Chủ Nhật, Tháng mười một 9, 2025
HomeĐánh giá xeVinFast VF5 Plus 2025 vs Mazda CX-5 2.5 AT AWD 2018: Nên...

VinFast VF5 Plus 2025 vs Mazda CX-5 2.5 AT AWD 2018: Nên mua xe mới điện nhỏ hay crossover cũ mạnh mẽ?

Mấy hôm trước mình đi dạo showroom, xem thử mấy chiếc xe cỡ nhỏ điện và ghé gặp một anh bạn đang rao bán CX-5 đời 2018. À mà nghĩ lại, nhiều bạn hay hỏi: với tầm tiền tầm 500-700 triệu, nên chọn VinFast VF5 Plus mới toanh hay chấp nhận mua Mazda CX-5 2018 cũ? Nói thật là mình cũng đắn đo vài lần trước khi chốt ý viết cái này cho bạn, để giúp quyết định dễ hơn.

Ai phù hợp với từng xe? Tiêu chí so sánh

Theo mình thì cần xác định trước mấy điểm: chi phí mua ban đầu, chi phí nuôi xe (xăng/điện, bảo dưỡng), không gian dùng cho gia đình, cảm giác lái, độ bền & khả năng thanh khoản khi bán lại. Mình sẽ so sánh dựa trên những tiêu chí đó – và kết hợp trải nghiệm thực tế khi chạy thử VF5 trong phố và lái thử CX-5 vài lần.

VinFast VF5 Plus - 2025

Tổng quan nhanh từng xe

  • VinFast VF5 Plus (2025): mẫu xe đô thị điện cỡ nhỏ, hướng tới khách hàng cần xe đi lại trong thành phố, dễ lái, kích thước nhỏ gọn, giá tham khảo 529 triệu VND. Thường được nhắc tới điểm mạnh là tiết kiệm chi phí nhiên liệu (hoặc không dùng xăng), chi phí vận hành thấp, thiết kế trẻ trung.

Mazda CX5 2.5 AT AWD - 2018

  • Mazda CX-5 2.5 AT AWD (2018): compact SUV phổ biến ở VN, trang bị động cơ xăng 2.5L, dẫn động 4 bánh, nổi tiếng với cảm giác lái chắc, cách âm khá tốt, không gian rộng rãi cho gia đình. Giá tham khảo đăng tin khoảng 620 triệu VND (xe đã qua sử dụng).

VinFast VF5 Plus - 2025

Bảng so sánh nhanh (tham khảo)

Hạng mục VinFast VF5 Plus (2025) Mazda CX-5 2.5 AT AWD (2018)
Giá tham khảo 529.000.000 VND 620.000.000 VND
Động cơ / hộp số Điện / 1 cấp (EV) Xăng 2.5L / Tự động 6 cấp
Công suất / mô-men xoắn ~188 HP / ~252 Nm
Mức tiêu hao nhiên liệu ước tính Điện (kWh/100km) – ~7.5 – 9 L/100km (thực tế hỗn hợp)
Kích thước (DxRxC, chiều dài cơ sở) – (cỡ nhỏ, city car) ~4.55m x 1.84m x 1.68m, cơ sở 2.700 mm
Khoảng sáng gầm ~200 mm
Trang bị an toàn chủ động/bị động Hệ thống cân bằng, túi khí (theo phiên bản) – ABS, EBD, BA, túi khí, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Tiện nghi nổi bật Hệ thống điện, màn hình, kết nối – Ghế da, điều hoà tự động, hệ infotainment, cảm biến/lùi, camera
Năm sản xuất / đời 2025 2018
Số km (nếu có) Tùy xe, thường trong tin rao ~50.000 – 120.000 km

(Ghi chú: một số thông số VF5 Plus chưa có chi tiết cụ thể trên tin rao; mình để dấu – khi không chắc.)

Ưu – nhược điểm theo góc nhìn người dùng ở VN

VinFast VF5 Plus
– Ưu:
– Chi phí mua ban đầu thấp hơn một chút so với CX-5 cũ trong ví dụ, và đặc biệt tiết kiệm chạy trong phố vì là xe điện.
– Kích thước nhỏ, dễ luồn lách, đậu xe chỗ hẹp – cực hợp với đường nội đô chật chội.
– Chi phí bảo dưỡng cơ bản có thể thấp hơn xe xăng (ít chi tiết động cơ, không cần thay nhớt động cơ…).
– Nhược:
– Hạ tầng sạc ở VN chưa đều, nếu bạn sống chung cư hoặc quê ít trạm sạc thì sẽ lo; sạc ở nhà cũng cần ổn định điện.
– Giá bán lại cho xe điện cỡ nhỏ có thể chưa dễ, thị trường còn mới, mất giá có thể nhanh tuỳ thời.
– Không gian trong xe và khoang hành lý hạn chế so với CX-5.

Mazda CX-5 2.5 AT AWD (2018)
– Ưu:
– Cảm giác lái chắc, ổn định ở tốc độ cao – phù hợp nếu bạn hay đi đường dài hoặc đi vùng ngoại ô.
– Không gian rộng rãi, phù hợp gia đình 4-5 người, hành lý thoải mái cho chuyến du lịch cuối tuần.
– Dễ xin phụ tùng, sửa chữa ở Việt Nam, nhiều gara có kinh nghiệm với Mazda.
– Giá đã qua sử dụng nên chi phí mua ban đầu hợp lý nếu chấp nhận xe cũ.
– Nhược:
– Tốn xăng hơn, chi phí vận hành hàng tháng cao hơn nếu chạy nhiều.
– Nếu xe đã chạy nhiều km thì cần kiểm tra kỹ gầm, hộp số, hệ truyền động AWD – sửa chữa có thể tốn.
– Khả năng cách âm, nội thất nếu là bản 2018 có thể đã cũ, acccessories hao mòn theo thời gian.

Mazda CX5 2.5 AT AWD - 2018

Cảm giác lái, cách âm, tiện nghi và công nghệ hỗ trợ

  • Cảm giác lái: CX-5 cho cảm giác lái “đầm”, vào cua an toàn nhờ hệ dẫn động AWD, phản hồi vô-lăng tươi hơn. VF5 Plus lái nhẹ, đánh lái nhanh, mượt trong phố nhưng thiếu cảm xúc khi tăng tốc mạnh.
  • Cách âm: CX-5 ăn điểm hơn hẳn, đặc biệt trên đường cao tốc. VF5 ổn ở tốc độ thấp nhưng khi lên cao (đường quốc lộ) tiếng gió và tiếng lốp có thể nghe rõ hơn.
  • Hàng ghế: CX-5 rộng rãi, ghế sau ngồi thoải mái cho người lớn; VF5 nhỏ hơn, phù hợp 2 người lớn + 1 trẻ em ở hàng sau cho quãng đường ngắn.
  • Công nghệ hỗ trợ lái: Mazda 2018 có các tính năng an toàn cơ bản tương đối đầy đủ cho thời đó; VF5 Plus phiên bản mới có thể trang bị tính năng hỗ trợ lái điện tử, kết nối hiện đại – nhưng tuỳ phiên bản sẽ khác nhau.

Ví dụ thực tế: khi mình chở 4 người lớn + 2 vali nhỏ ra ngoại thành cuối tuần, CX-5 cho cảm giác thoải mái hơn, không phải bực mình điều chỉnh ghế. Nhưng nếu chỉ chạy trong nội thành, đỗ xe nhiều lần trong ngày thì VF5 thật sự tiện – tiết kiệm tiền xăng nữa.

Chi phí nuôi xe & dịch vụ tại VN

  • Xe điện (VF5): tiền điện rẻ hơn xăng, bảo dưỡng định kỳ ít bộ phận cần thay thế, không có chi phí thay dầu. Tuy nhiên, nếu pin hỏng hoặc xuống cấp thì chi phí sửa chữa/ thay thế lớn; phụ tùng đặc thù có thể khó tìm ở vùng xa.
  • Mazda CX-5: phụ tùng sẵn, nhiều gara sửa được; chi phí bảo dưỡng thường niên (thay dầu, lọc, phanh…) rõ ràng. Nếu xe AWD, chi phí bảo dưỡng hệ dẫn động cao hơn xe cầu trước.

Kết luận & khuyến nghị

Theo mình thì nên chọn thế nào phụ thuộc vào nhu cầu thực tế:
– Gia đình đô thị, đi lại trong thành phố, ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu, đậu xe hẹp: chọn VinFast VF5 Plus. Nói thật là mua cái xe nhỏ, mới, ít rủi ro động cơ cũ mệt mỏi thì đáng cân nhắc.
– Gia đình thường xuyên đi xa, cần không gian, an toàn cao, thích cảm giác lái đằm và ít bận tâm chuyện sạc: chọn Mazda CX-5 2.5 AT AWD (2018). Nếu mua xe cũ, nhớ kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và số km.
– Chạy dịch vụ: CX-5 có lợi thế không gian, độ bền biểu diễn trong dài hạn; nhưng chi phí xăng cao hơn, lợi nhuận bị ảnh hưởng. VF5 phù hợp dịch vụ công nghệ nếu có hạ tầng sạc tốt.
– Đam mê lái xe: nếu thích cảm giác phấn khích và kiểm soát, CX-5 sẽ hợp hơn.

Bạn nghĩ sao? Bạn ưu tiên tiết kiệm hay rộng rãi? Nếu được, cho mình biết quãng đường bạn chạy mỗi tháng, mình tư vấn cụ thể hơn nhé.

Một vài lời nhắn nhỏ: trước khi quyết, đi thử cả hai, hỏi rõ lịch sử bảo dưỡng xe cũ, kiểm tra pin (nếu mua EV đã qua sử dụng), hỏi kỹ điều kiện sạc ở nhà/ nơi làm. Theo mình thì quyết định mua xe đôi khi còn liên quan cảm xúc nữa – nên cân nhắc cả cảm giác mỗi khi ngồi vào ghế lái.

VinFast VF5 Plus - 2025

Bạn thích chiếc nào trong hai con này? Muốn mình so chi tiết hơn phần nào (chi phí bảo hiểm, chi phí sửa chữa, tính thanh khoản) không? Mazda CX5 2.5 AT AWD - 2018

BÀI LIÊN QUAN

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

BÀI XEM NHIỀU