Mấy hôm trước mình ngồi uống cà phê với thằng bạn, nó nói: “Budget 699 triệu, thích SUV, mua CX-5 2023 hay CR-V 2018?”. Nói thật là mình cũng phân vân, nên ngồi ráp lại mấy trải nghiệm, quan sát thực tế và chém vài câu cho bạn dễ chọn. À mà, bài này phù hợp cho ai? Những gia đình 4-5 người tìm xe gầm cao chạy phố, người mua xe cũ nhưng muốn đồ mới nhìn ổn, hoặc ai cần một chiếc SUV dùng đi làm + đi chơi cuối tuần đều xem được. Tiêu chí mình so sánh: chi phí mua + nuôi xe, cảm giác lái, tiện nghi & an toàn, độ bền và giá trị bán lại.
Tổng quan nhanh
Mazda CX-5 Deluxe 2.0 AT – 2023

– Thương hiệu: Mazda (Nội địa/nhập tùy theo lô) – phong cách thiết kế KODO, hướng lái thể thao, dáng trẻ trung.
– Phân khúc: SUV/Crossover hạng C.
– Thế mạnh thường nghe: thiết kế đẹp, lái “chất”, cabin tinh tế, an toàn khá đầy đủ ở đời mới.
Honda CR-V G – 2018

– Thương hiệu: Honda – nổi tiếng bền bỉ, chi phí vận hành hợp lý, dịch vụ phủ rộng.
– Phân khúc: SUV/Crossover hạng C (bản đời trước nhưng thực dụng).
– Thế mạnh: không gian rộng rãi, ghế sau thoải mái, khoang chứa đồ thực dụng, giữ giá tốt.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật (tham khảo/ước tính)
| Hạng mục | Mazda CX-5 Deluxe 2.0 AT (2023) | Honda CR-V G (2018) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 699.000.000 VND | 699.000.000 VND |
| Động cơ / hộp số | 2.0L Skyactiv-G, AT | 2.0L i‑VTEC, CVT |
| Công suất / mô-men xoắn | ~153 hp / ~200 Nm (ước tính) | ~155 hp / ~190 Nm (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 6.8–8.0 L/100km (hỗn hợp) | 8.0–9.5 L/100km (hỗn hợp) |
| Kích thước (DxRxC) / chiều dài cơ sở | ~4.55 x 1.84 x 1.68 m, dài cơ sở ~2.70 m | ~4.58 x 1.85 x 1.68 m, dài cơ sở ~2.66 m |
| Khoảng sáng gầm | ~187 mm | ~198 mm |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, 6 túi khí (tùy trang bị), cân bằng điện tử, ISOFIX | ABS, EBD, BA, 6 túi khí, VSA (ESP), ISOFIX |
| Tiện nghi nổi bật | Màn hình giải trí, cruise control, cảm biến/camera lùi, nội thất da (tùy) | Màn hình, điều hoà tự động, camera lùi, nội thất khá thực dụng |
| Năm sản xuất / đời | 2023 | 2018 |
| Số km (nếu có) | – | – |

Ghi chú: Một số thông số là ước tính dựa trên cấu hình phổ biến; nếu bạn cần chính xác tuyệt đối, kiểm tra giấy tờ xe hoặc hỏi người bán trực tiếp.
Ưu nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN
Mazda CX-5 Deluxe 2.0 AT (2023)
Ưu điểm:
– Cảm giác lái gọn gàng, vô-lăng phản hồi tốt; theo mình thì lái CX-5 trên đường thành phố thấy “nhẹ nhàng mà vẫn chắc”.
– Nội thất hiện đại, vật liệu nhìn sắc, có cảm giác xe mới – thích cho ai muốn “máy mới, nhìn mới”.
– An toàn ở đời mới có nhiều hỗ trợ điện tử, phù hợp gia đình.
– Thiết kế đẹp, dễ “ghi điểm” khi chở vợ/bạn gái đi chơi.
Nhược điểm:
– Chi phí mua ban đầu cao (dù bạn đang xem giá 699 triệu, có thể là xe lướt/khuyến mãi) – phụ tùng Mazda ở Việt Nam không quá mắc nhưng đôi khi đặt hàng chậm.
– Khoảng sáng gầm hơi ít hơn CR-V, đôi khi hơi thấp nếu về quê đường xấu.
– Một vài trang bị tiện nghi của bản Deluxe có thể chưa bằng bản cao nhất (nên kiểm tra thực tế).
Honda CR-V G (2018)
Ưu điểm:
– Độ bền, độ tin cậy cao; máy Honda chạy bền, ít trục trặc nếu chăm sóc đúng cách.
– Khoang sau rộng rãi hơn, ngồi thoải mái cho 3 người lớn; hành lý cũng chứa nhiều.
– Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa nói chung rẻ và phụ tùng dồi dào ở VN.
– Khả năng bán lại tốt – CR-V luôn có lượng khách hàng tìm mua xe cũ ổn định.
Nhược điểm:
– Là xe 2018, công nghệ không tươi bằng xe 2023 (màn hình, hỗ trợ lái…).
– Cảm giác lái thiên về êm, ổn định chứ không nhanh nhạy như Mazda; ai thích lái “vui” có thể hơi chán.
– Tiêu hao xăng thường cao hơn CX-5 chút.
So sánh cảm giác lái, cách âm, thoải mái, công nghệ
- Cảm giác lái: CX-5 thiên về lái “thắng” hơn – vô-lăng phản hồi tốt, vào cua tự tin. CR-V thì đầm, êm, đánh lái nhẹ nhàng, phù hợp người thích chạy êm và an toàn.
- Cách âm: CX-5 đời mới cải thiện cách âm khá tốt; CR-V 2018 cũng làm tốt nhưng thường véo gió/tiếng lốp hơi rõ hơn ở tốc độ cao so với xe mới. Nói chung, nếu bạn đi nhiều cao tốc CX-5 âm trầm hơn.
- Hàng ghế và sự thoải mái: CR-V ăn điểm ở chỗ để chân và tựa lưng hàng sau, ngồi dài không mỏi. CX-5 có ghế ôm người hơn, phù hợp cho 2 ghế sau thoải mái, nhưng nếu chở 3 người lớn lâu ngày thì hơi chật.
- Công nghệ hỗ trợ lái: CX-5 2023 có nhiều tính năng an toàn chủ động hiện đại hơn (tùy bản), như kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù ở một số trim. CR-V 2018 có VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi – cơ bản nhưng đủ dùng.
Ví dụ thực tế: Mình từng lái CX-5 bản tương tự đi Sài Gòn – Vũng Tàu, cảm giác đánh lái trên cao tốc khá tự tin, tiêu hao khoảng 7.5 L/100km. Còn thằng bạn chạy CR-V 2018 đi Đà Lạt vài lần, khen ghế sau rộng, chở đủ 4 người và đồ đạc vẫn thoải mái.
Chi phí nuôi xe & bán lại
- Nuôi xe: CR-V có lợi thế ở chi phí bảo dưỡng thấp, phụ tùng dễ tìm, nhiều gara rành linh kiện Honda. Mazda thì dịch vụ chính hãng tốt nhưng phụ tùng có khi chờ lâu, chi phí bảo dưỡng nhỉnh hơn.
- Bán lại: CR-V giữ giá tốt, đặc biệt xe có lịch sử bảo hành rõ ràng. CX-5 đời 2023 nếu giữ kỹ cũng dễ bán, nhưng mức giữ giá tùy vùng và màu sơn.

Kết luận – Nên mua xe nào theo từng nhóm khách hàng?
-
Gia đình đô thị (cần tiện nghi, mẫu mới, đôi khi đi cao tốc): Theo mình thì Mazda CX-5 2023 hợp hơn. Xe mới hơn, cảm giác lái vui, tiện nghi tươi tắn. Nếu bạn thích xe nhìn mới và lái thoải mái, chọn CX-5.
-
Gia đình cần chỗ ngồi rộng, ưu tiên độ bền & chi phí nuôi thấp: Chọn Honda CR‑V 2018. Không gian sau rộng rãi, bền bỉ, phù hợp cho gia đình thường xuyên chở con cái.
-
Chạy dịch vụ/xe chạy nhiều km: Mình nghiêng về CR‑V vì chi phí vận hành dễ chịu và giá trị bán lại ổn.
-
Đam mê lái, thích cảm giác “sướng tay”: CX‑5 sẽ làm thỏa mãn hơn, nhất là trên cung đường đèo hay đường cao tốc.
Bạn đang ưu tiên điều gì nhất khi chọn xe: tiết kiệm, tiện nghi hay cảm giác lái? Bạn có thường xuyên chở 7 người hay ít hơn 5 người? (Câu hỏi nhỏ thôi :))
Nếu mình đứng ở vị trí bạn: mình có gia đình nhỏ, thích đi chơi cuối tuần và thỉnh thoảng chạy xa, mình sẽ chọn CX‑5 2023 nếu giá 699 triệu là thực sự cho bản Deluxe mới hoặc lướt ít km. Nhưng nếu mình cần chiếc xe bền, ít lo lắng sửa chữa và muốn bán lại dễ thì mình chọn CR‑V 2018.
Cuối cùng, mẹo nhỏ: đi xem xe trực tiếp, lái thử cả hai, kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, giấy tờ và số km thực tế. Nói thật là thông số chỉ để tham khảo; cảm giác khi ngồi vào lái mới quyết định được phần lớn cảm xúc của bạn.
Bạn muốn mình giúp so sánh thêm về chi phí bảo hiểm, thuế hay các chi phí sau mua khác không? Muốn mình bóc chi tiết từng mục để tính trả góp/cash luôn chứ?
