Mình hay bị hỏi: “Trong tầm giá này, nên lấy Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2020 giá 660 triệu hay Honda BR-V G 2025 giá 582 triệu?” Nói thật là tùy nhu cầu lắm – nhưng mình viết cái bài này để giúp bạn hình dung rõ hơn, kiểu như ngồi cà phê tâm sự với bạn bè. À mà, mình đã từng lái thử cả hai dòng xe tương tự ở đường thành phố lẫn đi cao tốc, có vài cảm giác muốn chia sẻ luôn.
Ai phù hợp với mỗi xe và tiêu chí so sánh
Mình đặt các tiêu chí chính: chi phí mua + nuôi xe, tiện nghi cho gia đình, tiết kiệm nhiên liệu, cảm giác lái & cách âm, độ bền và tiện ích phụ tùng/dịch vụ tại VN. Nếu bạn cần nhanh: Outlander thiên về trải nghiệm lái và cảm giác đầm chắc; BR-V tỏ ra thực dụng, tiết kiệm, và phù hợp gia đình nhỏ cần 7 chỗ thoáng.

Tổng quan nhanh từng xe
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium (2020)
- Thương hiệu: Mitsubishi – nổi tiếng ít lỗi vặt, khung gầm đầm, phù hợp ai thích sự vững vàng.
- Phân khúc: SUV/Crossover 5 chỗ.
- Thế mạnh: cảm giác lái an toàn, cách âm tốt hơn so với các SUV cỡ nhỏ, nhìn bề ngoài lịch sự, phù hợp đi gia đình hoặc chạy xa.

Honda BR-V G (2025)
- Thương hiệu: Honda – mạnh ở độ bền động cơ và tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm.
- Phân khúc: SUV/MPV lai, 7 chỗ compact.
- Thế mạnh: không gian hàng ghế 3 dùng được, chi phí vận hành thấp, dễ sửa chữa, phụ tùng phổ biến.

So sánh thông số chính
| Hạng mục | Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium (2020) | Honda BR-V G (2025) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 660 Triệu VND | 582 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 2.0L, CVT | 1.5L, CVT |
| Công suất / mô-men xoắn | ~145 PS / ~196 Nm | ~118-120 PS / ~145 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~7.5-8.5 L/100 km (hỗn hợp) | ~6.0-7.0 L/100 km (ước tính) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4695 x 1810 x 1710 mm, W.B 2670 mm | ~4450 x 1735 x 1660 mm, W.B ~2660 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~190-200 mm | ~200 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, nhiều túi khí (tùy phiên bản), hỗ trợ ổn định | ABS, EBD, BA, túi khí (tùy), hỗ trợ giữ phanh, cân bằng điện tử (tùy) |
| Tiện nghi nổi bật | Ghế da (phiên bản Premium), điều hoà tự động, cảm giác xử lý chắc | Khoang 7 chỗ thực dụng, ghế dễ bố trí, màn hình giải trí, tiết kiệm nhiên liệu |
| Năm sản xuất/đời | 2020 | 2025 |
| Số km (nếu có) | – | – |

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng tại VN
Mitsubishi Outlander 2.0 (2020)
– Ưu: khung gầm đằm, cảm giác lái yên tâm trên cao tốc, nội thất hơi sang so với giá, an toàn được chú trọng. Theo mình thì xe này hợp người thích chạy đường dài, gia đình 4 người cần không gian hành lý rộng.
– Nhược: máy 2.0 tốn hơn chút so với 1.5-1.6L, chi phí bảo hiểm và lệ phí hơi cao so với xe cỡ nhỏ, mua cũ cần kiểm tra kỹ hộp CVT và hệ thống điện. Phụ tùng Mitsubishi có ở VN nhiều, nhưng một số chi tiết nhập khẩu hơi lâu.
Honda BR-V G (2025)
– Ưu: mới 2025 nên ít rủi ro hỏng vặt ban đầu, tiêu thụ nhiên liệu tốt, phụ tùng Honda cực phổ biến, dịch vụ rộng khắp, chi phí bảo dưỡng dễ chịu. Không gian 7 chỗ linh hoạt, phù hợp gia đình có 1-2 con.
– Nhược: cảm giác lái không “đầm” bằng Outlander, cách âm ở vận tốc cao có thể ồn hơn, nội thất kiểu thực dụng không quá sang. Nếu bạn hay đi cao tốc liên tục, có thể muốn máy mạnh hơn.
Cảm giác lái, cách âm, ghế ngồi, công nghệ hỗ trợ lái
-
Cảm giác lái: Outlander cho cảm giác chắc tay, vô-lăng nặng vừa phải, tự tin khi ôm cua. BR-V nhẹ nhàng, linh hoạt trong phố, quay xe thoải mái. Nếu bạn thích cảm giác lái có “chất”, Outlander sẽ hợp hơn. Còn nếu muốn chạy phố dễ dàng, BR-V là lựa chọn hợp lý.
-
Cách âm: Outlander tốt hơn, nhất là khi chạy trên cao tốc; BR-V ổn ở tốc độ thấp nhưng khi vọt lên 100 km/h sẽ nghe tiếng gió/vẫn còn vọng.
-
Hàng ghế & thoải mái: BR-V có lợi thế thêm 2 ghế gập, nhưng hàng 3 hơi chật cho người lớn trên hành trình dài. Outlander 5 chỗ nên mỗi hành khách có không gian tốt hơn, băng ghế sau rộng rãi để chân thoải mái.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: cả hai đều có các hệ thống an toàn cơ bản như ABS, EBD; các phiên bản cao cấp còn có hỗ trợ cân bằng, camera lùi, cảm biến. Outlander phiên bản Premium thường trang bị đầy đặn hơn ở mảng an toàn.
Ví dụ thực tế
-
Tình huống 1: Gia đình 4 người muốn đi Hà Nội – Sa Pa cuối tuần, mang theo nhiều hành lý. Với Outlander bạn có thể chở thoải mái, cách âm tốt, ngồi êm. BR-V vẫn đi được nhưng hành lý phải thu gọn hoặc chèn thêm thùng nóc.
-
Tình huống 2: Gia đình 5-7 người, hay chạy trong nội thành, cần xe để đưa đón con cái, tiết kiệm xăng. BR-V sẽ phù hợp hơn: dễ vào hẻm, đỗ đậu, chi phí vận hành thấp.
Chi phí nuôi xe, bán lại, dịch vụ
Theo mình thì Honda giữ giá khá tốt ở VN, phụ tùng rẻ và có mạng lưới đại lý rộng, nên bán lại cũng dễ. Mitsubishi thì cũng ổn, nhưng giá bán lại một chiếc Outlander đời 2020 sẽ bị ảnh hưởng nếu km cao hoặc có vết va chạm lớn. Bảo dưỡng Outlander có thể tốn hơn một chút do kích thước và một vài chi tiết nhập.
Bạn quan tâm điều gì nhất khi mua: chi phí vận hành dài hạn hay cảm giác lái và an toàn? (Hỏi nè) Bạn thường đi đường trường hay chủ yếu nội thành?
Kết luận & khuyến nghị theo nhóm khách hàng
-
Gia đình đô thị (cần 7 chỗ, tiết kiệm): Chọn Honda BR-V G 2025. Lý do: mới, tiết kiệm, không gian linh hoạt và chi phí nuôi xe thấp.
-
Gia đình hay đi xa, ưu tiên trải nghiệm & cách âm: Chọn Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium 2020. Lý do: đầm, thoải mái, cảm giác chạy ổn định trên cao tốc.
-
Chạy dịch vụ: BR-V có lợi thế về chi phí nhiên liệu và số chỗ, nhưng check chính sách dịch vụ/thuế địa phương; Outlander ít phù hợp hơn do tiêu thụ xăng cao hơn.
-
Đam mê lái & an toàn: Outlander nhỉnh hơn đôi chút.
Một lời khuyên thực tế: nếu bạn chọn Outlander cũ, bắt buộc kiểm tra kỹ hệ thống CVT, phuộc và body (cản, chi tiết dưới gầm). Còn nếu lấy BR-V mới, hỏi kỹ về gói bảo hành và phụ kiện kèm theo.
Bạn muốn mình so sánh chi tiết khoản bảo dưỡng hàng năm giữa hai xe không? Hay gửi link tin rao để mình xem giúp tình trạng thực tế và đưa ý kiến chính xác hơn?
