Mình biết nhiều bạn băn khoăn giữa xe điện mới mẻ và SUV xăng truyền thống – nhất là khi hai lựa chọn này lại ở tầm giá tương đối gần nhau: VinFast VF8 Plus AWD (2023) tầm 780 triệu và Hyundai Tucson 2.0 AT Đặc biệt (2021) giá khoảng 695 triệu. Ai hợp với xe nào? Bài này mình viết như ngồi nói chuyện với bạn bè, kể lại trải nghiệm, vài cảm nhận chủ quan và so sánh thực tế theo tiêu chí: chi phí nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, dịch vụ ở VN và khả năng kinh tế về lâu dài.
Tổng quan nhanh
VinFast VF8 Plus AWD (2023)

– Thương hiệu: VinFast – xe điện thuần. Thị trường Việt đang dòm ngó nhiều vào xe EV của VinFast do mạng lưới sạc và chiến lược hỗ trợ.
– Phân khúc: SUV/crossover điện cỡ D-Crossover.
– Thế mạnh: trải nghiệm lái mượt, mô-men xoắn tức thì, nhiều trang bị công nghệ, ngoại hình hiện đại.
Hyundai Tucson 2.0 AT Đặc biệt (2021)

– Thương hiệu: Hyundai – tên tuổi lâu năm, phụ tùng, mạng lưới đại lý rộng rãi ở VN.
– Phân khúc: SUV C.
– Thế mạnh: vận hành ổn định, dễ sửa chữa, tiêu hao nhiên liệu chấp nhận được, giá bán lại khá ổn.

Bảng so sánh thông số (tham khảo/ước tính)
| Hạng mục | VinFast VF8 Plus AWD (2023) | Hyundai Tucson 2.0 AT Đặc biệt (2021) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 780 Triệu VND | 695 Triệu VND |
| Động cơ / Hộp số | Động cơ điện kép (AWD), truyền động 1 cấp | Động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động 6AT |
| Công suất / Mô-men xoắn | Ước tính tổng ~ (khoảng) mạnh hơn xe xăng; mô-men xoắn tức thời lớn – (thông số tùy phiên bản) | Khoảng 150-160 HP / ~190-200 Nm (ước) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | Tiêu thụ điện ~18-22 kWh/100km (tùy lắp pin & điều kiện) | Khoảng 7-9 L/100km (hỗn hợp, ước) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | – (thuộc nhóm SUV cỡ D/Crossover) | – (thuộc nhóm SUV C, chiều dài ~4.4–4.6 m) |
| Khoảng sáng gầm | – | ~170–180 mm (tùy bản, ước) |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | Nhiều công nghệ hỗ trợ lái hiện đại (ADAS) – tuỳ cấu hình | Hệ thống an toàn cơ bản & 1 số gói hỗ trợ, khá đầy đủ cho xe 2021 |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình lớn, kết nối thông minh, hệ thống âm thanh, nội thất hiện đại | Nội thất tiện nghi tiêu chuẩn, màn hình, điều hòa tự động, ghế êm |
| Năm sản xuất/đời | 2023 | 2021 |
| Số km (nếu có) | – | – |

Ghi chú: Một vài thông số chi tiết (số kW/Nm chính xác, kích thước) trên tin rao không đầy đủ – mình để dấu “-” nếu không chắc. Nếu bạn muốn, mình có thể tra kỹ thêm số liệu chi tiết từ tài liệu hãng.
Ưu / nhược từng xe (theo góc nhìn người dùng VN)
VinFast VF8 Plus AWD – Ưu điểm
– Cảm giác lái: mượt, tăng tốc vọt nhờ mô-men xoắn tức thời của động cơ điện. Nói thật là khi nhấn ga lúc đèn xanh cảm giác rất sướng.
– Công nghệ: nhiều tính năng hỗ trợ điện tử, màn hình lớn, cảm giác “xe của tương lai”.
– Chi phí vận hành: tạm thời rẻ hơn về chi phí năng lượng nếu sạc ở nhà hoặc sạc nhanh có giá hợp lý.
– Khác: mẫu xe mới, thiết kế bắt mắt, ít hao mòn cơ khí truyền thống.
VinFast VF8 – Nhược điểm
– Hạ tầng sạc: có tiến bộ nhưng vẫn còn hạn chế so với xăng; nếu bạn hay đi xuyên tỉnh hoặc vùng xa thì phải cân nhắc.
– Dịch vụ & phụ tùng: đang hoàn thiện, nhưng với VinFast việc bảo dưỡng, cập nhật phần mềm là ưu tiên – đôi chỗ còn lúng túng.
– Giá bán lại: còn mới mẻ nên chưa có lịch sử ổn định về giá lướt.
Hyundai Tucson 2.0 AT Đặc biệt – Ưu điểm
– Độ tin cậy & bảo dưỡng: dễ kiếm phụ tùng, thợ sửa quen, hệ thống đại lý phủ rộng.
– Giá bán lại: ổn định, giá lướt thường dễ thanh khoản.
– Thực dụng: phù hợp gia đình, chạy đường trường, dễ sửa, tiết kiệm thời gian chăm sóc.
– Chi phí sửa chữa khẩn cấp: thường rẻ và nhanh hơn so với xe điện khi gặp sự cố ở tỉnh.
Hyundai Tucson – Nhược điểm
– Cảm giác tăng tốc không “bốc” như xe điện.
– Công nghệ không hiện đại bằng VF8 (tuỳ xe cũ hay mới).
– Tiêu hao nhiên liệu & chi phí nhiên liệu dài hạn có thể cao hơn so với EV nếu bạn đi nhiều.
Cảm giác lái, cách âm, ghế ngồi, công nghệ hỗ trợ
-
Cảm giác lái: VF8 thiên về mềm mại, phản hồi nhanh ở ga; Tucson thì cho cảm giác chắc tay, thân xe ổn định ở tốc độ. Theo mình thì nếu bạn thích vọt nhanh, VF8 sẽ làm bạn vui; còn nếu muốn cảm giác lái truyền thống, kiểm soát tốt khi vào góc cua, Tucson hợp lý hơn.
-
Cách âm: VF8 do là EV nên tiếng ồn động cơ không có, nhưng gầm và lốp vẫn là nguồn ồn; Tucson bù lại có lớp cách âm dày hơn ở một số phiên bản, nên đi êm đường trường.
-
Hàng ghế: cả hai đều thoải mái cho gia đình 4-5 người; Tucson có hàng ghế sau hơi ngồi cao, dễ ra vào; VF8 nhờ thiết kế hiện đại nên cabin rộng cảm nhận tốt.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: VF8 trang bị ADAS khá mới, hỗ trợ dừng-đi, giữ làn, điều khiển hành trình chủ động… Tucson 2021 cũng có một số tính năng hỗ trợ nhưng ở mức phổ biến hơn, ít tính năng tự động hoá mạnh mẽ.
Ví dụ thực tế (tình huống)
1) Bạn sống ở Sài Gòn, hầu hết di chuyển nội thành, cuối tuần đi Vũng Tàu 1-2 lần/tháng: VF8 hợp nếu bạn có thể sạc ở nhà và chấp nhận dừng sạc trên đường; Tucson vẫn an toàn nếu muốn ít rắc rối hơn với hạ tầng.
2) Bạn chạy dịch vụ/ghép khách liên tỉnh: Tucson có lợi thế nhờ tiếp nhiên liệu nhanh, sẵn xăng ở mọi cây; VF8 nếu không có mạng lưới sạc tiện lợi ở tuyến bạn chạy thì hơi lo.
Kết luận – Ai nên chọn xe nào?
-
Gia đình đô thị (chạy nội thành, có chỗ sạc ở nhà/nhà máy): Theo mình thì VF8 rất hợp nếu bạn muốn trải nghiệm mới, tiết kiệm chi phí xăng và thích công nghệ.
-
Chạy dịch vụ/đi liên tỉnh thường xuyên: Chọn Tucson cho an tâm, tiện lợi, nhanh tiếp nhiên liệu và ít phiền phức.
-
Đam mê công nghệ/ông chủ trẻ: VF8 là món đồ chơi hợp xu hướng, cảm giác lái khác biệt và nhiều tiện ích.
-
Ưu tiên tiết kiệm chi phí bảo trì, bán lại ổn định: Tucson là lựa chọn an toàn hơn.
À mà, bạn ưu tiên điều gì nhất khi mua xe – tiết kiệm, cảm giác lái, hay tiện nghi? Bạn sợ nhất là vấn đề gì khi chuyển sang xe điện? Hãy kể mình biết, mình tư vấn cụ thể theo nhu cầu của bạn.
Nói thật là mình thích cả hai theo cách khác nhau: VF8 khiến mình phấn khích với tương lai điện, còn Tucson lại cho cảm giác an tâm, ít điều phải nghĩ. Bạn muốn mình so sánh sâu hơn về chi phí sở hữu 3-5 năm giữa hai xe không? Mình làm bảng số liệu so sánh chi phí nhiên liệu/sạc, bảo dưỡng và khấu hao cho bạn nhé.

Cần mình làm so sánh kĩ hơn chỗ nào nữa không? Ví dụ: bảng chi phí 5 năm, hoặc danh sách trạm sạc phù hợp cho lộ trình Sài Gòn – Đà Lạt – Nha Trang?
