Thứ Bảy, Tháng mười một 22, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh Honda CR-V 2.4 AT (2016) và VinFast VF5 Plus (2025):...

So sánh Honda CR-V 2.4 AT (2016) và VinFast VF5 Plus (2025): Nên mua cũ tiết kiệm hay xe điện mới rẻ?

Mình mới ngồi lọ mọ xem hai chiếc này mấy ngày, nên viết lại tí chia sẻ cho bạn nào đang phân vân. Đây không phải bài mang tính kỹ thuật khô khan mà là góc nhìn thực tế, kiểu mình tư vấn cho bạn bè: ai hợp với xe nào, chi phí nuôi xe ra sao, cảm giác lái thế nào… À mà, mình xem hai mẫu này dựa trên tiêu chí: giá, tiện nghi, chi phí vận hành ở Việt Nam, độ bền và khả năng bán lại.

Đối tượng phù hợp: nếu bạn là gia đình nhỏ cần xe rộng, chạy đường dài thỉnh thoảng – hướng tới Honda CR-V. Nếu bạn là người trẻ sống trong thành phố, muốn tiết kiệm chi phí xăng, thích thử xe điện – VinFast VF5 Plus đáng cân nhắc.

Tổng quan nhanh từng xe

Honda CR-V 2.4 AT – 2016

Thương hiệu: Honda (độ tin cậy cao, phụ tùng phổ biến). Phân khúc: SUV/compact family. Thế mạnh: khoang rộng, cảm giác lái đầm, giữ giá tốt ở Việt Nam. Nói thật là mình từng lái CR-V đời cũ của đồng nghiệp, cảm giác chắc chắn, cách âm tạm ổn, máy bốc nhẹ ở dải giữa.

Honda CRV 2.4 AT - 2016

VinFast VF5 Plus – 2025

Thương hiệu: VinFast (xe điện, mới mẻ trên thị trường VN). Phân khúc: city-EV/hatchback cỡ nhỏ. Thế mạnh: chi phí vận hành thấp (năng lượng điện), thiết kế trẻ trung, nhiều công nghệ trên tầm giá. Theo mình thì VF5 phù hợp dân thành phố, di chuyển ngắn, không cần quá nhiều hành lý.

VinFast VF5 Plus - 2025

Bảng so sánh thông số (tóm tắt)

Hạng mục Honda CR-V 2.4 AT (2016) VinFast VF5 Plus (2025)
Giá tham khảo 545 Triệu VND 497 Triệu VND
Động cơ / hộp số Xăng 2.4L 4 xy-lanh / Số tự động (AT) Động cơ điện 1 mô-tơ / Hộp số 1 cấp
Công suất / mô-men xoắn ~170-185 HP / ~220-240 Nm (ước tính) ~80-110 kW / ~150-200 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~8-10 L/100km (đô thị hỗn hợp) Năng lượng ~12-18 kWh/100km (ước tính)
Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở – / Rộng hơn, không gian hàng ghế sau thoải mái – / Nhỏ gọn, phù hợp đô thị
Khoảng sáng gầm ~180-200 mm (ước) ~150-170 mm (ước)
Trang bị an toàn (chủ động/bị động) ABS, EBD, 2-6 túi khí (tùy bản), cân bằng điện tử (phiên bản cao) Hệ thống an toàn cơ bản + hỗ trợ lái điện tử (tùy trang bị)
Tiện nghi nổi bật Ghế rộng, điều hòa tự động, cửa gió sau Màn hình/multimedia, kết nối thông minh, điều hoà điện tử
Năm sản xuất / đời 2016 2025
Số km (nếu có)

(Chú ý: một số thông số là ước tính do thông tin chi tiết phụ thuộc từng phiên bản trên thị trường cũ)

Honda CRV 2.4 AT - 2016

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt

Honda CR-V 2.4 AT (2016)
– Ưu: Độ bền đã được chứng minh ở VN, phụ tùng dễ kiếm, nhiều gara có kinh nghiệm sửa. Ghế sau rộng, cốp lớn – tiện cho gia đình có trẻ con, đi chợ, du lịch cuối tuần. Giá bán lại thường cao hơn xe cùng phân khúc, tâm lý mua cũ dễ bán.
– Nhược: Tiêu thụ xăng khá; nếu chạy phố nhiều thì tốn tiền nhiên liệu. Công nghệ hỗ trợ lái không hiện đại bằng xe mới. Nếu mua xe đã chạy nhiều km, nên kiểm tra kỹ phần hộp số, hệ thống treo và điều hòa.

VinFast VF5 Plus (2025)
– Ưu: Chi phí vận hành hàng ngày rẻ hơn (sạc điện rẻ hơn xăng), vận hành êm, không cần bảo dưỡng máy xăng phức tạp. Thiết kế trẻ trung, trang bị công nghệ thường nhiều trên xe mới. Ít gây tiếng ồn máy, thích hợp đi trong nội thành.
– Nhược: Hệ thống trạm sạc cá nhân/điều kiện sạc còn là vấn đề với một số người; phụ tùng và dịch vụ chuyên sâu cho xe điện ở khu vực tỉnh chưa phổ biến. Giá bán lại cho EV hiện tại còn biến động – chưa rõ ràng như xe Nhật. Pin suy giảm theo thời gian, chi phí thay thế lớn nếu gặp vấn đề.

VinFast VF5 Plus - 2025

Cảm giác lái, cách âm, tiện nghi và công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái: CR-V cho cảm giác lái ổn định, đánh lái chính xác, phù hợp người lái thích cảm giác đầm, an toàn trên cao tốc. VF5 Plus thì phản hồi ga tức thì (đặc trưng xe điện), rất phù hợp chạy trong phố, tăng tốc mượt mà ở tốc độ thấp.

Cách âm: CR-V đời 2016 có cách âm tốt hơn hầu hết xe cùng tầm cỡ đời cũ; nhưng so với xe điện mới thì vẫn nghe tiếng gầm/vibration của động cơ hơn. VF5 Plus gần như im lặng khi chạy, nhưng có thể nghe tiếng gió và lốp ở tốc độ cao.

Thoải mái hàng ghế: CR-V thắng lớn ở khoản này – ghế rộng, duỗi chân thoải mái. VF5 Plus nhỏ hơn, hàng ghế sau phù hợp người cao dưới 1m75; nếu bạn cao to hay hay chở 3 người lớn sau lưng thì hơi chật.

Công nghệ hỗ trợ lái: CR-V 2016 có các hệ thống cơ bản (ABS, EBD, túi khí) – bản cao có thêm cân bằng. VF5 Plus đời 2025 có lợi thế trang bị điện tử mới: màn hình lớn, hỗ trợ kết nối smartphone, có các trợ lý lái điện tử hiện đại hơn tuỳ trang bị. Nhưng, mình cứ nghi ngại vụ phần mềm cập nhật, bảo trì ở khu vực tỉnh vì cần trung tâm chuyên sâu.

Ví dụ thực tế

1) Gia đình 4 người ở Hà Nội thích đi về quê cuối tuần 2-3 lần/tháng: Mình sẽ nghiêng về CR-V vì cốp rộng, hành trình đường trường thoải mái, ít lo bị sạc giữa đường. Ví dụ: chuyến Hà Nội – Ninh Bình 150 km một chiều, CR-V tiện hơn.

2) Nhân viên văn phòng trẻ, đi làm trong TP.HCM, ít đi xa, muốn tiết kiệm chi phí tháng: VF5 Plus hợp lý hơn. Sạc ở nhà rẻ, vào trung tâm dễ giữ xe nhỏ trong hầm/đậu đỗ.

Chi phí nuôi xe, dịch vụ và độ bền

  • Honda CR-V: Bảo dưỡng định kỳ (thay nhớt, lọc gió, má phanh) tốn kém ở mức trung bình, nhưng phụ tùng sẵn, thợ sửa rành rọt. Nếu mua xe cũ, nên kiểm tra lịch sử bảo dưỡng.
  • VF5 Plus: Tiền điện rẻ hơn xăng nhiều; chi phí bảo dưỡng động cơ thấp (ít chi tiết chuyển động hơn), nhưng khi cần thay pin hoặc phần cứng điện cao áp thì chi phí lớn. Dịch vụ VinFast đang mở rộng nhưng tại nhiều tỉnh vẫn chưa bằng hệ thống gara xe xăng truyền thống.

Kết luận & khuyến nghị

  • Gia đình đô thị/đi xa thỉnh thoảng: Chọn Honda CR-V 2.4 AT (2016). Tại tầm giá ~545 triệu, bạn được không gian, độ bền, và tâm lý yên tâm hơn khi bán lại.

  • Người trẻ sống trong thành phố, ưu tiên tiết kiệm vận hành và thích công nghệ mới: Chọn VinFast VF5 Plus (2025). Giá ~497 triệu, dễ vào hẻm, đi phố êm và chi phí hàng ngày rẻ.

  • Chạy dịch vụ/grab: Mình nghiêng về CR-V nếu bạn muốn chở nhiều khách, nhưng nếu chỉ chạy nội đô và muốn tiết kiệm xăng thì VF5 cũng là lựa chọn hợp lý – tùy vào nguồn sạc và vùng bạn hoạt động.

  • Đam mê lái: Nếu muốn cảm giác lái “thuần” và chạy cao tốc thường xuyên, CR-V vẫn ăn điểm nhỉnh hơn.

Bạn đang ưu tiên điểm nào nhất khi mua xe? Tiết kiệm hàng tháng hay độ tiện dụng dài hạn? Nếu muốn, cho mình biết bạn di chuyển trung bình bao km/tháng, mình tư vấn cụ thể hơn.

Nói thật là, không có lựa chọn nào hoàn hảo 100% – mỗi xe có cái hay, cái bù. Theo mình thì nếu chưa sẵn sàng với hệ sinh thái EV (sạc, dịch vụ), CR-V an toàn theo kiểu truyền thống. Còn nếu bạn muốn trải nghiệm EV, thử VF5 Plus cũng ok – nhưng nhớ kiểm tra kỹ tình trạng pin và lịch sử bảo dưỡng.

Bạn muốn mình so sánh thêm chi phí bảo hiểm, phí trước bạ hay gợi ý checklist kiểm tra xe cũ trước khi mua không? Có hỏi gì thêm không, mình trả lời tiếp nhé.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU