Mình nghĩ bài này hợp cho bạn đang tìm xe nhỏ tầm giá 250-350 triệu, muốn một chiếc chạy trong thành phố, hoặc thỉnh thoảng đi tỉnh. Tiêu chí mình so sánh: chi phí nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn và giá trị bán lại. À mà mình sẽ nói thẳng những gì mình thấy sau vài lần ngồi lái và sờ tận tay hai mẫu này.
Nhìn nhanh từng xe
Toyota Wigo 1.2G AT 2019
Toyota Wigo thường được nhắc tới là xe nhỏ tiết kiệm, ít hỏng vặt và phù hợp với đô thị chật chội. Wigo 1.2G AT 2019 có lợi thế là chi phí thấp, dễ chăm, phụ tùng rẻ và mạng lưới dịch vụ Toyota rộng khắp. 
Mazda 2 1.5 AT 2017
Mazda 2 thiên về cảm giác lái, thiết kế trẻ trung, nội thất nhìn sang hơn so với hạng B phổ thông. Ưu thế của Mazda là khung gầm chắc, động cơ SkyActiv cho cảm giác bốc hơn lúc cần. Tuy nhiên, chi phí bảo dưỡng có thể nhỉnh hơn và phụ tùng hơi ít hơn Toyota. 

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
| Hạng mục | Toyota Wigo 1.2G AT – 2019 | Mazda 2 1.5 AT – 2017 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 275 Triệu VND | 300 Triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 1.2L 4 xy-lanh, AT (CVT/4AT tuỳ xe) | 1.5L SkyActiv, AT (6AT) |
| Công suất / mô-men xoắn | ~87-90 PS / ~108-110 Nm | ~110-115 PS / ~140-141 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~5.5 – 6.5 L/100km (hỗn hợp) | ~6.0 – 7.0 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở | ~3.66m x 1.6m x 1.52m, chiều cơ sở ~2.45m (ước tính) | ~4.06m x 1.695m x 1.49m, chiều cơ sở ~2.57m (ước tính) |
| Khoảng sáng gầm | ~160 mm | ~135-150 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, 2 túi khí, cảm biến lùi (tuỳ xe) | ABS, EBD, 2-6 túi khí (tuỳ bản), cân bằng điện tử trên một số bản |
| Tiện nghi nổi bật | Điều hoà, đầu CD/MP3, camera lùi/ cảm biến (tuỳ) | Điều hoà auto trên một số bản, Cruise control (tuỳ), hệ thống âm thanh tốt hơn |
| Năm sản xuất/đời | 2019 | 2017 |
| Số km (nếu có) | – | – |

Ghi chú: một số thông số ước tính vì bản đăng rao bán có thể khác nhau, trang bị còn phụ thuộc vào option và tình trạng xe.
Ưu – nhược mỗi xe theo góc nhìn người Việt
Toyota Wigo 1.2G AT
– Ưu: Rẻ, ít lỗi vặt, tiết kiệm xăng tương đối, phụ tùng rẻ và có nhiều gara sửa. Thích hợp cho người mua lần đầu, chạy trong phố, gài xe dễ. Bảo hiểm, sửa chữa không làm bạn đau ví nhiều.
– Nhược: Không gian hơi chật ở hàng sau nếu có 3 người lớn, nội thất nhựa nhiều, cách âm ở mức trung bình. Thực tế là nếu bạn đi đường dài liên tục sẽ thấy xe hơi mệt.
Mazda 2 1.5 AT
– Ưu: Cảm giác lái tốt, vô-lăng chắc, thân xe đằm, nội thất có vẻ xịn hơn cùng tầm tiền. Thoải mái hơn cho người ngồi trước và 2 người sau trong di chuyển dài. Giá bán lại vẫn giữ ổn so với mức trang bị.
– Nhược: Chi phí bảo dưỡng nhỉnh hơn, phụ tùng có lúc phải chờ hoặc mua ở các đại lý Mazda. Cách âm tốt hơn Wigo nhưng chưa phải xuất sắc.
Nói thật là, nếu bạn có thói quen để xe ở gara tư, sửa chỗ lẻ thì Wigo cực kỳ hợp lý. Còn nếu bạn muốn trải nghiệm lái thú vị hơn và sẵn sàng bỏ thêm một chút cho dịch vụ, Mazda 2 đáng cân nhắc.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái: Mazda 2 cho mình cảm giác lái tinh tế hơn, vô-lăng phản hồi tốt, phanh đằm và vào cua tự tin. Wigo thì nhẹ nhàng, dễ điều khiển trong nội ô, nhưng khi đạp mạnh để vượt dốc hay vào cao tốc thì có cảm giác yếu hơn.
Cách âm: Mazda 2 làm tốt hơn, giảm ồn từ gầm và gió, nên đi đường dài đỡ mệt. Wigo hơi ồn khi chạy tốc độ trên 80 km/h, nhất là tiếng lốp và gió.
Thoải mái hàng ghế: Hàng ghế trước của cả hai đều ok cho người Việt trung bình. Hàng sau của Mazda rộng rãi hơn; Wigo hơi chật nếu chở 3 người lớn và hành lý nhiều.
Công nghệ hỗ trợ lái: Ở đời cũ như này, Wigo trang bị cơ bản, còn Mazda 2 có thể có thêm tính năng như cân bằng điện tử, hỗ trợ leo dốc, cruise control trên một vài bản. Tuy nhiên đừng mong có nhiều driver assist hiện đại như xe mới.
Chi phí nuôi xe, độ bền, bán lại, dịch vụ
- Chi phí nhiên liệu: Wigo tiết kiệm hơn khoảng 0.5 – 1 L/100km trong điều kiện đô thị. Tích lại lâu dài thì khác biệt rõ.
- Bảo dưỡng: Toyota rẻ và có mạng lưới rộng, dễ sửa. Mazda hơi tốn hơn, nhưng không quá khủng khiếp. Phụ tùng Mazda đôi khi phải order.
- Giá trị bán lại: Toyota thường giữ giá tốt, Wigo là mẫu dễ bán vì nhu cầu xe nhỏ lớn. Mazda 2 cũng giữ giá ổn, đặc biệt nếu xe được giữ kỹ.
Ví dụ thực tế: một người bạn chạy Grab từng chuyển từ Wigo sang Mazda 2 vì muốn lái “sướng” hơn, nhưng cuối tháng thấy tiền sửa chữa và thay lốp hơi cao hơn trước, nên có lúc thèm quay lại Wigo cho an tâm chi phí.
Tình huống cụ thể
1) Gia đình 4 người, chủ yếu đi trong thành phố, thỉnh thoảng đi quê cuối tuần: Theo mình thì Wigo hợp lý hơn vì tiết kiệm, dễ đỗ và ít lo hỏng vặt.
2) Người trẻ thích lái, hay đi ngoại ô, muốn cảm giác chắc tay và nội thất nhìn xịn: Chọn Mazda 2 sẽ vui hơn, cảm xúc lái đã hơn.
Bạn muốn xe tiết kiệm chi phí hay thích trải nghiệm lái hơn? Bạn thường đi 2 người hay thường chở gia đình?
Kết luận và gợi ý rõ ràng
-
Nếu bạn ưu tiên chi phí thấp, ít rủi ro khi sử dụng, dễ bán lại và sửa chữa: Chọn Toyota Wigo 1.2G AT 2019. Rất hợp cho gia đình đô thị, tài xế mới, hoặc chạy dịch vụ ngắn hạn.
-
Nếu bạn muốn một chiếc xe lái thích hơn, nội thất ổn, sẵn sàng chi thêm cho dịch vụ và phụ tùng: Chọn Mazda 2 1.5 AT 2017. Phù hợp với người trẻ, thích cảm giác lái, thường đi đường dài.
Nói chung: nếu cần xe để an toàn về tài chính, Wigo; còn nếu muốn cảm giác và thẩm mỹ, Mazda 2. À mà, đừng quên kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, thử lái ít nhất 20-30 phút và xem báo mòn lốp, rỉ sét dầm dưới gầm trước khi chốt.
Bạn muốn mình so sâu ở khoản chi tiết bảo dưỡng hay test lái như thế nào để không bị hớ không? Bạn hay chạy đường nội thành hay xuyên tỉnh nhiều hơn?
