Thứ Bảy, Tháng mười một 22, 2025
HomeĐánh giá xeSo sánh nhanh Toyota Yaris 1.5G 2018 vs Mitsubishi Triton 4x2 AT...

So sánh nhanh Toyota Yaris 1.5G 2018 vs Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC 2021 – Nên mua xe nào ở Việt Nam?

Tớ đang có mấy lựa chọn xe cũ trong tầm giá: một chiếc hatchback Toyota Yaris 1.5G đời 2018 giá 440 triệu và một Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC đời 2021 giá 515 triệu. Nói thật là lúc đầu mình cũng hơi phân vân – vì hai con xe này phục vụ nhu cầu khác nhau hoàn toàn. Bài viết này mình làm kiểu tư vấn chân thật, dựa trên trải nghiệm chạy thử, bảo dưỡng, và thói quen dùng xe ở Việt Nam để bạn dễ cân nhắc.

Ai hợp với từng mẫu? Tiêu chí so sánh

Theo mình thì trước khi chọn, cần đặt rõ câu hỏi: bạn dùng xe chủ yếu để đi phố/đường trường, chở gia đình nhỏ, hay cần chở hàng/cắm trại, đi công trường? Tiếp theo xem chi phí nuôi xe (xăng/diesel, bảo hiểm, thuế, phụ tùng), độ bền, tiện nghi, cảm giác lái, và khả năng giữ giá khi bán lại.

Mình sẽ so sánh nhanh: giá, động cơ/hộp số, công suất, tiêu hao ước tính, kích thước, gầm cao, an toàn, tiện nghi. À mà trong bài tớ rải mấy ảnh xen kẽ để bạn hình dung:

Toyota Yaris 1.5G - 2018

Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec - 2021

Tổng quan nhanh từng xe

  • Toyota Yaris 1.5G (2018): thương hiệu Toyota, phân khúc hatchback đô thị. Thế mạnh là tiết kiệm nhiên liệu, dễ chạy trong phố, chi phí sửa chữa hợp lý, giữ giá tốt nếu bảo dưỡng đều. Mình từng lái Yaris trong nội thành Hà Nội, cảm giác nhỏ gọn, quay đầu dễ, đỗ xe rất nhàn.

Toyota Yaris 1.5G - 2018

  • Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC (2021): bán tải/xe đa dụng, mạnh mẽ hơn, chở hàng, đi công trình hoặc đi chơi cuối tuần vô tư. Thích hợp ai cần không gian rộng, khả năng kéo/ chở tốt, và gầm cao để đi đường xấu. Mình dùng Triton vài lần để chở đồ dọn nhà – tuy không phải chuyên nghiệp, nhưng rất tiện.

Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec - 2021

Bảng so sánh thông số kỹ thuật

Hạng mục Toyota Yaris 1.5G (2018) Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC (2021)
Giá tham khảo 440 Triệu VND 515 Triệu VND
Động cơ / Hộp số 1.5L xăng (1.5L 2NR), CVT 2.4L diesel MIVEC, AT 6 cấp
Công suất / Mô-men ~107 hp / ~140 Nm ~180 hp (hoặc ~180 PS) / ~430 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 5.5–6.5 L/100km hỗn hợp 7.5–9.0 L/100km hỗn hợp
Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở ~3.94m x 1.695m x 1.5m / 2550 mm ~5.295m x 1.795m x 1.78m / 3000 mm
Khoảng sáng gầm ~135 mm ~205 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, túi khí (tùy xe) ABS, EBD, ESC/ASC (tùy bản), hỗ trợ khởi hành ngang dốc, túi khí (tùy phiên bản)
Tiện nghi nổi bật Gương/cửa điều chỉnh điện, hệ thống giải trí cơ bản, điều hòa Khoang chở lớn, hệ thống giải trí, camera/lùi (tùy đơn vị), điều hòa 2 vùng (tùy xe)
Năm sản xuất / đời 2018 2021
Số km (nếu có)

Lưu ý: một số thông số là ước lượng hoặc tùy biến theo phiên bản, nên bạn kiểm tra thực tế trước khi chốt.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

Toyota Yaris 1.5G
– Ưu: tiết kiệm xăng, dễ lái trong phố, đỗ xe tiện, chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng phổ biến, Nissan, Mitsubishi… ừ nhầm – Toyota thì phụ tùng rộng khắp, dịch vụ bảo hành/sửa chữa nhiều chỗ. Mình thích cái cảm giác an tâm khi mua Toyota cũ: ít hỏng vặt.
– Nhược: không gian sau hơi chật, gầm thấp nên đi đường lồi lõm ở quê hoặc lên cao nguyên phải cẩn thận, công suất vừa phải nên cảm giác bứt tốc không “phiêu”. Nếu bạn hay chở 4 người + hành lý to thì sẽ thấy hạn chế.

Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC
– Ưu: chở đồ khỏe, gầm cao, máy mạnh, phù hợp đi xa và đi đường xấu, độ bền khung gầm tốt. Nếu làm dịch vụ chạy vật liệu nhẹ, hoặc thỉnh thoảng kéo rơ moóc nhỏ thì Triton hợp lý.
– Nhược: tốn nhiên liệu hơn, chi phí bảo dưỡng/khấu hao có thể cao hơn so với xe nhỏ; phụ tùng bán tải rẻ cũng có nhưng bảo dưỡng lớn (cầu, hộp số) có lúc tốn. Ngoài ra lái trong phố chật chội, đỗ xe khó khăn hơn.

Về giá trị bán lại: Toyota thường nắm ưu thế, Yaris dù cũ vẫn có kén khách nhưng giữ giá ổn; Triton thì tùy phiên bản, xe tải/bán tải vẫn có thị trường riêng, nhưng độ giữ giá dao động theo nhu cầu tải/xe công trình.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái: Yaris nhẹ nhàng, vô-lăng nhẹ, xử lý trong phố linh hoạt. Triton đầm, cảm thấy an tâm khi chở nặng, đánh lái cảm nhận khung lớn hơn. Nếu bạn thích cảm giác lái sôi nổi thì Yaris không “đã”, còn Triton cũng không phải xe thể thao – nhưng cho cảm giác mạnh mẽ khi cần vượt/leo dốc.

Cách âm: Yaris tạm ổn trong phạm vi tốc độ đô thị; vượt cao tốc sẽ thấy hơi ồn, đặc biệt là tiếng gió và lốp. Triton do thân xe lớn và động cơ diesel nên tiếng máy khi đứng im/đạp ga sẽ ồn hơn, nhưng gầm cao và khung cứng cho cảm giác ít bị rung lắc khi chở hàng.

Thoải mái hàng ghế: Yaris phù hợp 2-3 người lớn phía sau chỉ ở quãng ngắn; Triton rộng rãi hơn, đặc biệt hàng ghế sau cho đầu gối và vai thoải mái hơn. Nếu gia đình có 2 con nhỏ, Yaris vẫn ổn; còn nếu thường xuyên chở bố mẹ cao lớn thì Triton dễ chịu hơn.

Công nghệ hỗ trợ lái: cả hai xe đời này đều có trang bị an toàn cơ bản như ABS/EBD; Triton có lợi thế ở một số bản cao cấp với cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Yaris, tùy xe, có vài tính năng hỗ trợ tiện nghi nhưng không nhiều gadget hiện đại.

Ví dụ thực tế

1) Nếu bạn sống trong nội đô Hà Nội, hay đỗ xe trong hẻm, mua sắm lặt vặt, chở 1-2 người: Yaris sẽ tiết kiệm xăng, đỗ xe dễ, chi phí thấp hơn. Mình có một chị bạn mua Yaris cũ để đi làm, chi phí chạy gần 60km/ngày mà vẫn ổn.

2) Nếu bạn chạy dịch vụ vật liệu, hay về quê thường xuyên trên đường xấu, hoặc thích phượt mang đồ cắm trại: Triton hợp hơn hẳn. Mình từng chở bộ ghế sofa nhỏ bằng thùng Triton, một chuyến nhẹ nhàng mà Yaris chắc không dám.

Kết luận – Nên chọn ai?

  • Gia đình đô thị, ưu tiên tiết kiệm, đi nội thành, ít chở đồ: Chọn Toyota Yaris 1.5G (2018). Nói thật là Yaris dành cho người muốn đơn giản, ít rườm rà, phí nuôi thấp.

  • Chạy dịch vụ chở hàng nhẹ, cần xe đa dụng, đi đường xấu, hay đi chơi cuối tuần: Chọn Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC (2021). Theo mình thì Triton mạnh mẽ và linh hoạt hơn khi bạn cần tải hoặc leo dốc.

  • Đam mê lái xe thể thao: Cả hai đều không phải lựa chọn cho cảm giác thể thao cao; nếu muốn vui tay cần tìm sedan/hatchback hiệu suất cao hơn.

  • Tiết kiệm nhiên liệu tối đa: Yaris thắng.

Bạn đang thiên về kiểu dùng nào hơn? Muốn mình giúp phân tích chi phí nuôi xe 1 năm (xăng/dầu, bảo dưỡng, phí trước bạ/biển) theo tình huống thật của bạn không? Bạn có thường xuyên chở đồ cồng kềnh hay chỉ chạy nội đô thôi?

À mà, nếu cần mình có thể so sánh thêm chi tiết theo số km thực tế, ví dụ chi phí đi 10.000 km/năm giữa hai xe – bạn muốn mình làm bảng tính không?

Cuối cùng, lời khuyên nhẹ: lái thử cả hai, kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, và đặc biệt xem kỹ gầm, khoang máy, giấy tờ. Nói thật là mua xe cũ cần cẩn trọng, nhưng nếu chịu khó chọn, bạn sẽ có được chiếc xe phù hợp với túi tiền và nhu cầu.

Toyota Yaris 1.5G - 2018

Mitsubishi Triton 4x2 AT Mivec - 2021

Hy vọng phần so sánh này giúp bạn bớt lăn tăn. Nếu muốn mình đào sâu hơn phần nào (tiêu hao thực tế theo chu trình đô thị/đường trường, chi phí sửa chữa định kỳ), cứ nói nhé!

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU