Thứ Bảy, Tháng 12 6, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh Mitsubishi Outlander 2.0 CVT 2018 và VinFast Lux A 2.0...

So sánh Mitsubishi Outlander 2.0 CVT 2018 và VinFast Lux A 2.0 Premium 2021 – Nên chọn xe nào ở tầm 500-600 triệu?

Mấy bạn đang kiếm xe cũ tầm 500-600 triệu mà phân vân giữa một chiếc SUV Nhật cũ và một chiếc sedan VinFast đời mới hơn? Nói thật là mình cũng từng đứng giữa 2 lựa chọn kiểu này – thích sự thực dụng của SUV nhưng lại bị chiều bởi ngoại hình và cảm giác lái của sedan. À mà bài này mình viết theo góc nhìn người dùng ở Việt Nam, mục tiêu: gia đình đô thị, người chạy dịch vụ hay ai muốn một chiếc chạy phố/đi xa hợp lý.

Tiêu chí mình xét: giá, tiện nghi, cảm giác lái, chi phí nuôi xe/độ bền, bán lại và mạng lưới dịch vụ/phụ tùng. Dễ hiểu, thực tế và thẳng thắng – như trò chuyện với bạn bè vậy.

Tổng quan nhanh

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT - 2018

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT (2018)

  • Thương hiệu: Mitsubishi (Nhật). Phân khúc: compact SUV/crossover. Thường được khen bền bỉ, ít hỏng vặt, tiện cho gia đình cần khoang hành lý rộng và tư thế ngồi cao.
  • Thế mạnh: gầm cao, tầm nhìn tốt, cảm giác an toàn trên đường xấu nhẹ, chi phí bảo dưỡng tương đối ổn và phụ tùng dễ kiếm.

VinFast Lux A 2.0 Premium 2.0 AT - 2021

VinFast Lux A 2.0 Premium (2021)

  • Thương hiệu: VinFast (Việt Nam, nền tảng thiết kế/gốc BMW). Phân khúc: sedan hạng D. Thường được nhắc tới vì thiết kế sang, trang bị khá đầy đủ ở bản Premium và cảm giác chạy trên đường êm, đằm.
  • Thế mạnh: nội thất rộng rãi cho hàng ghế sau, cảm giác lái chắc, nhiều công nghệ hỗ trợ (tuỳ xe), đời mới hơn nên ít hao mòn ban đầu.

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT - 2018

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục Mitsubishi Outlander 2.0 CVT – 2018 VinFast Lux A 2.0 Premium – 2021
Giá tham khảo 515 triệu VND 610 triệu VND
Động cơ/hộp số 2.0L I4, CVT 2.0L I4 (turbo), AT (phiên bản phổ biến)
Công suất / Mô-men xoắn ≈145 mã lực / ≈196 Nm (ước tính) ≈174 mã lực / ≈300 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 7.5 – 9 L/100km (hỗn hợp) 8 – 10 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) – (gamer khoảng vừa/small SUV) – (sedan hạng D, khoang nội thất dài hơn)
Khoảng sáng gầm ~180 – 190 mm ~140 – 150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, một số phiên bản có ESC, túi khí (tuỳ bản) ABS, EBD, ESC, túi khí (Premium thường có nhiều tính năng hơn)
Tiện nghi nổi bật Vị trí lái cao, khoang hành lý rộng, option cơ bản đủ dùng Nội thất da, màn hình, nhiều tiện nghi tiện lợi, ghế sau rộng rãi
Năm sản xuất / đời 2018 2021
Số km (nếu có)

VinFast Lux A 2.0 Premium 2.0 AT - 2021

(Chú ý: một số thông số ghi là ước tính do mỗi xe đã qua sử dụng có thể khác nhau theo cấu hình, nâng cấp hoặc sửa đổi.)

Ưu – nhược mỗi xe theo góc nhìn thực tế ở VN

Mitsubishi Outlander 2018 – Ưu

  • Độ bền thực tế cao: xe Nhật cũ thường ít rối ren nếu chủ trước giữ gìn. Theo mình thì nếu mua đúng xe giữ kỹ, Outlander chạy được lâu và tiết kiệm chi phí sửa chữa.
  • Chi phí phụ tùng, bảo dưỡng rẻ hơn VinFast (vì mạng lưới Mitsubishi có lâu đời hơn ở VN).
  • Gầm cao, đi đường quê, ổ gà, dốc nhẹ đỡ lo hơn sedan.

Nhược
– Nội thất và công nghệ có thể đã lỗi thời so với xe 2021. Nói thật là đôi khi bật điều hoà hay tính năng nào đó không đã bằng xe đời mới.
– Cảm giác lái không “nịnh” bằng sedan – nếu bạn thích xe đầm, sắc bén thì Outlander hơi uể oải.

VinFast Lux A 2021 – Ưu

  • Ngoại hình mới, ghế êm, nội thất rộng rãi, cảm giác lái chắc hơn trên đường trường. Theo mình thì ngồi sau Lux A đi xa thoải mái hơn.
  • Tiện nghi, hệ thống infotainment và trang bị an toàn ở bản Premium tương đối đầy đủ so tầm giá.
  • Ấn tượng “mới” khi bán lại trong vài năm tới (còn tùy vào thị trường xe cũ và thương hiệu VinFast).

Nhược
– Phụ tùng, chi phí sửa chữa có thể cao hơn và mạng lưới dịch vụ chưa lâu đời như các hãng Nhật. À mà VinFast đã phát triển nhanh, nhưng vẫn có nơi chưa đầy đủ.
– Là sedan, gầm thấp hơn nên đi đường xấu, lội nước hay lên cầu kém tiện hơn.

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Lux A cho cảm giác đầm, lái chủ động hơn, phản hồi vô-lăng chính xác hơn. Outlander thiên về êm, đi phố thoải mái nhưng không có sự “gắn kết” khi bạn muốn chạy vọt.
  • Cách âm: VinFast có cách âm làm khá tốt ở bản Premium – mình đi cao tốc 100 km/h cảm giác ồn ít hơn Outlander cũ. Nhưng nếu Outlander đã được chăm sóc tốt, cách âm vẫn chấp nhận được.
  • Thoải mái hàng ghế: Sedan Lux A thắng ở khoảng để chân và sự thoáng ở hàng sau; Outlander có lợi thế ở khoang hành lý và tư thế ngồi cao thuận tiện cho người lớn tuổi.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: Tuỳ từng xe, Lux A Premium thường có nhiều tính năng hỗ trợ hơn (cảm biến, camera lùi, cruise control cơ bản), Outlander phiên bản 2018 có các tính năng an toàn cơ bản nhưng không phong phú như xe đời mới.

Bạn thường chở bao nhiêu người? Bạn hay đi đường xấu hay đi xa cuối tuần? (hai câu hỏi để mình tư vấn chính xác hơn)

Chi phí nuôi xe, độ bền và khả năng thanh khoản

  • Chi phí bảo dưỡng: Mitsubishi dễ hơn đôi chút vì phụ tùng phổ thông và thợ quen. VinFast thì cần tìm garage chính hãng trong trường hợp sửa nặng, chi phí có thể cao hơn nhưng không đến mức phá sản.
  • Độ bền: Outlander có lợi thế lịch sử bền bỉ. VinFast là tân binh nhưng nền tảng cơ khí gốc từ đối tác nước ngoài, nên cũng ổn nếu bảo dưỡng đúng.
  • Bán lại: Thị trường VN hiện vẫn chuộng xe Nhật cũ hơn về độ bền và giá giữ. VinFast có cộng đồng, nhưng việc giữ giá còn phụ thuộc vào chính sách, hình ảnh thương hiệu trong tương lai.

Ví dụ thực tế: Một người bạn mình mua Outlander cũ chạy giao hàng cuối tuần và đưa gia đình đi chơi – sau 3 năm chỉ cần thay dầu, bố trí phanh, chi phí thấp. Còn đồng nghiệp khác mua Lux A 2.0 chạy đường dài nhiều, thích cảm giác và tiện nghi; chi phí bảo dưỡng cao hơn nhưng anh ấy hài lòng vì cảm giác lái.

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT - 2018

Kết luận – Nên chọn xe nào cho ai?

  • Gia đình đô thị, có người lớn tuổi, cần gầm cao, chở đồ/xe đa dụng: Chọn Mitsubishi Outlander 2.0 CVT (2018). Vì nó thực dụng, bền và dễ chăm sóc – tiết kiệm trong dài hạn.

  • Ưa vẻ ngoài sang, thích cảm giác lái đầm, thường đi đường trường/đi xa, ưu tiên tiện nghi: Chọn VinFast Lux A 2.0 Premium (2021). Đời mới hơn, nội thất thoải mái, trang bị nhiều hơn.

  • Chạy dịch vụ (Grab/Taxi hay hợp đồng): Nếu ưu tiên chi phí nuôi rẻ, phụ tùng sẵn, Outlander có thể hợp lý. Nhưng nếu muốn tạo ấn tượng, hành khách thích sedan hơn, Lux A có lợi trong khía cạnh trải nghiệm.

  • Đam mê lái, thích xe đầm và phản hồi tốt: VinFast Lux A có thiên hướng này hơn Outlander.

VinFast Lux A 2.0 Premium 2.0 AT - 2021

Cuối cùng, theo mình thì quyết định phụ thuộc lớn vào cách bạn dùng xe: nếu bạn cần độ bền, ít rắc rối và đi địa hình hỗn hợp – Outlander là lựa chọn an toàn; còn nếu bạn ưu tiên trải nghiệm, nội thất mới và thường chạy đường dài, VinFast Lux A đáng cân nhắc.

Bạn muốn mình so sánh thêm về mẫu xe cụ thể trong link rao này không? Hay gửi cho mình số km, hình ảnh nội/ngoại thất của 2 xe (nếu có) để mình phân tích sâu hơn nhé!

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU