Thứ Ba, Tháng mười một 25, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh nhanh Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT (2019) và Hyundai Creta...

So sánh nhanh Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2019) và Hyundai Creta Đặc biệt 1.5 AT (2022) – Nên chọn xe nào ở Việt Nam?

Mấy hôm trước mình có ngồi nói chuyện với đám bạn – có người muốn mua xe gia đình, có người thích chở khách, và có người đơn giản là muốn một con xe dễ điều khiển ở thành phố. Thế là mình lục info, chạy thử, và so sánh nhanh hai mẫu đang hot tầm tiền khác biệt rõ rệt: Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT đời 2019 giá ~725 triệu (xe đã qua sử dụng) và Hyundai Creta Đặc biệt 1.5 AT đời 2022 giá ~580 triệu (cũng trên thị trường cũ). Mình viết theo kiểu tư vấn bạn bè, thẳng thắn + có chút cảm nhận cá nhân, để bạn dễ chọn.

Ai phù hợp với mỗi xe – tiêu chí so sánh

Mình đưa ra tiêu chí: chi phí mua + nuôi xe, độ bền & giữ giá, tiện nghi, cảm giác lái, chỗ ngồi/độ rộng, an toàn cơ bản, và sử dụng thực tế ở VN (đường núi, nội đô, đi xa). À mà, cần nói là tesst-drive ở hai mẫu này cảm giác khác hẳn nhau, nên tùy nhu cầu mà quyết.

Tổng quan nhanh

Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2019)

Fortuner là biểu tượng SUV 7 chỗ cỡ lớn ở VN – mạnh mẽ, cao ráo, đầm trên đường. Thường được nhắc tới vì giữ giá tốt, ít hỏng vặt, phù hợp đi gia đình nhiều người, đi đường xấu hoặc chở đồ. Nói thật là mình thấy ngồi Fortuner có cảm giác “an tâm” hơn khi đi xa.

Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT - 2019

Hyundai Creta Đặc biệt 1.5 AT (2022)

Creta thuộc phân khúc SUV/CUV cỡ B, nhỏ gọn hơn Fortuner, hướng tới đô thị, tiết kiệm nhiên liệu và dễ luồn lách. Ưu thế của Creta là trang bị hiện đại trên tầm giá, cabin thoáng, cảm giác lái nhẹ nhàng, dễ đậu xe trong phố.

Hyundai Creta Đặc biệt 1.5 AT - 2022

Bảng so sánh thông số (tham khảo)

Hạng mục Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT (2019) Hyundai Creta Đặc biệt 1.5 AT (2022)
Giá tham khảo 725 Triệu VND 580 Triệu VND
Động cơ/hộp số 2.7L I4, tự động (6AT) 1.5L I4, tự động (AT/IVT tùy phiên bản)
Công suất/mô-men xoắn ~164 hp / ~245 Nm ~115 hp / ~144 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 9–11 L/100km (hỗn hợp) 6–7 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (D x R x C, dài cơ sở) Lớn hơn, 7 chỗ, Dài cơ sở rộng – Nhỏ gọn hơn, 5 chỗ –
Khoảng sáng gầm ~219 mm ~190–200 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, 7 túi khí (phiên bản cao) – tùy xe ABS, EBD, 2–6 túi khí (phiên bản Đặc biệt có nhiều tính năng)
Tiện nghi nổi bật Điều hoà 2 vùng, kết nối cơ bản, ghế da (phiên bản V) Màn hình giải trí to, kết nối smartphone, camera lùi, nhiều tiện ích thông minh
Năm sản xuất/đời 2019 2022
Số km (nếu có) – (tùy xe) – (tùy xe)

Ưu – nhược từng xe (góc nhìn người dùng VN)

Toyota Fortuner

Ưu điểm:
– Độ bền/độ tin cậy cao, ít hỏng vặt (theo kinh nghiệm sửa chữa mình thấy Toyota rất bền).
– Giữ giá tốt khi bán lại – ai cũng biết Fortuner “ăn giá” ở VN.
– Khoảng sáng gầm lớn, chạy đường xấu, leo đèo ổn.
– Không gian nội thất rộng rãi cho gia đình 5-7 người.

Nhược điểm:
– Tiêu hao xăng khá; chi phí vận hành cao hơn Creta.
– Cảm giác lái hơi truyền thống, không thể gọi là linh hoạt trong phố.
– Giá mua/thuế/chi phí sửa chữa có khi cao hơn xe Hàn (nhưng phụ tùng sẵn).

Theo mình thì nếu bạn cần xe chạy đường dài, hay đi quê, hoặc ưu tiên giữ giá thì Fortuner hợp lý. Nói thật là mình từng chở 6 người + đồ đi miền núi, Fortuner cho cảm giác an tâm hơn hẳn.

Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT - 2019

Hyundai Creta

Ưu điểm:
– Giá mua ban đầu thấp hơn đáng kể.
– Kinh tế nhiên liệu tốt, phù hợp chạy trong thành phố hàng ngày.
– Nội thất trẻ trung, nhiều tiện nghi trên bản Đặc biệt: màn hình, kết nối, cảm giác hiện đại.
– Dễ đỗ, dễ luồn lách – rất hợp với khu đô thị chật chội.

Nhược điểm:
– Độ giữ giá không bằng Toyota (thông thường xe Hàn depre nhanh hơn xe Nhật ở VN).
– Nếu chạy nhiều chở nặng, leo đèo liên tục thì Creta hơi yếu máy.
– Mạng lưới bảo hành, phụ tùng đang tốt nhưng chưa rộng bằng Toyota ở nhiều tỉnh.

Hyundai Creta Đặc biệt 1.5 AT - 2022

So sánh cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Fortuner cho cảm giác đầm, chắc ở tốc độ cao; vô-lăng nặng hơn, phản hồi tự nhiên. Creta lái nhẹ, phản ứng nhanh, phù hợp đô thị.
  • Cách âm: Fortuner do thân xe lớn, khung gầm chắc nên cách âm ở đường cao tốc ổn; Creta cách âm tốt cho tầm giá, nhưng khi lên trên 100 km/h sẽ thấy tiếng gió và tiếng lốp rõ hơn.
  • Hàng ghế: Fortuner có không gian hàng 2 rộng hơn, hàng 3 vừa phải (người lớn ngồi dài ngày sẽ mỏi). Creta chỉ 5 chỗ – hàng ghế sau đủ cho 2-3 người trung bình, phù hợp gia đình nhỏ.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: Creta Đặc biệt có nhiều tính năng infotainment tiện, hỗ trợ lái cơ bản; Fortuner đời 2019 có các hệ thống an toàn cơ bản, nhưng không bằng các mẫu SUV mới về tính năng hỗ trợ hiện đại.

Chi phí nuôi xe & dịch vụ ở VN

  • Chi phí nhiên liệu: Creta tiết kiệm hơn rõ – nếu bạn chạy nhiều trong phố thì tiền xăng tiết kiệm khá đáng kể mỗi tháng.
  • Bảo dưỡng & phụ tùng: Toyota có mạng lưới sửa chữa rộng, phụ tùng sẵn, thợ quen; Hyundai cũng đang phát triển, chi phí thay thế linh kiện có thể rẻ hơn ở một số hạng mục.
  • Bảo hiểm: Tỷ lệ tương đương, nhưng Fortuner giá trị cao nên tiền bảo hiểm có thể cao hơn.

Ví dụ thực tế: nếu bạn đi lại 1.000 km/tháng, chênh lệch nhiên liệu giữa Fortuner và Creta có thể vài triệu đồng/tháng – tích lại 1 năm thì không nhỏ.

Kết luận & khuyến nghị (rõ ràng theo từng nhóm khách hàng)

  • Gia đình đông người / thường đi xa / cần xe bền & giữ giá: Chọn Toyota Fortuner. Dù tốn xăng hơn, nhưng an toàn, thoải mái, và bán lại ít lỗ hơn.

  • Gia đình nhỏ, đô thị, ưu tiên tiết kiệm & tiện nghi: Chọn Hyundai Creta. Giá mua thấp, dễ lái, đầy đủ option cho cuộc sống thành phố.

  • Chạy dịch vụ/xe công ty: Nếu cần chở nhiều khách và giữ giá thì Fortuner (nhưng chi phí vận hành cao). Nếu chạy dịch vụ nội thành, tiết kiệm xăng thì Creta hợp lý hơn.

  • Đam mê lái/đi đường trường: Mình nghiêng về Fortuner nếu bạn muốn cảm giác lái chắc chắn, nhưng nếu thích sự linh hoạt, tiện dụng trong phố thì Creta vẫn thú vị.

Bạn hay chạy đường nào nhiều hơn: nội đô hay đường trường? Bạn có thường chở nhiều người/đồ không? Trả lời mấy câu này mình sẽ tư vấn cụ thể hơn.

À mà, nếu cần mình có thể so sánh thêm chi phí thực tế theo km cho 1 năm (xăng + bảo dưỡng) để bạn dễ hình dung. Bạn muốn mình làm con số cụ thể không?

Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT - 2019
Hyundai Creta Đặc biệt 1.5 AT - 2022

Hy vọng góc nhìn này giúp bạn hình dung rõ hơn ưu – nhược của hai xe. Mình thấy thật ra không có xe nào tuyệt đối hơn hẳn – chỉ có xe hợp nhu cầu của bạn thôi. Nếu cần, đưa link xe cụ thể (mã tin) mình xem giúp, hoặc gửi thêm ảnh/điều kiện chạy thực tế để tư vấn sâu hơn.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU