Bạn đang phân vân giữa một chiếc chạy điện nhỏ xinh mới toanh và một chiếc sedan cỡ nhỏ đã quen mặt trên đường phố? Mình cũng từng đứng giữa hai lựa chọn kiểu này, nên viết lại vài lời theo kiểu tâm sự, như đang nói chuyện với bạn bè vậy. À mà, đối tượng bài viết này phù hợp cho những ai: cần xe đi phố, ngân sách tầm 300-400 triệu, ưu tiên tiết kiệm/ngồi thoải mái/hay quan tâm tới chi phí nuôi xe. Tiêu chí mình so sánh: giá, vận hành, chi phí nuôi, độ an toàn, tiện nghi và khả năng sử dụng thực tế ở Việt Nam.
Tổng quan nhanh
VinFast VF5 Plus (2024)
VinFast đang đẩy mạnh phân khúc xe điện đô thị; VF5 Plus là mẫu nhỏ gọn, hướng tới người muốn đổi mới, thích ý tưởng xe không xài xăng, vận hành êm. Thế mạnh thường nhắc tới: ngoại hình trẻ trung, kích thước nhỏ tiện vào phố, không phải lo về xăng, cảm giác lái mượt khi chạy trong phố.

Mitsubishi Attrage 1.2 CVT (2020)
Attrage là chiếc sedan hạng B-lite/hạng A+ rất phổ biến ở VN: bền, ít hỏng vặt, tiêu hao nhiên liệu hợp lý. Thế mạnh: vận hành ổn định, phụ tùng rẻ, mạng lưới dịch vụ rộng, bán lại dễ hơn.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | VinFast VF5 Plus – 2024 | Mitsubishi Attrage 1.2 CVT – 2020 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 380 triệu VND | 318 triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | Động cơ điện 1 mô-tơ / Hộp số 1 cấp | Xăng 1.2L (3A92) / CVT |
| Công suất / Mô-men xoắn | – | ~78 PS (58 kW) / ~100 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | – | ~5.0 – 5.5 L/100km |
| Kích thước (D x R x C), chiều dài cơ sở | – | ~4.245 x 1.670 x 1.515 mm, WB 2.550 mm |
| Khoảng sáng gầm | – | ~170 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | – | ABS, EBD, 2 túi khí (tùy bản) |
| Tiện nghi nổi bật | – | Điều hoà, màn hình/Radio, camera lùi (tùy xe) |
| Năm sản xuất/đời | 2024 | 2020 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Lưu ý: một số thông số chi tiết của VF5 Plus chưa được công bố rõ ràng ở chợ xe cũ, nên mình để “-” để tránh nhầm. Nếu bạn cần mình rà kỹ spec kỹ hơn, mình có thể tìm thêm.

Ưu – nhược điểm (theo góc nhìn người dùng VN)
VinFast VF5 Plus
– Ưu: cảm giác lái trên phố nhẹ nhàng, mô-men xoắn có thể đến ngay khi nhấn ga; không phải tốn xăng; thiết kế trẻ trung bắt mắt; phù hợp cho người muốn trải nghiệm EV. Bảo hành VIN thường tốt khi mua chính hãng.
– Nhược: hạ tầng sạc còn đang phát triển, nếu bạn ở tỉnh lẻ sẽ hơi căng; chi phí sửa chữa/linh kiện xe điện hiện vẫn chưa rẻ bằng xe xăng truyền thống; giá trị bán lại của mẫu EV mới ở VN còn khá biến động; phạm vi sử dụng 1 lần sạc (range) có thể là mối lo nếu bạn hay đi xa.
Mitsubishi Attrage 1.2 CVT
– Ưu: cực kỳ thực dụng – ít hỏng, sửa dễ, phụ tùng rẻ; tiêu hao nhiên liệu thấp; dịch vụ và gara sửa nhiều, nên chi phí nuôi thấp; bán lại cũng dễ hơn. Ghế sau và khoang hành lý chấp nhận được so với xe cùng tầm.
– Nhược: máy 1.2 hơi yếu nếu chở đầy hoặc leo dốc nặng; cách âm không quá xuất sắc; ngoại hình và tiện nghi ở đời cũ sẽ thua các xe mới.
Theo mình thì: nếu bạn muốn yên tâm chi phí nuôi, Attrage vẫn là lựa chọn an toàn. Nhưng nếu bạn thích công nghệ, muốn trải nghiệm EV và chủ yếu chạy trong thành phố thì VF5 Plus kích thích hơn – dù có vài rủi ro về hạ tầng và dịch vụ.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
-
Cảm giác lái: VF5 mang ưu thế mượt mà, tăng tốc trong đô thị khá thú vị vì mô-men xoắn điện. Attrage với động cơ 1.2 và hộp CVT cho cảm giác đều, không “hồi hộp”, vận hành ổn định ở tốc độ trung bình.
-
Cách âm: Nói thật là cả hai đều không phải mẫu xe cách âm quá xuất sắc. Attrage đời 2020 có cách âm chấp nhận được ở tốc độ nội đô; VF5 do không có tiếng máy, nên ban đầu nghe thấy yên tĩnh hơn, nhưng tiếng vọng đường và gió vẫn lọt vào tuỳ điều kiện.
-
Thoải mái hàng ghế: Attrage có khoang sau đủ cho 2 người lớn ngồi thoải mái, 3 người thì hơi chật; VF5 do kích thước nhỏ nên hàng ghế sau sẽ hạn chế về không gian – nếu bạn thường xuyên chở 3 người lớn phía sau thì cân nhắc.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: VF5 có thể tích hợp một số tính năng trợ lái (tùy bản), nhưng ở phân khúc nhỏ thì không kỳ vọng ADAS quá nhiều. Attrage đời 2020 phổ biến có camera lùi, cảm biến (tùy bản), nhưng không có quá nhiều hỗ trợ tự động.
Bạn hay chạy đường nội thành hay đường dài hơn? Bạn có sợ chuyện sạc pin không? Hãy cho mình biết, mình tư vấn thêm được.
Chi phí nuôi, độ bền, bán lại và dịch vụ
-
Chi phí nhiên liệu: VF5 miễn phí tiền xăng nhưng có chi phí sạc; nếu bạn sạc tại nhà, chi phí thường rẻ hơn xăng. Còn Attrage với 5 L/100km thì chi phí xăng rất hợp lý.
-
Độ bền & phụ tùng: Mitsubishi có lịch sử lâu dài ở VN, phụ tùng dễ tìm, thợ sửa quen tay. VinFast thì đang nỗ lực xây dựng hệ sinh thái nhưng phụ tùng xe điện và chi phí sửa (pin, mô-tơ) có thể đắt hơn khi hỏng.
-
Bán lại: hiện tại Attrage dễ bán hơn, khách mua nhiều là dân chạy dịch vụ, cá nhân tiết kiệm. VF5 có nhóm khách riêng: thích EV, mua để trải nghiệm; nhưng giá trị thanh khoản có thể dao động hơn.
Ví dụ thực tế: mình có một người bạn chạy Grab mà trước dùng Attrage đời 2018 – chi phí bảo trì thấp, nên vẫn giữ để chạy. Một người khác mua VF e-SUV nhỏ để đi trong thành phố, rất thích vì không phải đổ xăng mỗi ngày, nhưng khi cần đi Đà Lạt thì phải lên kế hoạch sạc kỹ.
Kết luận – ai chọn xe nào?
-
Gia đình đô thị (vợ/chồng + 1-2 con nhỏ, ít đi đường dài): Nếu bạn ở thành phố lớn, có chỗ sạc ở nhà hoặc công ty, thích trải nghiệm mới thì VF5 Plus là lựa chọn hợp lý. Tiện lợi, chạy phố sướng, chi phí xăng giảm. Nhưng nếu bạn ưu tiên sự an tâm, mạng lưới dịch vụ và bán lại dễ thì Attrage vẫn rất hợp.
-
Chạy dịch vụ/grab/taxi công nghệ: Theo mình thì Attrage phù hợp hơn vì chi phí vận hành thấp, phụ tùng rẻ và bền. VF5 có thể là tương lai cho dịch vụ nếu hạ tầng sạc đầy, nhưng hiện tại rủi ro còn đó.
-
Thích công nghệ, môi trường hoặc muốn xe ngầu, khác biệt: Chọn VF5 Plus, dù phải chấp nhận vài bất tiện.
-
Tiết kiệm chi phí dài hạn và ít rủi ro: Chọn Mitsubishi Attrage.

Bạn đang thiên về xe nào hơn? Muốn mình so sánh thêm chi tiết nào nữa – ví dụ chi phí sạc 1 tháng, chi phí bảo dưỡng, hay so sánh với mấy mẫu khác cùng tầm giá? Hãy kể tình huống sử dụng của bạn, mình sẽ tư vấn cụ thể hơn.
Cuối cùng, mình không ép bạn theo ý mình đâu nhé – chỉ góp cái nhìn thực tế mình có. Nếu cần, mình có thể so sánh thêm về chi phí thực tế sau 3 năm sử dụng giữa hai mẫu này, hoặc tìm tin rao bán thực tế ở khu vực bạn để đưa con số sát hơn.
