Thứ Bảy, Tháng mười một 15, 2025
HomeĐánh giá xeMazda 3 1.5 AT 2018 vs Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 -...

Mazda 3 1.5 AT 2018 vs Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 – Nên mua xe nào với 425-455 triệu ở VN?

Mấy hôm trước mình lướt Bonbanh thấy 2 chiếc này: Mazda 3 1.5 AT 2018 giá 425 triệu và Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2020 giá 455 triệu. À mà mình cũng từng lái thử Mazda 3 đời cũ và chở gia đình bằng một chiếc Xpander thuê đi chơi, nên viết vài dòng chia sẻ theo kiểu bạn bè tư vấn nha – thoải mái, thực tế, và hơi chủ quan một chút.

Ai nên đọc bài này

Nếu bạn đang tìm xe cũ trong tầm 400-470 triệu, ưu tiên: tiện nghi cho gia đình nhỏ, tiết kiệm xăng, hoặc cần xe chạy dịch vụ nhẹ nhàng – thì bài này phù hợp. Tiêu chí mình so sánh: giá/giá trị, cảm giác lái, không gian/tiện nghi, chi phí nuôi xe, và độ tiện sửa chữa/độ bền ở Việt Nam.

Tóm tắt nhanh mỗi xe

Mazda 3 1.5 AT - 2018

Mazda 3 1.5 AT (2018)

Thương hiệu: Mazda – hướng tới cảm giác lái, thiết kế cá tính hơn so với dòng sedan phổ thông. Phân khúc: sedan hạng C nhỏ (compact). Thế mạnh: kiểu dáng thể thao, cảm giác lái đầm, cách âm khá ổn với động cơ 1.5 phù hợp cho đô thị.

Mazda 3 1.5 AT - 2018

Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2020)

Thương hiệu: Mitsubishi – nổi bật ở mẫu MPV/crossover lai, tối ưu không gian cho gia đình, thực dụng. Phân khúc: MPV 7 chỗ nhỏ gọn (cũng hay được gọi là xe gia đình đa dụng). Thế mạnh: cabin rộng, ghế ngồi linh hoạt, gầm cao hơn, phù hợp đường xấu và chở nhiều người / hành lý.

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2020

Bảng so sánh thông số chính

Hạng mục Mazda 3 1.5 AT (2018) Mitsubishi Xpander 1.5 AT (2020)
Giá tham khảo 425 Triệu VND 455 Triệu VND
Động cơ / hộp số 1.5L Skyactiv (4 xy-lanh) / AT 1.5L MIVEC (4 xy-lanh) / AT
Công suất / mô-men xoắn ≈ 110-115 hp / ≈ 140-150 Nm ≈ 103-105 hp / ≈ 140 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ≈ 6.0-6.8 L/100km (đô thị/hỗn hợp) ≈ 7.2-8.5 L/100km (đô thị/hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC, dài cơ sở) ≈ 4,580 x 1,795 x 1,450 mm, trục cơ sở ≈ 2,700 mm ≈ 4,475 x 1,750 x 1,700 mm, trục cơ sở ≈ 2,775 mm
Khoảng sáng gầm ≈ 150 mm ≈ 205 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, BA, túi khí (số lượng tùy bản), cảm biến lùi ABS, EBD, BA, túi khí (thường 2 túi), cân bằng điện tử tùy bản
Tiện nghi nổi bật Ghế ôm, cách âm tốt, nội thất hướng lái, giải trí cơ bản Khoang rộng, ghế bọc dễ vệ sinh, nhiều hộc để đồ, gầm cao
Năm sản xuất/đời 2018 2020
Số km (nếu có)

Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2020

(Thông số trên là ước tính phổ biến cho từng bản/đời; nếu mua đời cụ thể, bạn nên kiểm tra kỹ cây số và trang bị thực tế.)

Ưu – Nhược mỗi xe (góc nhìn người dùng ở VN)

Mazda 3 (Ưu)

  • Ngoại hình: trẻ trung, nhìn sang hơn so với xe trong tầm giá, đẹp mắt khi đậu phố. Nói thật là nhiều người khen vì dáng thể thao.
  • Cảm giác lái: đầm, phản hồi vững, thích hợp người thích cảm giác điều khiển chứ không chỉ đi cho có.
  • Cách âm: tốt hơn so với đa số xe hatch/MPV cỡ nhỏ nên chạy cao tốc đỡ mệt.

Mazda 3 (Nhược)

  • Không gian sau hơi chật nếu bạn thường chở 3 người lớn hàng ghế sau.
  • Gầm thấp, đi vỉa hè hoặc đường ổ gà phải cẩn thận.
  • Phụ tùng và chi phí sửa ở một số nơi có thể cao hơn xe Nhật phổ thông khác, nhưng vẫn phổ biến ở VN.

Xpander (Ưu)

  • Rộng rãi: ghế sau linh hoạt, gập gọn tiện cho đồ đạc. Rất hợp với gia đình có trẻ em hoặc ai hay chở hàng.
  • Gầm cao, đi đường xấu, ngập nhẹ tự tin hơn.
  • Độ tin cậy, phụ tùng rẻ, dịch vụ Mitsubishi phủ rộng nên sửa chữa dễ dàng.

Xpander (Nhược)

  • Cảm giác lái hơi “chèo”, không đầm như Mazda; đánh lái nhẹ nhưng không phấn khích.
  • Cách âm trung bình, tiếng gió/tiếng lăn bánh lọt vào cabin nhiều hơn Mazda.
  • Tiêu hao xăng thường cao hơn nếu chạy trong phố đông.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Mazda 3 thắng ở khoản phản hồi vô-lăng và độ chắc khi vào cua. Xpander thiên về sự êm ái, dễ lái nhưng thiếu cảm xúc. Theo mình thì nếu bạn thích cảm giác lái thú vị, Mazda vẫn là lựa chọn. Nếu muốn lái nhẹ nhàng, ít căng thẳng ở phố đông – Xpander hợp hơn.
  • Cách âm: Mazda tĩnh hơn, ít ồn hơn khi chạy cao tốc. Xpander chấp nhận được cho đường nội thành, nhưng ra cao tốc sẽ thấy tiếng lốp và gió.
  • Thoải mái hàng ghế: Xpander rộng rãi, ghế cao, dễ ra vào cho người già/trẻ con. Mazda hàng ghế sau hơi bó, nhưng ghế trước ôm và hỗ trợ lưng tốt hơn.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: cả hai xe đời này đều có các hệ thống an toàn cơ bản (ABS, EBD). Mazda đời cao hơn có thể có thêm hỗ trợ ổn định, cảm biến nhiều hơn; Xpander trang bị cơ bản đủ dùng.

Chi phí nuôi xe & bán lại

  • Chi phí bảo dưỡng: Xpander thường rẻ hơn, phụ tùng phổ thông, thợ sửa nhiều nơi làm nhanh. Mazda chi phí cao hơn một chút nhưng cũng phổ biến ở VN nên không quá khó.
  • Mức khấu hao/bán lại: Mazda 3 giữ giá tương đối tốt nhờ thương hiệu/ngoại hình, nhưng Xpander lại bán được nhanh vì nhu cầu xe gia đình/4-7 chỗ luôn cao. Tùy màu, trạng thái, lịch sử bảo dưỡng.

Ví dụ thực tế

1) Gia đình 4 người: Hè rồi mình từng chở 2 con nhỏ và hành lý cho chuyến ven biển – Xpander gọn ghẽ cho hành lý, mà ghế gấp tiện lợi nên bỏ được cái nôi trẻ con. Mazda 3 thì chở 4 người cũng ổn mà hành lý hơi chật.
2) Chạy đường tỉnh/đèo: Mình lái Mazda 3 trên cao tốc, cảm giác kiểm soát tốt, vào cua tự tin. Với Xpander, cần giảm tốc nhiều hơn, xe đằm nếu chạy chậm thoải mái hơn.

Bạn ưu tiên yếu tố nào nhất khi mua: tiết kiệm, rộng rãi hay cảm giác lái? Bạn thường đi 1-2 người hay hay chở cả nhà?

Kết luận – Nên chọn ai cho ai?

  • Gia đình đô thị (có 1-2 trẻ nhỏ): Theo mình thì Xpander là lựa chọn thực tế hơn nhờ không gian, tiện dụng và chi phí vận hành hợp lý. Nếu bạn thường xuyên đi xa/về quê có đường xấu, Xpander sẽ giúp bạn bớt lo.
  • Chạy dịch vụ/Grab/Family-run taxi: Xpander ưu thế ở ghế và không gian, chở khách thoải mái hơn.
  • Người thích lái, ưu hàng ngày đi cao tốc/đường đèo: Mazda 3 phù hợp hơn vì cảm giác lái, cách âm và sự “sướng” khi cầm vô-lăng.
  • Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu trong đô thị: Mazda 3 hơi nhỉnh hơn, nhưng thực tế còn phụ thuộc vào cách chạy.

Nói thật là mình hơi nghiêng về Xpander nếu bạn cần xe gia đình thực dụng; còn nếu muốn cái xe có cá tính, lái sướng và ít ồn hơn, thì Mazda 3 là món hời trong tầm 425 triệu nếu tình trạng xe tốt.

Bạn đã từng lái mẫu nào trong 2 con chưa? Bạn cần mình gợi ý thêm checklist khi xem xe cũ (về máy, hộp số, khung gầm, thủ tục) không? Mình gửi luôn cho bạn vài đầu mục dễ kiểm tra khi xem trực tiếp.

Mazda 3 1.5 AT - 2018

Cần mình so sánh thêm về chi phí bảo dưỡng theo từng hãng, hay muốn mình nhắc kỹ các câu hỏi nên hỏi chủ xe khi xem? Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2020

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU