Mấy hôm nay có bạn mình nhờ tư vấn giữa CX-5 và VF8, nói thật là mình cũng phân vân lúc đầu. Hai con xe này hướng tới nhóm khách khác nhau nhưng giá chênh không quá lớn (CX-5 785 triệu, VF8 840 triệu theo tin rao hiện tại), nên mình viết vài dòng tổng hợp trải nghiệm, cảm nhận cá nhân và so sánh thực tế để bạn dễ quyết định hơn.
Ai nên đọc bài này: bạn đang tìm xe gầm cao tầm 800-900 triệu, cần dùng chủ yếu ở thành phố nhưng thi thoảng đi tỉnh; muốn cân nhắc giữa 1 mẫu SUV xăng/truyền thống đáng tin cậy và 1 chiếc SUV điện mới, công nghệ nhiều. Tiêu chí mình so sánh: chi phí vận hành, cảm giác lái, tiện nghi, an toàn, cách âm, khả năng giữ giá và hệ thống hậu mãi tại VN.
Tổng quan nhanh
Mazda CX-5 Premium Sport 2.0 AT (2023)
- Thương hiệu: Mazda – nổi tiếng về cảm giác lái, thiết kế đẹp và độ bền ổn. Ở Việt Nam CX-5 là một trong những lựa chọn SUV 5 chỗ bán chạy lâu năm.
- Phân khúc: SUV hạng C, thiên về trải nghiệm lái, tiết kiệm nhiên liệu vừa phải và chi phí bảo trì dễ chịu.
- Thế mạnh: độ hoàn thiện nội thất, cách âm khá, cảm giác lái gọn, đồ phụ tùng phổ biến.

VinFast VF8 Plus AWD (2023)
- Thương hiệu: VinFast – mới nổi, mạnh đầu tư công nghệ và hậu mãi (có gói pin thuê/thuê mua trước đây), áp lực cạnh tranh lớn.
- Phân khúc: SUV điện cỡ D nhỏ/đuôi, tập trung vào công nghệ, tiện nghi hiện đại và mô-men xoắn lớn từ động cơ điện.
- Thế mạnh: trải nghiệm lái mượt, tăng tốc mạnh ngay từ chạm ga, ít phải bảo dưỡng động cơ đốt trong.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Mazda CX-5 Premium Sport 2.0 AT (2023) | VinFast VF8 Plus AWD (2023) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 785 Triệu VND | 840 Triệu VND |
| Động cơ / hộp số | Xăng 2.0 SkyActiv / 6AT | Động cơ điện đôi (AWD) / Hộp số một cấp |
| Công suất / mô-men xoắn | ≈165 mã lực / ≈200 Nm | – (động cơ điện, mô-men xoắn lớn tức thì) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | ~7-8 L/100km (hỗn hợp) | ~17-19 kWh/100km (ước, tùy điều kiện) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ≈4.575 x 1.840 x 1.680 mm, trục cơ sở 2.700 mm | – |
| Khoảng sáng gầm | ≈200 mm | – |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | 6 túi khí, ABS, EBD, DSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, một số tính năng i-Activsense (tùy phiên bản) | Hệ thống hỗ trợ lái điện tử, nhiều tính năng an toàn chủ động (tùy cấu hình) |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình trung tâm, điều hoà tự động, ghế da, cửa sổ trời (tùy phiên bản) | Màn hình lớn, kết nối điện-tử nhiều, sạc AC/DC, trợ lái điện tử, nội thất công nghệ cao |
| Năm sản xuất/đời | 2023 | 2023 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một số dữ liệu ở trên là ước tính hoặc khác nhau tùy phiên bản phụ; nếu bạn cần mình có thể tra kỹ thông tin theo xe cụ thể trên trang rao bán.
Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Mazda CX-5
Ưu:
– Nói thật là CX-5 cho cảm giác lái rất “đầm” và thân quen. Mình đã chở gia đình đi Vũng Tàu bằng CX-5, máy 2.0 đủ mạnh, tiết kiệm hơn mình tưởng khi chạy tốc độ đều.
– Chi phí nuôi xe thấp hơn xe điện lúc đầu: phụ tùng, thợ sửa, gara mọi nơi có, giá rẻ hơn thay pin EV.
– Giá trị bán lại khá ổn – thương hiệu Nhật có lợi thế cũ/đổi ngang phân khúc.
– Nội thất hoàn thiện tốt, cách âm tương đối, phù hợp gia đình.
Nhược:
– Cảm giác gói công nghệ không “khủng” như xe điện mới – ít tính năng kết nối hiện đại hơn.
– Tốn nhiên liệu nếu chạy thành phố nhiều, chi phí nhiên liệu theo thời giá.
– Nếu bạn thích trải nghiệm “đạp ga phấn khích” thì động cơ xăng 2.0 hơi… vừa phải.
VinFast VF8 Plus AWD
Ưu:
– Trải nghiệm lái mượt, tăng tốc rất ấn tượng nhờ mô-men xoắn điện; trong đô thị chạy kiểu dậm ga là đã thấy khác biệt.
– Ít hoặc gần như không phải lo bảo dưỡng van, lọc gió, nhớt máy – tiện hơn về lâu dài nếu bạn chủ yếu chạy đô thị.
– Công nghệ, kết nối, giao diện hiện đại; phù hợp với người thích “đồ chơi” và tiện ích số.
Nhược:
– Ở Việt Nam vấn đề lớn là hạ tầng sạc: nếu bạn sống chung cư hay khu ít trạm sạc thì bất tiện. À mà nếu có cục sạc tại nhà thì ngon hơn nhiều.
– Dịch vụ bảo hành, hệ thống sửa chữa chuyên sâu cho EV chưa phổ biến như xe xăng truyền thống; chi phí sửa pin/nhiều module có thể cao nếu gặp sự cố.
– Khả năng giữ giá của thương hiệu mới như VinFast còn phụ thuộc vào chính sách hậu mãi và thị trường – rủi ro hơn so với thương hiệu lâu đời.
So sánh cảm giác lái, cách âm, thoải mái hàng ghế, công nghệ hỗ trợ
Cảm giác lái:
– CX-5: dùng treo, khung gầm tinh chỉnh cho đường phố VN, lái chắc, đánh lái có cảm giác. Nếu bạn thích “lái chủ động” thì Mazda hợp hơn.
– VF8: phản ứng ga nhanh, đi êm, ít rung. Nhưng do trọng lượng pin nặng nên vào cua sẽ cảm thấy khác (ổn nhưng không thể sôi nổi như xe nhẹ).
Cách âm:
– CX-5 làm tốt ở tầm giá, đặc biệt khi chạy cao tốc; tiếng gió và lốp vẫn thấy nhưng không quá ồn.
– VF8 do không có động cơ đốt trong nên khi đứng yên rất… yên. Tuy nhiên tiếng lốp và gió vẫn là yếu tố, cách âm tùy xử lý vật liệu.
Thoải mái hàng ghế:
– CX-5 khá rộng rãi cho 4-5 người, ghế sau đủ cho 2 người lớn thoải mái khi đi dài.
– VF8 thường tận dụng không gian nhờ thiết kế EV, có thể rộng hơn ở khoang hành khách, nhưng chiều dài cơ sở thực tế mới quyết định.
Công nghệ hỗ trợ lái:
– CX-5 có một số tính năng trợ lái (cân bằng điện tử, hỗ trợ phanh, cruise), nhưng không sành sỏi như xe điện mới.
– VF8 trang bị nhiều trợ lý điện tử, cập nhật phần mềm, hệ thống hỗ trợ lái hiện đại hơn – nếu bạn thích công nghệ, VF8 hấp dẫn.

Ví dụ thực tế / tình huống
Tình huống 1: Bạn sống ở chung cư quận 1 và đi làm mỗi ngày ~30 km (đường tắc). Nếu không có trạm sạc tại chỗ, VF8 sẽ làm bạn đau đầu – phải sạc ở ngoài hoặc lắp bộ sạc ở nhà (nếu chủ nhà cho phép). CX-5 sẽ tiện hơn, vào bơm xăng là xong.
Tình huống 2: Gia đình 4 người, thích đi miền núi cuối tuần, muốn trải nghiệm tăng tốc và cabin yên tĩnh. Nếu có chỗ sạc ở điểm dừng và bạn không ngại chi phí ban đầu, VF8 cho trải nghiệm rất khác, còn CX-5 là lựa chọn thực dụng, tiết kiệm hơn.
Kết luận – Nên chọn ai
Theo mình thì:
– Nếu bạn ưu tiên sự an toàn về chi phí, dễ sửa chữa, giá trị bán lại ổn và cảm giác lái truyền thống: chọn Mazda CX-5 Premium Sport 2.0. Rất hợp cho gia đình đô thị, người thích xe “ăn chắc mặc bền”.
- Nếu bạn thích công nghệ, muốn trải nghiệm lái mượt, tăng tốc nhanh và có thể xử lý vấn đề sạc (hoặc có thể sạc tại nhà/chỗ làm): chọn VinFast VF8 Plus AWD. Hấp dẫn cho người trẻ, gia đình có gara/biệt thự, hoặc ai muốn chuyển sang EV.
À mà bạn thường đi bao nhiêu km/tuần? Ở nhà có chỗ gắn sạc không? Nếu mình biết thêm mấy thông tin đó, mình tư vấn cụ thể hơn – ví dụ rõ ràng nên chọn CX-5 hay VF8 theo thói quen dùng.
Bạn có muốn mình bóc chi tiết chi phí nuôi xe 3 năm (xăng/sạc, bảo dưỡng, bảo hiểm) cho 2 mẫu này không? Mình làm bảng so sánh cụ thể luôn được.

Nói tóm lại: không có lựa chọn nào “hoàn hảo” cho mọi người. Theo mình thì CX-5 là an toàn, thực tế; VF8 là tương lai, nhiều hào nhoáng nhưng cần tính kỹ hạ tầng và chi phí dài hạn. Bạn nghiêng về bên nào rồi? Mình có thể giúp so sánh phụ tùng, chi phí thay ắc quy/pin, hoặc dò lịch bảo hành ở khu vực bạn.

