Nghe mình nói sơ qua trước: đây là so sánh thân tình, kiểu mình tư vấn cho bạn bè chứ không phải bài viết kỹ thuật khô khan. Mình nghĩ bài này phù hợp cho những ai đang cân nhắc mua xe trong tầm 700-800 triệu ở Việt Nam – muốn biết cái nào hợp để chạy phố, cái nào hợp cho gia đình hay cho người thích lái. Tiêu chí mình so sánh: giá, cảm giác lái, chi phí nuôi xe, tiện nghi, an toàn và giá trị bán lại.
Tổng quan nhanh
À mà, tóm gọn hai xe trước:
- VinFast VF6 Plus 2025: mẫu xe điện đô thị cỡ nhỏ, ưu điểm thường thấy là thiết kế trẻ trung, nhiều công nghệ, phù hợp người sống trong thành phố, ít tiền chạy xăng. Giá tham khảo: 714 triệu VND.

- Kia K5 Premium 2.0 AT 2024: sedan hạng D/cỡ trung, động cơ xăng 2.0, ưu thế ổn định, cách âm và cảm giác lái êm, mạng lưới dịch vụ phụ tùng dài lâu. Giá tham khảo: 793 triệu VND.
Mình đã có cơ hội ngồi thử cả xe điện lẫn sedan truyền thống ở vài lần chạy ngắn, nên sẽ nói thẳng cảm nhận cá nhân nhé: VF6 toả ra vibe trẻ, năng động; K5 thì trưởng thành, an toàn, cho cảm giác tin cậy hơn khi đi xa. Nói thật là mình hơi do dự một chút khi so hai xe này vì chúng khác phân khúc, nhưng vẫn có nhiều điểm để so sánh thực tế cho người mua phổ thông.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | VinFast VF6 Plus – 2025 | Kia K5 Premium 2.0 AT – 2024 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 714 Triệu VND | 793 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | Điện, hộp số 1 cấp | 2.0L I4, 6AT |
| Công suất/mô-men xoắn | – | ~150-152 PS / ~192 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | – | ~7.0 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (D x R x C, chiều dài cơ sở) | – | ~4855 x 1860 x 1445 mm, trục cơ sở ~2855 mm |
| Khoảng sáng gầm | – | ~150 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | Hệ thống an toàn điện tử, ADAS cơ bản? / – | 6 túi khí, ABS, ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ giữ làn? |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình lớn, kết nối thông minh, giao diện số hoá cao? | Ghế da, điều hòa tự động, hệ thống giải trí lớn, tiện nghi cho gia đình |
| Năm sản xuất/đời | 2025 | 2024 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: Một số thông số của VF6 Plus chưa rõ ràng công bố chi tiết ở thị trường nên mình để dấu – cho chính xác. Thông tin về K5 là các giá trị phổ biến cho phiên bản 2.0 Premium.
Ưu và nhược điểm theo góc nhìn người dùng tại VN
VinFast VF6 Plus
– Ưu: tiết kiệm chi phí nhiên liệu nếu bạn có chỗ cắm sạc tại nhà hoặc công ty; vận hành êm, mô-men xoắn tức thì giúp đi phố vui; thiết kế hướng tới người trẻ, nhiều tính năng công nghệ; thương hiệu Việt nên có lợi thế về chính sách bán hàng, gói dịch vụ ban đầu.
– Nhược: hạ tầng sạc ở một số vùng còn hạn chế; chi phí thay pin (dù ít phải thay) và hiệu suất pin theo thời gian là mối băn khoăn dài hạn; phụ tùng, kỹ thuật chuyên sâu còn đang phát triển; giá trị bán lại hiện còn khó dự báo.
Kia K5 Premium 2.0 AT
– Ưu: động cơ xăng truyền thống, dễ bảo dưỡng, sửa chữa nhanh tại hầu hết các gara; phụ tùng sẵn, dịch vụ sau bán tốt; cảm giác lái ổn định, phù hợp đường trường; giá trị thanh khoản khá tốt trong vài năm đầu.
– Nhược: tốn tiền xăng hơn xe điện; chi phí bảo dưỡng định kỳ (thay dầu, lọc, timing nếu cần) cao hơn EV; thiết kế và công nghệ có thể không “đột phá” bằng một số xe điện mới.
Theo mình thì nếu bạn sống ở thành phố lớn, có sẵn chỗ cắm sạc và muốn trải nghiệm xe điện thì VF6 rất hấp dẫn. Còn nếu bạn cần một chiếc xe đi đường dài thường xuyên, hoặc ưu tiên tiện bảo dưỡng, bán lại dễ thì K5 là lựa chọn an toàn.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ lái
Cảm giác lái: VF6 mang lại cảm giác nhạy, lên ga lẹ, phù hợp chạy stop-and-go trong nội đô. K5 cho cảm giác đằm và ổn định khi đi cao tốc, ít văng hơn ở tốc độ cao.
Cách âm: Nói chung sedan cỡ trung như K5 có lợi thế hơn nhờ thân xe lớn và lớp cách âm dày, đặc biệt khi chạy ngoài đường. VF6 sẽ rất yên tĩnh khi chạy điện nhưng nếu đi vào đoạn đường xấu hoặc tốc độ cao, cảm nhận về độ ồn gió/tiếng lốp có thể rõ hơn.
Thoải mái hàng ghế: K5 rộng rãi hơn cho hàng ghế sau, phù hợp gia đình có người lớn tuổi hoặc thường xuyên chở 3 người lớn. VF6 nhỏ gọn, hàng sau đủ dùng cho 2 người lớn hoặc 3 trẻ con.
Công nghệ hỗ trợ lái: VF6 thường được quảng bá có nhiều tính năng kết nối, màn hình lớn và các hỗ trợ điện tử hiện đại. K5 có hệ thống an toàn truyền thống, một số bản đầy đủ có ADAS cơ bản như giữ làn hay cruise control. Mức độ phổ biến: ADAS trên xe điện đang là xu hướng, nhưng độ chín muồi và cập nhật phần mềm là điều cần theo dõi.

Ví dụ thực tế: Nếu bạn đi làm ở Hà Nội, đường hay kẹt thì VF6 có lợi vì không phải đổ xăng, ngồi mát, vận hành êm. Nhưng nếu cuối tuần bạn chở gia đình ra Vũng Tàu, K5 cho cảm giác chắc chân, ít bồn chồn hơn khi chạy đường dài.
Chi phí nuôi xe và bán lại
- VF6: chi phí nhiên liệu thấp (nếu sạc rẻ), ít chi phí bảo dưỡng động cơ nhưng cần chú ý chi phí bảo trì hệ pin trong dài hạn. Chính sách bảo hành pin của hãng rất quan trọng, nên kiểm tra kỹ.
- K5: chi phí nhiên liệu + bảo dưỡng định kỳ, nhưng mạng lưới dịch vụ và phụ tùng phổ biến nên chi phí sửa chữa không gây sốc. Giá trị bán lại thường ổn định hơn các mẫu EV mới.
Kết luận và khuyến nghị
Theo mình thì lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu chính của bạn:
-
Gia đình đô thị, di chuyển trong thành phố, muốn tiết kiệm xăng và thích công nghệ: VinFast VF6 Plus hợp hơn. Nếu bạn có thể sạc ở nhà hoặc cơ quan, đây là lựa chọn đáng cân nhắc.
-
Gia đình đi xa thường xuyên, cần chỗ ngồi rộng rãi, ưu tiên độ bền, chi phí sửa chữa thấp: Kia K5 Premium 2.0 AT là phương án an toàn và thực dụng.
-
Chạy dịch vụ: Nếu chạy dịch vụ liên tỉnh thì K5 có lợi vì tầm hoạt động dài hơn giữa các trạm dừng, còn chạy dịch vụ nội đô thì VF6 có thể tiết kiệm chi phí nhiên liệu đáng kể.
-
Đam mê lái: Nếu bạn thích cảm giác nhịp nhàng, thích âm thanh máy và truyền thống thì K5; nếu muốn trải nghiệm mô-men xoắn tức thì, phanh tái tạo và không gian số hóa thì VF6.
Bạn đang ưu tiên cái nào nhất khi mua xe: tiết kiệm, tiện nghi, hay giá trị bán lại? Bạn có chỗ sạc ở nhà không – vì điều này có thể giải quyết nhiều vấn đề với xe điện. Bạn muốn mình gợi ý thêm về chi phí sạc tại nhà hay so sánh chi tiết gói bảo hành giữa hai hãng không?
