Chủ Nhật, Tháng mười một 16, 2025
HomeĐánh giá xeVinFast VF3 Plus (2025) vs Toyota Wigo 1.2G AT (2018) - Nên...

VinFast VF3 Plus (2025) vs Toyota Wigo 1.2G AT (2018) – Nên chọn xe mới điện hay cũ xăng dưới 300 triệu?

Mấy hôm trước mình ngồi cà phê với thằng bạn, nó hỏi: ‘Nếu có 250-270 triệu, nên mua VinFast VF3 Plus mới hay một chiếc Toyota Wigo 2018 chạy ổn không?’ Nói thật là mình cũng phân vân lúc đầu, cả hai đều có sức hút riêng. Vậy bài này mình viết kiểu tâm sự, như ngồi nói chuyện với bạn, chia theo tiêu chí: chi phí đầu tư, chi phí nuôi xe, tiện nghi cho đi trong đô thị, độ bền/bảo dưỡng, cảm giác lái và giá trị bán lại.

Mình nghĩ đối tượng phù hợp cho hai xe này khác nhau: VF3 Plus nhắm đến người thích xe mới, vận hành êm, chi phí xăng dầu thấp (dùng điện), di chuyển chủ yếu trong thành phố. Wigo 1.2G AT phù hợp người cần xe cũ, dễ sửa, phụ tùng rẻ, đôi khi có thể đi đoạn đường dài hơn mà không lo sạc.

Tổng quan nhanh

VinFast VF3 Plus (2025)

VinFast VF3 Plus - 2025
– Thương hiệu: VinFast (xe điện đô thị, hướng tới người dùng đô thị muốn xe nhỏ gọn, tiện lợi)
– Phân khúc: micro EV/xe đô thị điện
– Thế mạnh: xe mới 100%, vận hành êm, dễ lái, chi phí ‘nhiên liệu’ rẻ (sạc điện), thiết kế trẻ trung, phù hợp đi trong phố, gửi xe chật hẹp.

Toyota Wigo 1.2G AT (2018)

Toyota Wigo 1.2G AT - 2018
– Thương hiệu: Toyota (độ bền, phụ tùng phổ thông, chi phí duy trì thấp)
– Phân khúc: hatchback hạng A cỡ nhỏ, xe cũ giá rẻ
– Thế mạnh: bền, sửa chữa đơn giản, nổi tiếng ở VN về độ ổn định, linh kiện dễ tìm, phù hợp người chạy dịch vụ nhẹ hoặc gia đình nhỏ.

VinFast VF3 Plus - 2025

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục VinFast VF3 Plus – 2025 Toyota Wigo 1.2G AT – 2018
Giá tham khảo 229 triệu VND (mới) 269 triệu VND (xe cũ)
Động cơ / hộp số Motor điện / Hộp số 1 cấp 1.2L xăng / Tự động AT
Công suất / mô-men xoắn – (motor điện) ~86 mã lực / ~108-110 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính – (tiêu thụ điện, chi phí thấp hơn xăng) ~5.5-6.5 L/100km (tùy điều kiện)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở)
Khoảng sáng gầm
Trang bị an toàn chủ động/bị động Hệ thống cơ bản ABS, túi khí (tùy phiên bản) ABS, túi khí (tùy xe), phanh đĩa/ tang trống
Tiện nghi nổi bật Kết nối điện thoại, điều hướng đơn giản, không khói Điều hòa, đầu CD/MP3 hoặc màn hình (tùy xe), gọn gàng
Năm sản xuất / đời 2025 2018
Số km (nếu có)

Lưu ý: nhiều thông số ở trên để dấu “-” nếu nguồn tin cụ thể không rõ. Mục đích là so sánh cảm quan và chi phí thực tế khi sử dụng tại VN.

Ưu – nhược mỗi xe (theo trải nghiệm người dùng ở VN)

VinFast VF3 Plus
– Ưu: cái cảm giác bước lên xe mới, không có mùi cũ, mọi thứ còn mới tinh – tâm lý thoải mái lắm. Chạy trong phố thì thật sự tiện: máy êm, phản hồi nhạy, vô tư lách vào hẻm nhỏ. Chi phí sạc rẻ hơn đổ xăng dài lâu, nhất là nếu bạn sạc ở nhà buổi tối.
– Nhược: mạng lưới sạc công cộng chưa phủ đầy, đi xa cần lên kế hoạch. Bảo dưỡng xe điện khác với xe xăng, phụ tùng/electronics có thể đắt hoặc chờ lâu. Giá trị bán lại của xe điện cỡ nhỏ hiện tại chưa ổn định lắm ở VN.

Toyota Wigo 1.2G AT
– Ưu: độ bền thì khỏi phải bàn, anh em thợ sửa quen, phụ tùng dễ kiếm và rẻ. Nếu mua cũ, chi phí bảo trì hằng tháng thường thấp, đặc biệt cho chạy dịch vụ. Xe cũng mát, tiết kiệm xăng ở tốc độ đô thị.
– Nhược: là xe cũ, nhiều chiếc về VN sau vài năm có nội thất cũ, phải tân trang; tiếng ồn, cách âm không bằng xe mới. Ngoại hình cũng có thể đã sờn, và nếu gặp chiếc chạy dịch vụ nặng thì máy/xe có thể cần chăm sóc nhiều.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: VF3 Plus cho cảm giác lái nhẹ nhàng, mô-men xoắn tức thì (điểm cộng của xe điện) nên đề-pa trong phố rất mượt. Wigo thì cảm giác chắc tay, hộp số AT hơi có độ trễ khi tăng tốc mạnh, nhưng ổn định khi đi đều.
  • Cách âm: xe điện mới thường cách âm/giảm rung tốt hơn xe cũ tầm giá này. Wigo đời 2018 không phải là xe cách âm xuất sắc, nghe tiếng lốp và động cơ hơi rõ khi chạy tốc độ cao.
  • Thoải mái hàng ghế: cả hai đều là xe nhỏ; hàng ghế sau của Wigo vừa đủ cho 2 người lớn trung bình. VF3 Plus do thiết kế đô thị nên chỗ sau có thể tương tự hoặc hơi hạn chế.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: ở phân khúc này thường chỉ có ABS, EBD, túi khí; VF3 Plus có thể có thêm màn hình, kết nối điện tử hiện đại hơn. Wigo 2018 tùy xe có đầu giải trí cơ bản, ít công nghệ hỗ trợ hiện đại.

Phí nuôi xe, sửa chữa, bán lại

Theo mình thì chi phí nuôi VF3 ban đầu rẻ (tiền sạc), nhưng nếu gặp lỗi điện tử/phần mềm thì chi phí sửa có thể cao hơn xe xăng. Hệ thống gara/điện thoại có thể cần thời gian chờ nếu ở tỉnh. Wigo thì ngược lại: sửa chữa đơn giản, gara nhiều nơi làm được, giá phụ tùng hợp lý.

Về bán lại: Wigo có thương hiệu Toyota giúp giữ giá tốt ở phân khúc xe cũ. VF3 mới nhưng thị trường xe điện cũ ở VN còn mới mẻ – bán lại có thể khó hơn, nhưng nếu xu hướng EV tăng thì tương lai có thể tốt.

Ví dụ thực tế

1) Bạn ở Quận 1, chạy đi làm mỗi ngày 10-20 km, gửi xe ở hầm chung cư: VF3 Plus có vẻ phù hợp hơn – nhỏ, dễ đỗ, chi phí vận hành rẻ. Nói thật là mình từng test xe EV trong hẻm nhỏ, tiện hơn hẳn xe xăng.

2) Bạn chạy dịch vụ Grab/Taxi công nghệ ngoài vòng lớn, hoặc cần đi xa cuối tuần: Wigo có lợi thế về tầm hoạt động liên tục, dễ nạp nhiên liệu, ít lo sạc giữa đường.

Toyota Wigo 1.2G AT - 2018

Kết luận & gợi ý theo nhóm khách hàng

  • Gia đình đô thị (2-3 người, chủ yếu đi nội thành): Theo mình thì VF3 Plus hợp hơn nếu bạn ưu tiên xe mới, đôi khi tiết kiệm chi phí đi lại và muốn trải nghiệm xe điện. Nhưng cân nhắc nơi bạn sống có chỗ sạc hay không.

  • Chạy dịch vụ hoặc cần xe đi liên tỉnh thường xuyên: Chọn Toyota Wigo 1.2G AT (2018) sẽ an toàn hơn về mặt chi phí sửa chữa, phụ tùng và thời gian hoạt động.

  • Người thích công nghệ, môi trường, muốn xe mới: VF3 Plus – phù hợp nếu bạn chấp nhận rủi ro mạng lưới sạc và thị trường xe EV.

  • Tiết kiệm tối đa chi phí ban đầu và muốn bán lại dễ: Wigo có lợi thế về thương hiệu và chợ xe cũ.

Bạn thiên về mua xe mới hay xe đã qua sử dụng? Bạn hay chạy trong thành phố hay liên tỉnh hơn? Mình có thể tư vấn chi tiết hơn nếu bạn cho biết nhu cầu chạy hàng ngày (km/ngày), chỗ để xe và mức ưu tiên: tiết kiệm, an toàn hay trải nghiệm.

À mà, nếu cần mình có thể so sánh chi phí 3 năm giữa hai lựa chọn (tính cả khấu hao, xăng/sạc, bảo dưỡng) để bạn có con số rõ ràng. Muốn mình làm phép tính đó không?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU