Thứ Bảy, Tháng mười một 15, 2025
HomeĐánh giá xeChevrolet Aveo LT 1.5 MT (2015) vs Hyundai i10 Grand 1.0 MT...

Chevrolet Aveo LT 1.5 MT (2015) vs Hyundai i10 Grand 1.0 MT (2014) – Nên chọn xe cũ nào trong tầm giá 128-138 triệu?

Mình ghé qua hai tin rao này trên bonbanh, thấy hợp để so sánh cho mấy bạn đang định mua xe cũ tầm 120-140 triệu ở VN. Nói thật là, mình cũng đã lái thử vài chiếc tầm này hồi trước, có chút trải nghiệm thực tế nên viết nhẹ nhàng, như đang tư vấn cho bạn bè vậy.

Mục tiêu của bài này: ai phù hợp với xe nào, so sánh nhanh các tiêu chí thiết thực – chi phí nuôi xe, cảm giác lái, độ bền, tiện nghi cơ bản và khả năng bán lại.

Tiêu chí mình so sánh: giá, động cơ/hộp số, công suất/mô-men, mức tiêu hao ước tính, kích thước + không gian, khoảng sáng gầm, an toàn, tiện nghi. À mà, còn cả chi phí sửa chữa, phụ tùng ở VN nữa.

Tổng quan nhanh

Chevrolet Aveo LT 1.5 MT – 2015

Chevrolet Aveo LT 1.5 MT - 2015
Chevrolet Aveo thường được nhớ đến là chiếc sedan/compact có nội thất rộng so với kích thước, máy 1.5 cho cảm giác đi “đầm” hơn so với nhiều xe 1.0. Thương hiệu Mỹ nhưng sau này mạng lưới dịch vụ ở VN không còn nhiều như các hãng Hàn/Nhật. Theo mình thì điểm mạnh là không gian và cảm giác ga mượt khi chở 4 người kích cỡ trung bình.

Chevrolet Aveo LT 1.5 MT - 2015

Hyundai i10 Grand 1.0 MT – 2014

Hyundai i10 Grand là mẫu hatchback/small car rất phổ biến ở VN, nhất là thành phố. Máy 1.0 tiết kiệm, chạy trong phố nhẹ nhàng, chi phí sửa chữa và phụ tùng dễ kiếm hơn vì Hyundai có mạng lưới rộng. Ít đồ chơi nhưng bù lại gọn gàng, dễ luồn.

Bảng so sánh thông số (tham khảo từ tin rao và thông số phổ biến)

Hạng mục Chevrolet Aveo LT 1.5 MT (2015) Hyundai i10 Grand 1.0 MT (2014)
Giá tham khảo 128 Triệu VND 138 Triệu VND
Động cơ / hộp số 1.5L I4 / 5MT 1.0L I3 / 5MT
Công suất / mô-men xoắn ~105-115 HP / ~135-145 Nm (ước) ~65-70 HP / ~90-95 Nm (ước)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính ~6.5-7.5 L/100km (hỗn hợp) ~5.0-6.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (D x R x C), chiều dài cơ sở – (sedan cỡ B, cơ bản rộng rãi hơn hatch) ~3765 x 1660 x 1520 mm, chiều dài cơ sở ~2425 mm
Khoảng sáng gầm ~140 mm (ước) ~150 mm (ước)
Trang bị an toàn (chủ động/bị động) ABS, EBD, 2 túi khí (tùy phiên bản) ABS, EBD, 2 túi khí (tùy xe)
Tiện nghi nổi bật AC, radio/CD, cửa sổ điện, chỉnh gương điện AC, radio, cửa sổ điện, khoang lái thực dụng
Năm sản xuất / đời 2015 2014
Số km (tin rao)

Ghi chú: nhiều thông số ở dòng xe cũ phụ thuộc vào phiên bản và quá trình chủ xe chăm sóc, nên phần mình ghi là ước tính hoặc để – nếu không rõ.

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng VN

Chevrolet Aveo LT 1.5 MT – Ưu

  • Không gian cabin và khoang hành lý thường rộng rãi hơn i10, phù hợp gia đình nhỏ.
  • Máy 1.5 cho cảm giác vượt, lên dốc đỡ mệt hơn khi chở 4-5 người.
  • Cảm giác lái ổn, vô-lăng nặng hơn một chút – nhiều người thấy an tâm khi chạy cao tốc.

Chevrolet Aveo – Nhược

  • Mạng lưới dịch vụ, phụ tùng không phổ biến như Hyundai/Nissan, đôi khi phải chờ hoặc order đồ, chi phí có thể cao hơn.
  • Độ tiêu hao nhiên liệu cao hơn i10, đặc biệt trong đô thị.
  • Có khả năng xuống giá mạnh khi bán lại do độ nhận diện thương hiệu thấp hơn.

Hyundai i10 Grand 1.0 MT – Ưu

  • Rất phù hợp chạy trong thành phố: nhỏ, cơ động, tiết kiệm xăng.
  • Phụ tùng, gara sửa chữa và dịch vụ có nhiều, dễ kiếm, chi phí hợp lý.
  • Giá bán lại ổn định hơn ở phân khúc này, do nhu cầu xe nhỏ chạy đô thị còn cao.

Hyundai i10 – Nhược

  • Không gian sau và khoang hành lý nhỏ hơn; chở gia đình 4 người đường dài có thể hơi chật.
  • Máy 1.0 đuối hơn khi vượt và leo dốc, nhất là khi chở đủ tải.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Aveo với máy 1.5 cho lực tốt hơn ở tốc độ cao và khi tải nặng; i10 thắng thế ở đô thị vì nhẹ nhàng, vòng tua máy lên nhanh, dễ luồn lách. Theo mình thì nếu hay đi cao tốc, Aveo cho cảm giác an toàn hơn; còn quanh nội thành thì i10 quá tiện.

  • Cách âm: nhìn chung các xe hạng nhỏ đời 2014-2015 cách âm ở mức trung bình. Aveo do kích thước thân xe lớn hơn nên phần nào đỡ ồn hơn ở tốc độ cao, nhưng nếu chủ xe từng bị tuột/rách miếng lót thì lại khác. i10 thường khá ồn khi vượt 60-80 km/h.

  • Thoải mái hàng ghế: Aveo thắng nhờ không gian ghế sau rộng hơn; i10 ghế sau hơi chật, chân duỗi không thoải mái cho người cao.

  • Công nghệ hỗ trợ lái: hai xe đời này ít trang bị công nghệ hiện đại. ABS/EBD là phổ biến, còn trợ lái điện, cảm biến hay hàng loạt tính năng an toàn hiện đại thì ít gặp. Nói chung mức độ hỗ trợ lái là cơ bản.

Một vài tình huống thực tế (ví dụ)

  • Ví dụ 1: Bạn sống ở chung cư quận 1, chủ yếu đi siêu thị, chở tối đa 2-3 người, thích tiết kiệm xăng và đỗ xe dễ – i10 là lựa chọn hợp lý.

  • Ví dụ 2: Gia đình 4 người, có con nhỏ, hay về ngoại tỉnh vào cuối tuần, cần khoang hành lý để mang đồ – Aveo sẽ bớt mệt hơn, máy 1.5 đủ lực cho hành trình.

Chi phí nuôi xe và bán lại (góc nhìn thực tế VN)

  • Chi phí bảo dưỡng: i10 rẻ hơn, phụ tùng phổ biến và nhiều gara nhận sửa; Aveo có thể phải chờ phụ tùng hoặc tìm gara chuyên, dẫn đến chi phí/ thời gian sửa cao hơn.

  • Bảo hiểm, thuế: tương đương theo loại xe và dung tích. Tuy nhiên, xe 1.5 có thể chịu thuế phí đăng kiểm/thuế trước bạ khác nhau khi mua mới, nhưng trên xe cũ thì chênh không lớn.

  • Bán lại: Hyundai i10 có sức mua tốt ở phân khúc xe nhỏ, nên thanh khoản nhanh hơn và giữ giá ổn; Aveo có thể mất giá nhanh hơn.

Kết luận & gợi ý cho từng nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị (2 vợ chồng + 1-2 con nhỏ): Theo mình thì nếu bạn hay đi đường trường cuối tuần, cần không gian hành lý, chọn Aveo 1.5; còn nếu chủ yếu đi trong thành phố, để tiết kiệm, chọn i10.

  • Chạy dịch vụ/Grabbike (chở khách ngắn): i10 hợp lý hơn vì tiết kiệm xăng và dễ bảo dưỡng.

  • Đam mê lái / cần cảm giác chắc chắn khi đi cao tốc: Aveo sẽ cho cảm giác lái “ăn” hơn.

  • Ngân sách + dễ bán lại: i10 an toàn hơn, ít rủi ro.

À mà, nếu mình là bạn: mình thiên về i10 cho sử dụng hàng ngày trong thành phố, vì ít đau đầu về phụ tùng và tiết kiệm. Nói thật là mình hơi nghiêng về xe có mạng lưới dịch vụ tốt ở VN, vì sửa vài lần thôi mà tốn công tìm đồ lắm. Nhưng nếu bạn cần không gian và lái nhiều đường dài, mình sẽ chọn Aveo.

Bạn thiên về tính tiện dụng hay thích khoang rộng hơn? Bạn đi nhiều đường trường hay đa phần quanh nội đô?

Cuối cùng, một lời khuyên thực tế: đi xem xe kỹ phần gầm, máy và giấy tờ; thử chạy ít nhất 15-20 phút trên đường hỗn hợp để cảm nhận lực máy và tiếng ồn. Nếu có thể, chở theo thợ hoặc người rành để kiểm tra máy móc, số sàn – đôi khi xe cũ che khuyết điểm rất giỏi.

Bạn có muốn mình liệt kê những hạng mục cần kiểm tra khi xem xe cũ không? Hoặc muốn mình so sánh thêm 2-3 mục cụ thể nữa như chi phí thay mỏ-bu-gi, lọc nhớt, phanh…?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU