Giới thiệu nhanh, ai nên đọc bài này
Mình viết cái này như đang nhậu với bạn bè: nhẹ nhàng, thẳng thắn và thực tế. Nếu bạn đang phân vân giữa VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn bản 2022 (Giá ~610 triệu) và Mazda6 Premium 2.0 AT đời 2019 (Giá ~515 triệu), thì bài này dành cho bạn. Mình đã chạy thử cả hai, sửa đồ, và có bạn bè đang dùng – nên sẽ cho bạn vài góc nhìn thực tế, không hoa mỹ.
Tiêu chí so sánh mình nhắm tới: chi phí mua + nuôi xe, cảm giác lái & vận hành, tiện nghi & an toàn, cách âm + thoải mái, và giá trị bán lại tại VN.
Tổng quan nhanh từng xe

- VinFast Lux A 2.0 (2022): thương hiệu Việt, sedan hạng D, nổi bật về ngoại hình hiện đại, trang bị an toàn cơ bản ổn, bảo hành/ dịch vụ đang dần hoàn thiện ở VN. Phiên bản “Tiêu chuẩn” thì tiết giảm một số tiện nghi so với bản cao cấp, nhưng vẫn giữ kiểu dáng to lớn, nhìn sang.

- Mazda6 Premium 2.0 AT (2019): sedan hạng D của Mazda, thiên về lái sướng, thiết kế nội thất tinh tế, tiết kiệm nhiên liệu khá tốt với động cơ SkyActiv. Bản Premium có nhiều tiện nghi, an toàn đủ dùng, và động cơ bền nếu chủ cũ chăm sóc kỹ.
Bảng so sánh thông số (tham khảo/ước tính)
| Hạng mục | VinFast Lux A 2.0 Tiêu chuẩn (2022) | Mazda6 Premium 2.0 AT (2019) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 610 triệu VND | 515 triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | 2.0L turbo (từ hợp tác BMW) / 8AT (ước tính) | 2.0L SkyActiv-G / 6AT |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~170-200 HP / ~250-300 Nm (ước tính) | ~154 HP / ~200 Nm (tham khảo) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~8-10 L/100km (hỗn hợp) | ~6.5-8 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – (sedan D, thân xe lớn hơn Mazda6) | – (sedan D, chiều rộng/chiều dài vừa đủ) |
| Khoảng sáng gầm | ~140-150 mm (ước tính) | ~150 mm (ước tính) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, 6 túi khí (tùy bản), kiểm soát lực kéo | ABS, EBD, 6 túi khí, cảm biến hỗ trợ (bản Premium) |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình trung tâm, điều hoà tự động, ghế da (bản tiêu chuẩn có hạn chế) | Ghế da, hệ thống G-Vectoring (hỗ trợ lái), màn hình, điều hoà tự động |
| Năm sản xuất/đời | 2022 | 2019 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một số thông số trên là ước tính hoặc tham khảo từ các nguồn chung; khi đi xem xe thực tế, bạn nên kiểm tra cụ thể từng trang bị.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn dùng ở Việt Nam
VinFast Lux A 2.0 (2022)
Ưu:
– Cảm giác “mới”: xe đời 2022, nội/ngoại thất nhìn còn rất thời thượng. Nói thật là đi đường ai cũng ngoái nhìn.
– Dịch vụ hậu mãi đang được đẩy mạnh: VinFast có mạng lưới bảo hành, sửa chữa ngày càng rộng ở VN.
– An toàn và trang bị cơ bản khá đầy đủ ở tầm giá mới.
Nhược:
– Chi phí phụ tùng và sửa chữa: vì là thương hiệu mới, một số phụ tùng đắt hơn hoặc phải chờ. À mà giờ VinFast đã sản xuất quy mô hơn, nhưng so với đồ Nhật thì vẫn chưa rẻ.
– Độ bền dài hạn chưa có lịch sử lâu năm tại VN như Mazda/Toyota.
– Bản “Tiêu chuẩn” sẽ thiếu vài tiện ích so với bản cao cấp, nên nếu bạn kén tiện nghi, cân nhắc.
Mazda6 Premium 2.0 (2019)
Ưu:
– Độ bền/độ ổn định tốt: động cơ SkyActiv đã được khẳng định ở VN.
– Cảm giác lái: Mazda thiên về lái thích tay, vô-lăng đầm, phản hồi tốt.
– Chi phí vận hành hợp lý: phụ tùng phổ biến, thợ sửa rành.
– Giá mua cũ thấp hơn, nếu muốn tiết kiệm ban đầu thì hấp dẫn.
Nhược:
– Xe đã 2019: nội thất có thể có dấu hiệu sử dụng, công nghệ không mới nữa.
– Giá trị bán lại phụ thuộc vào tình trạng thực tế, lịch sử bảo dưỡng.
– Một số option trên bản Premium có thể bị mòn/hư theo thời gian (da ghế, cảm biến…).
Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ
- Cảm giác lái: Mazda6 cho cảm giác lái “vui” và chắc, phù hợp người thích lái. VinFast Lux A 2.0 thiên về êm ái và ổn định, chạy đường trường thoải mái.
- Cách âm: VinFast do đời xe mới nên cách âm khá tốt, nhưng Mazda6 có khung gầm và xử lý cách âm cũng ổn áp; tuỳ xe cụ thể mà khác.
- Hàng ghế sau: Mazda6 hơi ôm hơn, VinFast rộng rãi hơn cho hành khách phía sau (nhất là người cao). Nếu nhà bạn hay chở người lớn tuổi, VinFast có lợi thế.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Mazda có G-Vectoring (hỗ trợ góc cua), cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc; VinFast ở bản tiêu chuẩn có các hỗ trợ cơ bản, cao cấp hơn ở bản đắt tiền.
Một ví dụ thực tế: mình đi Hà Nội – Tam Đảo cuối tuần với cả hai xe. Mazda6 cho cảm giác đánh lái tự tin qua đèo, tiết kiệm xăng hơn một chút; VinFast lại cho hành khách sau ngủ ngon, không mệt mỏi do ghế êm và cách âm tốt.
Chi phí nuôi xe, phụ tùng và bán lại
- Mazda6 (2019): phụ tùng phổ biến, giá sửa chữa rẻ hơn so với xe châu Âu; nếu bảo dưỡng đúng kỳ thì xe bền, giá bán lại vẫn ổn trong phân khúc.
- VinFast (2022): còn nhiều ưu đãi bảo hành giai đoạn đầu, nhưng phụ tùng đặc thù có thể mắc hơn; tuy nhiên, vì là xe đời mới nên giá bán lại có thể giữ được nếu thị trường ủng hộ thương hiệu Việt.
Theo mình thì: nếu bạn sợ rủi ro sau vài năm, Mazda có lịch sử chặt chẽ; còn nếu bạn thích xe còn mới, thích kiểu dáng “ngầu” và muốn hỗ trợ thương hiệu trong nước thì VinFast là lựa chọn hợp lý.

Kết luận – Nên chọn xe nào cho ai?
Theo mình, rõ ràng là tùy nhu cầu:
– Gia đình đô thị (vợ/chồng + 1-2 con, ưu tiên rộng rãi, an toàn, ít sửa chữa): Nên chọn VinFast Lux A 2.0 nếu bạn thích xe đời mới, muốn chở người thoải mái và ít bận tâm về vài chi phí phụ tùng. Nếu ưu tiên tiết kiệm dài hạn, Mazda6 cũng đáng suy nghĩ.
– Chạy dịch vụ/xe công ty (ưu tiên chi phí vận hành, độ ổn định): Mazda6 (2019) hợp lý hơn về chi phí bảo trì và tiêu hao nhiên liệu.
– Đam mê lái xe, muốn cảm giác lái linh hoạt: Mazda6 thắng thế.
– Muốn một chiếc xe mới hơn, nhìn bắt mắt, ít hao mòn nội thất: VinFast Lux A 2.0 (2022).
Ví dụ cụ thể: nếu bạn chạy Grab/GrabCar part-time, muốn tiết kiệm nhiên liệu và chi phí sửa chữa, mình sẽ khuyên chọn Mazda6. Còn nếu bạn làm quản lý, thích chiếc xe mới hơn để đi lại gặp khách – VinFast sẽ phù hợp.

À mà, bạn đang ưu tiên yếu tố nào nhất khi chọn xe? Tiết kiệm chi phí, cảm giác lái, hay vẻ ngoài và tiện nghi? Bạn muốn mình gợi ý thêm khi so sánh từng mục chi tiết (ví dụ: tiết kiệm xăng hàng tháng, chi phí bảo hiểm, lịch bảo dưỡng)?
Bạn có quan tâm tới lịch sử bảo dưỡng cụ thể của xe cũ (Mazda6) hay số chủ cũ không? Vì mấy thứ đó ảnh hưởng nhiều tới quyết định mua cũ đấy.
Nói tóm lại: nếu bạn cần lời khuyên ‘gọn’:
– Muốn xe mới, rộng, thoải mái: VinFast Lux A 2.0 (2022) – đáng cân nhắc.
– Muốn bền, lái vui, chi phí nuôi ổn: Mazda6 Premium 2.0 (2019) – rất hợp lý.
Nếu muốn, mình có thể so sánh chi tiết giá bảo hiểm, tiền xăng cho 1 năm, và chi phí sửa chữa ước tính cho cả hai trên cơ sở chạy 15.000 km/năm. Bạn muốn mình làm bảng đó luôn không?
