Thứ Bảy, Tháng mười một 15, 2025
HomeĐánh giá xeVinFast VF5 Plus 2025 vs VinFast Lux A 2.0 Premium 2019 -...

VinFast VF5 Plus 2025 vs VinFast Lux A 2.0 Premium 2019 – Nên chọn xe nào ở tầm 450–500 triệu?

Mình thấy nhiều bạn inbox hỏi: với khoảng tiền 445–495 triệu thì nên lấy VinFast VF5 Plus 2025 (445 triệu) hay lướt VinFast Lux A 2.0 Premium 2019 (khoảng 495 triệu)? À mà, tuỳ nhu cầu lắm – đi phố hàng ngày khác với ai hay chạy xa. Nói thật là mình cũng cân nhắc lâu rồi, nên mình viết vài dòng tư vấn như đang nói chuyện với bạn bè, thẳng thắn và thực tế.

Ai phù hợp với hai mẫu xe này

  • VF5 Plus 2025: phù hợp với người cần xe chạy đô thị, chỗ đậu nhỏ, muốn tiết kiệm chi phí vận hành, quan tâm tới xe điện, ít chạy liên tỉnh.
  • Lux A 2.0 Premium 2019: thích sedan dáng lớn, thoải mái cho gia đình 4-5 người, chạy xa, ưu tiên cảm giác lái đầm chắc và cách âm tốt.

Tiêu chí mình so sánh: giá mua, chi phí nuôi xe (xăng/điện, bảo dưỡng), tiện nghi, an toàn, cảm giác lái, độ tiện lợi trong đô thị và giá trị bán lại.

![VinFast VF5 Plus – 2025](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251115_112118_77b23963.jpg)

Tổng quan nhanh từng xe

  • VinFast VF5 Plus (2025): một mẫu xe đô thị điện nhỏ gọn của VinFast, thiên về tính tiện dụng trong phố, dễ đỗ, chi phí chạy hàng ngày rẻ hơn (nhưng phụ thuộc hạ tầng sạc). Thường được nhắc tới điểm mạnh là kích thước nhỏ, giá hấp dẫn ở phân khúc EV cỡ mini.
![VinFast Lux A 2.0 Premium 2.0 AT – 2019](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251011_094152_d7044404.jpg)
  • VinFast Lux A 2.0 Premium (2019): sedan cỡ D, nền tảng thiết kế/thiết bị hướng tới sự sang trọng hơn model cơ bản; ưu điểm là không gian rộng rãi, cách âm, cảm giác lái ổn định ở tốc độ cao. Nhược: tiêu hao nhiên liệu và chi phí vận hành cao hơn so với xe điện nhỏ.
![VinFast VF5 Plus – 2025](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251115_112118_b0cb43fc.jpg)

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục VinFast VF5 Plus 2025 VinFast Lux A 2.0 Premium 2019
Giá tham khảo 445 Triệu VND 495 Triệu VND
Động cơ/hộp số Động cơ điện / Hộp số một cấp Động cơ xăng 2.0L / AT
Công suất/mô-men xoắn – (xe điện, mô-men xoắn phản hồi tức thì) – (2.0L, công suất đủ cho chạy đường trường)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính Điện: – kWh/100km (chi phí vận hành thấp hơn xăng) Khoảng 8–11 L/100km tuỳ điều kiện sử dụng
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở)
Khoảng sáng gầm
Trang bị an toàn chủ động/bị động Trang bị cơ bản ADAS/airbag tuỳ phiên bản – ABS, EBD, ESC, nhiều túi khí (phiên bản Premium có thêm tính năng)
Tiện nghi nổi bật Nhỏ gọn, tiện trong phố, có hệ sinh thái điện (ứng dụng, sạc…) – Nội thất rộng, ghế da, hệ thống giải trí tốt, điều hoà hiệu quả
Năm sản xuất/đời 2025 2019
Số km (nếu có) Tuỳ xe lướt (thông tin từng rao bán)
![VinFast Lux A 2.0 Premium 2.0 AT – 2019](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20251011_094152_c1b4e904.jpg)

(Chú ý: một số thông số chi tiết trên tin rao không đầy đủ nên mình để “-” thay vì đoán bừa. Nếu bạn cần, mình có thể kiểm tra cụ thể từng xe trên link rao.)

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở Việt Nam

VinFast VF5 Plus (ưu):
– Chi phí vận hành hằng ngày thấp hơn (điện rẻ hơn xăng, miễn là bạn có chỗ sạc).
– Kích thước nhỏ rất hợp đường hẹp, chỗ gửi xe chật ở thành phố.
– Ít hạng mục bảo dưỡng cơ khí (không có hệ thống động cơ đốt trong phức tạp).

VinFast VF5 Plus (khuyết điểm):
– Phụ thuộc hạ tầng sạc; nếu bạn sống khu chung cư chưa có trạm sạc thì hơi phiền.
– Không gian phía sau và cốp hạn chế so với sedan.
– Giá trị bán lại cho EV cỡ nhỏ còn biến động – thị trường còn mới.

VinFast Lux A 2.0 Premium (ưu):
– Không gian rộng, ngồi thoải mái cho gia đình, phù hợp đi xa.
– Cảm giác lái đầm, ổn định ở tốc độ cao; cách âm tạm ổn.
– Thị trường xe lướt sedan cỡ D vẫn có nhu cầu, dễ tìm người mua nếu bảo dưỡng tốt.

VinFast Lux A 2.0 Premium (khuyết điểm):
– Tiêu hao nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cao hơn.
– Một số bộ phận, phụ tùng có thể ít hơn xe phổ thông Nhật/Hàn – nhưng VinFast đã phát triển dịch vụ, nên cũng dễ xử lý hơn ngày trước.
– Nếu bạn chỉ đi trong thành phố, kích thước lớn sẽ bất tiện khi đỗ xe.

Cảm giác lái, cách âm, độ thoải mái và công nghệ hỗ trợ

Nói thật là mình đã có dịp ngồi sau vô-lăng VF5 ở phố – xe nhẹ, bứt tốc tốt ở tốc độ thấp vì mô-men xoắn từ động cơ điện, vòng quay nhỏ nên luồn lách dễ. Tuy nhiên ở mặt đường gồ ghề, vì khung nhỏ và hệ thống treo mềm nên cảm giác hơi dằn. Cách âm không thể so với một chiếc sedan cỡ D.

Lux A thì khác hẳn: ngồi vào là thấy ít ồn, ghế êm, đi đường trường ít mệt hơn. Lái ở cao tốc ổn và đầm – phù hợp cho gia đình đi du lịch.

Về công nghệ hỗ trợ lái: Lux A Premium 2019 thường có đủ các tính năng an toàn chủ đạo (ABS, ESP, túi khí…), còn những hệ thống ADAS hiện đại thì tuỳ xe mà có. VF5 Plus ở bản mới có tập trung vào kết nối, hỗ trợ đô thị; nhưng các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến (như lane assist, adaptive cruise) ở phân khúc nhỏ còn chưa phổ biến lắm. Theo mình thì nếu bạn cần ADAS xịn, cần kiểm tra chi tiết từng phiên bản.

Ví dụ thực tế

  • Tình huống 1: Bạn sống ở trung tâm Hà Nội, mỗi ngày đi làm 20 km, chỗ để xe có ổ sạc hoặc nhà có chỗ cắm – VF5 sẽ rất hợp, tiết kiệm, nhẹ nhàng gửi xe.
  • Tình huống 2: Gia đình 4 người ở Hà Nội thích cuối tuần chạy Sapa/Đà Lạt, chở hành lí nhiều – Lux A cho không gian, độ ổn định và tiện nghi tốt hơn.

Bạn thường đi phố hay chạy đường dài hơn? Bạn có chỗ sạc ở nhà không? (Mình hỏi vậy để thấy rõ lựa chọn hợp lý hơn.)

Lời khuyên cuối cùng – chọn ai nên mua gì?

  • Gia đình đô thị (chỗ đậu nhỏ, ưu tiên chi phí vận hành thấp): VinFast VF5 Plus 2025. Tiết kiệm tiền xăng, chạy phố thoải mái.
  • Chạy dịch vụ/taxi hoặc ai cần nhiều không gian hành khách + cốp: Lux A 2.0 Premium 2019 – nhưng nhớ tính tiền xăng và bảo dưỡng.
  • Đam mê lái xe, chạy đường trường thường xuyên: Lux A sẽ phù hợp hơn về cảm giác lái và sự đầm chắc.
  • Tiết kiệm nhiên liệu/chi phí vận hành dài hạn: VF5 Plus nếu bạn đảm bảo được chỗ sạc và không cần chạy quá nhiều đường trường.

À mà, nếu xét giá bán hiện tại: VF5 Plus rẻ hơn khoảng 50 triệu so với chiếc Lux A 2019 trong tin rao, nhưng đừng chỉ nhìn giá mua – hãy cộng thêm chi phí sạc/điện, bảo hiểm, sửa chữa, và cả tâm lý thích/không thích xe điện. Theo mình thì nếu bạn sống ở chung cư chưa có sẵn trạm sạc thì mua VF5 sẽ phát sinh việc lo lắng, bất tiện.

Bạn muốn mình kiểm tra chi tiết một chiếc rao cụ thể (số km, lịch bảo dưỡng, tình trạng pin với VF5…)? Hay bạn muốn mình so sánh dựa trên lộ trình thực tế của bạn (ví dụ: Hà Nội → Vũng Tàu cuối tuần)? Bình luận xuống nhé – mình trả lời tiếp.

![VinFast Lux A 2.0 Premium 2.0 AT – 2019](https://xehoipro.s3.ap-southeast-1.amazonaws.com/car_images/20250829_102129_33156dfe.jpg)

Cuối cùng: không có lựa chọn hoàn hảo cho tất cả mọi người. Chỉ có lựa chọn phù hợp với bạn. Bạn nghiêng về xe nào hơn rồi? Muốn mình tư vấn sâu theo nhu cầu của bạn không?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU