Thứ Tư, Tháng 12 3, 2025
HomeĐánh giá xeMitsubishi Xpander 1.5 AT 2025 vs Peugeot 3008 1.6 AT 2018: Nên...

Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2025 vs Peugeot 3008 1.6 AT 2018: Nên chọn xe nào ở Việt Nam?

À mà, trước khi bắt đầu: nếu bạn đang phân vân giữa một chiếc MPV mới toanh thuận tiện cho gia đình (Xpander) và một chiếc SUV châu Âu đã qua sử dụng nhưng phong cách (3008), bài này viết như nói chuyện với bạn bè – rành rọt, hơi cá nhân và không khoa trương.

Mục tiêu so sánh: ai phù hợp với chiếc nào, chi phí nuôi giữ ra sao, cảm giác lái và những điều nhỏ xíu hàng ngày mà bạn sẽ gặp ở VN.

Tiêu chí mình dùng để so sánh: giá, động cơ/hộp số, tiêu hao nhiên liệu ước tính, không gian & tiện nghi, an toàn, dịch vụ/chi phí phụ tùng, trải nghiệm lái.

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2025

Tổng quan nhanh

  • Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2025) – thương hiệu Nhật, phân khúc MPV 7 chỗ compact. Thường được khen vì rộng rãi, tiết kiệm, phù hợp gia đình đông người, vận hành đơn giản, ít rắc rối.

Peugeot 3008 1.6 AT - 2018

  • Peugeot 3008 1.6 AT (2018) – SUV hạng trung cỡ nhỏ của Pháp, mang phong cách châu Âu, nội thất thời thượng, cảm giác sang hơn nhưng là xe đã qua dùng, chi phí bảo dưỡng/phụ tùng có thể cao hơn xe Nhật.

Nói thật là: mình từng lái Xpander vài hôm cho gia đình, còn 3008 thì thử vài lần cho cảm giác khác hẳn – tinh tế, chắc, nhưng không phải ai cũng thích mấy nút chức năng kiểu châu Âu.

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2025

Bảng so sánh thông số chính

Hạng mục Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2025) Peugeot 3008 1.6 AT (2018)
Giá tham khảo 598 Triệu VND 550 Triệu VND
Động cơ / Hộp số 1.5L MIVEC – AT (4 cấp / CVT tuỳ bản) 1.6L Turbo – 6AT (≈)
Công suất / Mô-men xoắn ≈103-105 hp / ≈141 Nm ≈165 hp / ≈240 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ≈6.5-7.5 L/100km (hỗn hợp) ≈7.0-8.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC, dài cơ sở) ≈4.475 x 1.750 x 1.700 mm; DCB ≈2.775 mm ≈4.447 x 1.841 x 1.624 mm; DCB ≈2.675 mm
Khoảng sáng gầm ≈205 mm ≈170 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, 2 túi khí (phiên bản cơ bản), cân bằng điện tử tuỳ bản ABS, EBD, ESP, 6 túi khí, camera lùi, cảm biến đỗ xe
Tiện nghi nổi bật Không gian 7 chỗ, hàng ghế linh hoạt, màn hình giải trí cơ bản Nội thất kiểu châu Âu, ghế da, i-Cockpit (phiên bản cao), nhiều tiện ích điện tử
Năm sản xuất / đời 2025 (mới) 2018 (đã qua sử dụng)
Số km (nếu có) Mới (0 km)

Ghi chú: một số con số là ước tính/giá trị phổ biến cho các phiên bản; nếu thiếu chi tiết chính xác trên tin rao thì mình để -.

Ưu & nhược từng xe (góc nhìn người dùng VN)

Mitsubishi Xpander – Ưu

  • Rộng rãi, 7 chỗ thật sự dùng được cho gia đình 4-5 người cộng hành lý. Nói thẳng là rất hợp cho gia đình có trẻ con.
  • Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa rẻ, mạng lưới đại lý rộng khắp, mua phụ tùng dễ hơn. Ở tỉnh hay thành phố đều ổn.
  • Tiết kiệm nhiên liệu ở tầm chấp nhận được, vận hành mượt mà ở tốc độ đô thị.

Nhược
– Cảm giác lái trung tính, không nhiều cảm xúc; nếu bạn thích lái “phấn khích” thì sẽ thấy hơi nhàm.
– Thiết kế và nội thất không quá cao cấp, vật liệu còn nhiều nhựa cứng ở một số chỗ.
– Một số bản có ít trang bị an toàn chủ động so với đối thủ châu Âu.

Peugeot 3008 – Ưu

  • Phong cách, nội thất đẹp, cảm giác cao cấp hơn; mỗi lần mở cửa vào trong là thấy khác.
  • Động cơ 1.6 turbo cho công suất và mô-men tốt, tăng tốc linh hoạt, phù hợp người thích lái.
  • Hệ thống an toàn & hỗ trợ lái phiên bản đầy đủ thường cao hơn so với Xpander cơ bản.

Nhược
– Bảo dưỡng, phụ tùng và thợ chuyên sửa xe Pháp có thể tốn kém hơn; tìm phụ tùng chính hãng lâu hơn.
– Xe 2018 đã qua sử dụng – rủi ro về trạng thái thực tế, hệ thống điện tử có thể cần chăm sóc.
– Chi phí vận hành (xăng, sửa chữa) có thể cao hơn.

Peugeot 3008 1.6 AT - 2018

Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Peugeot cho cảm giác “ăn đường” hơn, vô-lăng nặng tay, phản hồi chính xác – thích cho người mê lái. Xpander nhắm tới êm ái, dễ lái, không cần nhiều can thiệp.
  • Cách âm: 3008 do là SUV châu Âu và đã trang bị vật liệu cách âm tốt hơn nên cách âm đường ồn gần như nhỉnh hơn Xpander. Tuy nhiên Xpander 2025 đã cải thiện hơn thế hệ cũ, nhưng vẫn thua về chất liệu.
  • Thoải mái hàng ghế: Xpander có lợi thế chỗ ngồi hàng 2/3 linh hoạt, cao ráo, dễ ra vào; 3008 cho tư thế ngồi ôm, ghế trước thoải mái hơn nhưng hàng sau có thể chật hơn nếu 3 người lớn ngồi cùng.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: 3008 thường có nhiều tính năng như ESP, cảm biến, camera, hỗ trợ đỗ xe; Xpander bản cơ bản có đủ ABS/EBD, nhưng các công nghệ cao cấp có thể chỉ có trên bản cao.

Ví dụ thực tế: nếu vợ chồng bạn có hai con nhỏ và cần chở đầy đồ đi du lịch cuối tuần, Xpander sẽ cho trải nghiệm tiện lợi hơn: ghế dễ gập, khoang hành lý rộng. Nhưng nếu bạn thích chiếc xe trông “ngầu”, muốn một chiếc xe để thỉnh thoảng chạy cao tốc phóng phóc, 3008 sẽ làm bạn hài lòng hơn.

Chi phí nuôi xe & độ bền

  • Xpander: rẻ hơn về bảo hiểm, phụ tùng, chăm sóc định kỳ; bán lại giữ giá tạm ổn vì nhu cầu MPV gia đình luôn cao.
  • 3008: phụ tùng/điện tử phức tạp hơn, thợ sửa chuyên sâu hiếm hơn, chi phí sửa chữa có thể cao. Tuy nhiên nếu chủ xe trước đã chăm, động cơ turbo hoạt động tốt thì 3008 vẫn chạy ngon.

Theo mình thì: mua 3008 cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, hệ treo, hộp số và turbo; còn Xpander thì yên tâm hơn về mặt sau bán và chi phí vận hành.

Bạn hay chạy đường nào hơn – nội thành hay đi xa cuối tuần? Điều đó sẽ ảnh hưởng lớn tới lựa chọn.

Bạn có thích kiểu xe nhìn “sang” hay ưu tiên tiện dụng?

Kết luận & khuyến nghị theo nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị (cần rộng, ít rắc rối): Chọn Mitsubishi Xpander. Tiện lợi, giá hợp lý, chi phí nuôi rẻ, dễ bảo dưỡng. Nếu nhà có 2-3 con, ghế 3 hàng là cứu tinh.

  • Chạy dịch vụ/xe hợp đồng: Nên chọn Xpander. Không gian nhiều hàng hoá, khách dễ lên xuống, ít hỏng vặt, chi phí vận hành thấp.

  • Người mê lái / thích trải nghiệm châu Âu: Chọn Peugeot 3008 nếu chịu được rủi ro xe đã qua sử dụng. Cảm giác lái, thiết kế, độ đầm đường sẽ làm bạn thấy thú vị.

  • Tiết kiệm nhiên liệu tuyệt đối: Xpander nói chung ổn hơn ở đường đô thị; 3008 tiết kiệm ở cao tốc nhưng turbo thường ăn xăng hơn nếu chạy dồn dập.

  • Muốn xe “sang” nhưng ngân sách hạn chế: 3008 (nhưng cần kiểm tra kỹ và chuẩn bị ngân sách bảo dưỡng).

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2025

Nếu mình phải chọn cho gia đình mình: mình sẽ nghiêng về Xpander vì tính ổn định, chi phí chủ sở hữu thấp và tiện dụng hàng ngày. Nếu là mình, cá nhân, thích lái và muốn cảm giác khác biệt, mình sẽ tìm một chiếc 3008 đã được chăm sóc kỹ, có lịch bảo dưỡng minh bạch.

Một vài tình huống cụ thể:
– Trường hợp 1: Bạn thường xuyên chở bố mẹ + 2 con + hành lý đi chơi cuối tuần – Xpander gần như là lựa chọn hợp lý.
– Trường hợp 2: Bạn độc thân, thích phong cách, thỉnh thoảng chạy cao tốc và muốn cái cảm giác lái “chắc tay” – 3008 đáng cân nhắc.

Cuối cùng, câu hỏi dành cho bạn: bạn ưu tiên điều gì nhất ở xe tiếp theo – tiện dụng và rẻ nuôi hay cảm giác lái và phong cách? Và bạn sẵn sàng chi thêm bao nhiêu để mua một xe châu Âu đã qua sử dụng mà đổi lại cảm giác lái tốt hơn?

Nếu muốn, mình có thể so sánh sâu hơn theo tin rao cụ thể (mình sẽ xem kỹ ảnh, lịch bảo dưỡng, số km thực tế của chiếc 3008 trên link bạn gửi). Bạn muốn mình check không?

Nói chung: không có chiếc xe hoàn hảo, chỉ có chiếc phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn. Theo mình thì Xpander an toàn cho gia đình, 3008 là lựa chọn cho người muốn khác biệt. Bạn còn thắc mắc cụ thể nào nữa không?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU