Mấy hôm nay mình lượn mấy chỗ trong thành phố, gặp được hai mẫu xe khá đối lập: một chiếc nhỏ điện VinFast VF3 Plus đời 2024 và một chiếc xăng truyền thống Mitsubishi Attrage 1.2 MT đời 2022. Nói thật là mình hơi phân vân khi so, nên viết nhanh để chia sẻ với bạn nào đang lượn tìm xe giá tầm 200-300 triệu cũ, hoặc mới muốn biết cái nào hợp hơn cho nhu cầu đô thị.
Ai phù hợp với so sánh này? Những bạn cần xe đi phố, chi phí thấp, hoặc chạy dịch vụ part-time, gia đình nhỏ cần 1 chiếc xe phụ trong nội thành. Tiêu chí mình so: chi phí mua/nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi cơ bản, độ bền dễ chăm, giá trị bán lại.
Tổng quan ngắn gọn
VinFast VF3 Plus (2024)
- Thương hiệu: VinFast (xe điện cỡ nhỏ)
- Phân khúc: city car/e-mobility
- Thế mạnh thường nhắc tới: giá rẻ hơn so với xe cùng phân khúc, cơ động trong phố, chi phí vận hành thấp (nhiên liệu = điện), thiết kế trẻ trung.

Mitsubishi Attrage 1.2 MT (2022)
- Thương hiệu: Mitsubishi (Nhật)
- Phân khúc: sedan hạng nhỏ B (compact sedan nhỏ gọn)
- Thế mạnh: tiết kiệm nhiên liệu, vận hành bền bỉ, sửa chữa/phụ tùng phổ biến, phù hợp chạy dài hơn so với microcar.

Bảng so sánh cơ bản
| Hạng mục | VinFast VF3 Plus – 2024 | Mitsubishi Attrage 1.2 MT – 2022 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 219,000,000 VND | 255,000,000 VND |
| Động cơ/hộp số | Điện / 1 cấp (EV) | Xăng 1.2L / 5MT |
| Công suất/mô-men xoắn | – | ~78 mã lực / ~100 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | Rẻ (tiền điện thấp) / – kWh/100km | ~5.0-5.5 L/100km (tùy chạy) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – | ~4245 x 1670 x 1515 mm; CB 2550 mm |
| Khoảng sáng gầm | – | ~170 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | Cơ bản (túi khí, phanh ABS?) – | ABS, túi khí, cân bằng điện tử tùy bản |
| Tiện nghi nổi bật | Nội thất gọn, tiện cho đô thị | Nội thất đơn giản, tiết kiệm nhiên liệu, dễ sửa |
| Năm sản xuất/đời | 2024 | 2022 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: Với một số thông số của VF3 Plus mình để “-” vì thông tin chi tiết từng bản có thể khác nhau, và không muốn đoán bừa.
Ưu – nhược điểm nhìn từ người dùng Việt
VinFast VF3 Plus
Ưu điểm
– Chi phí mua ban đầu khá rẻ so với xe mới cùng loại, phù hợp ai muốn đổi xe tay ga lên 4 bánh cho an toàn hơn.
– Chi phí vận hành: tiền điện rẻ hơn xăng, bảo dưỡng đơn giản (ít chi tiết cơ khí), không cần thay nhớt.
– Dễ xoay sở trong phố, đỗ chỗ hẹp thoải mái.
Nhược điểm
– Phụ tùng/điện/ắc quy: nếu hỏng nặng có thể tốn và đòi hỏi hệ thống bảo hành/chăm sóc chuyên dụng, chưa phổ biến ở nhiều vùng.
– Khoang cabin, cốp nhỏ hơn sedan, không hợp cho chở đồ to hoặc chuyến xa.
– Giá trị bán lại còn khá mới, thị trường xe điện cũ ở VN chưa ổn định lắm – nói thật là hơi mạo hiểm nếu bạn muốn lướt bán sau vài năm.
Mitsubishi Attrage 1.2 MT
Ưu điểm
– Độ tin cậy cao, phụ tùng sẵn, gara sửa nhiều nơi, chi phí bảo dưỡng rẻ.
– Tiết kiệm nhiên liệu thật sự, phù hợp chạy đường trường lẫn thành phố.
– Nhiều người quen chạy Attrage hoặc Mirage nên bán lại thường dễ hơn, giá giữ ổn định hơn so với microcar.
Nhược điểm
– Máy 1.2 hơi yếu, chở đủ người hoặc leo dốc sẽ cảm thấy ì.
– Nội thất và trang bị cơ bản, ít công nghệ hỗ trợ lái so với xe đời mới.
– Nếu chạy trong phố nhiều, kích thước sedan có khi bất tiện so với micro EV nhỏ gọn.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: VF3 Plus do là xe điện, thường cho phản ứng chân ga nhanh, vận hành êm ở tốc độ thấp; còn Attrage cho cảm giác lái truyền thống, chân thực nhưng máy 1.2 không mạnh, cần xuống số khi vượt.
- Cách âm: Nói chung Attrage dằn hơn ở tiếng máy khi tua cao, nhưng cách âm ổn so với phân khúc. VF3 do kích thước nhỏ, khung nhẹ nên cách âm đường/tiếng gió có thể kém hơn, nhưng bù lại âm động cơ không có.
- Thoải mái hàng ghế: Attrage có hàng ghế sau rộng rãi hơn VF3 (đương nhiên), phù hợp gia đình 4 người. VF3 hợp 1-2 người hoặc bố mẹ có con nhỏ đi trong phố.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Hai xe đều ở mức cơ bản, VF3 có thể có một vài tính năng điện tử hỗ trợ, nhưng không phải là xe nhiều công nghệ an toàn chủ động cao cấp.

Ví dụ thực tế
1) Tình huống gia đình đi chợ cuối tuần: Mình dự là VF3 sẽ gọn gàng, dễ quay đầu, đậu sát chợ; nhưng nếu cần mua nhiều đồ cồng kềnh thì Attrage lắp tất thoải mái hơn.
2) Tình huống chạy dịch vụ part-time ở nội thành: VF3 có lợi nhờ chi phí điện thấp và đỗ tiện, nhưng Attrage thuận tiện hơn nếu bạn chạy nhiều km liên tục và cần sự ổn định của xe xăng truyền thống.

Theo mình thì, chọn xe nào phù hợp với bạn?
- Gia đình đô thị (2-4 người, cần tiện lợi, mua đồ nhiều): Chọn Mitsubishi Attrage. Vì không gian, cốp và tính thực dụng tốt hơn.
- Chạy dịch vụ/xe công việc nhiều km: Nếu bạn muốn tiết kiệm nhiên liệu và có hệ thống sạc ổn (và tính tới khấu hao pin), VF3 có thể hấp dẫn, nhưng nói thật là Attrage vẫn an toàn về phụ tùng/sửa chữa.
- Muốn xe nhỏ gọn, ít tốn xăng/chi phí vận hành: VinFast VF3 Plus. Tiện cho đi chợ, đi làm, đậu hẹp.
- Thích cảm giác lái/độ bền lâu dài: Mitsubishi Attrage.
Có mấy câu hỏi mình nghĩ bạn nên tự hỏi trước khi quyết:
– Bạn thường chạy bao nhiêu km/ngày? (nội thành ít hay có chuyến xa thường xuyên)
– Bạn có sẵn sàng đầu tư vào hạ tầng sạc/lo lắng về giá trị bán lại của xe điện không?
Nếu bạn muốn, mình có thể giúp so sánh chi phí 1 năm giữa 2 xe (bao gồm xăng/điện, bảo dưỡng, phí đăng kiểm) – muốn thử không?
Kết luận nhanh, tóm tắt
- VinFast VF3 Plus: hợp với người trẻ, sống nội đô, ưu tiên chi phí vận hành thấp và di chuyển trong phố. Nhưng cần chấp nhận rủi ro thị trường xe điện cũ và tính sẵn có phụ tùng/servicing.
- Mitsubishi Attrage 1.2 MT: phù hợp với người cần sự ổn định, ít rắc rối sửa chữa, tiết kiệm nhiên liệu thực tế và phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc chạy đường dài tần suất vừa phải.
Nói chung, nếu mình chọn cho mẹ mình dùng hàng ngày ở thành phố thì mình sẽ lean về Attrage vì an tâm sửa chữa và tiện lợi cho việc chở đồ. À mà nếu bạn sống gần nơi có sạc và thích công nghệ mới thì VF3 cũng rất đáng cân nhắc.
Bạn thiên về xe gọn gàng, tiết kiệm hay thích an tâm lâu dài hơn? Muốn mình so chi phí 1 năm giữa hai xe luôn không?
