Mấy bạn đang tìm Corolla Altis cũ mà phân vân giữa bản 2.0V 2016 và 1.8G AT 2015 thì coi bài này chút nhé. Mình lái xe vài mẫu Altis, sửa chửa vài chiếc cho bạn, nên viết theo kiểu tâm sự, chứ không gằn vẻ chuyên môn quá. Nói thật là hai xe này đều ổn, nhưng phù hợp với người khác nhau. Ở đây mình so sánh dựa trên tiêu chí: giá mua, vận hành, chi phí nuôi giữ, tiện nghi và độ giữ giá ở VN.
Tổng quan nhanh
Toyota Corolla Altis 2.0V 2016
- Thương hiệu: Toyota
- Phân khúc: Sedan hạng C, hướng tới khách muốn trải nghiệm cao hơn so với bản 1.8
- Thế mạnh: Động cơ lớn hơn, cảm giác chạy khỏe, vẻ ngoài thường sang hơn so với bản thấp
- Giá tham khảo: 465 Triệu VND (nguồn: bonbanh)

Toyota Corolla Altis 1.8G AT 2015
- Thương hiệu: Toyota
- Phân khúc: Sedan hạng C, phù hợp nhu cầu gia đình, đi phố
- Thế mạnh: Tiết kiệm nhiên liệu hơn, chi phí mua rẻ hơn chút, phụ tùng phổ biến
- Giá tham khảo: 428 Triệu VND (nguồn: bonbanh)

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Corolla Altis 2.0V – 2016 | Corolla Altis 1.8G AT – 2015 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 465 Triệu VND | 428 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 2.0L 4 xy-lanh, AT (ước tính) | 1.8L 4 xy-lanh, AT (ước tính) |
| Công suất/mô-men xoắn | ~140-150 mã lực / ~185-190 Nm (ước tính) | ~135-140 mã lực / ~170-175 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 7.5-9 L/100 km (đô thị hỗn hợp) | 6.5-8 L/100 km (đô thị hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4620 x 1775 x 1475 mm, cơ sở 2700 mm (ước tính) | ~4620 x 1775 x 1475 mm, cơ sở 2700 mm (ước tính) |
| Khoảng sáng gầm | ~140 mm (ước tính) | ~140 mm (ước tính) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, túi khí (số lượng tùy phiên bản) | ABS, EBD, túi khí (tùy xe) |
| Tiện nghi nổi bật | Ghế da (phiên bản V), điều hòa tự động, cảm biến lùi, màn hình (tùy xe) | Ghế nỉ hoặc da theo xe, điều hòa tự động, vô lăng tích hợp |
| Năm sản xuất/đời | 2016 | 2015 |
| Số km (nếu có) | – | – |


Ghi chú: Một vài thông số là ước tính vì còn tùy biến theo xe cụ thể. Nếu quan trọng, mình khuyên nên kiểm tra thực tế hoặc yêu cầu người bán cho xem đăng kiểm, giấy tờ bảo dưỡng.
Ưu và nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở Việt Nam
Corolla Altis 2.0V 2016
Ưu điểm
– Cảm giác mạnh mẽ, đạp ga có lực hơn khi lên dốc hay vượt xe, phù hợp ai hay đi cao tốc hoặc chở 4-5 người có tải.
– Trang bị thường xịn hơn: ghế da, nhiều tiện nghi hơn trên bản V.
– Ngoại hình thường trẻ trung, nhìn sang hơn phiên bản 1.8.
Nhược điểm
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn, nghĩ mà thấy tốn hơn tháng nào cũng rõ.
– Chi phí bảo trì, thay nhớt, phụ tùng động cơ 2.0 có khi cao hơn một chút so với 1.8.
– Giá mua nhỉnh hơn, nên vốn ban đầu lớn.
Corolla Altis 1.8G AT 2015
Ưu điểm
– Tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn, phù hợp đi lại trong phố, tiết kiệm tiền xăng hàng tháng.
– Chi phí mua và sửa chữa thấp hơn, phụ tùng phổ biến, thợ biết sửa.
– Độ bền động cơ Toyota vẫn tốt, nên bán lại cũng dễ hơn.
Nhược điểm
– Cảm giác đề-pa, vượt xe không “đô” bằng bản 2.0 khi tải nặng.
– Một vài trang bị tiện nghi có thể ít hơn tùy xe đã qua sử dụng.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
Nói thật là Corolla Altis không phải chiếc xe thể thao, nhưng 2.0V cho cảm giác lái chắc tay hơn, gia tốc mượt, đánh lái đầm hơn khi chạy đường trường. 1.8G thì nhẹ nhàng, phù hợp di chuyển đô thị, đánh lái ngọt, dễ luồn lách trong phố.
Cách âm: hai phiên bản cùng nền tảng khung gầm nên tương đương. Tuy nhiên nếu xe 2.0V có thêm cách âm cửa và taplo tốt hơn ở một số xe lắp thêm phụ kiện, bạn sẽ cảm nhận được sự yên tĩnh hơn khi chạy cao tốc.
Hàng ghế sau thoải mái cho 2 người lớn, 3 người cũng được nhưng hơi chật nếu dài hành trình. Nếu nhà có trẻ em, để ghế ôm êm, Altis khá ổn. Mình từng chở gia đình 4 người đi Nha Trang 1 lần, chạy liên tục 6-7 tiếng, Altis 2.0 cho cảm giác đầm, ít mệt hơn một chút so với 1.8 mà mình đã thử trước đó.
Công nghệ hỗ trợ lái cơ bản: ABS, EBD, một số xe có VSC tùy phiên bản. Đừng mong có nhiều hỗ trợ hiện đại như cảnh báo điểm mù hay phanh tự động như xe mới.
Chi phí nuôi xe, độ bền và bán lại ở VN
Theo mình thì Toyota vẫn đứng đầu về độ bền trong tầm giá này. Phụ tùng báo giá ở Việt Nam dồi dào, thợ sửa nhiều, nên chi phí sửa chữa không bị ép giá quá đáng. Bản 1.8 thường có giá mua thấp nên chi phí nuôi thấp, còn bản 2.0 dù tốn xăng hơn nhưng đổi lại giá bán lại có thể tốt hơn chút nếu xe giữ đẹp và giấy tờ rõ ràng.
Ví dụ thực tế: một bạn mình ở Hà Nội mua Altis 1.8 cũ 2014, phí bảo dưỡng hàng năm tầm 6-8 triệu, còn xăng đi lại khoảng 2 triệu/tháng; trong khi bạn khác chạy Altis 2.0 thì xăng tầm 3-4 triệu/tháng tùy quãng đường.
Kết luận: Nên chọn xe nào tùy mục đích
-
Gia đình đô thị, ưu tiên tiết kiệm: Theo mình thì chọn Corolla Altis 1.8G AT 2015. Lý do: chi phí mua rẻ hơn, tiết kiệm xăng, phụ tùng phổ biến và phù hợp di chuyển trong phố. Bạn sẽ ít phải đau đầu với chi phí vận hành.
-
Chạy dịch vụ, lái nhiều tại thành phố: Mình hơi khuyên 1.8 vì tiêu hao nhiên liệu thấp hơn, nhưng nhớ kiểm tra nội thất, điều hòa để hành khách thoải mái.
-
Đam mê lái, hay đi đường trường, chở 4-5 người: Hơi nghiêng về 2.0V 2016. Cảm giác mạnh hơn, đầm hơn, tiện nghi xịn hơn nên lái đường dài đỡ mệt.
-
Muốn sang hơn, tiện nghi hơn: 2.0V hợp hơn, nhưng phải chấp nhận xăng tốn hơn và chi phí mua cao hơn.
Bạn dự định dùng xe như thế nào? Thông thường ngân sách và nhu cầu xài quyết định khá nhiều. Bạn thích tiết kiệm hay muốn trải nghiệm thoải mái hơn khi chạy đường dài? Nếu cần mình có thể giúp phân tích kỹ hơn dựa trên số km hàng tháng và lộ trình đi làm của bạn.
À mà còn một điều: khi mua xe cũ, đừng quên kiểm tra kỹ sổ bảo dưỡng, test lái trên nhiều dạng đường và nhờ thợ tin cậy kiểm tra gầm máy. Bạn có muốn mình gửi checklist kiểm tra xe cũ không?

Còn câu hỏi của mình cho bạn: Bạn ưu tiên xăng hay cảm giác lái hơn? Bạn đi bao nhiêu km mỗi tháng trung bình? Nếu cho mình biết, mình tư vấn cụ thể hơn được.
