Mấy hôm trước mình thấy hai chiếc Navara đang rao bán, tự nhiên nhớ lại mấy lần lái thử và sửa chữa cho khách. Nói thật là mình cũng phân vân đôi lần nếu đứng trước lựa chọn này, nên viết tóm tắt, dễ hiểu để bạn cân nhắc nhé. À mà, mục tiêu bài viết này là tư vấn cho người mua xe cũ tầm tiền dưới 500 triệu ở Việt Nam – phù hợp nếu bạn muốn vừa đi lại, vừa chở đồ, hoặc cần 1 chiếc bán tải bền bỉ. Tiêu chí so sánh: giá, động cơ/hộp số, độ bền, chi phí nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi và phù hợp với nhu cầu thực tế ở VN.
Tổng quan nhanh
Xe A: Nissan Navara EL 2.5 AT 2WD – 2019
Thương hiệu: Nissan. Phân khúc: bán tải đời mới hơn, thiết kế thiên về tiện dụng, nội thất chỉnh chu hơn bản cũ. Thế mạnh: hộp số tự động, ngoại hình còn mới hơn (2019), vận hành mượt trong đô thị.

Xe B: Nissan Navara SL 2.5 MT 4WD – 2015
Thương hiệu: Nissan. Phân khúc: bán tải cứng, tập trung vào khả năng off-road hơn với dẫn động 4 bánh và hộp số sàn. Thế mạnh: đi địa hình, kéo tải, dễ sửa chữa, chi phí ban đầu thấp hơn.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Xe A: Navara EL 2.5 AT 2WD (2019) | Xe B: Navara SL 2.5 MT 4WD (2015) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 440 triệu VND | 365 triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 2.5L – AT – 2WD | 2.5L – MT – 4WD |
| Công suất/mô-men xoắn | – | – |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | – | – |
| Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở | – | – |
| Khoảng sáng gầm | – | – |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | – | – |
| Tiện nghi nổi bật | – | – |
| Năm sản xuất/đời | 2019 | 2015 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: nhiều thông tin chi tiết phụ thuộc vào xe cụ thể (bảo dưỡng, nâng cấp, option từng xe). Mấy số trên quảng cáo chỉ là điểm khởi đầu, mình luôn khuyên kiểm tra thực tế.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Xe A (Navara EL 2019) – Ưu:
– Hộp số tự động rất hợp cho chạy trong phố, tắc đường, không mệt như số sàn.
– Đời 2019 nên ngoại thất, nội thất nhìn tươm tất hơn; có nhiều option tiện nghi hơn bản 2015.
– Giá cao hơn nhưng đổi lại cảm giác lái êm ái hơn trên đường nhựa.
Nhược:
– 2WD nên hạn chế khi đi đường xấu, lầy lội hoặc leo đèo nhiều.
– Giá mua cao, vốn ban đầu lớn hơn.
– Nếu chủ trước ít chăm, hộp số AT sau nhiều năm có thể tốn chi phí sửa chữa hơn.
Xe B (Navara SL 2015) – Ưu:
– 4WD là điểm cộng lớn nếu bạn thường xuyên về quê, leo đèo hay chở hàng nặng.
– Hộp số sàn dễ sửa, ít hỏng vặt, chi phí bảo dưỡng rẻ hơn (theo kinh nghiệm sửa xe tại VN).
– Giá mềm hơn, dễ chấp nhận nếu ngân sách eo hẹp.
Nhược:
– Đời 2015, nội thất có thể cũ, phụ tùng bên trong hao mòn.
– Cảm giác rung, ồn có thể rõ hơn so với đời mới.
– Nếu mua để chạy trong thành phố nhiều, số sàn sẽ khá mệt, nhất là khi kẹt xe.
Cảm giác lái, cách âm, tiện nghi
Nói chung, Navara là dòng bán tải thiên về bền bỉ hơn là sang trọng. Theo mình thì:
– Cảm giác lái: Xe A (AT) cho cảm giác lái nhẹ nhàng, chuyển số mượt trong nội đô. Xe B (MT) cho cảm giác “cầm tay” hơn, kiểm soát động cơ khi cần kéo tải hay vượt đèo.
– Cách âm: đời 2019 có xử lý tốt hơn, nhưng nếu so với sedan thì vẫn còn tiếng gầm lốp, khung xe rời rạc khi chạy trên mặt đường xấu. Xe 2015 có thể ồn hơn, đặc biệt nếu chủ cũ không cách âm lại.
– Hàng ghế sau: thoải mái vừa đủ cho chuyến ngắn, nhưng nếu gia đình 4-5 người đi xa lâu ngày thì chỗ ngồi và tiện nghi không bằng SUV. Ghế của bản EL thường êm hơn một chút.
– Công nghệ hỗ trợ lái: hai xe đời này không có quá nhiều ADAS như xe đời mới; trang bị phổ biến là ABS, túi khí (tùy bản). Đừng kỳ vọng nhiều vào hỗ trợ hiện đại.
Ví dụ thực tế: mình có lần chở đồ cho chủ nhà xây ở ngoại thành – trên đường đất đỏ ướt, con Navara 4WD đời 2014 kéo rất đầm, vượt qua dễ dàng. Cùng hoàn cảnh, một chiếc 2WD tự động khác phải dò đường, xuống kiểm tra tới hai lần.
Chi phí nuôi xe và độ bền
- Phụ tùng Nissan ở Việt Nam khá phổ biến nhưng đôi khi phải order một vài chi tiết. Chi phí sửa chữa cũng nằm trong tầm chấp nhận được so với hàng Nhật khác.
- Hộp số AT (Xe A): nếu được bảo trì đúng lịch là ok, nhưng sửa chữa nặng khá tốn. Hộp số sàn (Xe B): ít rủi ro, bộ lá côn có thể thay nếu mòn, chi phí rẻ hơn.
- Tiêu hao nhiên liệu: bán tải nói chung tiêu tốn hơn sedan, nhưng nếu bạn chạy nhiều đường trường, sự khác biệt không quá lớn.
Một vài tình huống cụ thể để bạn hình dung
1) Bạn sống ở thành phố, đi làm hàng ngày, thỉnh thoảng chở gia đình cuối tuần: theo mình thì ưu tiên Xe A (2019, AT) – tiện, êm, đỡ mệt khi kẹt xe.
2) Bạn làm xây dựng, chạy hàng nặng, hay về miền núi: chọn Xe B (2015, MT, 4WD) – bền, dễ sửa, vượt địa hình tốt.
Bạn hay chạy trong phố hay đi nhiều đường tỉnh? Bạn có cần kéo trailer hay chở hàng nặng không? (hai câu hỏi này để mình hiểu bạn hơn mà tư vấn tiếp)
Kết luận và khuyến nghị
-
Nếu bạn muốn một chiếc tiện dụng, ít mệt lúc lái trong thành phố, ưu tiên Nissan Navara EL 2019 (2.5 AT 2WD). Nó phù hợp với gia đình đô thị, người muốn trải nghiệm tiện nghi hơn mà vẫn giữ được khả năng chở đồ khi cần.
-
Nếu bạn cần một chiếc bền bỉ, có thể đi nhiều địa hình, chở nặng, hoặc chi phí mua ban đầu hạn chế, Navara SL 2015 (2.5 MT 4WD) hợp lý hơn. Đặc biệt nếu bạn thường xuyên về vùng đồi núi hoặc cần 4×4.
Một lời nhắn nhỏ: trước khi quyết, bạn nên kiểm tra thực tế: lịch bảo dưỡng, xem dưới gầm, test lái ở điều kiện có dốc và chở tải, kiểm tra hộp số (đặc biệt với xe AT), và nếu cần thì cho thợ độc lập kiểm tra. Nói chung, mua xe cũ là phải cẩn thận, nhưng nếu chịu khó chọn, bạn có thể sở hữu chiếc Navara rất đáng đồng tiền.

Bạn muốn mình so sánh thêm về chi phí bảo dưỡng 1 năm, hoặc test checklist khi xem xe cũ không? Mình sẵn sàng chia sẻ tiếp.
Cuối cùng, theo mình thì nếu thường xuyên kẹt xe thì chọn AT, còn mê phượt, leo đèo thì phải lấy 4WD. Bạn nghĩ sao? Có chiếc nào bạn đang nhắm thêm không – cùng trao đổi tiếp nhé.
