Chủ Nhật, Tháng mười một 9, 2025
HomeĐánh giá xeHonda Civic 1.8 AT 2010 vs VinFast Fadil 1.4 AT 2020 -...

Honda Civic 1.8 AT 2010 vs VinFast Fadil 1.4 AT 2020 – Cũ rẻ hay mới hơn: chọn thế nào ở Việt Nam?

Mình nghĩ nhiều bạn, nhất là các bạn trẻ hoặc gia đình nhỏ, hay băn khoăn giữa ôm một chiếc sedan cũ nổi tiếng như Honda Civic 2010 hay chọn một chiếc hatchback đời mới hơn như VinFast Fadil 2020. À mà, mục đích sử dụng rất quan trọng: mua cho gia đình đô thị, chạy dịch vụ hay đơn giản là muốn trải nghiệm lái? Theo mình thì tiêu chí cần cân nhắc là: chi phí mua + chi phí nuôi xe (xăng, bảo dưỡng, phụ tùng), độ an toàn, tiện nghi, cảm giác lái và khả năng thanh khoản khi bán lại.

Tổng quan nhanh

Honda Civic 1.8 AT (2010)

  • Thương hiệu: Honda – nổi tiếng về độ bền động cơ, cảm giác lái đầm chắc.
  • Phân khúc: Sedan hạng C cũ, hướng tới người cần xe rộng, đi đường dài thoải mái.
  • Thế mạnh: độ bền, chi phí sửa chữa chấp nhận được, giữ giá theo thời gian (dù là xe cũ), cảm giác lái tốt hơn so với nhiều xe cùng phân khúc.

Honda Civic 1.8 AT - 2010

VinFast Fadil 1.4 AT (2020)

  • Thương hiệu: VinFast – mới, hỗ trợ dịch vụ ở Việt Nam đang phát triển mạnh.
  • Phân khúc: hatchback hạng A, phù hợp đô thị, bãi đậu chật hẹp.
  • Thế mạnh: mới hơn, nhiều tiện nghi cơ bản, chi phí trang bị ban đầu cao hơn chút nhưng ít hao xăng hơn.

VinFast Fadil 1.4 AT - 2020

Bảng so sánh thông số kỹ thuật (tóm tắt)

Hạng mục Honda Civic 1.8 AT – 2010 VinFast Fadil 1.4 AT – 2020
Giá tham khảo 248 Triệu VND 288 Triệu VND
Động cơ / hộp số 1.8L i‑VTEC / 5AT (ước tính) 1.4L I4 / CVT (AT)
Công suất / mô-men xoắn ~140 mã lực / ~174 Nm (ước tính) ~98 mã lực / ~128 Nm (ước tính)
Mức tiêu hao nhiên liệu (ước tính) 8–9 L/100km (hỗn hợp) 6–7 L/100km (hỗn hợp)
Kích thước (D x R x C) / Chiều dài cơ sở ~4.5 m x ~1.76 m x ~1.43 m / ~2.65 m (ước tính) 3.676 m x 1.632 m x 1.489 m / 2.385 m
Khoảng sáng gầm ~135–150 mm (ước tính) ~150 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động ABS, EBD, 2-4 túi khí (tùy xe) ABS, EBD, túi khí, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (tuỳ phiên bản)
Tiện nghi nổi bật Điều hoà, đầu CD/MP3, cửa sổ điện, cruise control (tùy xe) Màn hình cảm ứng, camera lùi, kết nối cơ bản, điều hoà tự động (tùy xe)
Năm sản xuất / đời 2010 2020
Số km (trên tin rao)

(Chú ý: một số con số là ước tính do thông tin rao bán chi tiết khác nhau. Nếu cần mình có thể dò kỹ hơn theo tin rao cụ thể.)

Ưu – nhược điểm từ góc nhìn người dùng ở Việt Nam

Honda Civic 2010 – Ưu

  • Độ bền động cơ, khung gầm tốt: nhiều bạn nuôi Civic cũ bảo là chạy 2–3 trăm nghìn km vẫn ổn nếu chăm. Nói thật là mình cũng từng ngồi xe Civic đời này, cảm giác rất đầm, chắc.
  • Tiền mua ban đầu thấp: với 248 triệu bạn có một chiếc sedan rộng rãi.
  • Ít chịu “lỗi thời” về cảm giác lái: xe cho cảm giác lái chủ động hơn so với nhiều hatchback nhỏ.

Honda Civic 2010 – Nhược

  • Tiêu hao xăng cao hơn so với xe nhỏ hiện đại.
  • Công nghệ an toàn, tiện nghi thua kém xe mới (không có nhiều tính năng hỗ trợ lái hiện đại).
  • Nếu chủ xe trước chăm không tốt, chi phí sửa chữa có thể tăng (hệ thống treo, gầm, phanh…).

Honda Civic 1.8 AT - 2010

VinFast Fadil 2020 – Ưu

  • Mới hơn, tiện nghi cơ bản đầy đủ: màn hình cảm ứng, camera lùi, nhiều tính năng phù hợp đi phố.
  • Kích thước nhỏ, linh hoạt trong phố chật, đỗ xe dễ dàng.
  • Tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm hơn, phù hợp chạy hàng ngày trong đô thị.

VinFast Fadil 2020 – Nhược

  • Độ bền lâu dài còn tùy vào dịch vụ và phụ tùng: VinFast đã cải thiện dịch vụ nhưng mạng lưới chưa rộng như Honda.
  • Giá mua lúc mới cao, nên vài năm đầu khấu hao có thể mạnh hơn.

VinFast Fadil 1.4 AT - 2020

Cảm giác lái, cách âm, chỗ ngồi và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: Civic cho cảm giác lái “chắc” và phản hồi vô-lăng rõ ràng hơn. Fadil hướng tới sự êm ái, nhẹ nhàng cho đô thị – lái dễ, ít mệt trong phố.
  • Cách âm: Civic đời 2010 không phải hàng cách âm tốt như xe mới, nhưng khung gầm và thân xe nặng hơn Fadil nên ở tốc độ cao vẫn đầm hơn. Fadil 2020 làm cách âm tốt hơn so với xe hạng A đời trước nhưng so với sedan cỡ C thì vẫn không bằng.
  • Thoải mái hàng ghế: Civic rộng rãi, hàng ghế sau chở 2 người lớn thoải mái; Fadil hàng sau hơi chật hơn, phù hợp 2 trẻ em hoặc 2 người lớn không quá cao.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: Civic 2010 thường chỉ có ABS/EBD, có bản có cruise control; Fadil 2020 có thêm camera lùi, cảm biến (tùy phiên bản), một số tính năng hỗ trợ đô thị hiện đại hơn.

Ví dụ thực tế: nếu bạn đi đường dài Sài Gòn – Phan Thiết vài lần năm, Civic sẽ đỡ mệt hơn, đầm hơn; còn nếu bạn đi mỗi ngày trong nội thành, gửi xe hẹp, hay đi chợ, Fadil sẽ tiện hơn, ít tốn xăng.

Chi phí nuôi xe, phụ tùng và bán lại

  • Phụ tùng & sửa chữa: Honda có mạng lưới lớn, phụ tùng nhiều chỗ bán, dễ tìm rẻ hơn; VinFast đang hoàn thiện hệ thống nhưng phụ tùng đôi lúc còn đắt và phải đặt hàng.
  • Chi phí bảo hiểm, đăng kiểm: tương đương, nhưng xe mới (Fadil) có thể tốn thêm cho phụ tùng chính hãng.
  • Giá bán lại: Civic vẫn có thị trường tốt cho dòng xe cũ, độ bền mang lại độ tin cậy khi bán lại; Fadil còn trẻ nên giá phụ thuộc vào thương hiệu và nhu cầu thị trường.

Kết luận – Nên chọn xe nào theo nhóm khách hàng?

  • Gia đình đô thị (2 vợ chồng + 1-2 con, thỉnh thoảng đi xa): Theo mình thì ưu chọn Civic nếu bạn thích xe rộng, ưu tiện nghi cơ bản và muốn một chiếc xe đầm khi chạy xa. Nhưng nhớ kiểm tra kỹ gầm/máy trước khi mua.

  • Chạy dịch vụ, Grab/xe công nghệ: Fadil hợp lý hơn vì tiêu hao thấp, dễ kiếm khách, đỗ đậu linh hoạt. Nhưng cân nhắc chi phí khấu hao và bảo dưỡng.

  • Người thích xe, mê lái (đam mê cảm giác lái): Civic sẽ đem lại cảm giác thú vị hơn-đầm, chắc, feedback tốt.

  • Tiết kiệm nhiên liệu, chạy trong phố, ít chở khách lớn: Fadil rõ ràng tối ưu hơn.

Honda Civic 1.8 AT - 2010

Nói thật là, nếu túi bạn eo hẹp nhưng vẫn muốn một chiếc có cảm giác chắc chắn khi lái và khoang rộng rãi, Civic 2010 với 248 triệu là lựa chọn đáng cân nhắc. Còn nếu bạn thích xe mới hơn, ít lo lắng sửa chữa, muốn tiện nghi hiện đại cho việc đi lại hàng ngày ở thành phố thì Fadil 2020 với 288 triệu hợp lý hơn.

Bạn đang ưu tiên yếu tố nào nhất khi mua xe: tiết kiệm xăng, thoải mái cho gia đình, hay cảm giác lái? Bạn đi chủ yếu trong nội thành hay đi xa thường xuyên? Nếu muốn mình có thể dò kỹ hơn tin rao từng xe (số km, lịch sử bảo dưỡng) rồi tư vấn sâu hơn.

VinFast Fadil 1.4 AT - 2020

Hy vọng cái so sánh này giúp bạn hình dung rõ hơn. Muốn mình so sánh thêm theo một checklist (ví dụ: kiểm tra gầm, hộp số, lịch thay nhớt) không? Bạn thích option nào hơn: rộng rãi hay gọn nhẹ tiện phố?

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU