Mình hay được bạn bè hỏi: giữa một chiếc SUV Nhật bền bỉ đã qua sử dụng và một chiếc SUV điện VinFast còn khá mới, nên lấy cái nào cho hợp tình hợp lý ở Việt Nam? À mà, hôm nay mình ngồi nhâm nhi cà phê, xếp hai con này lên bàn cân để tư vấn cho bạn – nói thật là theo kinh nghiệm cá nhân, câu trả lời thường tuỳ nhu cầu hơn là con số lạnh lùng.
Ai hợp với 2 chiếc xe này – tiêu chí so sánh
Mình nghĩ người đọc ở đây thường là: cần xe gia đình, đôi khi đi ngoại tỉnh, hoặc thích công nghệ, hoặc muốn tiết kiệm xăng. Tiêu chí mình so: giá mua, chi phí nuôi xe, độ tiện nghi, cảm giác lái, an toàn và khả năng bán lại ở VN. Mình sẽ cố giữ kiểu nói chuyện như đang khuyên bạn bè, chứ không gồng quá.
Tổng quan nhanh
Subaru Forester 2.0i‑L (2019)
Thương hiệu Subaru: nổi tiếng với động cơ Boxer, hệ dẫn động 4 bánh đối xứng (AWD) và độ bền. Phân khúc: SUV cỡ nhỏ/gần trung (compact SUV) thiên về sự an toàn, ổn định và off‑road nhẹ. Thế mạnh thường thấy: khả năng bám đường, độ tin cậy, bảo toàn giá tốt nếu giữ gìn.

VinFast VF8 Plus (2022)
VinFast: tân binh điện hoá nhưng đầu tư mạnh ở VN. VF8 là SUV điện cỡ tầm trung, ưu điểm rõ rệt là không ồn, lực kéo tức thì, công nghệ mới. Thế mạnh: trải nghiệm khác biệt, chi phí vận hành (điện) rẻ hơn xăng, nhiều tính năng kết nối. Tuy nhiên, còn e dè về dịch vụ/chính sách lâu dài với xe điện đã qua thời gian đầu.

Bảng so sánh thông số (tổng hợp/ước tính)
| Hạng mục | Subaru Forester 2.0i‑L (2019) | VinFast VF8 Plus (2022) |
|---|---|---|
| Giá tham khảo | 626 Triệu VND | 750 Triệu VND |
| Động cơ / hộp số | 2.0L Boxer xăng – CVT Lineartronic | Động cơ điện (1 hoặc 2 motor tuỳ cấu hình) – 1 cấp (hộp số 1 tốc độ) |
| Công suất / Mô‑men xoắn | ~156 mã lực / ~196 Nm (ước tính) | ~200–400 mã lực tuỳ cấu hình (ước tính) |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính | 7.5–8.5 L/100km (hỗn hợp) | – (tiêu thụ điện ~16–20 kWh/100km, ước tính) |
| Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) | ~4.6 m x 1.82 m x 1.73 m, cơ sở ~2670 mm | – (kích thước cỡ SUV tầm trung; chiều dài ~4.8 m? – ước tính) |
| Khoảng sáng gầm | ~220 mm | – |
| Trang bị an toàn chủ động/bị động | ABS, EBD, BA, VDC, X‑Mode, nhiều túi khí, camera lùi | ADAS cơ bản/tùy phiên bản, hệ thống phanh điện tử, túi khí, camera/cảm biến, cập nhật OTA (tuỳ thời điểm) |
| Tiện nghi nổi bật | Ghế da, ghế lái chỉnh điện, điều hoà 2 vùng, hệ thống đa phương tiện | Màn hình lớn, kết nối mạng/OTA, hệ thống điều hoà tự động, sạc không dây (tuỳ bản) |
| Năm sản xuất/đời | 2019 | 2022 |
| Số km (nếu có) | – | – |
Ghi chú: một vài con số là ước tính dựa trên thông tin phổ biến; nếu cần chính xác tuyệt đối thì nên kiểm tra kỹ khi xem xe.

Ưu – nhược từng xe, nhìn từ góc độ người dùng VN
Subaru Forester 2.0i‑L – Ưu
- Độ bền: Subaru nổi tiếng, động cơ Boxer chạy êm, ít bị hỏng vặt nếu bảo dưỡng đúng lịch. Mình quen mấy anh em chạy Forester, xe khỏe và giữ giá khá ổn.
- Độ phủ phụ tùng: tuy không nhiều như Toyota nhưng ở VN vẫn có phụ tùng, gara biết sửa.
- Chi phí bảo trì vừa phải so với một chiếc xe Nhật khác cùng phân khúc.
- Khả năng đi đường xấu, dốc tốt nhờ AWD và khoảng sáng gầm cao.
Nhược
– Tiêu hao xăng cao hơn xe nhỏ/ hybrid.
– Nội thất, công nghệ có thể kém cạnh so với xe đời mới cùng tầm giá (màn hình, ADAS…).
– Xe cũ: tùy lịch sử chủ và chăm sóc, có rủi ro ẩn về hộp số CVT hoặc hệ truyền động.
VinFast VF8 Plus – Ưu
- Cảm giác vận hành: tức thì, êm, không ồn máy. Nói thật là lần đầu lái EV mình thấy thích khoản mô‑men kéo ngay từ ga thấp.
- Chi phí vận hành: điện rẻ hơn xăng (tuỳ nơi sạc), ít bảo dưỡng động lực học (không cần thay nhớt, không có hệ thống xăng phức tạp).
- Công nghệ: nhiều tính năng kết nối, OTA, thiết kế hiện đại.
Nhược
– Hệ thống trạm sạc chưa phủ kín hết khu vực ngoài đô thị; nếu bạn hay đi tỉnh, cần lên kế hoạch.
– Bảo dưỡng, thay pin / phụ tùng EV có thể tốn nếu ngoài bảo hành; vẫn còn nhiều câu hỏi dài hạn về pin.
– Giá mua sau vài năm có thể bị ảnh hưởng bởi chính sách thị trường xe điện, khấu hao có thể nhanh hơn xe Nhật truyền thống.

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi, công nghệ hỗ trợ lái
- Cảm giác lái: Forester cho cảm giác chắc chắn, trơn tru khi ôm cua, hợp cho người thích kiểm soát và đôi khi chạy đường đèo. VF8 cho cảm giác phiêu kiểu EV: kéo vọt, chuyển làn nhẹ, ít rung lắc.
- Cách âm: VF8 nhỉnh hơn trong đô thị vì không có tiếng máy xăng; Forester cách âm tốt nhưng vẫn nghe tiếng máy khi dặn ga.
- Hàng ghế: Forester thực dụng, ghế ôm vừa đủ, chỗ để chân ổn – phù hợp gia đình 4‑5 người. VF8 thường có thiết kế nội thất rộng rãi, ghế sau thoải mái, trần cao cảm giác thoáng.
- Công nghệ hỗ trợ lái: Forester có các hệ thống ổn định, hỗ trợ địa hình; VF8 trang bị ADAS/kiểm soát hành trình thông minh tuỳ bản, cập nhật phần mềm OTA – nên theo mình là VF8 có lợi thế về công nghệ hiện đại hơn.
Ví dụ thực tế
1) Nếu bạn ở TP.HCM, đường phố chen chúc, đi lại hàng ngày 40–60 km: VF8 tỏ ra tiết kiệm và thoải mái (sạc tại nhà hoặc trạm gần). Nhưng nếu nhà không có chỗ sạc thì hơi vất vả.
2) Nếu bạn hay đi Hòa Bình, Sơn La, đường rừng, offroad nhẹ vào cuối tuần: Forester với AWD và khoảng sáng gầm tốt sẽ an toàn và phù hợp hơn.
Chi phí nuôi xe & bán lại – góc nhìn thực tế ở VN
- Forester: tiêu thụ xăng, chi phí bảo dưỡng cơ khí định kỳ, nhưng phụ tùng không quá đắt; giữ giá khá ổn nếu xe nguyên bản.
- VF8: tiết kiệm xăng, nhưng cần ổn định thói quen sạc; thay pin (nếu xảy ra sau bảo hành) có thể rất tốn; tuy nhiên VinFast có chính sách và chương trình bảo hành/thu hồi từng thời kỳ – cần kiểm tra hợp đồng cụ thể khi mua.
Bạn thiên về: tiết kiệm chi phí dài hạn hay ổn định truyền thống? Bạn hay đi ngoại tỉnh không có trạm sạc hay chỉ loanh quanh trong thành phố?
Kết luận & khuyến nghị theo nhóm khách hàng
-
Gia đình đô thị (chạy hàng ngày trong thành phố, có chỗ sạc tại nhà): Theo mình thì VF8 Plus sẽ đem lại trải nghiệm thoải mái, tiện nghi và chi phí vận hành rẻ hơn. Nếu bạn muốn khởi đầu với EV và sẵn sàng chấp nhận rủi ro chính sách/khấu hao một chút, chọn VF8.
-
Gia đình hay đi đường dài/đường xấu, thích an toàn bền bỉ: Chọn Subaru Forester. Nó ổn định, hợp với những chuyến đi tỉnh, ít lo thiếu trạm sạc.
-
Chạy dịch vụ: Mình nghiêng về Forester nếu chủ yếu chạy vùng có ít trạm sạc, còn nếu dịch vụ ở đô thị và có trạm sạc/điều kiện sạc tốt thì VF8 tiết kiệm hơn chi phí nhiên liệu.
-
Đam mê lái (muốn cảm giác, offroad nhẹ): Forester.
-
Muốn công nghệ, trải nghiệm mới, ít ồn: VF8.
Cuối cùng, mình khuyên bạn: nếu thích cảm giác an toàn, ít rủi ro khi bán lại – chọn Forester. Nếu bạn muốn thử xe điện, chấp nhận một chút bất định nhưng ưu tiên sự êm ái và chi phí vận hành thấp – chọn VF8.
Bạn đang thiên về lựa chọn nào? Muốn mình so thêm chi tiết về chi phí bảo hiểm, chi phí sửa chữa hoặc dự toán sạc/điện cho VF8 không? Và nếu có, bạn hay chạy trong thành phố hay xuyên tỉnh? Mình có thể làm 1 bảng chi phí so sánh cụ thể cho lộ trình của bạn.
