Thứ Ba, Tháng mười một 18, 2025
HomeĐánh giá xeMua Mitsubishi Xpander MT cũ: 2020 (365 triệu) hay 2019 (340 triệu)...

Mua Mitsubishi Xpander MT cũ: 2020 (365 triệu) hay 2019 (340 triệu) – chọn thế nào cho khôn?

Mình đang muốn chia sẻ với bạn một bài tư vấn vui vẻ, kiểu như mình rỉ tai bạn thân vậy – giữa hai chiếc Mitsubishi Xpander 1.5 MT đời 2020 (giá 365 triệu) và 2019 (giá 340 triệu). Nếu bạn đang tìm xe 7 chỗ lưng chừng vừa đủ cho gia đình, chạy phố và thỉnh thoảng đi xa, thì bài này dành cho bạn.

Mình đã ngồi sau vô-lăng Xpander vài lần, chở bạn bè, chở đồ, test cách âm ở đường có gió, nên nhiều cảm giác khá thật chứ không phải đọc số. À mà trước khi vào chi tiết, tiêu chí mình so sánh sẽ là: giá/giá trị thực tế, độ tin cậy/chi phí nuôi, cảm giác lái/thoải mái, và tính tiện nghi/an toàn phù hợp ở Việt Nam.

Tổng quan nhanh từng xe

Mitsubishi Xpander 1.5 MT – 2020 (Xe A)

  • Thương hiệu: Mitsubishi – nổi tiếng bền, ít rắc rối vặt.
  • Phân khúc: MPV cỡ nhỏ, hướng tới gia đình và chạy dịch vụ vừa phải.
  • Thế mạnh hay được khen: không gian rộng, gầm cao, tiết kiệm nhiên liệu hợp lý.

Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2020

Mitsubishi Xpander 1.5 MT – 2019 (Xe B)

  • Thương hiệu: Mitsubishi.
  • Phân khúc: giống xe A – MPV 7 chỗ đa dụng.
  • Điểm cộng hay thấy: giá rẻ hơn chút, phụ tùng phổ thông, khấu hao chậm hơn so với vài đối thủ.

Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2019

So sánh thông số kỹ thuật (gọn, dễ nhìn)

Hạng mục Xe A: Xpander 1.5 MT – 2020 Xe B: Xpander 1.5 MT – 2019
Giá tham khảo 365 Triệu VND 340 Triệu VND
Động cơ/hộp số 1.5L MIVEC – 5 cấp số sàn 1.5L MIVEC – 5 cấp số sàn
Công suất/mô-men ~104 PS / 141 Nm (ước tính) ~104 PS / 141 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 6.5–7.5 L/100km (mix) 6.5–7.5 L/100km (mix)
Kích thước (DxRxC) / chiều dài cơ sở ~4475 x 1750 x 1700 mm / 2775 mm ~4475 x 1750 x 1700 mm / 2775 mm
Khoảng sáng gầm ~205 mm ~205 mm
Trang bị an toàn (chủ động/bị động) ABS, EBD, túi khí (tùy xe), cảm biến/- (tùy bản) ABS, EBD, túi khí (tùy xe), cảm biến/- (tùy bản)
Tiện nghi nổi bật Điều hoà chỉnh tay, nội thất vải, hệ thống giải trí cơ bản Tương tự, có thể khác về độ mới của trang bị
Năm sản xuất/đời 2020 2019
Số km (nếu có)

Ghi chú: Một vài thông số như số km, trang bị chi tiết của từng xe phụ thuộc vào rao bán cụ thể – trong link rao người bán ghi khác nhau, nên mình để chung cho dễ so sánh.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng Việt

Xe A (2020) – Ưu:
– Mới hơn một chút nên ít hao mòn, nhìn sạch sẽ hơn, khả năng giữ giá nhỉnh hơn.
– Nếu chủ trước giữ kỹ, nội thất và động cơ thường còn tốt, ít phải sửa vặt.

Nhược:
– Giá cao hơn 25 triệu so với bản 2019, cảm giác không quá chênh nhưng với ngân sách eo hẹp thì đáng đắn đo.
– Nếu chạy dịch vụ thì khoản đầu tư ban đầu lớn hơn.

Xe B (2019) – Ưu:
– Giá mềm, hợp với người mua lần đầu hoặc muốn tiết kiệm chi phí ban đầu.
– Phụ tùng phổ biến, dịch vụ bảo dưỡng có nhiều lựa chọn, chi phí sửa chữa hợp lý.

Nhược:
– Có thể cần vài chi tiết làm lại (phanh, bố, nước làm mát, các ốc… tùy lịch sử sử dụng).
– Nếu chủ trước chạy nhiều, sẽ hao mòn hơn, cần kiểm tra kỹ khung gầm và hệ truyền động.

Theo mình thì, Xpander nói chung khá bền, ít lỗi điện vặt, bảo dưỡng đơn giản – nên cả hai đời này đều là lựa chọn thực dụng. Nhưng đừng quên kiểm tra lịch bảo dưỡng và xem chiếc xe có từng gặp tai nạn lớn không nhé.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái: Xpander thiên về êm ái, không phải mẫu xe lái khoái cảm, nhưng ổn định khi chạy đường trường. Hộp số sàn 5 cấp cho cảm giác chuyển hợp lý ở tốc độ thấp – nói chung phù hợp với người lái ít ham tốc độ.

Cách âm: ở tầm giá này, cách âm trung bình – trong phố ok, nhưng lên cao tốc 80–100 km/h sẽ có tiếng gió và vọng từ lốp. Nói thật là nếu bạn từng lái xe hơi yên tĩnh hơn (ví dụ sedan hạng C), ban đầu sẽ thấy ồn. Nhưng mình từng đi 200 km/1 chuyến với Xpander và vẫn ổn, chỉ đôi lúc mệt vì tiếng ồn đều.

Thoải mái hàng ghế: hàng 2 khá rộng rãi, chỗ để chân ổn; hàng 3 phù hợp trẻ em hoặc người lớn ngắn hành trình. Nếu gia đình có người lớn tuổi, lên/xuống hàng 3 hơi bực vì ghế cao và lên cabin hơi khó.

Công nghệ hỗ trợ lái: bản MT cơ bản nên chỉ có trang bị an toàn phổ thông như ABS, EBD, túi khí. Hệ thống hỗ trợ lái nâng cao (cảnh báo va chạm, phanh tự động) thường không có, hoặc rất ít.

Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2020

Chi phí nuôi xe, bảo dưỡng, bán lại ở VN

  • Chi phí bảo dưỡng định kỳ cho Xpander khá hợp lý; phụ tùng rẻ và nhiều chỗ bán. Ở tỉnh thành, dịch vụ kĩ thuật Mitsubishi phổ biến, nên không lo.
  • Giá bán lại: Xpander giữ giá tốt hơn một số xe MPV khác vì nhu cầu gia đình cao. Xe 2020 sẽ dễ bán hơn 2019 nhưng không nhiều, tùy độ mới và lịch sử. Theo mình thì chênh 25 triệu cho đời cao hơn có thể được bù lại bằng ít phát sinh hơn trong 1–2 năm đầu.

Ví dụ thực tế 1: Nếu bạn mua xe 2019 giá 340 triệu, tốn khoảng 5–10 triệu sửa nhỏ ban đầu (má phanh, thay lốp tùy tình trạng). Nhưng mua 2020 giá 365 triệu, có thể ít phát sinh ngay.

Ví dụ thực tế 2: Một người bạn mình chạy dịch vụ GrabCar đã dùng Xpander 2019, 2 năm rồi chỉ đổi dầu, thay má phanh và bố trí lịch bảo dưỡng định kỳ – chi phí bảo trì khá ổn.

Nên chọn xe nào? (Kết luận theo từng nhóm khách hàng)

  • Gia đình đô thị muốn an tâm, ít sửa vặt: Chọn Xe A (2020). Dù tốn thêm 25 triệu, đổi lại xe mới hơn, yên tâm hơn trong 1–2 năm đầu.

  • Chạy dịch vụ, cần tiết kiệm vốn ban đầu: Chọn Xe B (2019). Giá rẻ hơn, chi phí sửa chữa rẻ, phụ tùng phổ biến – miễn là kiểm tra kỹ trước khi mua.

  • Người thích lái, cần cảm giác thể thao: Cả hai đều không phải lựa chọn lý tưởng. Nếu bạn ưu trải nghiệm lái, nên cân nhắc xe hatchback hoặc sedan hạng B/C.

  • Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu: Hai xe tương đương. Nếu muốn tiết kiệm hơn, chú ý bảo dưỡng thường xuyên và chạy đều ga.

Theo mình thì, nếu ngân sách không quá chật, thêm 25 triệu lấy 2020 cho an tâm là hợp lý. Nhưng nếu cần tiết kiệm và bạn chịu kiểm tra kỹ, 2019 vẫn là con “xe thực dụng” có thể chạy ngon.

Bạn đang thiên về nhóm nào? Muốn mình giúp nhìn kỹ rao bán nào (check lịch bảo dưỡng, hình ảnh, hỏi người bán những gì) không?

Bạn có hay chở cả gia đình 7 người hay chỉ 4-5 người thôi? Điều đó cũng quyết định nên chọn đời nào.

Mitsubishi Xpander 1.5 MT - 2019

Cuối cùng, mình chỉ nhắn thế này: mua xe cũ là phải cẩn thận, đừng vội. Hãy thử lái ít nhất 10–15 km, kiểm tra khoang máy, xem có dấu hàn lại hay sơn lại nơi ráp vỏ không, và quan trọng là hỏi lịch bảo dưỡng rõ ràng. Nếu cần, mình giúp soạn bộ câu hỏi để hỏi người bán luôn.

Nói thật là mình cũng có chút thiên vị với chiếc 2020 – vì tâm lý là mới hơn thì bớt phiền toái. Nhưng nếu bạn là người khéo chăm xe và biết thương lượng, 2019 là món hời đấy. Bạn muốn mình so sánh thêm chi tiết từng rao bán không? Mình xem qua giúp được.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU