Thứ Bảy, Tháng 12 6, 2025
HomeĐánh giá xeMazda 3 1.5L Luxury (2020) vs Chevrolet Trailblazer LTZ 2.8L 4x4 AT...

Mazda 3 1.5L Luxury (2020) vs Chevrolet Trailblazer LTZ 2.8L 4×4 AT (2018) – Nên chọn xe nào ở Việt Nam?

Mình biết là việc chọn xe cũ ở Việt Nam đôi khi rối rắm lắm – ngân sách, mục đích sử dụng, chi phí nuôi xe… đủ cả. À mà hôm nay mình so sánh hai chiếc được rao trên thị trường: Mazda 3 1.5L Luxury 2020 (giá ~498 triệu) và Chevrolet Trailblazer LTZ 2.8L 4×4 AT 2018 (giá ~540 triệu). Nói thật là hai con xe này phục vụ mục đích khác nhau nên mình sẽ so từng khía cạnh để bạn dễ hình dung. Tiêu chí mình so: chi phí mua + vận hành, độ ổn định/phụ tùng ở VN, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn và khả năng sử dụng thực tế (gia đình, chạy tỉnh lộ, off-road nhẹ…).

Tổng quan nhanh

Mazda 3 1.5L Luxury (2020)

Thương hiệu: Mazda – phân khúc hạng C (compact). Thế mạnh: thiết kế trẻ trung, chạy êm trong phố, tiết kiệm nhiên liệu và cảm giác lái linh hoạt. Mình đã từng đi Mazda3 một vài lần – nó cho cảm giác lái kiểu “nhẹ nhàng, phản hồi tốt”, phù hợp người thích lái phố và đôi khi đi highway.

Mazda 3 1.5L Luxury - 2020

Chevrolet Trailblazer LTZ 2.8L 4×4 AT (2018)

Thương hiệu: Chevrolet – phân khúc SUV/PPV cỡ trung. Thế mạnh: gầm cao, 4×4, máy dầu mạnh mẽ, chở nhiều đồ/đi đường xấu oke. Nói thật, Trailblazer tạo cảm giác “đầm, chắc” khi lái trên đường tỉnh hoặc đi về miền núi.

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Mazda 3 1.5L Luxury – 2020 Chevrolet Trailblazer LTZ 2.8L 4×4 AT – 2018
Giá tham khảo 498 Triệu VND 540 Triệu VND
Động cơ / hộp số 1.5L xăng SkyActiv – 6AT 2.8L diesel Duramax – 6AT, 4×4
Công suất / Mô-men xoắn ~115 HP / ~150 Nm ~197 HP / ~500 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~6–6.8 L/100km (hỗn hợp) ~9.5–11 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở ~4.460 x 1.795 x 1.445 mm / 2.700 mm ~4.887 x 1.902 x 1.837 mm / 2.845 mm
Khoảng sáng gầm ~150 mm ~225 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, túi khí (tuỳ xe) ABS, EBD, BA, ESP, túi khí (tuỳ xe)
Tiện nghi nổi bật Màn hình, camera lùi, điều hoà tự động, ghế da (tuỳ xe) Ghế da 7 chỗ, điều hoà 2 vùng, camera lùi, cảm biến (tuỳ xe)
Năm sản xuất / đời 2020 2018
Số km (nếu có)

Mazda 3 1.5L Luxury - 2020

(Chú thích: các số liệu là ước tính phổ biến; thông số thực tế tuỳ xe, trang bị phụ thuộc vào bản, chủ trước và bảo dưỡng.)

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

Mazda 3 1.5L Luxury

Ưu điểm:
– Tiết kiệm xăng, chi phí vận hành thấp – phù hợp đô thị.
– Kích thước gọn, dễ xoay sở, đỗ xe trong hẻm Sài Gòn thì tiện lắm.
– Cảm giác lái tươi, vô-lăng nhẹ, vào cua tự tin hơn so với sedan bình dân.
– Dịch vụ, phụ tùng Mazda ở VN khá phổ biến, thuận tiện khi sửa chữa bảo dưỡng.

Nhược điểm:
– Gầm thấp, không phù hợp đường xấu hay đi off-road.
– Không gian hàng ghế sau và cốp hạn chế hơn SUV/MPV; gia đình đông người có vẻ chật.
– Nếu mua xe cũ thì cũng phải kiểm tra kỹ hệ thống điện, cửa sổ, và nhớ là Mazda3 có thể bị xước sơn ở viền cửa do cấu trúc thân xe.

Chevrolet Trailblazer LTZ 2.8L 4×4 AT

Ưu điểm:
– Gầm cao, khả năng đi đường xấu, chạy tỉnh/đèo tốt. Nếu bạn về quê hay chạy công trường nhẹ thì ổn.
– Máy dầu 2.8 mạnh, kéo khỏe khi chở nhiều hoặc kéo rơ-moóc nhẹ.
– Không gian rộng, 7 chỗ thực tế hơn cho gia đình.

Nhược điểm:
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn, chi phí bảo dưỡng máy diesel cũng đắt hơn xăng.
– Ở VN, Chevrolet (GM) đã rút bớt hệ thống phân phối nên phụ tùng và dịch vụ chính hãng không còn phủ rộng như Mazda; tìm đồ thay thế có thể vất vả hoặc chờ lâu, đôi khi phải dùng hàng aftermarket.
– Cảm giác lái nặng hơn, cách âm và độ mượt khi di chuyển phố có phần thua sedan.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái và hỗ trợ lái

  • Cảm giác lái: Theo mình thì Mazda 3 lái sướng trong phố – nhẹ nhàng, vào cua linh hoạt. Trailblazer thì cho cảm giác “ngồi trên cao”, bạn sẽ thấy lái an toàn hơn trên đường tầm nhìn nhưng phản hồi vô-lăng hơi chậm và nặng.

  • Cách âm: Mazda 3 đời 2020 được làm khá ổn, ồn gió và lốp được xử lý tốt so với cùng phân khúc. Trailblazer (máy dầu) thường có tiếng máy vọng vào cabin, đặc biệt khi nổ cầm chừng hoặc tăng tốc mạnh.

  • Thoải mái hàng ghế: Trailblazer thắng ở không gian và vị trí ngồi cao, đi xa thoải mái hơn cho 5-7 người. Mazda 3 hợp cho 4 người lớn thoải mái ngồi, hành lý ít hơn.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: Mazda 3 đời mới hơn có một số hỗ trợ điện tử cơ bản (ABS, EBD, cân bằng). Trailblazer LTZ có trang bị off-road cơ bản, hệ thống cân bằng điện tử có ích khi đi trơn trượt. Tuy nhiên, hai xe đời này không có quá nhiều “đồ chơi” hỗ trợ lái hiện đại như các mẫu SUV mới (ADAS, hỗ trợ giữ làn, phanh tự động…) – tuỳ xe và độ nâng cấp của chủ trước.

Ví dụ thực tế

1) Nếu bạn sống ở Hà Nội/Sài Gòn, chạy đi làm hằng ngày, hay phải đậu xe trong hẻm chật: Mazda 3 sẽ tiết kiệm hơn tiền xăng, dễ xoay xe, khá phù hợp. Mình một lần chạy Mazda3 vào giờ cao điểm, cảm giác nhẹ nhàng và ít mệt hơn so với chạy SUV cồng kềnh.

2) Nếu bạn hay về quê miền Trung/miền Bắc, đường nhiều đá sỏi, hoặc thỉnh thoảng cần chở đồ nặng: Trailblazer sẽ là lựa chọn hợp lý hơn. Một anh bạn nhà quê mình mua Trailblazer để chở hàng, kéo rơ-moóc nhỏ – rất bền và ít hỏng vặt do kết cấu cơ bản mạnh mẽ.

Chi phí nuôi xe & bán lại

  • Mazda 3: Chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng thấp hơn, phụ tùng phổ biến, giá bán lại ở phân khúc bình dân vẫn ổn. Nói chung bán lại dễ hơn.
  • Trailblazer: Tiền dầu, thay lọc, bảo dưỡng động cơ diesel cao hơn. Do nhà phân phối Chevrolet tại VN không còn mạnh như trước, phụ tùng chính hãng có thể khan hiếm, ảnh hưởng tới chi phí và thời gian sửa chữa. Nhưng nếu bảo dưỡng tốt, Trailblazer giữ giá khá với người cần tính sử dụng cao.

Bạn thiên hướng cái nào hơn? Tiện nghi & tiết kiệm hay cần gầm cao & kéo chở?

Kết luận – Khuyến nghị theo nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị / đi lại hằng ngày / ưu tiên tiết kiệm: Chọn Mazda 3 1.5L Luxury. Gọn, dễ xoay, ít tiền xăng, bảo dưỡng đơn giản.

  • Chạy dịch vụ/Grab (taxi/xe công nghệ): Nói thật là Mazda 3 hợp hơn về chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng; Trailblazer tốn xăng, tốn tiền bảo dưỡng hơn nên ít phù hợp chạy dịch vụ phổ thông.

  • Gia đình cần 7 chỗ, hay đi tỉnh/đường xấu, chở nhiều đồ: Chọn Trailblazer LTZ 2.8L 4×4. 4×4 + gầm cao + máy khỏe là lợi thế.

  • Đam mê lái / thích xe tinh tế trong phố: Mazda3 hợp hơn nhờ cảm giác lái và xử lý tốt đường đô thị.

Mazda 3 1.5L Luxury - 2020

Cuối cùng, mình khuyên trước khi quyết, bạn chạy thử cả hai: lái trong phố, thử lên cao tốc, kiểm tra gầm, khung, máy, và quan trọng là xem lịch sử bảo dưỡng. À mà bạn có thích xe ngồi cao để dễ quan sát hay thích xe thấp, chắc chắn đường phố? Bạn ưu tiên tiết kiệm hay cần công năng thực tế?

Bạn muốn mình gợi ý checklist kiểm tra xe cũ trước khi mua (cho từng mẫu này) không? Nếu có, mình gửi ngay checklist chi tiết để bạn tự kiểm tra hoặc nhờ thợ nhé.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU