Thứ Bảy, Tháng 12 13, 2025
HomeĐánh giá xeVinFast VF5 Plus 2024 (430 triệu) vs VF5 Plus 2023 (405 triệu)...

VinFast VF5 Plus 2024 (430 triệu) vs VF5 Plus 2023 (405 triệu) – Nên lấy bản nào cho phố Việt?

Mình đang nghĩ giúp mấy bạn đang cân nhắc mua xe nhỏ cho đô thị: hai chiếc cùng tên VF5 Plus nhưng khác đời, khác giá – 2024 giá ~430 triệu, 2023 giá ~405 triệu. Ai phù hợp? Ai nên xuống tiền? Tiêu chí mình so sánh: giá trị thực tế, chi phí nuôi xe ở VN, trải nghiệm lái hàng ngày, tiện nghi & an toàn, và khấu hao khi bán lại.

Tổng quan nhanh

VinFast VF5 Plus là dòng xe điện đô thị nhỏ, hướng tới người lần đầu mua ô tô, dùng trong thành phố hoặc làm phương tiện thứ hai. Nói chung được khen về thiết kế trẻ trung, kích thước gọn, chạy trong nội đô tiện lợi.

VinFast VF5 Plus - 2024

VF5 Plus 2024 (Xe A) – điểm mạnh thường thấy

  • Thường có một số tinh chỉnh nội thất, trang bị tiện nghi hơi mới hơn so với đời trước.
  • Giá bán niêm yết khoảng 430 triệu (tham khảo).
  • Dành cho người muốn có phiên bản “mới hơn”, có thể được cập nhật phần mềm hoặc tuỳ chọn màu/option ít thấy ở đời cũ.

VinFast VF5 Plus - 2024

VF5 Plus 2023 (Xe B) – điểm nổi bật

  • Giá mềm hơn khoảng 405 triệu, tiết kiệm ~25 triệu so với 2024.
  • Nếu mua cũ, có thể tìm xe đã lăn bánh với khấu hao ban đầu tốt hơn.

VinFast VF5 Plus - 2023

Bảng so sánh nhanh

Hạng mục VinFast VF5 Plus – 2024 (Xe A) VinFast VF5 Plus – 2023 (Xe B)
Giá tham khảo 430 Triệu VND 405 Triệu VND
Động cơ/hộp số Động cơ điện 1 mô-tơ, truyền động 1 cấp Động cơ điện 1 mô-tơ, truyền động 1 cấp
Công suất / Mô-men xoắn
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~13–15 kWh/100km (ước) ~13–15 kWh/100km (ước)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở)
Khoảng sáng gầm
Trang bị an toàn chủ động/bị động Cảm biến, camera, túi khí cơ bản (tuỳ spec) Tương tự / cơ bản
Tiện nghi nổi bật Màn hình giải trí, kết nối smartphone (tuỳ phiên bản) Màn hình, kết nối smartphone
Năm sản xuất/Đời 2024 2023
Số km (nếu có)

(- = thông tin cụ thể không có sẵn trong nguồn rao bán; bảng chỉ mang tính tham khảo chung)

VinFast VF5 Plus - 2023

Ưu – nhược từng xe (theo góc nhìn người dùng ở VN)

VinFast VF5 Plus 2024 (Xe A)
– Ưu: Mới hơn nên cảm giác “tươi”, có thể được hưởng chương trình khuyến mãi mới, hoặc cập nhật phần mềm sau này. Nếu xem trọng việc có xe đời gần nhất thì bản 2024 dễ làm bạn yên tâm hơn (ít lo lỗi vặt ban đầu của đời đầu).
– Nhược: Giá cao hơn, dù chỉ chênh khoảng 25 triệu nhưng với phân khúc này là đáng để cân nhắc. Thêm nữa, nếu bạn không cần đồ chơi mới, có thể hơi lãng phí.

VinFast VF5 Plus 2023 (Xe B)
– Ưu: Giá rẻ hơn, phù hợp với người muốn tiết kiệm, sinh viên, vợ chồng trẻ. Nếu mua xe đã qua sử dụng với quãng đường nhỏ, bạn có thể lấy được giá hời.
– Nhược: Có thể đã qua một mùa bảo hành, hoặc bị hao mòn nhẹ (pin/battery cần kiểm tra kỹ). Dịch vụ + phụ tùng của VinFast hiện đã phổ biến hơn, nhưng một số phụ kiện cụ thể vẫn phải đặt chờ.

Nói thật là: với dòng EV nhỏ, yếu tố quan trọng nhất là: pin còn tốt không? Chạy có bị xuống hiệu năng hay không? Nếu mua cũ, bạn nên kiểm tra hồ sơ bảo hành pin, lịch sử sạc và liệu có vết va chạm lớn hay không.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi & công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: VF5 thuộc dạng nhẹ nhàng, linh hoạt cho phố – vô-lăng nhẹ, bán kính quay nhỏ. Không phải xe cho người mê lái, nhưng để luồn lách, đỗ xe thì quá hợp.
  • Cách âm: Do kích thước nhỏ và kết cấu thân vỏ, cách âm ở vận tốc cao hơi hạn chế. Trong đô thị thì ổn, còn ra cao tốc nghe máy và tiếng lốp rõ hơn.
  • Chỗ ngồi: Hàng ghế trước khá đủ dùng; hàng sau chỉ phù hợp cho trẻ em hoặc người lớn ngắn lưng – nếu hay chở 3 người lớn dài đường thì sẽ hơi chật.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: Ở mức phổ thông – camera lùi, cảm biến, có thể có hỗ trợ giữ làn hoặc cảnh báo va chạm tùy gói option. Nói chung không phải ADAS quá xịn như sedan cao cấp.

Ví dụ thực tế: Một người bạn mình ở Hà Nội mua VF5 làm xe đi chợ, đi làm – thấy rất tiện, chi phí sạc rẻ, đỗ miễn phí ở chung cư. Nhưng khi tạo chuyến xa ngoại tỉnh vài trăm km thì hơi mệt vì pin và tốc độ giới hạn.

Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại và dịch vụ tại VN

  • Chi phí sạc rẻ hơn xăng, nhưng cần ổn định nguồn sạc: nhà có chỗ cắm 220V/ổ sạc thì ok; còn nếu phải ra trạm công cộng thì mất thời gian. À mà thời gian sạc nhanh hay chậm phụ thuộc vào loại sạc và pin.
  • Độ bền: VinFast đã cải thiện mạng lưới dịch vụ, bảo hành pin; nhưng pin là chi phí lớn nếu phải thay. Kiểm tra bảo hành pin khi mua cũ là bắt buộc.
  • Bán lại: Xe điện nhỏ dễ bán ở đô thị, nhưng giá trị phụ thuộc nhiều vào tình trạng pin và tuổi đời. VF5 đời 2024 dĩ nhiên dễ bán hơn đời 2023 một chút.
  • Phụ tùng: với thương hiệu Việt, phụ tùng đang dần phổ biến, nhưng một số chi tiết ngoại thất/option vẫn phải chờ.

Kết luận & Khuyến nghị

Theo mình thì lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn:
– Gia đình đô thị (vợ chồng + 1 trẻ): VF5 phù hợp nếu bạn cần xe nhỏ, dễ đỗ. Nếu khoản chênh 25 triệu không căng thẳng, lấy bản 2024 cho an tâm lâu dài.
– Chạy dịch vụ (các app gọi xe): Mình hơi do dự khuyên VF5 cho chạy dịch vụ liên tục vì pin/tuổi thọ; nếu bạn xác định chạy nội đô nhẹ, muốn tiết kiệm chi phí ban đầu thì bản 2023 giá rẻ hơn là hợp lý. Nhưng cân nhắc chi phí sạc và thời gian sạc.
– Người thích tiết kiệm, ít di chuyển: VF5 2023 nếu mua mới/đẹp là lựa chọn hợp lý.
– Đam mê lái & đi xa: Không phải lựa chọn dành cho bạn – VF5 không phải xe cho trải nghiệm tốc độ hay hành trình dài.

Bạn muốn mình so sâu phần pin/bảo hành hay so sánh với đối thủ (xe xăng cùng tầm)? Bạn đang thiên về mua mới hay mua cũ?

À mà, nếu bạn ở chung cư không có sẵn vị trí sạc thì nhớ hỏi ban quản lý trước – sạc tại nhà là điểm then chốt với EV. Bạn thích màu nào cho VF5, xanh hay đỏ?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU