Mình vừa lướt qua hai mẫu xe đang hot ở tầm tiền khoảng 650–710 triệu, nên viết vội bài so sánh cho bạn nào đang phân vân. Nói thật là mình cũng từng đứng giữa hai lựa chọn kiểu nhỏ gọn hoặc rộng rãi, nên hiểu cảm giác lấn cấn đó. À mà mục tiêu ở đây là giúp bạn thấy rõ ai hợp với chiếc nào: đi phố, gia đình, chạy dịch vụ hay muốn giữ giá lâu dài.
Tiêu chí mình so sánh: chi phí mua và nuôi xe, tiện nghi/không gian, cảm giác lái và cách âm, an toàn, khả năng giữ giá và phù hợp với thị trường VN.
Tổng quan nhanh
Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT (2025)
Một mẫu crossover cỡ nhỏ của Toyota, hướng tới nhóm khách hàng đô thị muốn xe gọn gàng nhưng cao ráo hơn hatchback. Thế mạnh thường được kể tới: tiết kiệm nhiên liệu, kiểu dáng trẻ trung, dễ điều khiển trong phố và cảm giác lái nhẹ nhàng.

Toyota Innova G 2.0 AT (2021)
Innova là “quý ông” quen thuộc với gia đình Việt: rộng rãi, bền bỉ, tiện dụng. Thế mạnh: chở nhiều người đồ, ít hỏng vặt, dễ bán lại. Nhược điểm thường thấy: to, tiêu tốn nhiên liệu hơn và cảm giác lái thiên về êm chứ không thể sôi nổi.

Bảng so sánh thông số (tham khảo)
| Hạng mục | Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT – 2025 | Toyota Innova G 2.0 AT – 2021 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 650.000.000 VND | 710.000.000 VND |
| Động cơ / hộp số | 1.5L hút khí tự nhiên / CVT | 2.0L hút khí tự nhiên / AT 6 cấp |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~116 hp / ~136 Nm | ~137 hp / ~183 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~5.0–5.8 L/100km | ~8.0–9.5 L/100km |
| Kích thước (DxRxC) / chiều dài cơ sở | ~4.18 x 1.77 x 1.59 m / 2.56 m | ~4.735 x 1.83 x 1.795 m / 2.75 m |
| Khoảng sáng gầm | ~170 mm | ~178 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, túi khí (tuỳ bản), có thể có TSS trên một số bản | ABS, EBD, BA, cân bằng, túi khí (tuỳ bản), cảm biến lùi |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình giải trí, camera lùi, ghế lái chỉnh cơ/điện (tuỳ bản) | Điều hoà 2 dàn, nhiều chỗ ngồi, cửa gió hàng sau, màn hình trung tâm (tuỳ xe) |
| Năm sản xuất/đời | 2025 | 2021 |
| Số km (nếu có) | – | – |


(Ghi chú: một số con số là ước lượng theo cấu hình phổ biến; nếu bạn cần chính xác tuyệt đối thì kiểm tra thực tế từng xe rao.)
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN
Toyota Yaris Cross
– Ưu: nhỏ gọn, dễ luồng lách trong phố, tiêu hao nhiên liệu thấp nên tiết kiệm chi phí xăng; cảm giác hiện đại; kiểu dáng trẻ trung, dễ trả góp; thuế/phí cũng hợp lý hơn xe to.
– Nhược: khoang sau và cốp hạn chế hơn Innova; nếu bạn hay chở 4–5 người + hành lý to thì hơi chật; phụ tùng và dịch vụ nếu là bản mới có thể cần thời gian để phổ biến hơn các đại lý nhỏ; giữ giá tốt nhưng không bằng Innova cũ tại một số vùng.
Toyota Innova G
– Ưu: không gian rộng rãi, thoải mái cho gia đình 7 chỗ (thực tế tùy cấu hình ghế), bền bỉ, dễ sửa, phụ tùng phủ sóng khắp nơi; khi chạy dịch vụ hoặc gia đình đông người thì thực dụng vô cùng; giá bán lại ổn định ở VN.
– Nhược: tiêu hao xăng cao hơn, đi phố kẹt hay đậu chỗ chật hơi vất vả; cảm giác lái nặng nề hơn, cách âm chưa phải xuất sắc so với sedan cùng tầm; trông “già” hơn so với những ai thích style trẻ.
Theo mình thì chi phí nuôi xe hàng tháng (xăng + bảo dưỡng) Yaris Cross sẽ rẻ hơn rõ rệt. Innova tốn xăng, nhưng nếu bạn chở đông thì bù lại được công năng.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Yaris Cross thiên về nhẹ nhàng, lái lướt, chuyển hướng nhanh trong đô thị; Innova cho cảm giác ổn định, an toàn khi chở tải nặng, nhưng không “hứng” cho người muốn đánh lái sport.
- Cách âm: Innova do kích thước lớn nên có phần ồn hơn ở tốc độ cao nếu không nâng cấp cách âm; Yaris Cross với thân xe nhỏ và cấu trúc hiện đại thường cho cảm giác cách âm đủ dùng trong phố, đôi khi vẫn nghe hơi ồn từ lốp ở đường xấu.
- Thoải mái hàng ghế: Innova thắng lớn về không gian, khoảng để chân và vị trí ngồi cho trẻ em hay người lớn đều dư dả; Yaris Cross phù hợp 2–3 người lớn phía sau cho chuyến ngắn, đi xa có thể hơi chật.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Yaris Cross đời mới dễ được hưởng các gói hỗ trợ hiện đại (như cảnh báo va chạm, giữ làn, kiểm soát hành trình thích ứng) nếu là bản cao; Innova G 2021 có đầy đủ tính năng cơ bản an toàn nhưng ít khi có hệ thống hỗ trợ cao cấp như trên.
Ví dụ thực tế: mình từng chở 4 người với hành lý nhỏ đi cuối tuần bằng Yaris Cross – thoải mái, tiết kiệm xăng, đỗ đậu dễ. Nhưng lần khác đưa cả nhà 6 người đi Vũng Tàu thì thấy Innova tiện hơn hẳn, ghế rộng, hành lý nhiều vẫn thoải mái.

Chi phí, hậu mãi và giữ giá
- Phí bảo hiểm, thuế và chi phí thay thế linh kiện của Toyota nhìn chung ở VN rất ổn định; Innova có lợi thế lớn về mạng lưới phụ tùng và thợ sửa khắp nơi. Yaris Cross nếu là bản mới thì phụ tùng sẽ dần phổ biến nhưng ban đầu có thể hơi hạn chế ở hãng tư nhân nhỏ.
- Về bán lại: Innova thường giữ giá tốt nhờ nhu cầu xe đa dụng, cộng thêm tâm lý người VN thích xe rộng; Yaris Cross cũng có sức hút nhưng ở một số TP lớn. Nói chung nếu bạn muốn bán lại nhanh lấy tiền thì Innova dễ bán hơn.
Kết luận & Khuyến nghị
Theo mình thì nên chọn theo nhu cầu thực tế:
– Gia đình đô thị (4 người, cần tiết kiệm, đi phố nhiều): chọn Toyota Yaris Cross 1.5 D-CVT. Gọn nhẹ, tiết kiệm, cá tính hơn. Bạn sẽ bớt đau ví khi đổ xăng.
– Gia đình đông người, hay đi đường xa, hoặc cần chở hàng/cho con đi học: chọn Toyota Innova G 2.0 AT. Tiện dụng, bền, dễ sửa, phù hợp với thị hiếu VN.
– Chạy dịch vụ (taxi, xe hợp đồng): Innova mạnh hơn về doanh thu vì chở được nhiều người, tiện lợi cho hành khách; nhưng nếu bạn chạy dịch vụ “uber/Grabbike” chuyên cho thành phố nhỏ gọn thì Yaris Cross tiết kiệm xăng hơn.
– Đam mê lái/tiết kiệm nhiên liệu: Yaris Cross hợp hơn vì nhẹ, tiết kiệm, lái phấn khích trong phố.
Bạn thấy mình đang thiên về mẫu nào hơn? Bạn hay chạy đường nào nhiều nhất, thường chở bao nhiêu người? Nếu muốn, mình có thể so sánh chi tiết hơn theo con số tiêu thụ xăng thực tế hoặc cung cấp checklist khi đi xem xe thực tế (xem khoan ghế, máy, gầm, lịch bảo dưỡng…).
À mà nếu bạn cần link mua bán cụ thể, mình gửi xem qua tin rao thực tế để mình giúp đánh giá tình trạng xe cũ đó nhé. Bạn muốn mình so sánh thêm chi phí lăn bánh, bảo hiểm và thuế của hai mẫu này không?
