Thứ Bảy, Tháng mười một 15, 2025
HomeĐánh giá xeInnova 2.0E 2018 vs Avanza Premio 1.5 AT 2022 - Chọn xe...

Innova 2.0E 2018 vs Avanza Premio 1.5 AT 2022 – Chọn xe cũ tầm 430-450 triệu ở Việt Nam

Mình vừa lượn một vòng trên Bonbanh và thấy hai con xe tầm giá khá sát nhau: Toyota Innova 2.0E đời 2018 (429 triệu) và Toyota Avanza Premio 1.5 AT đời 2022 (445 triệu). Nói thật là mình khá phân vân nếu đứng ở vị trí người mua ở Việt Nam – vì mỗi chiếc có điểm mạnh, điểm yếu khác nhau, phù hợp với nhu cầu riêng. Bài này mình viết theo kiểu tâm sự, như tư vấn bạn bè, kèm kinh nghiệm cá nhân lái thử/quan sát thực tế để bạn dễ hình dung.

Mục tiêu bài: giúp bạn nhìn nhanh điểm khác biệt quan trọng (chi phí nuôi xe, độ bền, tiện nghi, cảm giác lái) để chọn đúng mẫu phù hợp: gia đình nhỏ, chạy dịch vụ hay đơn giản là thích xe mới hơn.

Tổng quan nhanh

Toyota Innova 2.0E (2018)

  • Thương hiệu: Toyota – mẫu MPV quen thuộc ở VN.
  • Phân khúc: 7 chỗ đa dụng, thiên về gia đình/đi đường dài.
  • Thế mạnh: bền, chở được nhiều, phục vụ gia đình và dịch vụ khá ổn. Nói chung Innova giữ giá tốt.

Toyota Innova 2.0E - 2018

Toyota Avanza Premio 1.5 AT (2022)

  • Thương hiệu: Toyota (dựa trên nền tảng Daihatsu) – xe MPV/city-MPV nhỏ gọn.
  • Phân khúc: compact MPV, phù hợp gia đình nhỏ, di chuyển nội đô.
  • Thế mạnh: mới đời hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn, chi phí mua ban đầu tương đối thấp so với cùng tính năng.

Bảng so sánh nhanh (thông số tham khảo)

Hạng mục Toyota Innova 2.0E – 2018 Toyota Avanza Premio 1.5 AT – 2022
Giá tham khảo 429 Triệu VND 445 Triệu VND
Động cơ/hộp số 2.0L xăng – 4 xy-lanh. Hộp số thường là sàn/tự động tuỳ xe 1.5L xăng – 4 xy-lanh. Hộp số tự động (AT)
Công suất / mô-men xoắn ~136 PS / ~183 Nm (ước tính) ~103-105 PS / ~136 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính 8.5–10 L/100km (hỗn hợp, thực tế VN) 6.5–7.5 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (D x R x C, chiều dài cơ sở) ~4.735 x 1.830 x 1.795 mm, trục cơ sở 2.750 mm ~4.160 x 1.675 x 1.695 mm, trục cơ sở ~2.655 mm
Khoảng sáng gầm ~178 mm ~200 mm (ước tính)
Trang bị an toàn chủ động/bị động Airbag đôi, ABS, EBD, BA; VSC tuỳ bản Airbag đôi, ABS, EBD; VSC có thể chưa phổ biến ở bản cơ bản
Tiện nghi nổi bật Nội thất rộng rãi, ghế 7 chỗ, hệ thống giải trí cơ bản Nội thất gọn, màn hình/Camera lùi có thể có, tiết kiệm nhiên liệu hơn
Năm sản xuất/đời 2018 2022
Số km (nếu có)

Lưu ý: một số thông số là ước tính hoặc tuỳ theo xe cụ thể rao bán, mình ghi rõ phần nào không chắc để bạn đỡ ngộ nhận.

Phân tích ưu – nhược từng xe (theo góc nhìn người dùng VN)

Innova 2.0E (2018)

Ưu điểm:
– Độ bền, độ tin cậy: Nói chung Toyota Innova nổi tiếng ở VN về độ bền. Mình có quen vài anh chạy dịch vụ đổi đời Innova, xe ít hỏng vặt.
– Không gian: rộng rãi, ngồi thoải mái 7 người, hợp đi xa, gia đình có trẻ em.
– Giá trị bán lại: giữ giá tốt hơn so với Avanza cỡ nhỏ.

Nhược điểm:
– Tiêu hao nhiên liệu kha khá so với Avanza.
– Chi phí nuôi (phí trước bạ, thuế, bảo hiểm) có thể cao hơn do dung tích lớn hơn.
– Công nghệ an toàn/tiện nghi bản E không quá xịn như bản cao cấp; tiếng ồn động cơ đôi khi rõ hơn.

Chi phí phụ tùng, dịch vụ: rất phổ biến, dễ kiếm ở hầu hết đại lý Toyota – nên sửa chữa nhanh, chi phí phụ tùng cũng hợp lý cho xe Nhật phổ thông.

Avanza Premio 1.5 AT (2022)

Ưu điểm:
– Đời mới hơn: cảm giác là xe ít hao mòn hơn, nội thất trông mới hơn.
– Tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn, chi phí xăng giảm đáng kể nếu chạy nhiều.
– Kích thước nhỏ gọn, dễ xoay trở trong phố chật hẹp.

Nhược điểm:
– Công suất và khả năng chở tải kém hơn Innova khi đi đông người hoặc chở hàng.
– Giá trị bán lại: Avanza thường không giữ giá bằng Innova ở VN.
– Một số bản có trang bị an toàn/tiện nghi ở mức cơ bản, không quá nhiều đồ chơi như các xe mới cùng tầm tiền.

Chi phí phụ tùng: phụ tùng cho Avanza/Perodua/Daihatsu cũng khá sẵn nhưng không phổ biến như Innova ở mọi đại lý, đôi khi phải chờ hoặc kiếm ngoài.

Toyota Innova 2.0E - 2018

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

Cảm giác lái:
– Innova: đầm, chắc ở tốc độ cao nhờ kích thước và hệ khung lớn hơn. Nếu bạn hay đi cao tốc hay leo đèo, Innova cho cảm giác an tâm hơn.
– Avanza: nhẹ nhàng, linh hoạt trong phố; nhưng khi đầy tải hoặc đi đường trường sẽ cảm thấy ì hơn Innova.

Cách âm:
– Innova cách âm khá tốt so với Avanza, nhưng đời 2018 đã qua thời gian nên tuỳ tình trạng xe.
– Avanza do thân xe nhỏ, vật liệu, cách âm không bằng Innova – nếu bạn nhạy cảm với tiếng ồn thì sẽ thấy khác biệt.

Thoải mái hàng ghế:
– Innova có lợi thế: hàng ghế sau rộng, thoải mái cho người lớn, trẻ em thì vô tư.
– Avanza phù hợp gia đình 4 người; hàng ghế 3 chỉ phù hợp trẻ em hoặc người nhỏ.

Công nghệ hỗ trợ lái:
– Cả hai mẫu ở phiên bản cơ bản thường chỉ có ABS, EBD, 2 túi khí. Những trang bị như cân bằng điện tử, kiểm soát hành trình tùy bản, không phải lúc nào cũng có.

Bạn có hay chở nhiều người không? Thường di chuyển đường dài hay quanh thành phố? Câu trả lời của bạn sẽ quyết định phần lớn lựa chọn.

Ví dụ thực tế

1) Nếu bạn chạy dịch vụ Grab/Be – hay đưa đón liên tục: Innova 2.0E có lợi thế về không gian, thoải mái cho khách, và giá bán lại tốt. Tuy nhiên chi phí xăng, bảo dưỡng sẽ cao hơn.

2) Nếu bạn là cặp vợ chồng trẻ, di chuyển hàng ngày trong nội đô, thỉnh thoảng đi xa cuối tuần: Avanza Premio 1.5 AT đời 2022 hợp lý hơn – tiết kiệm xăng, dễ đỗ, xe mới hơn tạo cảm giác thoải mái.

Kết luận & khuyến nghị

Theo mình thì:
– Gia đình đông người, hay đi xa, ưu tiên an toàn thoải mái: chọn Toyota Innova 2.0E (2018). Dù đời cũ hơn, nhưng không gian và độ bền thực tế sẽ bù lại. Nếu bạn sẵn sàng chịu chi phí xăng và bảo dưỡng chút, Innova rất hợp.

  • Gia đình nhỏ, di chuyển chủ yếu trong thành phố, muốn tiết kiệm xăng và thích xe đời mới hơn: chọn Toyota Avanza Premio 1.5 AT (2022). Xe gọn, tốn xăng ít hơn, chạy phố sướng hơn.

  • Nếu bạn chạy dịch vụ chuyên nghiệp và cần khoang khách rộng, Innova ưu tiên. Còn chạy dịch vụ part-time, hoặc muốn chi phí vận hành thấp thì Avanza là lựa chọn hợp lý.

À mà, bạn đang định mua để dùng mục đích gì? Hay đã test lái hai con chưa? Mình khuyên bạn nên lái thử cả hai, kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, xem kỹ khoang máy, hệ thống treo và độ rỉ sét dưới gầm trước khi quyết.

Bạn muốn mình gợi ý checklist kiểm tra xe cũ trước khi mua (theo kinh nghiệm mình) không? Hay cần so sánh thêm với mẫu xe khác cùng tầm tiền? Mình sẵn lòng giúp tiếp.

Cảm ơn bạn đã đọc – hy vọng chia sẻ này hữu ích và hơi… chân thật. Theo mình thì mua xe cũ là nghệ thuật: cần cân bằng giữa cảm giác, giá tiền và chi phí tương lai. Chốt đến đây nhé, cần mình soi chi tiết rao bán nào bạn gửi link mình xem giúp luôn.

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU