nhỏ, thỉnh thoảng về quê, Morning ổn hơn vì khoang chứa đồ rộng hơn và chạy ổn khi có tải.
Chi phí nuôi xe & bán lại
- Chi phí nhiên liệu: Aygo thắng điểm tiết kiệm.
- Bảo dưỡng: Morning dễ kiếm phụ tùng và rẻ hơn.
- Giá trị bán lại: Morning (những đời 2010-2012) còn giữ giá ổn ở phân khúc xe cũ VN nhờ phụ tùng rẻ, thương hiệu phổ biến. Aygo có điểm cộng là máy Toyota bền nhưng do ít xe nhập về, khi bán lại có thể lâu hơn hoặc phải giảm giá để khớp thị trường.
Kết luận & khuyến nghị
Nói thẳng: không có xe nào hoàn hảo. Theo mình thì lựa chọn tuỳ nhu cầu:
– Gia đình đô thị (2-4 người, cần thoải mái, thỉnh thoảng đi xa): Chọn Kia Morning LX 2012. Nó thực dụng, dễ sửa, tiện nghi cơ bản đủ dùng.
– Chạy trong phố, ưu tiên tiết kiệm xăng, đậu xe khó: Chọn Toyota Aygo 2006 nếu bạn không ngại tìm phụ tùng và chấp nhận xe cũ hơn.
– Chạy dịch vụ: Mình hơi thiên về Morning – ghế rộng hơn, phụ tùng rẻ, khách ít phàn nàn hơn.
– Đam mê lái nhẹ nhàng, muốn xe cơ động: Aygo hợp gu hơn.
Bạn định mua xe để chạy hàng ngày hay chỉ cần một phương tiện cuối tuần? Bạn có sẵn gara quen sửa xe không? Những câu hỏi đó sẽ quyết định chọn cái nào. Bạn muốn mình bóc thêm chi tiết về từng chiếc (kiểm tra nhật ký bảo dưỡng, chi phí thay đồ chơi, giá phụ tùng) không?
À mà, nếu cần, mình có thể giúp list những hạng mục cần kiểm tra trước khi mua (máy, gầm, giấy tờ, màu sơn, tình trạng đồng sơn…). Bạn cần mình gửi danh sách kiểm tra nhanh không?
Tóm lại: nếu muốn an tâm và ít phiền phức, nghiêng về Morning; còn nếu mê tiết kiệm xăng và thích xe nhỏ gọn, Aygo cũng là lựa chọn đáng cân nhắc. Mình thì hơi thiên về Morning vì dễ sống với nó ở VN. Nhưng nói thật là, gặp con Aygo xe giữ kỹ cũng… mê phết.
Links tham khảo (tin rao):
– Kia Morning LX 1.1 MT – 2012: https://bonbanh.com/xe-kia-morning-lx-1.1-mt-2012-6490959
– Toyota Aygo 1.0 MT – 2006: https://bonbanh.com/xe-toyota-aygo-1.0-mt-2006-6474365

Nếu muốn, gửi mình thông tin xe cụ thể (ảnh, số km, giá người bán báo) – mình xem giúp xem có nên rút hầu bao hay tiếp tục trả giá nhé.
