Mình nghĩ là nhiều bạn băn khoăn giữa hai lựa chọn này – một SUV quốc dân đã có tên tuổi (VinFast Lux SA 2.0 Premium 2020) và một MPV/xe đa dụng mới hơn (BYD M6 Standard 2025). Ai hợp với chiếc nào thì tuỳ nhu cầu: bạn cần phong cách, cảm giác lái, hay cần không gian rộng rãi để chở gia đình, đồ đạc? Ở đây mình sẽ so sánh thực tế từ góc nhìn người dùng ở Việt Nam, mình có chạy thử Lux SA, còn với BYD M6 thì mình ngồi thử vài lần, có cảm nhận riêng, chia sẻ thẳng thắn nhé.
Ai nên đọc bài này
- Bạn cần mua xe cũ/tầm giá 600-800 triệu.
- Bạn ưu tiên xe rộng rãi cho gia đình hoặc muốn một chiếc SUV lịch lãm.
- Bạn muốn biết chi phí nuôi xe, độ bền, và giá trị khi bán lại tại VN.
Tiêu chí mình so sánh
Mình sẽ nhìn vào: giá thực tế, động cơ/hộp số, cảm giác lái & độ cách âm, tiện nghi, an toàn, chi phí vận hành và khả năng bán lại. À mà, có vài thông số kỹ thuật mình lấy tham khảo, nếu thiếu thì mình để -.

Tổng quan nhanh
- VinFast Lux SA 2.0 Premium (2020): Một chiếc SUV cỡ D, nổi tiếng ở VN vì kiểu dáng kiểu Đức, động cơ 2.0L turbo, trang bị khá ổn ở phiên bản Premium. Thường được khen về thiết kế và cảm giác lái “cứng” hơn các SUV cùng tầm. Nói thật là mình thấy nó hợp với người thích điềm đạm, muốn cảm giác lái chắc.

- BYD M6 Standard (2025): Một MPV/xe đa dụng hướng đến gia đình, ưu điểm là không gian bên trong rộng, tư thế ngồi cao thoáng, tiện nghi tập trung cho người dùng. BYD giờ mở rộng dịch vụ ở VN, nhưng vẫn còn tiếng là “điện tử nhiều, phụ tùng đôi khi chưa phổ biến” (theo trao đổi mình từng nghe).

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)
| Hạng mục | VinFast Lux SA 2.0 Premium 2.0 AT – 2020 | BYD M6 Standard – 2025 |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 648 Triệu VND | 756 Triệu VND |
| Động cơ/hộp số | 2.0L I4 turbo / 8AT | 1.5L – 2.0L (-) / CVT/DCT (-) |
| Công suất / Mô-men xoắn | ~228 hp / ~350 Nm | – |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~8.5–10 L/100km | ~8–11 L/100km |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4,933 x 1,960 x 1,773 mm, cb.s 2,933 mm | – |
| Khoảng sáng gầm | ~180 mm | – |
| Trang bị an toàn (chủ động/bị động) | Túi khí, ABS, EBD, ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến/ camera | Túi khí, ABS, EBD, ESC (tuỳ phiên bản) |
| Tiện nghi nổi bật | Ghế da, hệ thống giải trí, điều hoà tự động, cảm biến đỗ xe, camera 360 (tuỳ xe) | Ghế nhiều cấu hình, điều hoà hàng sau, màn hình giải trí lớn |
| Năm sản xuất/đời | 2020 | 2025 |
| Số km (nếu có) | – | – |
(Chú ý: một số thông số BYD M6 mình để – do thiếu thông tin rò rỉ chính xác cho phiên bản Standard 2025 trên rao vặt; nếu bạn cần mình có thể rà lại nguồn cụ thể.)
Ưu – nhược của mỗi xe theo góc nhìn người dùng VN
VinFast Lux SA 2.0 Premium (Ưu)
- Ngoại hình rất vẫn ổn, nhìn trưởng thành, dễ bán lại;
- Động cơ 2.0 turbo cho cảm giác mạnh mẽ hơn khi chạy đường trường, vượt xe nhẹ nhàng;
- Hệ thống lái, khung gầm được tinh chỉnh cho cảm giác chắc, đầm;
- Thương hiệu VinFast dần phổ biến, hệ thống dịch vụ, bảo hành, phụ tùng ngày càng đầy hơn ở VN.
( Nhược )
– Tiêu hao nhiên liệu ở mức trung bình khá – nếu bạn chạy nội đô nhiều sẽ tốn;
– Chi phí sửa chữa/những linh kiện gốc ban đầu có thể cao hơn xe Nhật cùng phân khúc;
– Một số xe đời 2020 có nội thất bắt đầu xuống theo thời gian (ghế, ốp nhựa) nếu chủ cũ không giữ kỹ.

BYD M6 Standard (Ưu)
- Không gian trong xe rộng rãi, ngồi thoải mái cho cả 7 người;
- Tính thực dụng cao: nhiều khoang chứa đồ, tiện cho gia đình có con nhỏ;
- Có thể trang bị tiện nghi hiện đại, cảm giác thân thiện cho người dùng.
( Nhược )
– Độ bền lâu dài còn là câu hỏi với một số mẫu Trung Quốc mới vào VN – phụ tùng đôi khi phải chờ;
– Mức độ hoàn thiện/độ cách âm có thể kém hơn SUV sang cùng tầm;
– Giá 756 triệu cho bản 2025, nếu số trang bị không cao thì khó cạnh tranh với SUV cũ nhưng có thương hiệu mạnh.
Cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ lái
-
Cảm giác lái: Lux SA mang phong cách lái SUV hướng thể thao, tay lái nặng/đầm ở tốc độ cao. BYD M6 thiên về êm ái, nhẹ nhàng, phù hợp chạy phố và chở gia đình. Theo mình thì nếu bạn thích lái “vui” thì Lux, còn muốn thư thả, chở nhiều người thì BYD.
-
Cách âm: Lux SA làm tốt hơn so với các mẫu MPV tầm tiền, nhưng so với xe châu Âu cùng phân khúc vẫn còn điểm để cải thiện. BYD M6 có cách âm khá ổn trong phân khúc MPV, nhưng nếu đi cao tốc, tiếng lốp/ gió có thể vào nhiều hơn.
-
Hàng ghế: BYD thắng về không gian và linh hoạt ghế (trượt/ngả/điều chỉnh); Lux SA rộng hàng trước, hàng sau thoải mái, nhưng hàng 3 (nếu có) hơi chật hơn MPV.
-
Công nghệ hỗ trợ lái: VinFast Lux SA Premium thường có nhiều tính năng an toàn cơ bản đến nâng cao (ESC, hỗ trợ đỗ xe, camera…). BYD trang bị tùy phiên bản; trên bản Standard cơ bản có đủ ABS/ túi khí nhưng các tính năng cao cấp có thể thiếu.

Chi phí nuôi xe & bán lại – thực tế ở VN
-
Chi phí bảo dưỡng: Với VinFast bạn sẽ tốn tiền cho động cơ turbo (bảo dưỡng, lọc dầu, van, turbo…) – nhưng mạng lưới dịch vụ đang mở rộng nên tiện hơn. BYD thì chi phí linh kiện có thể rẻ hơn ở một số hạng mục, nhưng đôi khi phải chờ phụ tùng chuyên dụng.
-
Bán lại: VinFast có lợi thế thương hiệu, người mua hiểu mẫu mã, nên giá giữ lại ổn hơn với đời 2020. BYD mới hơn nhưng thương hiệu Trung Quốc đôi khi khiến giá sang nhượng không cao bằng hãng châu Âu/ Nhật/VinFast.
Ví dụ thực tế: Một người bạn mua Lux SA 2019 chạy gia đình giữ kỹ, sau 3 năm còn bán được mức khá vì mẫu này được ưa chuộng; còn người khác mua MPV Trung Quốc thì khi bán lại thường phải giảm giá để thu hút người mua.
Kết luận & gợi ý nhóm khách hàng
-
Gia đình đô thị, cần xe hàng ngày, ưu tiên tiện nghi + không gian: Theo mình thì BYD M6 đáng cân nhắc nếu bạn cần hàng ghế rộng, chở nhiều người, và ưu tiên tiện nghi gia đình.
-
Gia đình thích di chuyển đường dài, muốn xe đầm, có chút “chất lái”: Chọn VinFast Lux SA 2.0 Premium – cảm giác lái tốt hơn, vẻ ngoài lịch lãm, dễ bán lại.
-
Chạy dịch vụ: M6 (nếu đúng phiên bản có nhiều ghế) có lợi thế không gian; nhưng cần tính đến chi phí phát sinh và tính thanh khoản khi bán. Lux SA chạy dịch vụ thì hơi tốn nhiên liệu, nhưng nếu bạn muốn xe lịch, cao cấp hơn thì ok.
-
Đam mê lái xe: Rõ ràng VinFast Lux SA phù hợp hơn.
Bạn ưu tiên điều gì nhất khi mua xe: tiết kiệm, tiện nghi hay cảm giác lái? Bạn thường chạy nội đô hay đi đường trường nhiều? Mình có thể giúp bạn bóc chi tiết nữa nếu cho biết nhu cầu chính và tần suất dùng xe.
Nói thật là, mình cũng phân vân nếu ở vị trí bạn – vì mỗi xe có lợi thế riêng. Nếu cần mình so sánh thêm chi tiết trang bị trên từng xe (dựa theo link rao bán cụ thể), gửi mình link hoặc chụp ảnh thông tin xe, mình xem kỹ rồi tư vấn sâu hơn nhé.

Bạn có thích xe mang tính thời trang như Lux SA hay thích tiện nghi và công năng như BYD M6 hơn? Và bạn hay chở mấy người thường xuyên? (Trả lời 1-2 câu nhé, mình tư vấn cụ thể luôn.)
