Mình nghĩ bài này hợp với bạn nào đang tìm một chiếc hatchback giá rẻ, dễ chạy trong phố, ít tốn tiền nuôi. Nói thật là mình cũng từng lái Wigo loanh quanh Sài Gòn, nên có vài cảm nhận cá nhân muốn chia sẻ – theo kiểu như đang tư vấn cho bạn thân vậy.
Ai phù hợp với 2 mẫu này? Những bạn mới lái, vợ/chồng cần xe nhỏ gọn để đi làm, hoặc tài xế chạy xe dịch vụ muốn tiết kiệm chi phí ban đầu. Tiêu chí mình so sánh: giá mua, chi phí giữ xe, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn cơ bản, khả năng bán lại.
Tổng quan nhanh
Toyota Wigo 1.2 AT (2021)
- Thương hiệu: Toyota – nổi tiếng bền, dễ sửa
- Phân khúc: hatchback đô thị, hướng tới người mua cần xe nhỏ, tiết kiệm
- Thế mạnh: vận hành mượt trong phố với hộp số tự động, tiêu hao nhiên liệu khá tốt so với xe cùng phân khúc

Toyota Wigo E 1.2 MT (2023)
- Thương hiệu: Toyota
- Phân khúc: cùng hạng với Wigo AT nhưng là bản số sàn, hướng tới người thích kiểm soát ga-côn
- Thế mạnh: giá mua hơi cao hơn nhưng thường tiết kiệm hơn khi chạy dài, ít hỏng vặt, hộp số cơ bền bỉ

Bảng so sánh thông số (tóm tắt)
| Hạng mục | Toyota Wigo 1.2 AT – 2021 | Toyota Wigo E 1.2 MT – 2023 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 309 Triệu VND | 330 Triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 1.2L, 4AT | 1.2L, 5MT |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~88 PS / ~108 Nm | ~88 PS / ~108 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 5.5–6.5 L/100km (hỗn hợp) | 5.0–6.0 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~3660 x 1600 x 1520 mm, SBS 2445 mm | ~3660 x 1600 x 1520 mm, SBS 2445 mm |
| Khoảng sáng gầm | ~160 mm | ~160 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, 2 túi khí (tuỳ bản) | ABS, EBD, 2 túi khí (tuỳ bản) |
| Tiện nghi nổi bật | Hệ thống giải trí cơ bản, điều hoà chỉnh tay | Hệ thống giải trí cơ bản, điều hoà chỉnh tay |
| Năm sản xuất/đời | 2021 | 2023 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một vài thông số là mức ước tính chung cho Wigo 1.2. Nếu cần số km, tình trạng cụ thể, bạn nên hỏi trực tiếp người bán.


Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN
Toyota Wigo 1.2 AT (2021)
– Ưu: Lái tự động rất thoải mái trong phố kẹt xe; hộp số mượt, ít ồn khi chạy chậm; mua giá 309 triệu là rẻ so với nhiều lựa chọn. Toyota có mạng lưới bảo dưỡng rộng, nên sửa chữa và phụ tùng tương đối dễ tìm. Độ giữ giá của Toyota thường ổn.
– Nhược: Cách âm chưa tốt, nghe rõ tiếng lốp và gầm khi đi đường xấu; nội thất đơn giản, ít tiện nghi; nếu bạn chở 4 người đường dài sẽ thấy hơi chật.
Toyota Wigo E 1.2 MT (2023)
– Ưu: Số sàn giúp tiết kiệm nhiên liệu nhẹ nhàng và cảm giác ‘chủ động’ hơn khi cần vượt hay leo dốc; xe đời mới hơn, nên ngoại thất/nội thất tươi hơn một chút; duy trì chi phí bảo dưỡng thấp.
– Nhược: Với nhu cầu chạy trong phố kẹt, số sàn có thể mệt nếu bạn lái thường xuyên ở trung tâm; giá cao hơn 2021 khiến chi phí ban đầu lớn hơn. Cũng như bản AT, cách âm và tiện nghi vẫn ở mức cơ bản.
Một lưu ý: nếu bạn định dùng xe cho dịch vụ công nghệ (Grab/Be), Wigo không quá rộng rãi cho hành lý và khách hàng cao lớn. Nhưng bù lại, tiêu hao nhiên liệu thấp và chi phí đầu tư ban đầu rẻ – nhiều người vẫn chọn.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Wigo mang lại cảm giác nhẹ nhàng, tay lái dễ xoay, linh hoạt trong khu vực đô thị. Bản AT cho trải nghiệm mượt mà khi tăng tốc nhẹ nhàng; bản MT cho cảm giác ‘liên hệ’ với xe hơn, nhất là lúc cần bứt tốc.
- Cách âm: Nói thẳng là chưa ấn tượng. Đường ồn, lốp kêu rõ ở 50–60 km/h, nếu bạn nhạy cảm với tiếng ồn thì hơi khó chịu.
- Thoải mái hàng ghế: Ghế trước ổn cho 2 người, ghế sau chật hơn cho 3 người lớn. Nếu đem con nhỏ + ghế trẻ em thì vẫn tạm ổn cho chuyến ngắn.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Ở phân khúc này, Wigo chỉ trang bị hệ thống an toàn cơ bản (ABS, EBD, 2 túi khí…). Không có nhiều công nghệ hỗ trợ cao cấp như cân bằng, ga hành trình thông minh hay camera 360 (trừ khi được độ thêm).
Ví dụ: cuối tuần mình chở vợ con đi Vũng Tàu, Wigo vẫn đi ngon trên quốc lộ nhưng hành lý và không gian cho con hơi chật – phải sắp xếp kỹ.
Chi phí nuôi xe & bán lại
- Chi phí bảo dưỡng: Toyota rẻ, phụ tùng phổ biến, thợ sửa nhiều nơi biết làm. Thay dầu, lọc, má phanh… đều có giá hợp lý.
- Mức tiêu hao thực tế: nếu bạn chạy trong phố nhiều, AT có thể tốn hơn MT khoảng 0.3–0.5 L/100 km. Nhưng sự khác biệt không quá lớn.
- Bán lại: Toyota thường giữ giá tốt, nhưng Wigo là mẫu giá rẻ nên biến động tùy thị trường. Xe đời mới, ít km vẫn bán nhanh.
Các tình huống thực tế
1) Bạn ở nội thành Hà Nội, commute 30 km/ngày, thích tiện lợi: Theo mình thì Wigo 1.2 AT hợp hơn vì không mệt mỏi khi kẹt xe.
2) Bạn thích đi xa cuối tuần, thích tự lái, tiết kiệm nhiên liệu và không ngại số sàn: Wigo E 1.2 MT phù hợp hơn.

Kết luận – Nên chọn xe nào?
- Gia đình đô thị (vợ/chồng, 1-2 con), ưu tiên tiện lợi: Chọn Toyota Wigo 1.2 AT (2021). Lý do: chạy phố thoải mái, giá mềm hơn, dễ lái cho người mới.
- Chạy dịch vụ hoặc muốn tiết kiệm nhiên liệu tối đa: Chọn Toyota Wigo E 1.2 MT (2023). Lý do: số sàn tiết kiệm hơn và ít hỏng vặt, xe đời mới hơn nên trông tươm tất.
- Đam mê lái hoặc thường xuyên đi đường đèo: Wigo không phải là lựa chọn cho người thích cảm giác ‘phấn khích’, nhưng nếu buộc phải chọn thì MT sẽ cho bạn cảm giác chủ động hơn.
À mà, bạn ưu tiên cái nào nhất: tiết kiệm tiền mặt ban đầu, hay tiện lái trong phố? Bạn hay chở mấy người và hành lý thế nào? (Bạn có thường đi xa cuối tuần không?)
Nếu cần, mình có thể giúp so sánh thêm với những mẫu hatchback cùng tầm giá hoặc đưa ra checklist khi đi xem xe thực tế (kiểm tra gầm, dò dầu, sờ máy, test lái). Bạn muốn mình gửi checklist luôn không?
Nói chung, cả hai xe đều là lựa chọn hợp lý nếu bạn cần một chiếc xe nhỏ, ít rắc rối và tiết kiệm. Theo mình thì đôi khi quan trọng nhất là trạng thái thực tế của xe (bảo dưỡng thế nào, chạy bao nhiêu km) hơn là chênh lệch vài chục triệu giữa 2 đời này.
