Mình xin mở đầu nhẹ thôi: nếu bạn đang cân nhắc giữa một chiếc SUV điện tân thời mang thương hiệu Việt và một chiếc SUV xăng đã có tên tuổi, bài viết này dành cho bạn. À mà, mình viết theo kiểu tâm sự với bạn bè luôn nha – vì thực tế mua xe là chuyện nhiều cảm xúc lẫn lý trí. Đối tượng phù hợp ở đây là: bạn muốn một chiếc SUV rộng rãi, dùng chủ yếu trong thành phố và thỉnh thoảng đi xa, ngân sách vào khoảng 600-650 triệu đã tính hết các loại chi phí mua cũ.
Tiêu chí mình so sánh: chi phí mua và nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi & an toàn, độ bền và khả năng bán lại ở thị trường Việt Nam.
Tổng quan nhanh
VinFast VF8 Eco (2022)
VinFast giờ đã không còn là tay mơ nữa, VF8 là một trong những mẫu SUV điện đầu tiên của họ nhắm vào phân khúc cỡ trung. Thế mạnh thường được nhắc: thiết kế hiện đại, nhiều công nghệ, trải nghiệm chạy êm – đặc trưng xe điện. Giá tham khảo bản trong đề bài: 640 Triệu VND.

Mazda CX-5 2.5 AT 2WD (2018)
Mazda CX-5 là cái tên đã quá quen ở Việt Nam, nổi tiếng về ổn định, tiết kiệm, vận hành sướng so với tầm tiền, và giữ giá khá tốt. Bản 2.5 AT 2WD cho cảm giác lái thể thao hơn so sánh với nhiều đối thủ cùng phân khúc cổ điển. Giá tham khảo chào bán: 608 Triệu VND.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | VinFast VF8 Eco – 2022 | Mazda CX-5 2.5 AT 2WD – 2018 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 640 Triệu VND | 608 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | Điện (EV) / Hộp số 1 cấp | Xăng 2.5L Skyactiv / 6AT |
| Công suất/mô-men xoắn | – | ~188 HP / ~252 Nm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | – (tiêu hao điện kWh/100km: ước tính tùy bản) | Khoảng 8-9 L/100km thực tế hỗn hợp |
| Kích thước (DxRxC), chiều dài cơ sở | – | 4.550 x 1.840 x 1.680 mm, trục cơ sở 2.700 mm |
| Khoảng sáng gầm | – | ~200 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | – | Hệ thống phanh ABS, EBD, BA; túi khí; cân bằng điện tử (tùy bản) |
| Tiện nghi nổi bật | – | Ghế da, điều hòa tự động, Mazda Connect, camera lùi (tùy bản) |
| Năm sản xuất/đời | 2022 | 2018 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Lưu ý: một số thông số của VF8 trong listing cũ không được công khai đầy đủ, nên mình ghi là – ở những chỗ thiếu.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt
VinFast VF8 Eco
– Ưu: Điểm lớn nhất là chạy êm, mượt, không phải đụng đến xăng và ít tiếng ồn. Thiết kế nội/ngoại thất mới, cảm giác công nghệ. Dùng trong thành phố tiết kiệm chi phí nhiên liệu (chuyển sang điện). Dịch vụ hậu mãi của VinFast hiện đang mở rộng khá nhanh – có vẻ an tâm hơn so với vài năm trước.
– Nhược: Pin và chi phí thay thế pin vẫn là mối bận tâm nếu bạn mua cũ; cơ sở hạ tầng sạc còn khiếm khuyết ở nhiều nơi, đặc biệt là vùng xa. Giá trị bán lại hiện chưa ổn định – có thể bị ảnh hưởng bởi chính sách bảo hành/pin. Phụ tùng mới, tính lâu dài chưa có nhiều lịch sử.
Mazda CX-5 2.5 AT 2WD
– Ưu: Đã chứng minh được độ bền ở VN, phụ tùng dễ kiếm, hệ thống đại lý rộng, thợ sửa quen. Chi phí bảo dưỡng, thay dầu, lọc… rõ ràng, dễ dự đoán. Giá bán lại tốt hơn so với nhiều xe Trung Quốc hay những mẫu lạ. Nội thất thoải mái, cách âm ổn đối với xe cỡ này.
– Nhược: Dùng xăng nên tốn chi phí nhiên liệu nếu bạn chạy nhiều, động cơ 2.5 hơi hao hơn bản 2.0. Công nghệ không bằng xe mới, và sẽ có hao mòn, cần chăm sóc nhiều chi tiết (treo, hộp số, …) sau vài năm.
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Mazda CX-5 cho cảm giác lái bám đường, lái vui, chủ động hơn. VF8 do là xe điện, mô-men ở tua thấp giúp tăng tốc mượt, nhưng bạn sẽ cảm nhận khác – êm, nhẹ nhàng, ít rung. Theo mình thì nếu bạn mê cảm giác lái ‘chơi’ một chút, CX-5 vẫn hấp dẫn hơn; còn muốn êm ái, ít mệt, VF8 thắng.

-
Cách âm: VF8 có lợi thế do không có tiếng động cơ xăng, nhưng cách âm gầm/tiếng lốp còn tùy bản. CX-5 đời 2018 cách âm ở mức khá so với tầm tiền, nhưng vẫn nghe thấy tiếng động cơ khi tăng ga.
-
Thoải mái hàng ghế: CX-5 thiết kế ghế ôm, phù hợp gia đình; VF8 không gian khá rộng (vì là SUV điện cỡ trung), cảm giác ngồi cao ráo, tầm nhìn tốt. Nếu nhà có trẻ nhỏ và cần nhiều chỗ chứa hành lý, cả hai đều đáp ứng nhưng VF8 có thể linh hoạt hơn nhờ thiết kế khoang.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: Mazda bản 2018 có một số công nghệ như cân bằng điện tử, hỗ trợ phanh, cảm biến và camera; VF8 được quảng bá nhiều tính năng hỗ trợ hiện đại, hệ thống cập nhật OTA, hệ thống trợ lái điện tử (tùy theo cấu hình). Tuy nhiên, thực tế khi mua cũ, bạn cần kiểm tra xem tính năng nào còn hoạt động ổn định.
Chi phí nuôi xe & dịch vụ ở VN
Nói thật là: chi phí nhiên liệu với CX-5 sẽ rõ ràng – tính theo lít x giá x số km. Với VF8, bạn phải tính tiền điện và thời gian sạc, hoặc chi phí trạm công cộng (đắt hơn sạc tại nhà). Nếu chủ yếu chạy nội thành, sạc tại nhà vào ban đêm có thể rẻ hơn nhiều.
Về dịch vụ: Mazda có mạng lưới và phụ tùng phổ biến. VinFast đang mở rộng nhanh, nhưng còn tuỳ khu vực – nếu bạn ở tỉnh nhỏ, tìm trạm sạc hoặc trung tâm bảo hành VinFast có thể bất tiện hơn.
Về bán lại: CX-5 có lợi thế giữ giá. VF8 là xe điện, thị trường cũ đang hình thành, nên rủi ro khấu hao có thể cao hơn.
Tình huống cụ thể
1) Gia đình 4 người ở Hà Nội, chạy đi làm + chở con học: Nếu bạn có vị trí để sạc cố định ở nhà hoặc cơ quan, VF8 rất hợp – tiết kiệm xăng, êm, không khí trong xe mát hơn. Nhưng nếu bạn không có chỗ sạc, CX-5 ổn định hơn.
2) Chạy dịch vụ hoặc hay đi liên tỉnh: CX-5 dễ xoay sở hơn do trạm xăng phổ biến, còn VF8 cần lên kế hoạch sạc, và thời gian nghỉ sạc có thể là rào cản.
Kết luận & khuyến nghị
-
Gia đình đô thị có chỗ sạc tại nhà, thích sự êm ái và ít quan tâm đến giá trị bán lại: VinFast VF8 Eco là lựa chọn đáng cân nhắc. À mà nhớ kiểm tra kỹ tình trạng pin và chính sách bảo hành pin nhé.
-
Người chạy nhiều km, đi liên tỉnh, cần xe bền, bảo dưỡng dễ và giữ giá: Chắc chắn Mazda CX-5 2.5 AT 2018 phù hợp hơn.
-
Nếu bạn đam mê lái, muốn cảm giác chủ động và cảm giác ‘sướng’ khi ôm cua: chọn CX-5. Nếu bạn muốn trải nghiệm công nghệ, cảm giác lướt êm, ít ồn: chọn VF8.
Bạn thích ưu tiên điều nào hơn: tiết kiệm lâu dài hay tiện nghi công nghệ? Bạn có nơi sạc ở nhà không? Trả lời mấy câu này mình sẽ tư vấn chi tiết hơn.
Nói chung, mình có xu hướng khuyên người mua cũ ở tầm tiền này chọn CX-5 nếu cần độ an toàn tài chính và tiện sửa chữa; còn nếu bạn hơi mạo hiểm, muốn chơi công nghệ và có thể chấp nhận rủi ro pin/pkhấu hao, VF8 cũng đáng thử. Có muốn mình giúp so sánh chi phí một năm dựa trên số km bạn chạy không? 
Hy vọng bài viết giúp bạn hình dung rõ hơn. Nếu cần, gửi cho mình thêm thông tin cụ thể về lịch trình chạy xe, chỗ để ôtô, và mình sẽ bóc tách chi tiết hơn nhé!
